1. Chức năng cơ bản của hệ thống bôi trơn trong ô tô là gì?
A. Tăng cường hiệu suất đốt cháy nhiên liệu
B. Làm sạch các chi tiết kim loại
C. Giảm ma sát, mài mòn giữa các bộ phận chuyển động và làm mát
D. Tạo ra tiếng động cơ êm ái hơn
2. Thân xe ô tô chủ yếu được thiết kế với mục đích gì?
A. Chỉ nhằm mục đích thẩm mỹ
B. Bảo vệ người ngồi trong xe, tạo khí động học và chứa các bộ phận nội thất
C. Tăng cường khả năng bám đường
D. Truyền động từ động cơ đến bánh xe
3. Bộ phận nào trong hệ thống phanh tạo ra lực ma sát để làm giảm tốc độ quay của bánh xe?
A. Xi-lanh chính
B. Bàn đạp phanh
C. Má phanh và đĩa phanh (hoặc tang trống)
D. Ống dẫn dầu phanh
4. Hệ thống phanh trên ô tô có vai trò gì?
A. Tăng công suất động cơ
B. Giảm tốc độ hoặc dừng xe
C. Cung cấp điện cho hệ thống chiếu sáng
D. Làm sạch kính chắn gió
5. Vai trò của bộ chế hòa khí (trong các xe cũ hơn) hoặc hệ thống phun xăng điện tử (trong các xe hiện đại) là gì?
A. Làm sạch khí thải
B. Tạo ra tia lửa điện
C. Trộn nhiên liệu với không khí theo tỷ lệ thích hợp để tạo thành hỗn hợp cháy
D. Truyền lực từ động cơ đến bánh xe
6. Chức năng của hệ thống lái tự động (nếu có trên một số xe) là gì?
A. Chỉ cảnh báo khi xe đi sai làn đường
B. Hỗ trợ người lái giữ làn đường, duy trì tốc độ và khoảng cách an toàn với xe phía trước
C. Thay thế hoàn toàn người lái trong mọi tình huống
D. Tự động điều chỉnh áp suất lốp
7. Động cơ Diesel khác với động cơ xăng ở điểm cơ bản nào trong quá trình đốt cháy?
A. Động cơ Diesel sử dụng bugi để đánh lửa
B. Động cơ Diesel không cần hệ thống làm mát
C. Động cơ Diesel nén không khí đến nhiệt độ cao rồi phun nhiên liệu Diesel vào để tự cháy
D. Động cơ Diesel sử dụng hỗn hợp nhiên liệu và không khí được trộn sẵn từ trước
8. Hệ thống khí thải trên ô tô có chức năng chính là gì?
A. Tăng công suất động cơ
B. Làm mát động cơ
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường bằng cách xử lý khí thải độc hại
D. Cung cấp năng lượng cho hệ thống điện
9. Khung xe (hay còn gọi là sườn xe) có chức năng gì?
A. Chỉ để trang trí ngoại thất xe
B. Là bộ phận chịu lực chính, liên kết tất cả các hệ thống khác của xe
C. Lưu trữ nhiên liệu cho xe
D. Làm mát động cơ
10. Đâu là chức năng chính của hệ thống lái trên ô tô?
A. Giảm thiểu rung động từ mặt đường lên khung xe
B. Điều khiển hướng di chuyển của xe
C. Cung cấp năng lượng cho động cơ hoạt động
D. Tản nhiệt cho động cơ
11. Tại sao hệ thống lái cần có bộ trợ lực lái (power steering)?
A. Để tăng tốc độ phản ứng của hệ thống lái
B. Để giảm lực quay vô lăng, giúp người lái điều khiển xe nhẹ nhàng hơn, đặc biệt khi đỗ xe hoặc di chuyển ở tốc độ thấp
C. Để đảm bảo bánh xe luôn thẳng hàng
D. Để tự động điều chỉnh hướng lái
12. Hệ thống nhiên liệu trên ô tô có nhiệm vụ gì?
A. Cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa
B. Đưa nhiên liệu từ thùng chứa đến động cơ và trộn với không khí để đốt cháy
C. Làm mát động cơ
D. Kiểm soát khí thải
13. Hệ thống chiếu sáng trên ô tô bao gồm những loại đèn chính nào?
A. Đèn pha, đèn cốt, đèn xi-nhan
B. Đèn sương mù, đèn báo lùi, đèn phanh
C. Đèn nội thất, đèn gầm
D. Tất cả các loại đèn trên
14. Trong các loại động cơ đốt trong phổ biến dùng cho ô tô, loại nào hoạt động dựa trên nguyên lý đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và không khí bằng tia lửa điện?
