1. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa Chữ Quốc Ngữ và hệ thống chữ viết của các nước láng giềng như Trung Quốc, Nhật Bản?
A. Chữ Quốc Ngữ dựa trên ngữ âm, trong khi chữ Hán/Nhật dựa trên chữ tượng hình.
B. Chữ Quốc Ngữ chỉ có 26 chữ cái, còn chữ Hán có hàng vạn chữ.
C. Chữ Quốc Ngữ chỉ có thể biểu đạt ý nghĩa đơn giản, không thể diễn tả các khái niệm phức tạp.
D. Chữ Quốc Ngữ có nguồn gốc hoàn toàn từ châu Âu, còn chữ Hán/Nhật có nguồn gốc châu Á.
2. Yếu tố nào dưới đây **không** phải là đặc điểm nổi bật của Chữ Quốc Ngữ so với chữ Nôm và chữ Hán?
A. Tính biểu ý cao, mỗi chữ tượng trưng cho một khái niệm hoặc ý nghĩa.
B. Tính ngữ âm rõ ràng, mỗi chữ cái hoặc tổ hợp chữ cái đại diện cho một âm tiết.
C. Khả năng biểu đạt phong phú, đa dạng các sắc thái ý nghĩa.
D. Dễ dàng tạo ra các từ ghép mới dựa trên các yếu tố gốc.
3. Yếu tố nào trong Chữ Quốc Ngữ giúp nó có khả năng biểu đạt sự đa dạng và phong phú của tiếng Việt?
A. Sự kết hợp linh hoạt giữa các chữ cái, dấu thanh và các ký tự phụ.
B. Việc vay mượn nhiều từ ngữ từ các ngôn ngữ khác.
C. Sự đơn giản và ít ký tự của hệ thống chữ cái.
D. Khả năng thay đổi cấu trúc câu tùy ý.
4. Phong trào Việt Nam Quốc Ngữ (hoặc Quốc Ngữ Hội) vào đầu thế kỷ 20 có vai trò gì đối với sự phát triển của Chữ Quốc Ngữ?
A. Tổ chức các lớp học, xuất bản báo chí, sách vở bằng Chữ Quốc Ngữ, góp phần đẩy mạnh việc sử dụng và phổ biến.
B. Tổ chức các cuộc thi thơ Nôm để khuyến khích việc bảo tồn văn hóa cũ.
C. Phản đối việc sử dụng Chữ Quốc Ngữ, kêu gọi quay về với chữ Hán.
D. Tạo ra một hệ thống chữ viết mới thay thế Chữ Quốc Ngữ.
5. Đâu là một trong những thách thức ban đầu của Chữ Quốc Ngữ khi mới ra đời?
A. Sự không nhất quán trong cách ghi âm và sử dụng các ký tự.
B. Khó khăn trong việc phiên âm các từ Hán Việt.
C. Chỉ có thể diễn đạt các khái niệm đơn giản, không phù hợp với văn chương phức tạp.
D. Thiếu sự chấp nhận của tầng lớp nho sĩ truyền thống.
6. Câu Luật pháp là do dân làm ra, dân thi hành và dân hưởng ứng cho thấy điều gì về cách Chữ Quốc Ngữ hỗ trợ việc thực thi pháp luật?
A. Giúp pháp luật trở nên gần gũi, dễ hiểu và tiếp cận với mọi tầng lớp nhân dân.
B. Chỉ có những người có học vấn cao mới hiểu được luật pháp.
C. Luật pháp chỉ có thể được ban hành bằng tiếng nước ngoài.
D. Chữ Quốc Ngữ làm cho luật pháp trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
7. Ai được xem là người có công lớn trong việc đặt nền móng và hệ thống hóa Chữ Quốc Ngữ, biến nó thành một công cụ hiệu quả cho văn chương và khoa học?
A. Alexandre de Rhodes, với tác phẩm Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum.
B. Hồ Xuân Hương, với những bài thơ Nôm độc đáo.
C. Nguyễn Du, với kiệt tác Truyện Kiều.
D. Chu Văn An, với tư tưởng giáo dục khai phóng.
8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc giúp Chữ Quốc Ngữ trở nên phổ biến và thay thế dần chữ Nôm, chữ Hán trong đời sống xã hội Việt Nam từ đầu thế kỷ 20?
A. Sự tiện lợi, dễ học, dễ ghi nhớ và phù hợp với ngữ âm tiếng Việt hơn so với chữ Nôm, chữ Hán.
B. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền thực dân Pháp nhằm mục đích đồng hóa văn hóa.
