[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 1 Thực hành tiếng Việt: Một số yếu tố Hán Việt dễ nhầm lẫn và cách phân biệt
1. Sự nhầm lẫn giữa chuyển (轉) và chuyển (傳) trong tiếng Việt thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Do cả hai đều có nghĩa là di chuyển. Kết luận Lý giải
B. Do âm đọc giống nhau, nhưng nghĩa và chữ Hán tự khác nhau: chuyển (轉) chỉ sự xoay đổi, chuyển (傳) chỉ sự truyền lại. Kết luận Lý giải
C. Do chúng thường đi kèm với các từ chỉ hành động. Kết luận Lý giải
D. Do thiếu kiến thức về nguồn gốc Hán tự. Kết luận Lý giải
2. Tại sao việc phân biệt yếu tố Hán Việt hòa (和) và hòa (禍) lại quan trọng trong việc hiểu nghĩa của từ?
A. Vì hòa (和) chỉ sự hòa thuận, còn hòa (禍) chỉ tai họa, sự đối lập hoàn toàn. Kết luận Lý giải
B. Vì hòa (和) là từ Hán Việt, còn hòa (禍) là từ gốc tiếng Anh. Kết luận Lý giải
C. Vì hòa (和) có âm đầu /h/, còn hòa (禍) có âm đầu /kh/. Kết luận Lý giải
D. Vì hòa (和) thường đi với danh từ, còn hòa (禍) thường đi với động từ. Kết luận Lý giải
3. Yếu tố Hán Việt quốc (國) và gia (家) khi kết hợp tạo thành quốc gia mang ý nghĩa gì?
A. Chỉ một lãnh thổ có biên giới xác định và dân cư sinh sống. Kết luận Lý giải
B. Chỉ một đơn vị chính trị, xã hội lớn, có chủ quyền và hệ thống quản lý. Kết luận Lý giải
C. Chỉ một cộng đồng người có chung nguồn gốc, văn hóa và ngôn ngữ. Kết luận Lý giải
D. Chỉ một tập hợp các tỉnh, thành phố thuộc quyền quản lý của chính phủ. Kết luận Lý giải
4. Phân biệt yếu tố Hán Việt tâm (心) trong tâm tình và tâm (參) trong tham dự dựa trên cơ sở nào?
A. Dựa vào vị trí đứng trong câu và chức năng ngữ pháp. Kết luận Lý giải
B. Dựa vào âm đọc và cách viết Hán tự tương ứng. Kết luận Lý giải
C. Dựa vào ý nghĩa cốt lõi và sắc thái biểu cảm. Kết luận Lý giải
D. Dựa vào ngữ cảnh sử dụng và các từ đi kèm. Kết luận Lý giải
5. Trong các từ ghép Hán Việt, hòa (和) và hòa (樺) thường có sự phân biệt dựa trên yếu tố nào?
A. Dựa trên ý nghĩa: hòa (和) là thuận theo, còn hòa (樺) là tên một loại cây. Kết luận Lý giải
B. Dựa trên thanh điệu: hòa (和) là thanh bằng, còn hòa (樺) là thanh trắc. Kết luận Lý giải
C. Dựa trên vị trí đứng trong từ ghép. Kết luận Lý giải
D. Dựa trên nguồn gốc: hòa (和) là từ Hán, còn hòa (樺) là từ Nôm. Kết luận Lý giải
6. Cặp từ nào sau đây thể hiện rõ sự khác biệt về sắc thái nghĩa của yếu tố Hán Việt bảo (保) và bảo (寶)?
A. Bảo vệ và bảo tồn. Kết luận Lý giải
B. Bảo hiểm và bảo tàng. Kết luận Lý giải
C. Bảo đảm và bảo vật. Kết luận Lý giải
D. Bảo hộ và bảo bối. Kết luận Lý giải
7. Cặp từ Hán Việt nào dưới đây thể hiện sự phân biệt rõ nét về nghĩa của yếu tố cảnh (景) và cảnh (境)?
A. Cảnh vật và cảnh giới. Kết luận Lý giải
B. Cảnh báo và cảnh giác. Kết luận Lý giải
C. Cảnh sát và cảnh ngộ. Kết luận Lý giải
D. Cảnh tượng và cảnh giới. Kết luận Lý giải