A. Động cơ Diesel
B. Động cơ Stirling
C. Động cơ xăng (Ottô)
D. Động cơ điện
15. Tại sao xe ô tô hiện đại thường sử dụng hệ thống phun xăng điện tử thay vì bộ chế hòa khí?
A. Hệ thống phun xăng điện tử rẻ hơn và dễ sửa chữa hơn
B. Hệ thống phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải ô nhiễm hơn
C. Hệ thống phun xăng điện tử tạo ra công suất động cơ lớn hơn đáng kể
D. Bộ chế hòa khí không còn sản xuất
16. Trong cấu tạo chung của ô tô, bộ phận nào có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền động từ động cơ đến các bánh xe, đảm bảo xe di chuyển?
A. Hệ thống lái
B. Hệ thống treo
C. Hệ thống truyền lực
D. Hệ thống phanh
17. Ly hợp (côn) trên ô tô có chức năng gì?
A. Tăng công suất của động cơ
B. Ngắt hoặc kết nối tạm thời động cơ với hộp số
C. Điều chỉnh lượng nhiên liệu vào động cơ
D. Làm sạch khí thải
18. Bộ phận nào của ô tô có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho hành khách khi xảy ra va chạm mạnh?
A. Hệ thống lái
B. Hệ thống treo
C. Hệ thống túi khí và dây đai an toàn
D. Hệ thống nhiên liệu
19. Trong hệ thống truyền lực, bộ phận nào có nhiệm vụ phân chia mômen xoắn của động cơ đến các bánh xe chủ động, đồng thời cho phép các bánh xe quay với tốc độ khác nhau khi vào cua?
A. Ly hợp (Côn)
B. Hộp số
C. Trục các-đăng
D. Bộ vi sai
20. Hộp số trên ô tô có chức năng chính là gì?
A. Thay đổi mômen xoắn và tốc độ quay để phù hợp với điều kiện vận hành
B. Lọc sạch không khí đưa vào buồng đốt
C. Tản nhiệt cho dầu bôi trơn động cơ
D. Phát ra tín hiệu cảnh báo cho người lái
21. Hệ thống đánh lửa trên ô tô có nhiệm vụ gì?
A. Cung cấp nhiên liệu cho động cơ
B. Tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp hòa khí trong xi-lanh
C. Làm sạch khí thải trước khi thải ra môi trường
D. Truyền động từ động cơ đến bánh xe
22. Bộ phận nào của ô tô chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng nhiệt từ quá trình đốt cháy nhiên liệu thành năng lượng cơ học?
A. Hộp số
B. Động cơ
C. Bộ chế hòa khí
D. Hệ thống xả
23. Trong hệ thống treo, lò xo có chức năng gì?
A. Làm giảm dao động
B. Hấp thụ và lưu trữ năng lượng từ các chấn động, giữ cho bánh xe tiếp xúc với mặt đường
C. Truyền lực từ bánh xe lên khung xe
D. Bôi trơn các khớp nối
24. Hệ thống làm mát động cơ có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Tăng nhiệt độ hoạt động của động cơ để đạt hiệu suất tối đa
B. Giữ cho nhiệt độ của động cơ trong giới hạn cho phép, tránh quá nhiệt
C. Tăng cường lượng không khí vào buồng đốt
D. Bôi trơn các bộ phận chuyển động
25. Mục đích chính của hệ thống treo trên ô tô là gì?
A. Tăng cường khả năng tăng tốc của xe
B. Đảm bảo sự ổn định và êm ái khi xe di chuyển trên các địa hình khác nhau
C. Truyền lực phanh đến các bánh xe
D. Làm mát dầu động cơ