1. Theo văn bản, sự dịch chuyển xanh (blueshift) là hiện tượng gì?
A. Ánh sáng từ các thiên hà đang di chuyển ra xa chúng ta bị kéo dài.
B. Ánh sáng từ các thiên hà đang di chuyển lại gần chúng ta bị nén lại, dịch chuyển về phía màu xanh của quang phổ.
C. Các ngôi sao trẻ thường có màu xanh.
D. Bầu khí quyển Trái Đất làm ánh sáng xanh bị hấp thụ.
2. Theo văn bản, khi nói vũ trụ đang giãn nở, điều này có nghĩa là gì?
A. Các ngôi sao bên trong mỗi thiên hà đang di chuyển ra xa nhau.
B. Các thiên hà đang di chuyển ra xa nhau, và khoảng cách giữa chúng ngày càng tăng.
C. Các hành tinh đang bay nhanh hơn trên quỹ đạo của chúng.
D. Bản thân không gian vũ trụ đang co lại.
3. Edwin Hubble đã sử dụng kính thiên văn nào để đưa ra những khám phá đột phá của mình về vũ trụ?
A. Kính thiên văn vô tuyến VLA.
B. Kính thiên văn không gian Hubble.
C. Kính thiên văn trên đỉnh núi Wilson.
D. Kính thiên văn Spitzer.
4. Trong văn bản, từ thiên hà dùng để chỉ điều gì?
A. Một hành tinh có nhiều vệ tinh xoay quanh.
B. Một nhóm lớn các ngôi sao, khí, bụi và vật chất tối, liên kết với nhau bởi lực hấp dẫn.
C. Một ngôi sao rất lớn và sáng.
D. Một đám mây khí khổng lồ trong không gian.
5. Đâu là cửa ngõ ban đầu mà các nhà thiên văn học cổ đại sử dụng để quan sát và nghiên cứu vũ trụ?
A. Kính thiên văn radio.
B. Kính thiên văn Hubble (Space Telescope).
C. Mắt thường và các công cụ quan sát đơn giản.
D. Kính thiên văn vô tuyến.
6. Theo văn bản, sự dịch chuyển đỏ của các thiên hà có thể được ví như âm thanh của còi xe cứu thương đang tiến lại gần hay ra xa. Ý nghĩa của phép so sánh này là gì?
A. Cả còi xe và thiên hà đều phát ra âm thanh giống nhau.
B. Giống như âm thanh còi xe thay đổi cao độ khi di chuyển, ánh sáng từ thiên hà cũng thay đổi bước sóng khi di chuyển.
C. Cả hai đều là những hiện tượng rất khó đo lường và quan sát.
D. Âm thanh còi xe và ánh sáng thiên hà đều có màu đỏ.
7. Ai là người đã đưa ra lý thuyết tương đối rộng, một nền tảng quan trọng cho việc hiểu về không gian, thời gian và hấp dẫn trong vũ trụ?
