Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 11 bài 7 Cách giải thích nghĩa của từ và cách trình bày tài liệu tham khảo trong một báo cáo nghiên cứu
1. Trong quá trình giải thích nghĩa của một từ, việc lạm dụng các từ đồng nghĩa không chính xác có thể dẫn đến hậu quả gì cho báo cáo nghiên cứu?
A. Tăng thêm sự phong phú cho ngôn ngữ.
B. Gây hiểu lầm hoặc sai lệch về ý nghĩa thực sự của thuật ngữ.
C. Giúp người đọc dễ dàng suy luận ra nghĩa đúng.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
2. Nếu một tài liệu tham khảo bị thiếu thông tin về năm xuất bản, theo các quy tắc trích dẫn phổ biến, người viết nên làm gì?
A. Bỏ qua tài liệu đó.
B. Ghi Không rõ năm hoặc ký hiệu tương đương (ví dụ: n.d. trong tiếng Anh).
C. Tự đoán một năm xuất bản hợp lý.
D. Chỉ ghi tên tác giả và tên tài liệu.
3. Khi trích dẫn trực tiếp một câu, một đoạn văn hoặc dữ liệu từ một nguồn tài liệu trong báo cáo nghiên cứu, theo quy tắc trình bày tài liệu tham khảo, người viết cần chú ý điều gì để tránh đạo văn?
A. Chỉ cần ghi tên tác giả và năm xuất bản ở cuối báo cáo.
B. Đặt nội dung trích dẫn trong dấu ngoặc kép và ghi rõ nguồn gốc (tên tác giả, năm xuất bản, số trang) ngay sau phần trích dẫn.
C. Chuyển đổi cách diễn đạt của câu trích dẫn sang lời văn của mình mà không cần ghi nguồn.
D. Chỉ trích dẫn những phần quan trọng nhất của tài liệu gốc.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc trình bày tài liệu tham khảo trong một báo cáo nghiên cứu?
A. Cung cấp bằng chứng cho các luận điểm đã nêu.
B. Cho phép người đọc tìm đọc các nguồn gốc thông tin để kiểm chứng hoặc tìm hiểu sâu hơn.
C. Thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của các tác giả khác.
D. Làm tăng số lượng trang của báo cáo một cách hình thức.
5. Trong một báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng từ ngữ mang tính suy diễn hoặc phỏng đoán không có căn cứ khi giải thích nghĩa của từ có thể gây ra vấn đề gì?
A. Làm cho báo cáo trở nên sáng tạo hơn.
B. Giảm tính khách quan và độ tin cậy của báo cáo.
C. Tăng khả năng người đọc hiểu sai ý.
D. Tất cả các phương án trên.
6. Khi trình bày tài liệu tham khảo cuối báo cáo, thông tin nào sau đây là bắt buộc phải có đối với một bài báo khoa học được đăng trên tạp chí?
A. Tên bài báo, tên tác giả, tên tạp chí, năm xuất bản, số tập, số trang.
B. Tên bài báo, tên tác giả, tên tạp chí, năm xuất bản.
C. Tên tác giả, năm xuất bản, tên tạp chí.
D. Tên bài báo, tên tác giả, tên tạp chí, số trang.
7. Trong danh mục tài liệu tham khảo, thứ tự sắp xếp các mục thường tuân theo quy tắc nào?
A. Theo thứ tự thời gian xuất bản.
B. Theo thứ tự bảng chữ cái của tên tác giả.
C. Theo thứ tự xuất hiện trong bài viết.
D. Theo chủ đề của tài liệu.
8. Khi giải thích nghĩa của một từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ khác (ví dụ: từ Hán-Việt, từ Hy Lạp cổ đại) trong báo cáo nghiên cứu, người viết nên cung cấp thêm thông tin gì để làm rõ ý nghĩa?
A. Chỉ cần nêu lên nghĩa của từ đó trong tiếng Việt hiện đại.
B. Nêu nguồn gốc ngôn ngữ và giải thích ý nghĩa gốc nếu nó quan trọng cho việc hiểu nghĩa hiện tại.
C. Tránh sử dụng những từ có nguồn gốc phức tạp.
D. Giả định rằng mọi người đều biết nguồn gốc của từ.
9. Trong một báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng các từ ngữ mang tính cá nhân, cảm tính hoặc đánh giá chủ quan khi giải thích nghĩa của từ là hành vi nên tránh vì lý do gì?