8. Sự phân biệt giữa hữu (右) và hữu (有) trong tiếng Việt là quan trọng. Hữu (右) có nghĩa là gì?
A. Có, sở hữu. Kết luận Lý giải
B. Bên phải, phụ tá. Kết luận Lý giải
C. Tình bạn, người bạn. Kết luận Lý giải
D. Văn hóa, giáo dục. Kết luận Lý giải
9. Trong tiếng Việt, yếu tố Hán Việt sơn và thâm thường được phân biệt dựa trên đặc điểm nào về mặt ngữ âm và ý nghĩa?
A. Sơn thường chỉ núi, còn thâm chỉ màu sắc đậm, cả hai đều có thể gây nhầm lẫn về mặt chữ viết khi mới tiếp cận. Kết luận Lý giải
B. Sơn có âm đầu là /s/ và nghĩa là núi, trong khi thâm có âm đầu là /th/ và nghĩa là sâu hoặc đậm. Kết luận Lý giải
C. Sơn có thanh điệu bằng, còn thâm có thanh điệu trắc, tuy nhiên sự phân biệt này không phải lúc nào cũng rõ ràng. Kết luận Lý giải
D. Sơn thường đứng trước danh từ chỉ địa hình, còn thâm thường đứng sau tính từ chỉ mức độ. Kết luận Lý giải
10. Yếu tố Hán Việt minh (明) trong minh bạch và minh (盟) trong minh ước khác nhau như thế nào về mặt ý nghĩa?
A. Minh (明) chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, còn minh (盟) chỉ sự hiệp ước, giao ước. Kết luận Lý giải
B. Minh (明) có nghĩa là thông minh, còn minh (盟) có nghĩa là bạn bè. Kết luận Lý giải
C. Minh (明) là từ gốc Việt, còn minh (盟) là từ Hán Việt. Kết luận Lý giải
D. Minh (明) thường đi với tính từ, còn minh (盟) thường đi với danh từ. Kết luận Lý giải
11. Trong việc phân biệt các yếu tố Hán Việt, yếu tố gia (家) trong gia đình và gia (加) trong gia tăng có điểm khác biệt cốt lõi nào?
A. Gia (家) chỉ nơi chốn, còn gia (加) chỉ hành động. Kết luận Lý giải
B. Gia (家) có nghĩa là nhà, người thân, còn gia (加) có nghĩa là thêm vào, tăng lên. Kết luận Lý giải
C. Gia (家) thường đi với danh từ, còn gia (加) thường đi với động từ hoặc tính từ. Kết luận Lý giải
D. Gia (家) là từ thuần Việt, còn gia (加) là từ Hán Việt. Kết luận Lý giải
12. Khi phân tích từ hiếu thảo, yếu tố Hán Việt hiếu (孝) và thảo (順) có mối quan hệ như thế nào?
A. Hiếu (孝) chỉ sự kính trọng cha mẹ, còn thảo (順) chỉ sự vâng lời, thuận theo. Kết luận Lý giải
B. Hiếu (孝) có nghĩa là con cái, còn thảo (順) có nghĩa là cha mẹ. Kết luận Lý giải
C. Hiếu (孝) là từ gốc Việt, còn thảo (順) là từ Hán Việt. Kết luận Lý giải
D. Hiếu (孝) chỉ tình cảm, còn thảo (順) chỉ hành động. Kết luận Lý giải
13. Yếu tố Hán Việt phong (風) trong phong tục và phong (封) trong phong tặng khác nhau về bản chất như thế nào?
A. Phong (風) chỉ lối sống, thói quen, còn phong (封) chỉ sự ban cho, đóng dấu. Kết luận Lý giải
B. Phong (風) có nghĩa là gió, còn phong (封) có nghĩa là phong kiến. Kết luận Lý giải
C. Phong (風) là từ Hán Việt, còn phong (封) là từ thuần Việt. Kết luận Lý giải
D. Phong (風) thường đi với từ chỉ hành động, còn phong (封) thường đi với từ chỉ vật. Kết luận Lý giải
14. Tại sao dân tộc và quốc gia là hai khái niệm có liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nhất trong việc sử dụng yếu tố Hán Việt?
