1. Trong lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ và đại diện cho một giá trị dữ liệu có thể thay đổi trong chương trình.
B. Định nghĩa cấu trúc của một đối tượng phức tạp.
C. Thực thi một khối lệnh lặp đi lặp lại.
D. Ghi chú giải thích cho mã nguồn.
2. Internet là một mạng lưới toàn cầu kết nối các máy tính. Đâu là một dịch vụ phổ biến trên Internet?
A. World Wide Web (WWW) cho phép truy cập thông tin dưới dạng trang web.
B. Chơi trò chơi ngoại tuyến trên máy tính cá nhân.
C. Quản lý các tệp tin trên ổ cứng cục bộ.
D. Chạy các ứng dụng văn phòng không cần kết nối mạng.
3. Khi nói về trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), điều gì là cốt lõi?
A. Việc phát triển các hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thông thường đòi hỏi trí thông minh của con người.
B. Tự động hóa hoàn toàn mọi công việc của con người.
C. Tạo ra các robot có cảm xúc giống con người.
D. Lưu trữ và truy xuất thông tin với tốc độ ánh sáng.
4. Tại sao việc đặt tên tệp tin và thư mục một cách rõ ràng, có hệ thống lại quan trọng?
A. Giúp dễ dàng tìm kiếm, quản lý và phân loại dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy cập vào tệp tin.
C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính.
D. Giúp tiết kiệm dung lượng ổ đĩa.
5. Công nghệ Điện toán đám mây (Cloud Computing) chủ yếu mang lại lợi ích gì cho người dùng?
A. Khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ bất kỳ đâu có kết nối Internet, giảm chi phí phần cứng.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách lưu trữ cục bộ.
C. Giảm phụ thuộc vào kết nối mạng.
D. Tăng tốc độ xử lý cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao trên máy tính cá nhân.
6. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có vai trò gì?
A. Một hoặc một tập hợp các thuộc tính để xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
B. Thuộc tính dùng để liên kết hai bảng lại với nhau.
C. Thuộc tính chỉ chứa giá trị văn bản.
D. Thuộc tính có thể chứa giá trị trùng lặp.
7. Mã hóa dữ liệu (data encryption) nhằm mục đích chính là gì?
A. Bảo vệ tính bảo mật của thông tin bằng cách làm cho nó không thể đọc được bởi người không có khóa giải mã.
B. Tăng dung lượng lưu trữ của tệp tin.
C. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
D. Tự động sửa lỗi trong dữ liệu.
8. Trong hệ điều hành, tiến trình chờ (waiting process) là tiến trình đang ở trạng thái nào?
A. Đang chờ một sự kiện nào đó xảy ra, ví dụ như hoàn thành nhập/xuất.
B. Đang được CPU thực thi.
C. Đã hoàn thành và sẵn sàng thoát.
D. Đang ở trạng thái sẵn sàng để được nạp vào CPU.
9. Khái niệm luồng (thread) trong hệ điều hành khác với tiến trình (process) ở điểm nào?
A. Luồng chia sẻ tài nguyên của tiến trình mẹ, trong khi tiến trình có không gian địa chỉ riêng.
B. Tiến trình có thể có nhiều luồng, nhưng luồng không thể tạo ra tiến trình.
C. Luồng là một chương trình độc lập, còn tiến trình là một phần của chương trình.
D. Tiến trình thực thi tuần tự, còn luồng thực thi song song.
10. Công nghệ Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Việc kết nối các thiết bị vật lý hàng ngày với Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
B. Tạo ra các mạng lưới máy tính siêu tốc.
C. Phát triển các thuật toán học máy tiên tiến.
D. Xây dựng các hệ thống lưu trữ dữ liệu phân tán.
11. Một trong những biện pháp phòng chống virus máy tính hiệu quả là gì?
A. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus.
B. Tắt tường lửa của hệ điều hành.
C. Mở các tệp tin đính kèm từ các nguồn không xác định.
D. Sử dụng các phần mềm crack không rõ nguồn gốc.
12. Cơ sở dữ liệu là gì và tại sao nó quan trọng trong tin học?
A. Là một tập hợp dữ liệu có tổ chức, được lưu trữ và quản lý để truy cập, cập nhật và sử dụng hiệu quả.
B. Là một chương trình ứng dụng để xem ảnh.
C. Là một thiết bị phần cứng để lưu trữ tạm thời dữ liệu.
D. Là một loại virus máy tính chuyên đánh cắp thông tin.
13. Lỗi cú pháp (syntax error) trong lập trình là gì?
A. Lỗi do người lập trình viết sai quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình.
B. Lỗi do chương trình thực hiện sai logic tính toán.
C. Lỗi do thiếu bộ nhớ để chạy chương trình.
D. Lỗi do virus máy tính làm hỏng mã nguồn.
14. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành trong việc quản lý tài nguyên máy tính?