A. Làm cho báo cáo trở nên kém chuyên nghiệp và thiếu khách quan.
B. Tốn nhiều thời gian để diễn đạt.
C. Người đọc có thể không hiểu hết ý của người viết.
D. Nó không cần thiết vì mọi người đều hiểu ý nghĩa của từ.
10. Nếu một báo cáo nghiên cứu dựa trên một cuộc khảo sát hoặc phỏng vấn những người không phải là chuyên gia, cách giải thích nghĩa của các thuật ngữ được sử dụng trong đó cần lưu ý điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ càng khoa học càng tốt.
B. Giải thích nghĩa của các thuật ngữ theo cách mà những người tham gia khảo sát/phỏng vấn có thể hiểu được.
C. Chỉ tập trung vào định nghĩa trong từ điển.
D. Giả định rằng họ đã hiểu các thuật ngữ.
11. Theo các chuẩn trích dẫn quốc tế, khi trích dẫn một trang web, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc có thể truy cập lại nguồn?
A. Ngày truy cập và tên tác giả của bài viết.
B. Tên của trang web và địa chỉ URL.
C. Năm xuất bản của nội dung trên trang web.
D. Tên tác giả và ngày xuất bản.
12. Nếu một báo cáo nghiên cứu tham khảo một chương trong một cuốn sách có nhiều tác giả, cách trích dẫn đúng trong danh mục tài liệu tham khảo cần bao gồm thông tin gì?
A. Chỉ tên tác giả của chương đó.
B. Tên tác giả của chương, tiêu đề chương, tên biên tập viên (nếu có), tiêu đề sách, nhà xuất bản, năm xuất bản, và số trang của chương.
C. Tên biên tập viên và tiêu đề sách.
D. Chỉ tiêu đề chương và tiêu đề sách.
13. Trong báo cáo nghiên cứu, khi cần giải thích một thuật ngữ đã được định nghĩa rõ ràng trong một công trình khoa học trước đó, cách trình bày nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Định nghĩa lại hoàn toàn thuật ngữ theo cách hiểu của bản thân.
B. Tham khảo định nghĩa trong công trình khoa học đó và ghi rõ nguồn trích dẫn.
C. Chỉ sử dụng thuật ngữ mà không cần giải thích gì thêm.
D. Giải thích thuật ngữ bằng những từ ngữ thông tục nhất có thể.
14. Khi người viết muốn diễn đạt lại ý của một tác giả khác bằng lời của mình (paraphrase) trong báo cáo nghiên cứu, điều gì là bắt buộc phải thực hiện?
A. Chỉ cần ghi tên tác giả ở cuối đoạn diễn đạt lại.
B. Phải ghi rõ nguồn gốc (tên tác giả, năm xuất bản) ngay sau khi diễn đạt lại ý của tác giả đó, ngay cả khi không trích dẫn nguyên văn.
C. Không cần ghi nguồn vì đã dùng lời văn của mình.
D. Chỉ cần tóm tắt lại ý chính.
15. Trong một báo cáo nghiên cứu, khi giải thích nghĩa của một từ chuyên ngành mới hoặc ít gặp, phương pháp nào sau đây được khuyến khích sử dụng để đảm bảo tính minh bạch và dễ hiểu cho người đọc?
A. Chỉ cần sử dụng từ điển uy tín để tra cứu và đưa ra định nghĩa.
B. Giải thích nghĩa của từ bằng cách so sánh với một từ đồng nghĩa quen thuộc đã được sử dụng rộng rãi.
C. Đưa ra định nghĩa rõ ràng, súc tích, có thể kèm theo ví dụ minh họa hoặc so sánh với các khái niệm liên quan để làm rõ nghĩa.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ khoa học để thể hiện tính chuyên môn cao.
16. Khi trình bày tài liệu tham khảo, nếu có nhiều tác phẩm của cùng một tác giả, cách sắp xếp nào sau đây là đúng?
A. Sắp xếp theo thứ tự thời gian xuất bản, từ cũ đến mới.
B. Sắp xếp theo thứ tự xuất hiện trong bài viết.
C. Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái của tiêu đề.