A. Vì dân tộc (民族) chỉ cộng đồng văn hóa, còn quốc gia (國家) chỉ thực thể chính trị. Kết luận Lý giải
B. Vì dân tộc có nguồn gốc từ Hán Việt, còn quốc gia là từ mượn từ ngôn ngữ khác. Kết luận Lý giải
C. Vì dân tộc luôn tồn tại trong một quốc gia, còn quốc gia có thể bao gồm nhiều dân tộc. Kết luận Lý giải
D. Vì dân tộc chỉ một nhóm người có chung lịch sử, còn quốc gia chỉ một lãnh thổ được công nhận. Kết luận Lý giải
15. Yếu tố Hán Việt hậu (後) và hậu (厚) có thể gây nhầm lẫn, sự khác biệt chính nằm ở đâu?
A. Hậu (後) chỉ phía sau, còn hậu (厚) chỉ sự dày, đậm. Kết luận Lý giải
B. Hậu (後) có nghĩa là người đến sau, còn hậu (厚) có nghĩa là người đi trước. Kết luận Lý giải
C. Hậu (後) là từ Hán Việt, còn hậu (厚) là từ thuần Việt. Kết luận Lý giải
D. Hậu (後) thường đi với danh từ chỉ thời gian, còn hậu (厚) thường đi với danh từ chỉ vật chất. Kết luận Lý giải
16. Yếu tố Hán Việt thế (世) và thế (勢) có thể gây nhầm lẫn về mặt ý nghĩa. Sự khác biệt chính là gì?
A. Thế (世) chỉ đời người, còn thế (勢) chỉ tình thế, thế lực. Kết luận Lý giải
B. Thế (世) có nghĩa là thế giới, còn thế (勢) có nghĩa là thế lực. Kết luận Lý giải
C. Thế (世) là từ thuần Việt, còn thế (勢) là từ Hán Việt. Kết luận Lý giải
D. Thế (世) chỉ sự thay đổi, còn thế (勢) chỉ sự ổn định. Kết luận Lý giải
17. Cặp từ Hán Việt nào minh họa rõ nhất sự khác biệt về nghĩa của yếu tố sĩ (士) trong hai ngữ cảnh khác nhau?
A. Sĩ khí và sĩ quan. Kết luận Lý giải
B. Sĩ diện và sĩ tử. Kết luận Lý giải
C. Sĩ quan và sĩ tử. Kết luận Lý giải
D. Sĩ khí và sĩ tử. Kết luận Lý giải
18. Cặp từ Hán Việt nào dưới đây thường gây nhầm lẫn về nghĩa do cùng gốc âm Hán nhưng khác biệt về sắc thái?
A. Học vấn và học thuật. Kết luận Lý giải
B. Vinh quang và vinh dự. Kết luận Lý giải
C. Bình minh và bình yên. Kết luận Lý giải
D. An ninh và an toàn. Kết luận Lý giải
19. Yếu tố Hán Việt thâm (深) và sâu (trong tiếng Việt thuần) có mối quan hệ gì khi cùng chỉ độ sâu?
A. Thâm (深) mang sắc thái trang trọng hơn, còn sâu là từ thuần Việt thông dụng hơn. Kết luận Lý giải
B. Thâm (深) chỉ độ sâu về vật lý, còn sâu chỉ độ sâu về cảm xúc. Kết luận Lý giải
C. Thâm (深) luôn đi với từ Hán Việt, còn sâu luôn đi với từ thuần Việt. Kết luận Lý giải
D. Không có mối quan hệ, chúng là hai từ hoàn toàn khác nhau. Kết luận Lý giải
20. Yếu tố Hán Việt công (公) và công (工) thường bị nhầm lẫn do âm đọc giống nhau, sự khác biệt chính nằm ở đâu?
