[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 8 bài 39 Hình chóp tứ giác đều
[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 8 bài 39 Hình chóp tứ giác đều
1. Trong hình chóp tứ giác đều, mặt đáy là hình gì?
A. Hình chữ nhật
B. Hình vuông
C. Hình bình hành
D. Hình thang
2. Trong hình chóp tứ giác đều, đỉnh của hình chóp cách đều các đỉnh của mặt đáy. Phát biểu này đúng hay sai?
A. Đúng, vì hình chóp đều.
B. Sai, đỉnh chỉ cách đều trung tâm mặt đáy.
C. Đúng, do các mặt bên là tam giác cân.
D. Sai, đỉnh chỉ cách đều các cạnh đáy.
3. Một hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là 6 cm và trung đoạn là 5 cm. Diện tích xung quanh của hình chóp này là bao nhiêu?
A. 120 cm$^2$
B. 60 cm$^2$
C. 30 cm$^2$
D. 150 cm$^2$
4. Một hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là 10 cm và chiều cao là 12 cm. Tính trung đoạn của hình chóp.
A. 13 cm
B. 15 cm
C. 14 cm
D. 12 cm
5. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là $a$ và chiều cao $h$. Diện tích xung quanh của hình chóp được tính như thế nào?
A. $S_{xq} = \frac{1}{2} P \cdot l$, với $P$ là chu vi đáy và $l$ là trung đoạn.
B. $S_{xq} = P \cdot l$, với $P$ là chu vi đáy và $l$ là chiều cao.
C. $S_{xq} = 2al$, với $a$ là cạnh đáy và $l$ là trung đoạn.
D. $S_{xq} = 4al$, với $a$ là cạnh đáy và $l$ là trung đoạn.
6. Nếu một hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là $a$ và chiều cao là $h$. Hãy tìm biểu thức tính trung đoạn $l$ theo $a$ và $h$.
A. $l = \sqrt{h^2 + (a/2)^2}$
B. $l = \sqrt{h^2 + a^2}$
C. $l = \sqrt{a^2 - (h/2)^2}$
D. $l = h + a/2$
7. Trong hình chóp tứ giác đều, chiều cao của hình chóp là đoạn thẳng nối đỉnh với điểm nào của mặt đáy?
A. Một đỉnh bất kỳ của mặt đáy.
B. Trung điểm của một cạnh của mặt đáy.
C. Tâm của mặt đáy (giao điểm hai đường chéo).
D. Giao điểm của hai đường chéo của mặt đáy, nhưng không nhất thiết là tâm.
8. Một hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là 5 cm và trung đoạn là 10.5 cm. Diện tích toàn phần của hình chóp là bao nhiêu?
A. 105 cm$^2$
B. 130 cm$^2$
C. 80 cm$^2$
D. 75 cm$^2$
9. Một hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là 6 cm và trung đoạn là 5 cm. Tính diện tích xung quanh của hình chóp.
A. 30 cm$^2$
B. 60 cm$^2$
C. 48 cm$^2$
D. 72 cm$^2$
10. Đâu là đặc điểm của các mặt bên trong hình chóp tứ giác đều?
A. Các mặt bên là hình chữ nhật.
B. Các mặt bên là hình thang cân.
C. Các mặt bên là hình tam giác cân.
D. Các mặt bên là hình bình hành.
11. Nếu diện tích đáy của hình chóp tứ giác đều là 81 cm$^2$ và chiều cao là 12 cm, thể tích của nó là bao nhiêu?
A. 324 cm$^3$
B. 108 cm$^3$
C. 216 cm$^3$
D. 972 cm$^3$
12. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD, với S là đỉnh. Mặt đáy là ABCD. Phát biểu nào sau đây là SAI?
A. ABCD là hình vuông.
B. Các mặt bên SAB, SBC, SCD, SDA là các tam giác vuông.
C. SA = SB = SC = SD.
D. Chân đường cao hạ từ S xuống mặt đáy ABCD là giao điểm của hai đường chéo AC và BD.
13. Diện tích xung quanh của hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là $a$ và cạnh bên là $b$ được tính như thế nào, biết rằng $b > a/\sqrt{2}$?
A. $S_{xq} = 2a \sqrt{b^2 - a^2/4}$
B. $S_{xq} = 2a \sqrt{b^2 - a^2/2}$
C. $S_{xq} = a \sqrt{b^2 - a^2/4}$
D. $S_{xq} = 4a \sqrt{b^2 - a^2/4}$
14. Trong hình chóp tứ giác đều, trung đoạn là gì?
A. Đoạn thẳng nối đỉnh hình chóp với một đỉnh của mặt đáy.
B. Đoạn thẳng nối đỉnh hình chóp với trung điểm một cạnh của mặt đáy.
C. Độ dài cạnh bên của hình chóp.
D. Độ dài chiều cao của hình chóp.
15. Trong một hình chóp tứ giác đều, nếu cạnh đáy là 6 cm và chiều cao là 16 cm, thể tích của hình chóp là bao nhiêu?
A. 96 cm$^3$
B. 288 cm$^3$
C. 192 cm$^3$
D. 144 cm$^3$