1. Trong văn bản Sự tích chú Tễu, hình ảnh chú Tễu thường xuất hiện ở đâu trong ngôi nhà Việt Nam truyền thống?
A. Trong phòng khách, trên bàn thờ.
B. Trong bếp, cạnh lò sưởi.
C. Ngoài vườn, gần giếng nước.
D. Trên ban công, hướng ra sông.
2. Hình tượng chú Tễu có điểm tương đồng nào với ông Địa trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam?
A. Cả hai đều là nhân vật lịch sử.
B. Cả hai đều tượng trưng cho sự sung túc, may mắn.
C. Cả hai đều có vai trò bảo vệ đất đai.
D. Cả hai đều gắn liền với ngày Tết.
3. Tại sao chú Tễu lại được xem là biểu tượng vui nhộn và có tính giải trí trong văn hóa?
A. Vì chú Tễu có khả năng làm phép thuật.
B. Vì chú Tễu thường được khắc họa với dáng vẻ hài hước, tròn trịa, mang lại cảm giác vui vẻ.
C. Vì chú Tễu gắn liền với những câu chuyện chiến tranh.
D. Vì chú Tễu là biểu tượng của sự nghiêm túc.
4. Văn bản Sự tích chú Tễu thuộc thể loại nào trong văn học dân gian?
A. Truyện ngụ ngôn.
B. Truyện cổ tích.
C. Truyện thần thoại.
D. Truyện truyền thuyết.
5. Trong văn hóa dân gian, việc đặt tượng Tễu ở bàn thờ gia tiên có ý nghĩa gì?
A. Để tưởng nhớ tổ tiên đã khuất.
B. Để cầu mong tổ tiên phù hộ cho con cháu ấm no, sung túc.
C. Để thể hiện lòng hiếu thảo với ông bà.
D. Để làm đẹp không gian thờ cúng.
6. Tại sao vua Lê Thánh Tông lại cho đúc tượng chú Tễu?
A. Để kỷ niệm chiến thắng quân xâm lược.
B. Để cầu mong cho dân chúng được no ấm, sung túc.
C. Để thể hiện sự uy nghiêm của triều đình.
D. Để làm quà tặng cho các nước láng giềng.
7. Cụm từ phúc hậu khi miêu tả chú Tễu có nghĩa là gì?
A. Có vẻ ngoài dữ dằn, đáng sợ.
B. Có vẻ ngoài hiền lành, tốt bụng, có duyên.
C. Có vẻ ngoài cau có, khó chịu.
D. Có vẻ ngoài nhỏ bé, yếu ớt.
8. Việc vua Lê Thánh Tông cho đúc tượng Tễu thể hiện phẩm chất gì của nhà vua?
A. Sự hiếu chiến, thích chinh phạt.
B. Sự hà khắc, chuyên quyền.
C. Lòng yêu nước, thương dân.
D. Sự xa hoa, lãng phí.
9. Câu chuyện về chú Tễu phản ánh ước vọng nào của người dân Việt Nam xưa?
A. Ước vọng về một cuộc sống hòa bình, không chiến tranh.
B. Ước vọng về sự học hành tấn tới, đỗ đạt cao.
C. Ước vọng về một cuộc sống ấm no, đủ đầy, may mắn.
D. Ước vọng về sự trường thọ, sống lâu trăm tuổi.
10. Khía cạnh nào của đời sống xã hội Việt Nam xưa được phản ánh qua câu chuyện Sự tích chú Tễu?
A. Sự phân biệt giàu nghèo gay gắt.
B. Nỗi lo lắng về thiên tai, địch họa.
C. Ước vọng về một cuộc sống sung túc, hạnh phúc.
D. Thói quen buôn bán, trao đổi hàng hóa.
11. Theo văn bản, tượng Tễu thường được đặt ở đâu để xua đuổi tà ma, mang lại may mắn?
A. Cổng làng.
B. Giếng nước.
C. Góc nhà, gần cửa ra vào.
D. Sân đình.
12. Nếu một gia đình muốn cầu mong sự may mắn trong năm mới, họ có thể làm gì liên quan đến hình tượng chú Tễu?
A. Vẽ tranh chú Tễu lên cửa nhà.
B. Đặt một bức tượng chú Tễu ở nơi trang trọng trong nhà.
