1. Ở bài Nhật kí trong tù, câu Vạn sự (Vạn sự) thường được hiểu là gì trong ngữ cảnh của bài thơ?
A. Mọi sự việc xảy ra trong tù.
B. Tất cả những điều bất hạnh, khó khăn.
C. Mọi thứ, mọi việc trên đời.
D. Những công việc quan trọng cần làm.
2. Trong Cảnh khuya, câu Đêm (Đêm) và Trăng (Trăng) có sự tương đồng nào về ý nghĩa biểu đạt?
A. Cả hai đều gợi lên sự tĩnh lặng tuyệt đối.
B. Cả hai đều tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng.
C. Cả hai đều biểu thị sự cô đơn, trống vắng.
D. Cả hai đều thể hiện sự nhộn nhịp, sôi động.
3. Phân tích ý nghĩa của từ vui trong câu Ta với giặc (Ta với giặc) khi nói về thái độ của Hồ Chí Minh đối với kẻ thù trong Nhật kí trong tù?
A. Biểu hiện sự coi thường, khinh bỉ.
B. Thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
C. Nói lên sự mỉa mai, châm biếm.
D. Diễn tả sự ngang tàng, bất khuất.
4. Khi phân tích Tức cảnh Pác Bó, câu Lò (Lò) ám chỉ điều gì trong cuộc sống của Bác?
A. Nơi nấu ăn.
B. Nơi sưởi ấm và nấu nướng trong hang.
C. Nơi chứa củi và vật dụng.
D. Nơi làm việc, soạn thảo văn kiện.
5. Trong Cảnh khuya, câu Văng vẳng (Văng vẳng) dùng để miêu tả âm thanh gì?
A. Âm thanh lớn, vang dội.
B. Âm thanh nhỏ, xa xăm, vọng lại.
C. Âm thanh liên tục, không ngừng nghỉ.
D. Âm thanh bất ngờ, đột ngột.
6. Trong Nhật kí trong tù, câu Bao (Bao) trong bao la (bao la) có chức năng gì?
A. Nhấn mạnh sự rộng lớn, bao quát.
B. Diễn tả sự che chở, bao bọc.
C. Thể hiện sự đơn giản, giản dị.
D. Cho thấy sự phân tán, lan tỏa.
7. Trong Ngắm trăng, câu vui khi nói về tâm trạng của Bác khi ngắm trăng, có sắc thái nghĩa như thế nào?
A. Niềm vui đơn thuần.
B. Sự hài lòng, mãn nguyện.
C. Sự đồng cảm, giao hòa.
D. Sự phấn khích, hào hứng.
8. Trong Cảnh khuya, câu Ngọn trúc và Ngọn le có thể được xem là những hình ảnh chỉ điểm cho điều gì?
A. Sự phân bố dày đặc của cây cối.
B. Sự lung linh, huyền ảo của cảnh đêm dưới ánh trăng.
C. Sự đơn sơ, mộc mạc của thiên nhiên.
D. Sự chuyển động nhẹ nhàng của gió đêm.
9. Phân tích biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu Trăng nhòm (Ngắm trăng) của Hồ Chí Minh?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
10. Trong Ngắm trăng, câu Cảnh (Cảnh) và Tình (Tình) có mối quan hệ như thế nào?
A. Cảnh vật và tình cảm tách biệt.
B. Cảnh vật ảnh hưởng, tác động đến tình cảm.
C. Tình cảm chi phối hoàn toàn cảnh vật.
D. Cảnh vật và tình cảm đối lập nhau.
11. Ở bài Nhật kí trong tù, câu Bàn tay ta làm thì paren (Bàn tay ta làm thì sống) thể hiện tư tưởng gì của Hồ Chí Minh?
A. Chỉ có lao động chân tay mới mang lại giá trị.
B. Sức lao động của con người là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển.
C. Cần phải dựa vào sức mạnh của tập thể để sinh tồn.
D. Sự khéo léo và sáng tạo trong lao động là quan trọng nhất.
12. Trong bài Ngắm trăng, câu vườn trăng, trăng, lồng lộng, chòm, khuya, vườn, trăng, bóng... thuộc nhóm từ ngữ nào về mặt ngữ pháp?
A. Động từ và tính từ.
B. Danh từ và phó từ.
C. Danh từ và tính từ.
D. Động từ và danh từ.
13. Phân tích cách dùng từ nghỉ trong câu Bàn tay ta làm thì paren (Bàn tay ta làm thì sống) của Hồ Chí Minh.
A. Diễn tả sự nghỉ ngơi, thư giãn.
B. Thể hiện sự dừng lại, ngừng hoạt động.
C. Nói lên sự ngừng trệ, bế tắc.
D. Ám chỉ sự buông xuôi, đầu hàng.
14. Ở bài Cảnh khuya, khi nói Nhân gĩa là gì?