C. Khả năng biểu đạt các khái niệm khoa học kỹ thuật hiện đại mà chữ Nôm, chữ Hán không thể diễn tả.
D. Sự phát triển của công nghệ in ấn và truyền thông chỉ sử dụng Chữ Quốc Ngữ.
9. Sự kiện nào dưới đây **không** liên quan trực tiếp đến quá trình hình thành và phát triển của Chữ Quốc Ngữ?
A. Cuộc cải cách chữ viết của vua Minh Mạng.
B. Hoạt động của các nhà truyền giáo phương Tây.
C. Sự ra đời của các tờ báo, tạp chí bằng Chữ Quốc Ngữ.
D. Việc biên soạn từ điển và ngữ pháp Chữ Quốc Ngữ.
10. Đọc Thánh ca của Alexandre de Rhodes, ta có thể thấy mục đích chính ban đầu của việc sử dụng Chữ Quốc Ngữ là gì?
A. Phiên âm tiếng Việt để truyền bá đạo Thiên Chúa.
B. Ghi chép lại các câu chuyện dân gian Việt Nam.
C. Phát triển một hệ thống chữ viết mới cho người Việt.
D. Soạn thảo các văn bản hành chính.
11. Việc sử dụng Chữ Quốc Ngữ đã góp phần quan trọng vào việc gì trong tiến trình hiện đại hóa đất nước Việt Nam?
A. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật, văn học nghệ thuật và tư tưởng.
B. Làm cho tiếng Việt trở nên khó hiểu hơn.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào ngôn ngữ và văn hóa phương Tây.
D. Ngăn cản sự phát triển của các hình thức văn hóa truyền thống.
12. Câu Cá chuồn chuồn cắn câu liêm minh họa cho điều gì về Chữ Quốc Ngữ?
A. Tầm quan trọng của việc phân biệt các âm đầu ch và c, hoặc các nguyên âm khác nhau.
B. Sự phức tạp trong cách phát âm của tiếng Việt.
C. Khả năng sáng tạo từ ngữ mới của người Việt.
D. Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ phương Tây đến tiếng Việt.
13. Trong quá trình phát triển, Chữ Quốc Ngữ đã có những điều chỉnh gì để ngày càng hoàn thiện và phù hợp hơn với tiếng Việt?
A. Quy định rõ ràng hơn về cách dùng dấu thanh, phụ âm, nguyên âm và cách viết hoa.
B. Thay đổi hoàn toàn các ký tự Latin thành các ký tự tượng hình.
C. Bỏ bớt các dấu thanh để đơn giản hóa việc viết.
D. Chỉ sử dụng các từ có nguồn gốc thuần Việt.
14. Theo phân tích của các nhà ngôn ngữ học, việc Chữ Quốc Ngữ sử dụng các dấu phụ (như dấu sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng) có ý nghĩa gì?
A. Biểu thị các thanh điệu của tiếng Việt, là yếu tố then chốt trong việc phân biệt nghĩa từ.
B. Chỉ là các ký hiệu trang trí, không có chức năng ngữ âm.
C. Giúp người nước ngoài dễ dàng học tiếng Việt hơn.
D. Tăng thêm độ dài cho các âm tiết.
15. Phân tích vai trò của Chữ Quốc Ngữ trong việc tạo ra bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam trong thời kỳ hiện đại.
A. Nó là phương tiện để lưu giữ, phát huy và sáng tạo những giá trị văn hóa độc đáo của dân tộc.
B. Nó là dấu hiệu cho thấy sự tiếp biến văn hóa, làm mất đi bản sắc gốc.
C. Nó chỉ đơn thuần là một công cụ giao tiếp, không liên quan đến bản sắc văn hóa.
D. Nó là minh chứng cho sự đồng hóa văn hóa từ bên ngoài.
16. Đâu là một ví dụ về sự sáng tạo trong cách sử dụng Chữ Quốc Ngữ để biểu đạt các khái niệm mới hoặc phức tạp?
A. Việc ghép các yếu tố Latin để tạo ra từ mới như xà phòng (savon), ga (gaz).
B. Chỉ sử dụng các từ có nguồn gốc Hán Việt.
C. Việc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu.
D. Chỉ dịch các thuật ngữ nước ngoài.
17. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** trong việc giúp Chữ Quốc Ngữ trở thành một hệ thống chữ viết hiệu quả và dễ tiếp cận?
A. Tính ngữ âm rõ ràng, mỗi chữ cái hoặc tổ hợp chữ cái tương ứng với một âm tiết.
B. Số lượng ký tự hạn chế.
C. Khả năng biểu đạt cảm xúc.
D. Sự tương đồng với các ngôn ngữ châu Âu.
18. Sự ra đời của các phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí, tạp chí bằng Chữ Quốc Ngữ vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20 đã tác động như thế nào đến xã hội Việt Nam?