A. Công (公) chỉ sự chung, còn công (工) chỉ lao động. Kết luận Lý giải
B. Công (公) có nghĩa là vị vua, còn công (工) có nghĩa là người thợ. Kết luận Lý giải
C. Công (公) liên quan đến pháp luật, còn công (工) liên quan đến kỹ thuật. Kết luận Lý giải
D. Công (公) là public, còn công (工) là work. Kết luận Lý giải
21. Yếu tố Hán Việt kỳ (奇) trong kỳ lạ và kỳ (期) trong kỳ vọng khác nhau về mặt bản chất ý nghĩa như thế nào?
A. Kỳ (奇) chỉ sự khác thường, còn kỳ (期) chỉ thời gian, kỳ hạn. Kết luận Lý giải
B. Kỳ (奇) có nghĩa là đẹp, còn kỳ (期) có nghĩa là mong muốn. Kết luận Lý giải
C. Kỳ (奇) là từ Hán Việt, còn kỳ (期) là từ thuần Việt. Kết luận Lý giải
D. Kỳ (奇) thường đi với tính từ, còn kỳ (期) thường đi với danh từ. Kết luận Lý giải
22. Cặp từ nào dưới đây có yếu tố Hán Việt sĩ (士) với hai nghĩa khác nhau?
A. Sĩ diện và sĩ phu. Kết luận Lý giải
B. Sĩ quan và sĩ tử. Kết luận Lý giải
C. Sĩ khí và sĩ diện. Kết luận Lý giải
D. Sĩ tử và sĩ phu. Kết luận Lý giải
23. Yếu tố Hán Việt tâm (心) trong tâm huyết và tâm (參) trong tham mưu có sự khác biệt về ý nghĩa cốt lõi nào?
A. Tâm (心) chỉ trái tim, ý chí, còn tâm (參) chỉ việc tham gia, bàn bạc. Kết luận Lý giải
B. Tâm (心) có nghĩa là trung tâm, còn tâm (參) có nghĩa là nhiều. Kết luận Lý giải
C. Tâm (心) thường đi với danh từ trừu tượng, còn tâm (參) thường đi với động từ. Kết luận Lý giải
D. Tâm (心) là từ Hán, còn tâm (參) là từ Việt gốc Hán. Kết luận Lý giải
24. Yếu tố Hán Việt tinh (精) trong tinh thần và tinh (星) trong tinh tú khác nhau về bản chất ý nghĩa như thế nào?
A. Tinh (精) chỉ sự tinh khiết, cốt lõi, còn tinh (星) chỉ vật thể trên bầu trời. Kết luận Lý giải
B. Tinh (精) thuộc về trừu tượng, còn tinh (星) thuộc về vật chất. Kết luận Lý giải
C. Tinh (精) có âm Hán Việt là /tinh/, còn tinh (星) có âm Hán Việt là /tinh/. Kết luận Lý giải
D. Tinh (精) thường đứng trước danh từ, còn tinh (星) thường đứng sau động từ. Kết luận Lý giải
25. Yếu tố Hán Việt chí (志) trong chí hướng và chí (質) trong chất lượng khác nhau như thế nào?
A. Chí (志) chỉ ý chí, hoài bão, còn chí (質) chỉ bản chất, thuộc tính. Kết luận Lý giải
B. Chí (志) có âm cổ là /tsɨk/, còn chí (質) có âm cổ là /tɕit/. Kết luận Lý giải
C. Chí (志) thường đi với động từ, còn chí (質) thường đi với danh từ. Kết luận Lý giải
D. Chí (志) mang nghĩa tích cực, còn chí (質) mang nghĩa trung tính. Kết luận Lý giải