1. Nếu ví sông núi là người bạn, thì tình cảm của nhân vật trữ tình dành cho sông núi là gì?
A. Tình cảm xã giao, qua loa.
B. Tình cảm gắn bó sâu nặng, thiêng liêng, như tình ruột thịt.
C. Tình cảm hời hợt, dễ phai nhạt.
D. Tình cảm ganh ghét, đố kỵ.
2. Sự gắn bó của nhân vật trữ tình với sông núi quê hương được diễn tả như thế nào trong bài thơ?
A. Như hai người bạn tâm giao, chia sẻ mọi vui buồn.
B. Như người cha, người mẹ yêu thương con cái.
C. Như người thầy nghiêm khắc dạy dỗ.
D. Như những người xa lạ tình cờ gặp gỡ.
3. Tác giả sử dụng từ ta để thể hiện điều gì về quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ?
A. Sự tách biệt, đối lập.
B. Sự hòa quyện, gắn bó mật thiết, không thể tách rời.
C. Sự thống trị của con người đối với thiên nhiên.
D. Sự thờ ơ, vô tâm.
4. Trong Tình sông núi, hình ảnh con đường mòn gợi lên điều gì về cuộc sống và tâm trạng của nhân vật trữ tình?
A. Sự sung túc, đủ đầy.
B. Sự vất vả, gian lao và nỗi nhớ quê hương.
C. Sự mới mẻ, khám phá những điều chưa biết.
D. Sự bình yên, thanh thản.
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp Trần Mai Ninh tạo nên sức hấp dẫn cho bài Tình sông núi?
A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
B. Sự chân thành, mãnh liệt của tình cảm được thể hiện qua ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Cấu trúc bài thơ phức tạp.
D. Nội dung nói về chiến tranh.
6. Tác giả Trần Mai Ninh sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện tình cảm với quê hương?
A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
B. Ngôn ngữ đời thường, giản dị nhưng giàu cảm xúc.
C. Ngôn ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
7. Vì sao tác giả gọi sông núi là người bạn?
A. Vì sông núi có hình dáng giống con người.
B. Vì sông núi đã chứng kiến và chia sẻ những kỷ niệm, tình cảm của tác giả.
C. Vì sông núi có thể nói chuyện với con người.
D. Vì sông núi luôn ở gần tác giả.
8. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả sự gắn bó sâu sắc giữa con người với thiên nhiên trong bài thơ?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Hoán dụ.
9. Theo cách hiểu phổ biến, Tình sông núi thể hiện khát vọng gì của dân tộc Việt Nam?
A. Khát vọng khám phá thế giới bên ngoài.
B. Khát vọng hòa bình và thống nhất đất nước.
C. Khát vọng giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Khát vọng làm giàu cho quê hương.
10. Tâm trạng chung của nhân vật trữ tình trong bài thơ khi đối diện với ký ức về quê hương là gì?
A. Buồn bã, tuyệt vọng.
B. Hồi tưởng, trìu mến, pha chút nhớ nhung.
C. Tức giận, căm phẫn.
D. Hờ hững, thờ ơ.
11. Sự đối lập giữa nay và xưa trong bài thơ có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự thay đổi của thời gian.
B. Thể hiện sự hoài niệm về quá khứ và sự thay đổi của hoàn cảnh hiện tại.
C. Chỉ ra sự khác biệt về địa lý.
D. Tạo sự bí ẩn cho câu chuyện.
12. Ý nghĩa sâu xa của việc tác giả luôn hướng về sông núi quê ta khi ở nơi xa là gì?
A. Thể hiện sự nhớ nhung đơn thuần.
B. Cho thấy sức mạnh tinh thần, nguồn cội và niềm tin vào tương lai.
C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa nơi ở hiện tại và quê hương.
D. Biểu hiện của sự cô đơn và thiếu thốn tình cảm.
13. Điệp cấu trúc Ta yêu sông núi quê ta trong bài thơ có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh vẻ đẹp của thiên nhiên.