A. Hành động giúp đỡ người khác.
B. Phẩm chất đạo đức tốt đẹp, lòng nhân ái.
C. Sự đồng cảm, chia sẻ nỗi niềm.
D. Lòng trung thành và nghĩa khí.
15. Trong bài Ngắm trăng, câu Đôi ta (Đôi ta) khi nói về Bác và vầng trăng, có ý nghĩa biểu trưng gì?
A. Sự cô đơn, lẻ loi của Bác trong tù.
B. Sự đồng cảm, gắn bó giữa con người và thiên nhiên.
C. Tình bạn tri kỷ, tâm giao.
D. Sự tương phản giữa tâm hồn và hoàn cảnh.
16. Phân tích phép tu từ được sử dụng trong câu Cảnh khuya như vẽ của Hồ Chí Minh.
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
17. Trong Ngắm trăng,Cảnh khuya, từ cảnh trong cảnh khuya và vườn trong vườn trăng có điểm gì giống nhau về chức năng tạo hình?
A. Cả hai đều là những danh từ chỉ không gian.
B. Cả hai đều là những danh từ cụ thể, gợi tả.
C. Cả hai đều là những danh từ trừu tượng, gợi cảm xúc.
D. Cả hai đều là những danh từ chỉ hoạt động.
18. Trong Tức cảnh Pác Bó, từ tự trong tự tại (Tự tại) thường được hiểu là gì?
A. Sự độc lập, tự chủ.
B. Sự tự do, không bị ràng buộc.
C. Sự thanh cao, thoát tục.
D. Sự tự tin, vững vàng.
19. Trong Tức cảnh Pác Bó, câu Cái luận (Cái luận) ám chỉ điều gì?
A. Sự suy nghĩ, trăn trở về cách mạng.
B. Những lý lẽ, suy luận về cuộc sống.
C. Các quy tắc, luật lệ trong tù.
D. Những lời bàn tán, chỉ trích.
20. Trong Tức cảnh Pác Bó, cụm từ cháo bẹ, măng tre gợi lên điều gì về bữa ăn của người cách mạng?
A. Sự phong phú, đa dạng của thực phẩm.
B. Khẩu vị đặc biệt, ưa thích món ăn dân dã.
C. Sự thiếu thốn, gian khổ trong đời sống vật chất.
D. Sự tinh tế trong cách chế biến món ăn.
21. Khi phân tích bài Ngắm trăng, Cảnh khuya, câu Sơn thôn (Thôn xóm miền núi) trong Sơn thôn thường được hiểu theo nghĩa nào khi nói về cảnh vật?
A. Chỉ một ngôi làng nhỏ bé, hẻo lánh.
B. Một không gian yên tĩnh, hoang sơ của núi rừng.
C. Nơi sinh sống của những người dân lao động nghèo.
D. Một khu vực có nhiều cây cối và sông suối.
22. Trong đoạn trích Tức cảnh Pác Bó của Hồ Chí Minh, cụm từ sáng ra bờ suối, tối vào nhà ghềnh gợi lên hình ảnh nào về nếp sống của Bác?
A. Sự gắn bó hài hòa với thiên nhiên, núi rừng.
B. Cuộc sống tự cung tự cấp, tự lo liệu.
C. Sự luân chuyển giữa lao động và nghỉ ngơi.
D. Một lịch trình sinh hoạt khoa học, kỷ luật.
23. Trong Tức cảnh Pác Bó, câu suối và ghềnh có điểm gì chung về cách gợi tả cảnh vật?
A. Cả hai đều là những yếu tố của sông nước.
B. Cả hai đều gợi lên vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ.
C. Cả hai đều là những hình ảnh quen thuộc của núi rừng.
D. Cả hai đều biểu thị sự thanh bình, êm ả.
24. Trong Cảnh khuya, câu Cành le, cành trúc có tác dụng gì trong việc khắc họa bức tranh thiên nhiên?
A. Tạo ra âm thanh sống động cho bức tranh.
B. Gợi tả sự tĩnh lặng, cô quạnh của đêm khuya.
C. Tạo điểm nhấn thị giác, làm nổi bật vẻ đẹp của trăng.
D. Thể hiện sự sum suê, tươi tốt của cây cối.
25. Phân tích cách dùng từ thong thả trong câu Ta với giặc (Ta với giặc) của Hồ Chí Minh.
A. Diễn tả sự mệt mỏi, rệu rã.
B. Thể hiện sự ung dung, tự tại.
C. Cho thấy sự vội vã, gấp gáp.
D. Nhấn mạnh sự kiên trì, bền bỉ.