[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

1. Để tạo ấn tượng tốt khi lần đầu gặp gỡ, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

A. Ngôn ngữ quá suồng sã.
B. Ngôn ngữ lịch sự, nhã nhặn và chân thành.
C. Ngôn ngữ quá khoa trương.
D. Ngôn ngữ im lặng.

2. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 đề cập đến việc tránh những lỗi diễn đạt nào để lời nói không trở nên cộc lốc hay thiếu tế nhị?

A. Tránh dùng từ ngữ hoa mỹ.
B. Tránh dùng từ ngữ suồng sã, thiếu chuẩn mực hoặc mang ý nghĩa tiêu cực.
C. Tránh dùng câu hỏi.
D. Tránh dùng các từ chỉ thời gian.

3. Trong bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 8, tập 1), nội dung trang 66 chủ yếu tập trung vào loại phương tiện giao tiếp nào, được phân tích sâu về đặc điểm và cách sử dụng?

A. Văn bản hành chính công vụ.
B. Văn bản báo chí.
C. Văn bản sinh hoạt đời sống.
D. Văn bản khoa học tự nhiên.

4. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ai?

A. Chỉ phù hợp với bạn bè.
B. Phù hợp với đối tượng giao tiếp (tuổi tác, mối quan hệ, hoàn cảnh).
C. Chỉ phù hợp với người lớn.
D. Chỉ phù hợp với người quen.

5. Để lời nói hài hước và tạo không khí vui vẻ, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, người nói nên chú trọng yếu tố nào?

A. Nói những chuyện buồn.
B. Sử dụng cách nói dí dỏm, chơi chữ hoặc liên tưởng bất ngờ.
C. Nói quá nhiều chi tiết khô khan.
D. Nói giọng đều đều, thiếu cảm xúc.

6. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe trong giao tiếp. Yếu tố nào của ngôn ngữ thể hiện sự lắng nghe tích cực?

A. Ngắt lời người nói thường xuyên.
B. Gật đầu, thể hiện sự đồng tình và đặt câu hỏi làm rõ.
C. Chỉ suy nghĩ về điều mình sắp nói.
D. Nhìn đi chỗ khác khi người khác nói.

7. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ khéo léo khi nào?

A. Khi đọc báo.
B. Khi từ chối một lời đề nghị.
C. Khi học bài.
D. Khi làm bài kiểm tra.

8. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 chỉ ra rằng, để lời nói trôi chảy, cần chú ý đến yếu tố nào của câu?

A. Độ dài của câu.
B. Cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác và mạch lạc.
C. Sử dụng nhiều tính từ.
D. Số lượng từ trong câu.

9. Trong bối cảnh giao tiếp đời sống, khi muốn đưa ra một yêu cầu lịch sự, cách diễn đạt nào sau đây phù hợp với tinh thần bài Thực hành Tiếng Việt trang 66?

A. Làm hộ tôi cái này ngay lập tức!
B. Bạn có thể giúp tôi việc này được không?
C. Tôi cần cái này, đưa đây!
D. Nhanh lên, tôi đang đợi!

10. Yếu tố nào của ngôn ngữ, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, giúp câu nói có duyên và tạo thiện cảm với người nghe trong giao tiếp đời sống?

A. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
B. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.
C. Nói quá nhiều thông tin.
D. Sử dụng từ ngữ khoa học.

11. Để lời nói rõ ràng và dễ hiểu, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, cần tránh lỗi nào sau đây?

A. Tránh dùng từ ngữ quá đơn giản.
B. Tránh dùng từ ngữ đa nghĩa hoặc mơ hồ khi không cần thiết.
C. Tránh dùng câu ngắn.
D. Tránh dùng dấu câu.

12. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 hướng dẫn cách sử dụng ngôn ngữ tinh tế khi nào?

A. Khi nói chuyện với người lạ.
B. Khi đưa ra lời khuyên hoặc góp ý.
C. Khi đặt hàng ở quán ăn.
D. Khi yêu cầu giúp đỡ.

13. Theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, để lời nói thân mật và tạo sự gần gũi, người nói có thể sử dụng hình thức nào?