B. Thể hiện sự tiếc nuối khi phải xa quê.
C. Khẳng định tình yêu sâu sắc và tha thiết với quê hương.
D. Gây ấn tượng về sự hùng vĩ của đất nước.
14. Theo quan điểm phổ biến, Tình sông núi của Trần Mai Ninh mang âm hưởng chủ đạo là gì?
A. Buồn thương, tiếc nuối.
B. Thiêng liêng, tự hào.
C. Uất hận, căm phẫn.
D. Nhẹ nhàng, lãng mạn.
15. Nêu bật ý nghĩa của hình ảnh non cao, sông dài trong bài thơ?
A. Biểu tượng cho sự thay đổi của thiên nhiên.
B. Biểu tượng cho sự rộng lớn, bao la của đất nước và tình yêu gắn bó với nó.
C. Biểu tượng cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi của con người.
16. Theo cách hiểu phổ biến, bài thơ Tình sông núi là lời khẳng định về điều gì?
A. Sự thay đổi không ngừng của cuộc sống.
B. Tình yêu quê hương, đất nước là một giá trị vĩnh cửu, thiêng liêng.
C. Sự cô đơn của con người khi xa xứ.
D. Sự vô nghĩa của cuộc sống.
17. Tác giả Trần Mai Ninh viết bài Tình sông núi trong hoàn cảnh nào?
A. Trong thời kỳ đất nước hòa bình, xây dựng.
B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
C. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
D. Trong thời kỳ đất nước bị chia cắt.
18. Câu thơ Ta yêu sông núi quê ta lặp lại nhiều lần thể hiện điều gì?
A. Sự nhàm chán trong cách diễn đạt.
B. Tình yêu đơn điệu, không có chiều sâu.
C. Sự khẳng định, nhấn mạnh tình yêu mãnh liệt, bền bỉ với quê hương.
D. Mong muốn được mọi người yêu thích.
19. Trong bài Tình sông núi, Trần Mai Ninh đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp và sự gắn bó với quê hương?
A. So sánh, nhân hóa, điệp ngữ.
B. Ẩn dụ, hoán dụ, câu hỏi tu từ.
C. Điệp cấu trúc, đối lập, nói quá.
D. Nhân hóa, ẩn dụ, điệp cấu trúc.
20. Biện pháp tu từ nào được dùng để nói về tình yêu với sông núi như một điều thiêng liêng, bất biến?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Cả nhân hóa và điệp ngữ.
21. Cách xưng hô ta trong bài thơ có ý nghĩa gì?
A. Chỉ riêng tác giả.
B. Chỉ tác giả và một nhóm bạn.
C. Đại diện cho ý thức dân tộc, thể hiện tình cảm chung của nhiều người Việt Nam với quê hương.
D. Thể hiện sự xa cách, thiếu thân mật.
22. Tâm trạng của nhân vật trữ tình khi xa quê hương trong Tình sông núi được thể hiện rõ nét qua hình ảnh nào?
A. Hình ảnh dòng sông chảy xiết.
B. Hình ảnh núi non hùng vĩ.
C. Hình ảnh con đường mòn và nỗi nhớ.
D. Hình ảnh bầu trời cao rộng.
23. Hình ảnh mây trôi trong bài thơ có thể tượng trưng cho điều gì?
A. Sự di chuyển của thời gian và nỗi nhớ.
B. Sự vững chãi của núi non.
C. Sự trong lành của không khí.
D. Sự cô đơn của con người.
24. Câu thơ Nhớ ai, nhớ núi nhớ sông có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự cô đơn của nhân vật.
B. Thể hiện tình yêu bao trùm, dành cho cả đất nước, quê hương chứ không chỉ một đối tượng cụ thể.
C. Cho thấy sự lãng quên những người thân yêu.
D. Diễn tả sự mệt mỏi vì nhớ nhung.
25. Bài thơ Tình sông núi khơi gợi cho người đọc điều gì?
A. Sự lãnh đạm với thiên nhiên.
B. Tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc và ý thức bảo vệ non sông.
C. Sự xa lánh cội nguồn.
D. Sự thờ ơ với lịch sử.