[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 11 cuối học kì 1
[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 11 cuối học kì 1
1. Phát biểu nào sau đây về độ điện li $(\alpha)$ là đúng?
A. Độ điện li chỉ phụ thuộc vào bản chất của chất điện li.
B. Độ điện li của chất điện li càng lớn, dung dịch dẫn điện càng kém.
C. Độ điện li của chất điện li phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
D. Ở cùng nhiệt độ, độ điện li của axit mạnh luôn nhỏ hơn độ điện li của axit yếu.
2. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng axit-bazơ theo Bronsted-Lowry?
A. $HCl + NH_3 \rightarrow NH_4Cl$
B. $H_2O + H_2O \rightleftharpoons H_3O^+ + OH^-$
C. $NaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2O$
D. $SO_2 + H_2O \rightleftharpoons H_2SO_3$
3. Phản ứng nào sau đây biểu diễn sự điện li của một axit mạnh?
A. $CH_3COOH(l) + H_2O(l) \rightleftharpoons H_3O^+(aq) + CH_3COO^-(aq)$
B. $HCl(l) + H_2O(l) \rightarrow H_3O^+(aq) + Cl^-(aq)$
C. $NH_3(g) + H_2O(l) \rightleftharpoons NH_4^+(aq) + OH^-(aq)$
D. $NaCl(s) \xrightarrow{H_2O} Na^+(aq) + Cl^-(aq)$
4. Cho phản ứng cân bằng: $2NO_2(g) \rightleftharpoons N_2O_4(g)$ \Delta H < 0$. Để chuyển dịch cân bằng sang phải, ta cần:
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm áp suất
C. Tăng nồng độ $NO_2$
D. Thêm chất xúc tác
5. Cho cân bằng: $CO(g) + H_2O(g) \rightleftharpoons CO_2(g) + H_2(g)$. Hằng số cân bằng $K_c$ của phản ứng này được biểu diễn là:
A. $K_c = \frac{[CO_2][H_2]}{[CO][H_2O]}$
B. $K_c = \frac{[CO][H_2O]}{[CO_2][H_2]}$
C. $K_c = \frac{[CO_2]}{[CO]}$
D. $K_c = \frac{[H_2]}{[H_2O]}$
6. Dung dịch nào sau đây có pH nhỏ nhất?
A. Dung dịch $HCl$ 0.01 M
B. Dung dịch $CH_3COOH$ 0.1 M
C. Dung dịch $NaOH$ 0.01 M
D. Dung dịch $Ba(OH)_2$ 0.005 M
7. Cho dung dịch $CH_3COOH$ 0.1 M. Biết hằng số phân ly axit $K_a = 1.75 \times 10^{-5}$. Nồng độ ion $H^+$ trong dung dịch là:
A. $1.32 \times 10^{-3}$ M
B. $1.75 \times 10^{-6}$ M
C. $4.18 \times 10^{-4}$ M
D. $1.32 \times 10^{-2}$ M
8. Dung dịch $CH_3COONa$ có tính thủy phân vì:
A. $CH_3COO^-$ tác dụng với nước tạo $CH_3COOH$ và $OH^-$
B. $Na^+$ tác dụng với nước tạo $NaOH$ và $H_2$
C. $CH_3COOH$ phân li mạnh trong nước
D. $Na^+$ là axit mạnh
9. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. $CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O$
B. $HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O$
C. $CaCO_3 \rightarrow CaO + CO_2$
D. $H_2SO_4 + 2NaOH \rightarrow Na_2SO_4 + 2H_2O$
10. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tự oxi hóa - tự khử?
A. $2H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2$
B. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
C. $KMnO_4 + HCl \rightarrow KCl + MnCl_2 + Cl_2 + H_2O$
D. $Cu + HNO_3 \rightarrow Cu(NO_3)_2 + NO + H_2O$
11. Phát biểu nào sau đây về cân bằng hóa học là sai?
A. Ở trạng thái cân bằng, tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
B. Ở trạng thái cân bằng, nồng độ các chất không còn thay đổi.
C. Ở trạng thái cân bằng, các phản ứng ngừng xảy ra.
D. Cân bằng hóa học là trạng thái cân bằng động.
12. Cho phản ứng: $2SO_2(g) + O_2(g) \rightleftharpoons 2SO_3(g)$ \Delta H < 0$. Để tăng hiệu suất của phản ứng theo chiều thuận, ta nên:
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm áp suất
C. Giảm nồng độ $SO_3$
D. Thêm chất xúc tác V$_2$O$_5$
13. Cho phản ứng oxi hóa - khử trong môi trường axit: $Cr_2O_7^{2-} + SO_2 + H^+ \rightarrow Cr^{3+} + SO_4^{2-} + H_2O$. Số phân tử $SO_2$ cần dùng để phản ứng hết với 1 mol ion $Cr_2O_7^{2-}$ là:
14. Trong phản ứng tổng hợp amoniac: $N_2(g) + 3H_2(g) \rightleftharpoons 2NH_3(g)$, việc sử dụng chất xúc tác có tác dụng gì?
A. Làm tăng hiệu suất phản ứng.
B. Làm chuyển dịch cân bằng theo chiều thuận.
C. Làm tăng tốc độ phản ứng thuận và nghịch với cùng một số lần.
D. Làm giảm nhiệt độ phản ứng.
15. Trong dung dịch, axit axetic ($CH_3COOH$) là một axit yếu vì:
A. Phân tử $CH_3COOH$ không phân cực.
B. Phản ứng phân li của $CH_3COOH$ trong nước là một phản ứng một chiều.
C. Phản ứng phân li của $CH_3COOH$ trong nước là một phản ứng thuận nghịch, chỉ phân li một phần.
D. $CH_3COOH$ không phản ứng với bazơ.