1. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả hương thơm của Thủy tiên tháng Một?
A. So sánh, ví von với những mùi hương quen thuộc, dễ chịu.
B. Nhân hóa, gán cho hương thơm những hành động của con người.
C. Điệp ngữ, lặp lại các từ ngữ miêu tả hương thơm.
D. Ẩn dụ, dùng hình ảnh khác để gợi tả hương thơm.
2. Yếu tố nào trong văn bản cho thấy Thủy tiên tháng Một có sức sống bền bỉ?
A. Khả năng nở rộ trong tiết trời giá lạnh của mùa đông.
B. Vẻ đẹp dịu dàng, mong manh của cánh hoa.
C. Mùi hương thoang thoảng, dễ chịu.
D. Sự đơn giản trong cách trồng và chăm sóc.
3. Trong văn bản, hình ảnh làn gió lạnh buốt xuất hiện nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường cảm giác về sự khắc nghiệt của mùa đông, làm nổi bật sự sống của Thủy tiên.
B. Miêu tả thời tiết dễ chịu, mát mẻ.
C. Gợi lên sự cô đơn, buồn bã của chủ thể trữ tình.
D. Cho thấy sự ảnh hưởng của gió đến sự phát triển của cây.
4. Theo văn bản, yếu tố nào tạo nên sự thanh tao của hoa Thủy tiên tháng Một?
A. Màu sắc trắng tinh khôi, dáng vẻ mảnh mai và hương thơm dịu nhẹ.
B. Khả năng nở rộ trong giá rét.
C. Sự đối lập giữa nhụy vàng và cánh trắng.
D. Độ bền của hoa khi được cắm trong bình.
5. Vì sao Thủy tiên tháng Một lại được ưa chuộng để trang trí vào dịp Tết Nguyên Đán?
A. Mang ý nghĩa may mắn, tài lộc và vẻ đẹp tinh khôi, tươi mới cho ngày Tết.
B. Dễ trồng, nhanh cho hoa và có mùi hương dễ chịu.
C. Là loài hoa duy nhất có thể nở đúng dịp Tết.
D. Màu sắc rực rỡ, phù hợp với không khí lễ hội.
6. Trong văn bản Thủy tiên tháng Một, hình ảnh mùa đông lạnh lẽo được miêu tả với mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thiên nhiên, tạo bối cảnh cho sự xuất hiện của Thủy tiên.
B. Tô đậm vẻ đẹp rực rỡ của Thủy tiên khi nở rộ.
C. Thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của tác giả.
D. Miêu tả sự đa dạng của các loài hoa mùa đông.
7. Cách miêu tả nhụy vàng hình chuông úp ngược của hoa Thủy tiên tháng Một thể hiện điều gì?
A. Sự đối lập màu sắc hài hòa, tạo điểm nhấn cho bông hoa.
B. Sự kỳ lạ, khác biệt so với các loài hoa khác.
C. Sự tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
D. Sự mong manh, dễ vỡ của nhụy hoa.
8. Yếu tố nào trong văn bản giúp người đọc hình dung được sự thuần khiết của hoa Thủy tiên?
A. Màu trắng tinh khôi của cánh hoa và hương thơm dịu nhẹ.
B. Sự đối lập giữa nhụy vàng và cánh trắng.
C. Khả năng nở rộ trong tiết trời lạnh giá.
D. Hình dáng đặc biệt của nhụy hoa.
9. Yếu tố nào trong văn bản Thủy tiên tháng Một thể hiện rõ nét nhất sự tương phản với cái lạnh của mùa đông?
A. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi tắn và hương thơm dịu dàng của hoa.
B. Sự đơn độc của bông hoa trên nền tuyết trắng.
C. Thời gian nở rộ kéo dài trong suốt mùa đông.
D. Khả năng sinh trưởng trong điều kiện thiếu ánh sáng.
10. Trong văn bản, hình ảnh cánh hoa mỏng manh như giấy lụa có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự tinh tế, mong manh và vẻ đẹp dịu dàng của hoa.
B. Gợi ý về cách chăm sóc hoa cẩn thận.
C. Thể hiện sự quý hiếm của loài hoa này.
D. So sánh với các loại hoa khác có cánh dày hơn.
11. Yếu tố nào trong văn bản gợi lên cảm giác về sự tinh tế của Thủy tiên tháng Một?
A. Sự cân đối hài hòa giữa các bộ phận của hoa, hương thơm nhẹ nhàng.
B. Khả năng nở rộ trong điều kiện khắc nghiệt.
C. Màu sắc trắng đơn giản.
D. Sức sống mạnh mẽ, bền bỉ.
12. Tại sao Thủy tiên tháng Một lại được ví von với hình ảnh nữ hoàng mùa đông?
A. Vì nó nở rộ vào mùa đông, mang vẻ đẹp sang trọng và quý phái.
B. Vì nó có khả năng chống chọi với giá rét tốt nhất.
C. Vì nó là loài hoa duy nhất nở vào tháng Một.
D. Vì nó có màu sắc rực rỡ như vương miện.
13. Theo văn bản, Thủy tiên tháng Một mang ý nghĩa gì trong việc đối mặt với khó khăn?
A. Biểu tượng cho nghị lực sống, sự kiên cường vượt lên nghịch cảnh.
B. Lời nhắc nhở về sự mong manh, dễ vỡ.
C. Minh chứng cho sự yếu đuối của thiên nhiên.
D. Biểu tượng của sự lụi tàn và kết thúc.
14. Ý nghĩa biểu tượng của hoa Thủy tiên tháng Một trong văn hóa phương Đông là gì?