A. Quản lý và cấp phát CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi cho các tiến trình.
B. Soạn thảo văn bản và xử lý bảng tính.
C. Truy cập và tìm kiếm thông tin trên Internet.
D. Thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh.
15. Trong mạng máy tính, băng thông (bandwidth) thường được hiểu là gì?
A. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
B. Tốc độ phản hồi của máy chủ.
C. Số lượng người dùng có thể kết nối cùng lúc.
D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi.
16. Công nghệ Blockchain được biết đến với khả năng cung cấp tính năng gì?
A. Tính minh bạch, bất biến và phi tập trung của dữ liệu giao dịch.
B. Tăng tốc độ xử lý giao dịch tài chính lên gấp nhiều lần.
C. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí giao dịch.
D. Cho phép chính phủ kiểm soát mọi giao dịch.
17. Mục đích chính của việc sử dụng tường lửa (firewall) trong mạng máy tính là gì?
A. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
C. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng.
D. Phân tích và phát hiện virus máy tính.
18. Trong hệ điều hành, tiến trình (process) là gì?
A. Một chương trình đang chạy, có một bản sao của mã lệnh, dữ liệu và trạng thái thực thi.
B. Một chương trình chưa được thực thi, lưu trữ trên đĩa cứng.
C. Một đoạn mã ngắn dùng để thực hiện một tác vụ cụ thể.
D. Một tập hợp các tệp tin liên quan đến một ứng dụng.
19. Khi làm việc với tệp tin, tạo mới (create) có nghĩa là gì?
A. Tạo ra một tệp tin hoàn toàn mới, chưa có nội dung.
B. Sao chép một tệp tin hiện có.
C. Đổi tên một tệp tin.
D. Xóa bỏ một tệp tin.
20. Trong lập trình, mảng (array) là cấu trúc dữ liệu dùng để làm gì?
A. Lưu trữ một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, có thể truy cập bằng chỉ số.
B. Định nghĩa một chuỗi các lệnh có thể gọi lại.
C. Biểu diễn một mối quan hệ giữa hai tập hợp dữ liệu.
D. Lưu trữ các giá trị có thể thay đổi.
21. Trong lập trình, hàm (function) hoặc phương thức (method) được sử dụng để làm gì?
A. Đóng gói một tập hợp các lệnh để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, có thể gọi lại nhiều lần.
B. Lưu trữ dữ liệu cố định không thay đổi.
C. Biểu diễn các mối quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Tạo ra giao diện đồ họa người dùng.
22. Trong xử lý văn bản, thao tác sao chép (copy) và dán (paste) cho phép người dùng thực hiện điều gì?
A. Tạo ra một bản sao của đoạn văn bản đã chọn và đặt nó vào một vị trí khác.
B. Xóa bỏ đoạn văn bản đã chọn.
C. Định dạng lại toàn bộ văn bản.
D. Tìm kiếm một từ khóa cụ thể trong tài liệu.
23. Mục đích của việc sử dụng vòng lặp (loop) trong lập trình là gì?
A. Thực hiện một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện.
B. Định nghĩa một hàm mới.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
D. Kiểm tra tính đúng đắn của biến.
24. Lỗi logic (logic error) trong chương trình máy tính xảy ra khi nào?
A. Chương trình chạy đúng cú pháp nhưng cho ra kết quả sai do sai sót trong thuật toán hoặc logic lập trình.
B. Chương trình không thể biên dịch hoặc thông dịch được.
C. Chương trình bị treo hoặc không phản hồi.
D. Chương trình gây ra lỗi bảo mật.
25. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (high-level programming language) khác với ngôn ngữ máy (machine language) ở điểm nào?
A. Ngôn ngữ lập trình bậc cao gần gũi với con người và dễ đọc hơn, không cần dịch sang mã máy.
B. Ngôn ngữ máy được viết bằng các từ khóa tiếng Anh, còn ngôn ngữ bậc cao dùng mã nhị phân.
C. Ngôn ngữ lập trình bậc cao chạy trực tiếp trên phần cứng, còn ngôn ngữ máy cần thông dịch.
D. Ngôn ngữ máy chỉ có thể thực thi trên một loại bộ xử lý nhất định, còn ngôn ngữ bậc cao thì không.