A. Edwin Hubble
B. Vesto Slipher
C. Isaac Newton
D. Albert Einstein
8. Theo văn bản, vũ trụ quan là gì?
A. Một lý thuyết về sự hình thành các hành tinh.
B. Quan niệm về vũ trụ, cách chúng ta nhìn nhận và hiểu về toàn bộ vũ trụ.
C. Một phương pháp đo đạc khoảng cách trong không gian.
D. Sự nghiên cứu về các vì sao và chòm sao.
9. Edwin Hubble đã sử dụng loại sao nào để đo khoảng cách đến các thiên hà xa xôi, bao gồm cả Andromeda?
A. Sao Siêu khổng lồ Đỏ (Red Supergiants).
B. Sao Lùn Trắng (White Dwarfs).
C. Sao Biến quang Cepheid (Cepheid Variables).
D. Sao Neutron (Neutron Stars).
10. Trong văn bản, hệ Mặt Trời bao gồm những thành phần chính nào?
A. Mặt Trời, các hành tinh và các tiểu hành tinh.
B. Mặt Trời, các hành tinh, vệ tinh, sao chổi và các tiểu hành tinh.
C. Chỉ có Mặt Trời và Trái Đất.
D. Mặt Trời và các hành tinh khí khổng lồ.
11. Trong văn bản, khi đề cập đến sự dịch chuyển đỏ, đây là hiện tượng gì?
A. Ánh sáng từ các thiên hà xa xôi bị Trái Đất hấp thụ, làm chúng trông đỏ hơn.
B. Sóng ánh sáng từ các thiên hà đang di chuyển ra xa chúng ta bị kéo dài ra, dịch chuyển về phía màu đỏ của quang phổ.
C. Các ngôi sao già cỗi trong thiên hà thường có màu đỏ.
D. Bầu khí quyển của Trái Đất làm tán xạ ánh sáng xanh, khiến các vật thể xa trông đỏ hơn.
12. Khám phá nào của Edwin Hubble đã thay đổi hoàn toàn hiểu biết của con người về cấu trúc của vũ trụ?
A. Phát hiện ra các hố đen siêu khối lượng ở trung tâm các thiên hà.
B. Chứng minh rằng Andromeda là một thiên hà riêng biệt nằm ngoài Dải Ngân Hà.
C. Xác định được tuổi của Mặt Trời bằng phương pháp phân rã phóng xạ.
D. Quan sát được sự hình thành của các ngôi sao mới trong các tinh vân.
13. Ai là người đã đưa ra công thức E=mc², một trong những phương trình nổi tiếng nhất trong vật lý, liên quan đến năng lượng và vật chất trong vũ trụ?
A. Edwin Hubble
B. Stephen Hawking
C. Albert Einstein
D. Vesto Slipher
14. Trong văn bản Đường vào trung tâm vũ trụ, khái niệm hằng số vũ trụ (cosmological constant) ban đầu được Einstein đưa ra với mục đích gì?
A. Để giải thích lực hấp dẫn làm các thiên hà hút nhau.
B. Để mô tả chính xác tốc độ ánh sáng trong chân không.
C. Để chống lại lực hấp dẫn, giữ cho vũ trụ ở trạng thái tĩnh.
D. Để tính toán tuổi của vũ trụ dựa trên sự giãn nở.
15. Việc phát hiện ra các thiên hà bên ngoài Dải Ngân Hà đã dẫn đến hệ quả gì trong lĩnh vực thiên văn học?
A. Con người nhận ra Trái Đất là trung tâm của vũ trụ.
B. Quan niệm về vũ trụ đã thay đổi từ một thiên hà duy nhất thành một vũ trụ chứa hàng tỷ thiên hà.
C. Các nhà khoa học ngừng nghiên cứu về Dải Ngân Hà.
D. Việc khám phá các hành tinh ngoài hệ Mặt Trời trở nên dễ dàng hơn.
16. Việc phát hiện ra sự dịch chuyển đỏ của các thiên hà được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho lý thuyết nào?