A. Thúc đẩy sự lan tỏa của tư tưởng mới, kiến thức khoa học và tạo ra một không gian thảo luận công khai.
B. Chỉ phục vụ lợi ích của giới tinh hoa, không ảnh hưởng đến đại đa số nhân dân.
C. Làm suy yếu văn hóa truyền thống, đẩy nhanh quá trình Hán hóa.
D. Chỉ tập trung vào việc ghi chép các sự kiện lịch sử.
19. Tại sao Chữ Quốc Ngữ lại được đánh giá là một vũ khí sắc bén trong công cuộc đấu tranh giành độc lập và phát triển đất nước của Việt Nam?
A. Nó giúp đoàn kết dân tộc, truyền bá tư tưởng yêu nước và dễ dàng tiếp cận thông tin.
B. Nó là công cụ duy nhất để giao tiếp với chính quyền thực dân.
C. Nó mang lại lợi ích kinh tế lớn cho người sử dụng.
D. Nó là biểu tượng của sự giàu có và địa vị xã hội.
20. Trong các lĩnh vực của đời sống xã hội Việt Nam hiện đại, Chữ Quốc Ngữ đóng vai trò gì?
A. Là công cụ giao tiếp, lưu giữ và truyền bá tri thức trên mọi phương diện.
B. Chỉ được sử dụng trong lĩnh vực văn học.
C. Bị hạn chế trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
D. Được thay thế bởi các hệ thống chữ viết mới.
21. Việc sử dụng dấu thanh trong Chữ Quốc Ngữ có vai trò gì?
A. Phân biệt nghĩa của các từ có cùng phụ âm đầu, nguyên âm và phụ âm cuối.
B. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
C. Giúp phân biệt các giọng nói vùng miền khác nhau.
D. Tăng thêm tính thẩm mỹ cho câu văn.
22. Chữ Quốc Ngữ, với hệ thống chữ cái Latin, đã trải qua quá trình hình thành và phát triển như thế nào để trở thành công cụ giao tiếp và văn học chính thống của Việt Nam?
A. Do các nhà truyền giáo phương Tây tạo ra với mục đích phiên âm tiếng Việt để truyền bá tôn giáo, sau đó được các sĩ phu Việt Nam tiếp nhận và phát triển thành hệ thống chữ viết chính thức.
B. Là sản phẩm của quá trình giao lưu văn hóa với Trung Quốc, vay mượn hệ thống chữ Hán và điều chỉnh cho phù hợp với ngữ âm tiếng Việt.
C. Do các học giả Việt Nam tự sáng tạo dựa trên hệ thống chữ Hy Lạp, nhằm thay thế hoàn toàn chữ Nôm và chữ Hán.
D. Là một hệ thống chữ viết hoàn toàn mới, không dựa trên bất kỳ hệ thống chữ viết nào có sẵn, được tạo ra bởi chính người Việt.
23. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc Chữ Quốc Ngữ trở thành ngôn ngữ văn học và giáo dục chính thống ở Việt Nam?
A. Việc thành lập các trường học sử dụng Chữ Quốc Ngữ và sự ra đời của nhiều tác phẩm văn học giá trị.
B. Chính quyền thực dân Pháp cấm hoàn toàn việc sử dụng chữ Nôm và chữ Hán.
C. Sự xuất hiện của các nhà văn lớn như Nguyễn Trãi và Lê Thánh Tông.
D. Việc Chữ Quốc Ngữ được sử dụng trong các văn bản ngoại giao.
24. Trong các tác phẩm văn học giai đoạn đầu sử dụng Chữ Quốc Ngữ, có thể thấy rõ sự ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Chủ nghĩa hiện thực, phản ánh đời sống xã hội một cách chân thực.
B. Chủ nghĩa lãng mạn, đề cao cảm xúc cá nhân.
C. Chủ nghĩa tượng trưng, sử dụng nhiều ẩn dụ.
D. Chủ nghĩa cổ điển, tuân thủ các quy tắc chặt chẽ.
25. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, vai trò của Chữ Quốc Ngữ đối với việc tuyên truyền và giáo dục cách mạng là gì?
A. Là công cụ quan trọng để truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và huy động quần chúng.
B. Bị hạn chế sử dụng vì chính quyền thực dân và đế quốc không cho phép.
C. Chỉ được sử dụng trong các hoạt động văn hóa, văn nghệ giải trí.
D. Được thay thế bằng các hệ thống chữ viết khác phù hợp hơn với cách mạng.