A. Sử dụng danh xưng trang trọng.
B. Sử dụng các từ ngữ xưng hô thân mật, gọi tên riêng.
C. Nói chuyện nghiêm túc, ít biểu cảm.
D. Sử dụng ngôn ngữ hình thể cứng nhắc.

14. Bài học Thực hành Tiếng Việt trang 66 cũng đề cập đến vai trò của yếu tố nào giúp lời nói linh hoạt và mềm mỏng hơn trong giao tiếp?

A. Sử dụng nhiều câu cảm thán.
B. Sử dụng các từ ngữ biểu cảm, ngữ điệu phù hợp.
C. Nói nhanh và ngắt quãng.
D. Dùng nhiều từ ngữ chuyên ngành.

15. Khi viết thư cho bạn bè, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, nên sử dụng loại từ ngữ nào để thể hiện sự chân thành?

A. Từ ngữ mang tính chất ra lệnh.
B. Từ ngữ chân thật, biểu lộ cảm xúc.
C. Từ ngữ chung chung, không rõ ý.
D. Từ ngữ khoa học, thuật ngữ.

16. Đâu là một ví dụ điển hình về cách sử dụng ngôn ngữ chính xác trong giao tiếp đời sống theo tinh thần bài Thực hành Tiếng Việt trang 66?

A. Cậu ơi, cái đồ kia đâu rồi ấy nhỉ?
B. Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết chính xác thời gian bắt đầu cuộc họp là mấy giờ không?
C. Trời hôm nay đẹp quá, đi chơi thôi!
D. Tao bảo rồi, đừng có làm thế nữa!

17. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 cũng đề cập đến việc tránh những từ ngữ nào khi nói chuyện với người lớn tuổi để thể hiện sự tôn trọng?

A. Tránh dùng từ ngữ quá trẻ con.
B. Tránh dùng từ ngữ suồng sã, thiếu kính trọng.
C. Tránh dùng từ ngữ địa phương.
D. Tránh dùng từ ngữ miêu tả.

18. Trong giao tiếp đời sống, làm thế nào để câu nói mượt mà và dễ nghe theo gợi ý của bài Thực hành Tiếng Việt trang 66?

A. Nói ngắt quãng, lặp lại nhiều lần.
B. Sử dụng các từ nối, liên kết ý một cách hợp lý.
C. Dùng nhiều từ ngữ khó hiểu.
D. Nói quá nhanh.

19. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 nhấn mạnh đến yếu tố nào của ngôn ngữ để đảm bảo sự hiệu quả trong giao tiếp sinh hoạt?

A. Sử dụng từ ngữ cổ và từ Hán Việt.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh.
C. Sử dụng từ ngữ địa phương và tiếng lóng.
D. Sự phức tạp trong cấu trúc câu.

20. Khi kể lại một câu chuyện vui trong gia đình, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, yếu tố nào cần được chú trọng để câu chuyện thêm sinh động?

A. Chỉ tập trung vào diễn biến chính.
B. Miêu tả chi tiết hành động, cảm xúc của nhân vật.
C. Sử dụng từ ngữ khô khan, ít cảm xúc.
D. Kể mọi thứ theo trình tự thời gian.

21. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 khuyên chúng ta nên cẩn trọng với loại ngôn ngữ nào?

A. Ngôn ngữ nói.
B. Ngôn ngữ viết.
C. Ngôn ngữ có chứa thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm.
D. Ngôn ngữ hình thể.

22. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 đề cập đến việc làm chủ ngôn ngữ có nghĩa là gì trong giao tiếp đời sống?

A. Biết dùng nhiều từ khó.
B. Biết lựa chọn và sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu phù hợp với mục đích và hoàn cảnh giao tiếp.
C. Nói thật to và rõ ràng.
D. Luôn đồng ý với người khác.

23. Trong việc thuyết phục người khác, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, yếu tố nào của ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng?

