1. Trong bài thơ Đò ngang, hình ảnh nào sau đây gợi tả không gian rộng lớn, bao la của cảnh vật?
A. Cánh buồm nâu trên dòng nước tím.
B. Mây trắng bay về phía núi xanh.
C. Trời xanh, mây trắng, lá xanh.
D. Nước biếc nhuộm màu cánh buồm nâu.
2. Biện pháp tu từ nào được dùng để nhân hóa cảnh vật, làm cho chúng trở nên sống động hơn?
A. So sánh.
B. Điệp ngữ.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.
3. Trong bài Đò ngang, hình ảnh cánh buồm nâu gợi lên điều gì về con người và cuộc sống?
A. Sự giàu sang, phú quý.
B. Sự khát vọng chinh phục biển cả.
C. Nét đẹp lao động, mưu sinh bình dị.
D. Nỗi buồn xa xứ.
4. Ý nghĩa tượng trưng của dòng sông trong bài thơ Đò ngang là gì?
A. Sự chia cắt, xa cách.
B. Dòng chảy của thời gian và cuộc sống.
C. Con đường dẫn đến thành công.
D. Biểu tượng của sự giàu có.
5. Bài thơ Đò ngang gợi cho em suy nghĩ gì về con người và quê hương?
A. Con người luôn hướng về sự giàu sang.
B. Quê hương là nơi chứa đựng nhiều nỗi buồn.
C. Dù đi đâu, con người vẫn luôn có tình cảm gắn bó với quê hương.
D. Cảnh vật quê hương luôn thay đổi.
6. Trong bài thơ, yếu tố nào mang tính biểu tượng cao nhất cho sự di chuyển, hành trình của con người?
A. Dòng nước.
B. Cánh buồm.
C. Con đò.
D. Núi xanh.
7. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự gắn bó của con người với quê hương trong bài thơ?
A. Cánh buồm nâu.
B. Dòng nước biếc.
C. Nỗi niềm xa vắng.
D. Núi xanh.
8. Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ Đò ngang muốn truyền tải là gì?
A. Nỗi buồn man mác.
B. Sự bình yên, thanh thản.
C. Niềm vui rộn ràng.
D. Sự háo hức chờ đợi.
9. Sự lặp lại của các màu sắc như xanh trong bài thơ Đò ngang có tác dụng gì?
A. Tạo cảm giác nhàm chán.
B. Nhấn mạnh vẻ đẹp tươi mát, trong lành của thiên nhiên.
C. Biểu thị sự đơn điệu của cảnh vật.
D. Gợi sự buồn bã, u ám.
10. Khổ thơ nào trong bài Đò ngang gợi lên cảm giác về sự chuyển động của con đò và cảnh vật xung quanh?
A. Khổ 1: Trời xanh, mây trắng, lá xanh / Dòng nước biếc nhuộm màu cánh buồm nâu.
B. Khổ 2: Con đò đi trên dòng nước biếc / Mang theo bao nỗi niềm xa vắng.
C. Khổ 3: Núi vẫn đó, mây vẫn bay / Lòng người xao xuyến nhớ ai về nguồn.
D. Khổ 4: Mây trắng bay về phía núi xanh / Con đò đi trên dòng nước biếc.
11. Câu thơ Con đò đi trên dòng nước biếc có thể được hiểu theo nghĩa bóng nào?
A. Con đò đang đi rất nhanh.
B. Cuộc đời con người đang trôi chảy êm đềm như dòng sông.
C. Con đò đang bị lạc đường.
D. Con người đang chìm đắm trong suy nghĩ.
12. Bài thơ Đò ngang thuộc thể thơ nào?
A. Thơ lục bát.
B. Thơ tự do.
C. Thơ bốn chữ.
D. Thơ năm chữ.
13. Tác giả dùng từ ngữ nào để miêu tả sự đối lập giữa bầu trời và mặt nước?
A. Trời xanh - Nước biếc.
B. Mây trắng - Lá xanh.
C. Núi xanh - Cánh buồm nâu.
D. Trời xanh - Cánh buồm nâu.
14. Cấu trúc vần của bài thơ Đò ngang thường là vần gì?
A. Vần liền.
B. Vần chéo.
C. Vần chân (vần lưng ít dùng).
D. Vần thông.
15. Nhận xét nào về nhịp điệu của bài thơ Đò ngang là chính xác nhất?
A. Nhịp điệu nhanh, dồn dập.
B. Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai.
C. Nhịp điệu đều đặn, có phần đơn điệu.
D. Nhịp điệu thay đổi liên tục.
16. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về âm thanh trong bài thơ Đò ngang?
A. Âm thanh ồn ào, náo nhiệt.
B. Không có âm thanh nào được miêu tả.
C. Âm thanh êm dịu, gợi cảm giác tĩnh lặng.
D. Âm thanh của tiếng nói chuyện rộn rã.
17. Từ vắng trong câu Mang theo bao nỗi niềm xa vắng có ý nghĩa gì?
A. Sự vắng mặt của con người.
B. Sự cô đơn, trống trải, thiếu vắng điều gì đó quan trọng.
C. Sự vắng vẻ của cảnh vật.
D. Sự im lặng tuyệt đối.
18. Từ nhuộm trong câu Nước biếc nhuộm màu cánh buồm nâu có ý nghĩa gì?
A. Làm cho màu sắc trở nên đậm hơn.
B. Làm cho màu sắc hòa quyện, lan tỏa.
C. Làm cho màu sắc bị phai đi.
D. Làm cho màu sắc trở nên rực rỡ hơn.
19. Tâm trạng của người ngồi trên con đò trong bài thơ được thể hiện rõ nhất qua hình ảnh nào?
A. Cánh buồm nâu.
B. Dòng nước biếc.
C. Mây trắng bay về phía núi xanh.
D. Nỗi niềm xa vắng.
20. Tác giả sử dụng ngôn ngữ miêu tả như thế nào để tạo nên bức tranh Đò ngang?
A. Phức tạp, nhiều từ ngữ khoa học.
B. Giản dị, giàu hình ảnh, gợi cảm.
C. Hùng hồn, mạnh mẽ.
D. Trang trọng, nghi thức.
21. Tại sao nhà thơ lại chọn tả cảnh nước biếc nhuộm màu cánh buồm nâu thay vì chỉ tả màu nước hay màu cánh buồm riêng lẻ?
A. Để làm cho màu sắc trở nên đơn điệu hơn.
B. Để tạo hiệu ứng thị giác sinh động, hài hòa và có chiều sâu hơn.
C. Để nhấn mạnh sự khác biệt giữa nước và buồm.
D. Để thể hiện sự nhạt nhòa của cảnh vật.
22. Từ nào trong bài thơ gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng của con thuyền?
A. Bay.
B. Nhuộm.
C. Đi.
D. Về.
23. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp của dòng nước trong bài thơ?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
24. Cảnh vật được miêu tả trong bài thơ Đò ngang mang nét đặc trưng của vùng nào?
A. Miền núi.
B. Đồng bằng sông nước.
C. Vùng biển.
D. Thành phố lớn.
25. Hình ảnh lá xanh trong câu Trời xanh, mây trắng, lá xanh có vai trò gì trong việc miêu tả cảnh vật?
A. Tạo sự đối lập màu sắc.
B. Tăng thêm sự sống động, tươi mát cho bức tranh thiên nhiên.
C. Biểu thị sự buồn bã.
D. Nhấn mạnh sự trống trải.