C. Hát những bài hát về chú Tễu.
D. Khắc tên chú Tễu lên đồ vật.
13. Trong câu chuyện, hình ảnh chú Tễu đã được vua Lê Thánh Tông cho đúc với mục đích gì khi du ngoạn?
A. Để mua vui cho nhà vua.
B. Để thử tài của người thợ đúc.
C. Để mong người dân được ấm no.
D. Để làm quà cho các quan.
14. Trong văn bản, chú Tễu được mô tả là luôn mang lại điều gì cho mọi người?
A. Sự lo lắng và sợ hãi.
B. Sự buồn bã và thất vọng.
C. Sự vui vẻ và may mắn.
D. Sự giận dữ và thù hằn.
15. Trong truyện Sự tích chú Tễu, nguồn gốc của hình tượng chú Tễu gắn liền với vị vua nào của nước ta?
A. Vua Trần Nhân Tông.
B. Vua Lý Thái Tổ.
C. Vua Lê Thánh Tông.
D. Vua Hùng Vương.
16. Khi miêu tả chú Tễu, từ mập mạp nhấn mạnh đặc điểm gì?
A. Sự ốm yếu, suy nhược.
B. Sự đầy đặn, có da có thịt, khỏe mạnh.
C. Sự gầy gò, mảnh khảnh.
D. Sự cao lớn, vạm vỡ.
17. Theo văn bản, chú Tễu thường được làm quà tặng trong dịp nào?
A. Ngày khai giảng năm học mới.
B. Lễ hội đầu xuân, tết Nguyên Đán.
C. Lễ cưới hỏi.
D. Ngày Quốc khánh.
18. Chất liệu phổ biến nhất được dùng để đúc tượng chú Tễu trong văn hóa dân gian là gì?
A. Đá.
B. Gỗ.
C. Sắt.
D. Đồng.
19. Khi nói chú Tễu là biểu tượng của sự sung túc, sung túc có nghĩa là gì?
A. Nhỏ bé, yếu ớt.
B. Nghèo nàn, thiếu thốn.
C. Đầy đủ, giàu có, no đủ.
D. Lạnh lùng, thờ ơ.
20. Tên gọi chú Tễu gợi lên hình ảnh gì về tính cách của nhân vật?
A. Sự nghiêm nghị, chín chắn.
B. Sự vui vẻ, hài hước, có phần tinh nghịch.
C. Sự nhút nhát, e dè.
D. Sự thông minh, sắc sảo.
21. Sự khác biệt cơ bản giữa hình tượng chú Tễu và các vị thần linh trong tín ngưỡng dân gian là gì?
A. Chú Tễu là nhân vật lịch sử có thật, các vị thần là hư cấu.
B. Chú Tễu mang tính biểu tượng cho ước vọng đời thường, các vị thần linh thường đại diện cho quyền năng siêu nhiên.
C. Chú Tễu chỉ xuất hiện trong truyện cổ, các vị thần có đền thờ.
D. Chú Tễu có hình dạng cố định, các vị thần có nhiều hóa thân.
22. Ý nghĩa biểu tượng của chú Tễu trong văn hóa dân gian Việt Nam chủ yếu thể hiện điều gì?
A. Sự tinh ranh, lanh lợi.
B. Sự nhẫn nhịn, chịu đựng.
C. Sự no đủ, sung túc và may mắn.
D. Sự khôn ngoan, mưu mẹo.
23. Câu chuyện Sự tích chú Tễu đã góp phần khẳng định giá trị văn hóa nào của dân tộc Việt Nam?
A. Tinh thần hiếu học.
B. Lòng yêu thiên nhiên.
C. Ước vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc và lòng nhân ái.
D. Sự sáng tạo trong nghệ thuật điêu khắc.
24. Ai là người đã sáng tác hoặc ghi chép lại câu chuyện Sự tích chú Tễu trong văn học dân gian?
A. Nguyễn Trãi.
B. Hồ Xuân Hương.
C. Nhiều thế hệ nghệ nhân và người dân.
D. Ngô Thì Nhậm.
25. Theo văn bản Sự tích chú Tễu, chú Tễu được mô tả có đặc điểm ngoại hình nổi bật nào?
A. Thân hình nhỏ bé, khuôn mặt hiền lành.
B. Thân hình mập mạp, khuôn mặt phúc hậu.
C. Thân hình gầy gò, khuôn mặt cau có.
D. Thân hình cao lớn, khuôn mặt dữ tợn.