A. Lý thuyết về một vũ trụ tĩnh.
B. Lý thuyết về sự giãn nở của vũ trụ.
C. Lý thuyết về sự sụp đổ của các ngôi sao.
D. Lý thuyết về sự tồn tại của lỗ đen.
17. Việc phát hiện ra sự giãn nở của vũ trụ cho thấy điều gì về tương lai của nó?
A. Vũ trụ sẽ dần co lại và kết thúc bằng một vụ Nổ Lớn (Big Crunch).
B. Vũ trụ sẽ tiếp tục giãn nở mãi mãi, các thiên hà ngày càng xa nhau.
C. Vũ trụ sẽ đạt đến một trạng thái cân bằng và ngừng giãn nở.
D. Vũ trụ sẽ tan rã thành các hạt nguyên tử riêng lẻ.
18. Câu Giống như ta đang bước đi trên một hành tinh cô đơn giữa vũ trụ vô tận thể hiện cảm xúc gì của con người?
A. Sự tự tin và kiêu hãnh về vị trí của con người trong vũ trụ.
B. Sự tò mò và khát vọng khám phá những điều mới lạ.
C. Sự nhỏ bé, cô đơn và có phần lạc lõng giữa không gian bao la.
D. Niềm tin vào sự tồn tại của các nền văn minh ngoài hành tinh.
19. Khi văn bản nói về khoảng cách vô cùng lớn, điều này nhấn mạnh điều gì?
A. Con người có thể dễ dàng đi đến các thiên hà xa xôi.
B. Sự bao la, rộng lớn và sự khó khăn trong việc đo đạc và thấu hiểu vũ trụ.
C. Tất cả các thiên hà đều nằm gần nhau.
D. Chỉ có Dải Ngân Hà là có kích thước lớn.
20. Tại sao nhà khoa học Vesto Slipher được xem là người tiên phong trong việc nghiên cứu sự giãn nở của vũ trụ?
A. Ông là người đầu tiên đo đạc thành công khoảng cách đến các thiên hà xa xôi.
B. Ông đã quan sát và ghi nhận sự dịch chuyển đỏ (redshift) của hầu hết các thiên hà, cho thấy chúng đang di chuyển ra xa.
C. Ông đã phát hiện ra các hành tinh quay quanh các ngôi sao ngoài hệ Mặt Trời.
D. Ông đã xây dựng lý thuyết về Big Bang để giải thích sự hình thành vũ trụ.
21. Theo văn bản Đường vào trung tâm vũ trụ, hành động chụp ảnh thiên hà Andromeda của nhà thiên văn học Edwin Hubble được thực hiện với mục đích gì?
A. Để xác định vị trí chính xác của thiên hà Andromeda trong chòm sao Tiên Nữ.
B. Để chứng minh Andromeda là một thiên hà riêng biệt, nằm ngoài Dải Ngân Hà của chúng ta.
C. Để đo đạc kích thước và khối lượng của thiên hà Andromeda.
D. Để quan sát sự thay đổi màu sắc của các ngôi sao trong thiên hà Andromeda.
22. Câu Vũ trụ không phải là một bức tranh tĩnh tại mà là một cỗ máy khổng lồ đang vận động và phát triển thể hiện quan điểm nào về vũ trụ?
A. Vũ trụ luôn thay đổi và có những biến động phức tạp.
B. Vũ trụ có cấu trúc cố định và không thay đổi theo thời gian.
C. Con người chỉ có thể quan sát vũ trụ mà không thể hiểu hết sự vận động của nó.
D. Vũ trụ được tạo ra bởi một lực lượng siêu nhiên và có một mục đích nhất định.
23. Theo văn bản, kính thiên văn đã mang lại bước tiến đột phá nào cho ngành thiên văn học?
A. Giúp con người nhìn thấy các hành tinh trong hệ Mặt Trời với độ chi tiết cao.
B. Cho phép quan sát các vật thể ở rất xa, mở rộng tầm nhìn về quy mô vũ trụ.
C. Phát hiện ra các tia X và tia gamma từ các thiên thể.
D. Giúp đo lường chính xác tốc độ quay của các hành tinh.
24. Ai là người đã đưa ra bằng chứng thực nghiệm mạnh mẽ cho thấy vũ trụ đang giãn nở, dựa trên việc quan sát sự dịch chuyển đỏ của các thiên hà?
A. Albert Einstein
B. Edwin Hubble
C. Vesto Slipher
D. Stephen Hawking
25. Câu nói Nếu như chúng ta là những người lữ hành trên con tàu vũ trụ khổng lồ gọi là Trái Đất trong văn bản Đường vào trung tâm vũ trụ mang ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự cô lập của Trái Đất giữa không gian bao la.
B. So sánh Trái Đất với một con tàu di chuyển trong vũ trụ, nhấn mạnh sự vận động và tính thống nhất của nhân loại.
C. Diễn tả cảm giác nhỏ bé và bất lực của con người trước vũ trụ.
D. Cho thấy Trái Đất chỉ là một hành tinh nhỏ trong số rất nhiều hành tinh có sự sống.