A. Sự may mắn, tài lộc và thịnh vượng.
B. Tình yêu thủy chung, son sắt.
C. Nỗi buồn chia ly, ly biệt.
D. Sự thanh cao, thoát tục.
15. Ngôn ngữ trong văn bản Thủy tiên tháng Một chủ yếu mang tính chất gì?
A. Miêu tả, gợi tả và giàu hình ảnh.
B. Trữ tình, thể hiện tâm trạng buồn.
C. Khoa học, cung cấp thông tin về loài hoa.
D. Tự sự, kể lại câu chuyện.
16. Yếu tố nào trong văn bản Thủy tiên tháng Một thể hiện rõ nhất sự tươi mới?
A. Màu sắc trắng ngần, hương thơm thanh khiết và sự nở rộ đầu năm.
B. Khả năng chống chọi với giá rét.
C. Sự đơn giản trong cách trồng.
D. Cấu trúc đối xứng của bông hoa.
17. Cảm xúc chủ đạo mà văn bản Thủy tiên tháng Một muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp và sức sống mãnh liệt.
B. Nỗi buồn trước sự tàn phai của thiên nhiên.
C. Sự tiếc nuối vì mùa đông sắp kết thúc.
D. Niềm vui khi chuẩn bị đón Tết Nguyên Đán.
18. Theo văn bản, Thủy tiên tháng Một có đặc điểm nổi bật nào về hình dáng?
A. Cánh hoa xòe rộng, nhụy hoa hình chuông úp ngược.
B. Cánh hoa nhỏ li ti, nhụy hoa hình nón.
C. Cánh hoa dày dặn, nhụy hoa hình sao.
D. Cánh hoa xoắn lại, nhụy hoa hình cầu.
19. Yếu tố nào trong văn bản Thủy tiên tháng Một gợi lên sự tinh khôi và trong trắng?
A. Màu sắc trắng muốt của cánh hoa và nhụy vàng.
B. Mùi hương nồng nàn, quyến rũ.
C. Sự mọc lên từ đất cằn.
D. Khả năng chịu lạnh của cây.
20. Đoạn văn miêu tả Thủy tiên nở rộ trong bối cảnh nào?
A. Giữa tiết trời giá rét, có thể có tuyết rơi.
B. Trong khu vườn ấm áp, nhiều nắng.
C. Bên cạnh dòng suối chảy róc rách.
D. Trên đỉnh núi cao, gió thổi mạnh.
21. Trong văn bản, tại sao Thủy tiên tháng Một lại được xem là biểu tượng của sự vươn lên?
A. Vì nó mọc lên từ củ, vươn mình trong giá rét để nở hoa.
B. Vì cánh hoa có xu hướng hướng lên bầu trời.
C. Vì nó có thể sống sót trong điều kiện thiếu ánh sáng.
D. Vì nó có tốc độ sinh trưởng nhanh.
22. Đoạn văn nào thường miêu tả cách Thủy tiên được trồng và chăm sóc để nở đẹp?
A. Miêu tả việc củ được ngâm trong nước, cắt tỉa lá để tạo dáng.
B. Nói về việc gieo hạt và tưới nước đều đặn.
C. Mô tả việc trồng trong đất giàu dinh dưỡng.
D. Đề cập đến việc sử dụng phân bón lá.
23. Nếu văn bản nhấn mạnh mùi hương thanh khiết, thì đó có thể là sự liên tưởng đến phẩm chất nào của Thủy tiên?
A. Sự giản dị, không phô trương.
B. Sự mạnh mẽ, kiên cường.
C. Sự kiêu sa, lộng lẫy.
D. Sự đa dạng về sắc màu.
24. Ý nghĩa của việc Thủy tiên nở rộ vào tháng Một là gì, xét về mặt thời gian?
A. Đánh dấu sự chuyển giao từ mùa đông sang mùa xuân, báo hiệu sự sống mới.
B. Khẳng định sức sống mãnh liệt nhất của loài hoa này là vào giữa mùa đông.
C. Tạo sự tương phản rõ rệt với các loài hoa nở vào mùa xuân.
D. Thể hiện sự ưu ái của thiên nhiên cho loài hoa này.
25. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để miêu tả sự vươn lên của Thủy tiên trong giá rét?
A. Thường dùng các từ như vươn mình, ch chồi lên, bật dậy.
B. Chủ yếu dùng các từ miêu tả sự mọc rễ và bám đất.
C. Tập trung vào các từ như leo, bám, lần theo.
D. Sử dụng các từ như trườn, lăn, trôi.