A. Sử dụng giọng điệu đe dọa.
B. Sử dụng lý lẽ chặt chẽ, dẫn chứng xác đáng và diễn đạt logic.
C. Nói lớn tiếng và khẳng định chắc chắn.
D. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân.

24. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 khuyến khích sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong tình huống nào sau đây?

A. Khi đọc một bài văn khoa học.
B. Khi đưa ra lời xin lỗi hoặc bày tỏ sự cảm thông.
C. Khi ghi chép bài giảng.
D. Khi làm bài tập toán.

25. Theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, để lời nói sinh động, người nói nên làm gì?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính trừu tượng.
B. Kết hợp ngôn ngữ nói với cử chỉ, nét mặt.
C. Nói quá chậm.
D. Chỉ dùng từ ngữ một nghĩa.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

1. Để tạo ấn tượng tốt khi lần đầu gặp gỡ, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

2. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 đề cập đến việc tránh những lỗi diễn đạt nào để lời nói không trở nên cộc lốc hay thiếu tế nhị?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 8, tập 1), nội dung trang 66 chủ yếu tập trung vào loại phương tiện giao tiếp nào, được phân tích sâu về đặc điểm và cách sử dụng?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

4. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ai?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

5. Để lời nói hài hước và tạo không khí vui vẻ, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, người nói nên chú trọng yếu tố nào?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

6. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe trong giao tiếp. Yếu tố nào của ngôn ngữ thể hiện sự lắng nghe tích cực?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

7. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ khéo léo khi nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

8. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 chỉ ra rằng, để lời nói trôi chảy, cần chú ý đến yếu tố nào của câu?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bối cảnh giao tiếp đời sống, khi muốn đưa ra một yêu cầu lịch sự, cách diễn đạt nào sau đây phù hợp với tinh thần bài Thực hành Tiếng Việt trang 66?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào của ngôn ngữ, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, giúp câu nói có duyên và tạo thiện cảm với người nghe trong giao tiếp đời sống?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

11. Để lời nói rõ ràng và dễ hiểu, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, cần tránh lỗi nào sau đây?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

12. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 hướng dẫn cách sử dụng ngôn ngữ tinh tế khi nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

13. Theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, để lời nói thân mật và tạo sự gần gũi, người nói có thể sử dụng hình thức nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

14. Bài học Thực hành Tiếng Việt trang 66 cũng đề cập đến vai trò của yếu tố nào giúp lời nói linh hoạt và mềm mỏng hơn trong giao tiếp?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

15. Khi viết thư cho bạn bè, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, nên sử dụng loại từ ngữ nào để thể hiện sự chân thành?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một ví dụ điển hình về cách sử dụng ngôn ngữ chính xác trong giao tiếp đời sống theo tinh thần bài Thực hành Tiếng Việt trang 66?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

17. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 cũng đề cập đến việc tránh những từ ngữ nào khi nói chuyện với người lớn tuổi để thể hiện sự tôn trọng?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

18. Trong giao tiếp đời sống, làm thế nào để câu nói mượt mà và dễ nghe theo gợi ý của bài Thực hành Tiếng Việt trang 66?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

19. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 nhấn mạnh đến yếu tố nào của ngôn ngữ để đảm bảo sự hiệu quả trong giao tiếp sinh hoạt?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

20. Khi kể lại một câu chuyện vui trong gia đình, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, yếu tố nào cần được chú trọng để câu chuyện thêm sinh động?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

21. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 khuyên chúng ta nên cẩn trọng với loại ngôn ngữ nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

22. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 đề cập đến việc làm chủ ngôn ngữ có nghĩa là gì trong giao tiếp đời sống?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

23. Trong việc thuyết phục người khác, theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, yếu tố nào của ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

24. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 khuyến khích sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong tình huống nào sau đây?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 bài 8 Thực hiện tiếng Việt trang 66

Tags: Bộ đề 1

25. Theo bài Thực hành Tiếng Việt trang 66, để lời nói sinh động, người nói nên làm gì?