1. Khi bạn muốn lưu lại công việc đang làm trong một chương trình, bạn thường chọn tùy chọn nào trong menu File?
A. Open
B. New
C. Save
D. Print
2. Thiết bị nào dùng để hiển thị kết quả xử lý của máy tính dưới dạng hình ảnh, văn bản?
A. Microphone
B. Máy chiếu
C. Màn hình
D. Webcam
3. Tệp đính kèm (Attachment) trong email là gì?
A. Chỉ là nội dung văn bản của email.
B. Một tệp tin khác (hình ảnh, tài liệu, video) được gửi kèm theo email.
C. Địa chỉ email của người gửi.
D. Tiêu đề của email.
4. Máy tìm kiếm (Search engine) như Google, Bing giúp người dùng làm gì?
A. Tạo các tài liệu văn bản.
B. Tìm kiếm thông tin trên Internet bằng cách sử dụng từ khóa.
C. Chỉnh sửa ảnh.
D. Chơi nhạc.
5. Khi bạn gửi một email, thông tin nào là bắt buộc phải có trong phần Người nhận (To)?
A. Tiêu đề (Subject) của email.
B. Địa chỉ email của người nhận.
C. Nội dung tin nhắn.
D. Tệp đính kèm.
6. Khi bạn gõ một địa chỉ web (ví dụ: www.google.com) vào trình duyệt web và nhấn Enter, điều gì xảy ra?
A. Máy tính sẽ tải xuống một tệp tin.
B. Trình duyệt sẽ yêu cầu mật khẩu.
C. Trình duyệt sẽ tìm và hiển thị trang web tương ứng.
D. Máy tính sẽ tắt.
7. Khi bạn nhấp đúp (double-click) vào một tệp tin, điều gì thường xảy ra?
A. Tệp tin sẽ bị xóa.
B. Tệp tin sẽ được mở bằng phần mềm tương ứng.
C. Tệp tin sẽ được di chuyển đến một thư mục khác.
D. Máy tính sẽ khởi động lại.
8. Tệp tin (File) trong máy tính là gì?
A. Một thiết bị phần cứng.
B. Một chương trình diệt virus.
C. Một tập hợp dữ liệu hoặc thông tin được lưu trữ dưới một tên nhất định.
D. Một cách để kết nối mạng.
9. Thiết bị nào được sử dụng để kết nối máy tính với mạng Internet hoặc mạng cục bộ?
A. Máy in
B. Card mạng (Network Interface Card - NIC) hoặc bộ thu Wi-Fi
C. Loa
D. Webcam
10. Địa chỉ IP (Internet Protocol address) của một thiết bị trên mạng có vai trò gì?
A. Xác định tên người dùng.
B. Cung cấp thông tin về phần mềm đã cài đặt.
C. Định danh duy nhất cho thiết bị trên mạng để trao đổi dữ liệu.
D. Tăng tốc độ kết nối Internet.
11. Trình duyệt web (Web browser) được sử dụng để làm gì?
A. Soạn thảo văn bản.
B. Chơi trò chơi trực tuyến.
C. Truy cập và xem các trang web trên Internet.
D. Quản lý tệp tin trên máy tính.
12. Trong các thiết bị dưới đây, thiết bị nào đóng vai trò là bộ não của máy tính, thực hiện các lệnh và xử lý thông tin?
A. Màn hình
B. Bàn phím
C. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
D. Máy in
13. Khi bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + C, hành động nào được thực hiện?
A. Dán (Paste) nội dung đã sao chép.
B. Cắt (Cut) nội dung đã chọn.
C. Sao chép (Copy) nội dung đã chọn.
D. Hoàn tác (Undo) hành động trước đó.
14. Thư mục (Folder) trong máy tính dùng để làm gì?
A. Chỉ chứa các tệp tin nhạc.
B. Lưu trữ và tổ chức các tệp tin, chương trình một cách có hệ thống.
C. Chạy các chương trình ứng dụng.
D. Kết nối máy tính với Internet.
15. Trong các phần mềm sau, phần mềm nào thường được sử dụng để soạn thảo văn bản, ví dụ như viết thư, báo cáo?
A. Trình duyệt web (ví dụ: Google Chrome)
B. Phần mềm trình chiếu (ví dụ: PowerPoint)
C. Phần mềm soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word)
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh (ví dụ: Photoshop)
16. Khi bạn muốn đóng một chương trình ứng dụng đang chạy, bạn thường tìm nút nào ở góc trên bên phải của cửa sổ?
A. Nút - (Minimize)
B. Nút ☐ (Maximize/Restore Down)
C. Nút X (Close)
D. Nút ? (Help)
17. Để trình bày thông tin dưới dạng các slide có hình ảnh, chữ viết và hiệu ứng, người ta thường sử dụng loại phần mềm nào?
A. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Excel)
B. Phần mềm trình chiếu (ví dụ: PowerPoint)
C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
D. Phần mềm đồ họa
18. URL (Uniform Resource Locator) là gì?
A. Một phần mềm diệt virus.
B. Địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên Internet (ví dụ: một trang web).
C. Một loại tệp tin hình ảnh.
D. Tên của một hệ điều hành.
19. Tổ hợp phím Ctrl + V thường được sử dụng để làm gì sau khi đã sao chép hoặc cắt một nội dung?
A. Sao chép (Copy) nội dung.
B. Dán (Paste) nội dung đã sao chép hoặc cắt.
C. Cắt (Cut) nội dung.
D. Xóa bỏ nội dung.
20. Trong giao tiếp trực tuyến, mạng xã hội (social network) chủ yếu dùng để làm gì?
A. Thực hiện các phép tính phức tạp.
B. Cung cấp thông tin sai lệch.
C. Kết nối, chia sẻ thông tin, hình ảnh, video với bạn bè và cộng đồng.
D. Tạo ra các tệp tin mới.
21. Tổ hợp phím Ctrl + X dùng để thực hiện hành động gì?
A. Sao chép (Copy) nội dung.
B. Dán (Paste) nội dung.
C. Cắt (Cut) nội dung đã chọn.
D. Hoàn tác (Undo) hành động.
22. Khi bạn muốn thực hiện các phép tính toán, phân tích dữ liệu dạng bảng, bạn sẽ sử dụng loại phần mềm nào?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản
B. Phần mềm trình duyệt web
C. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Excel)
D. Phần mềm chỉnh sửa video
23. Để nhập văn bản và lệnh vào máy tính, người dùng thường sử dụng thiết bị nào sau đây?
A. Loa
B. Chuột
C. Máy quét
D. Bàn phím
24. Trong hệ điều hành Windows, biểu tượng This PC (hoặc My Computer) thường dùng để làm gì?
A. Chỉ để chơi game.
B. Truy cập vào các ổ đĩa, thư mục và quản lý tệp tin.
C. Duyệt web.
D. Soạn thảo văn bản.
25. Tùy chọn Save As (Lưu với tên khác) trong menu File cho phép bạn làm gì?
A. Chỉ cho phép lưu lại với tên cũ.
B. Cho phép lưu tệp tin với tên mới hoặc định dạng khác.
C. Chỉ cho phép in tệp tin.
D. Đóng chương trình mà không lưu.