D. Không cần sắp xếp, chỉ cần liệt kê tất cả.
17. Trong nghiên cứu khoa học, nếu người viết sử dụng một phương pháp giải thích nghĩa của từ mà không có sẵn trong từ điển hoặc tài liệu tham khảo phổ biến, họ nên làm gì để báo cáo được chấp nhận?
A. Không cần giải thích gì thêm vì đây là phương pháp mới.
B. Sử dụng phương pháp giải thích đó một cách nhất quán và mô tả rõ ràng quy trình hoặc lý do lựa chọn phương pháp này trong phần phương pháp nghiên cứu hoặc chú thích.
C. Chỉ sử dụng phương pháp này trong nội bộ nhóm nghiên cứu.
D. Dựa vào cảm nhận cá nhân để đưa ra cách giải thích.
18. Mục đích chính của việc giải thích nghĩa của từ trong một báo cáo nghiên cứu là gì?
A. Để làm cho báo cáo trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
B. Để đảm bảo người đọc, đặc biệt là những người không chuyên, hiểu đúng và đầy đủ các thuật ngữ, khái niệm được sử dụng.
C. Để chứng tỏ vốn từ vựng phong phú của người viết.
D. Để thay thế hoàn toàn việc sử dụng từ điển chuyên ngành.
19. Trong bối cảnh một báo cáo nghiên cứu về một chủ đề mới, khi giải thích một khái niệm cốt lõi mà chưa có định nghĩa chuẩn, người viết nên làm gì?
A. Bỏ qua việc giải thích khái niệm đó.
B. Dựa vào các nghiên cứu liên quan hoặc xây dựng một định nghĩa dựa trên logic và bằng chứng trong nghiên cứu của mình, đồng thời giải thích rõ ràng cách xây dựng định nghĩa đó.
C. Sử dụng một định nghĩa từ một lĩnh vực khác có vẻ tương đồng.
D. Chờ đợi các nhà nghiên cứu khác định nghĩa.
20. Khi một báo cáo nghiên cứu sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành của một lĩnh vực cụ thể, cách nào sau đây giúp người đọc tiếp cận thông tin dễ dàng hơn?
A. Sử dụng thuật ngữ một cách tùy tiện.
B. Tạo một danh mục các thuật ngữ và định nghĩa (glossary) ở cuối báo cáo.
C. Chỉ giải thích những thuật ngữ khó nhất.
D. Giả định rằng người đọc đã nắm vững tất cả các thuật ngữ.
21. Khi giải thích nghĩa của một từ đa nghĩa trong ngữ cảnh của báo cáo nghiên cứu, người viết cần tập trung vào nghĩa nào?
A. Nghĩa phổ biến nhất của từ đó.
B. Nghĩa mà từ đó được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể của báo cáo.
C. Tất cả các nghĩa có thể có của từ đó.
D. Nghĩa ít người biết đến nhất để thể hiện sự uyên bác.
22. Việc giải thích nghĩa của một từ bằng cách sử dụng các ví dụ minh họa không liên quan hoặc không rõ ràng có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Người đọc sẽ dễ dàng suy ra nghĩa đúng.
B. Gây nhầm lẫn và làm mất đi tính hiệu quả của việc giải thích.
C. Tăng sự thú vị cho báo cáo.
D. Không có ảnh hưởng gì đến việc hiểu nghĩa của từ.
23. Khi một báo cáo nghiên cứu tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia, cách tốt nhất để trình bày sự đóng góp của từng người là gì?
A. Liệt kê tất cả các chuyên gia trong phần phụ lục.
B. Cảm ơn chung chung tất cả những người đã giúp đỡ.
C. Trích dẫn ý kiến của từng chuyên gia khi đề cập đến nội dung họ đóng góp và liệt kê đầy đủ thông tin của họ trong danh mục tài liệu tham khảo.
D. Chỉ đề cập đến những chuyên gia có ảnh hưởng lớn nhất.
24. Khi một báo cáo nghiên cứu trích dẫn một đoạn văn dài hơn một ngưỡng nhất định (ví dụ: hơn 400 chữ theo APA), cách trình bày đúng quy định là gì?
A. Đặt đoạn trích dẫn vào trong dấu ngoặc kép như trích dẫn ngắn.
B. Trình bày đoạn trích dẫn thành một khối riêng biệt, thụt lề đầu dòng và không sử dụng dấu ngoặc kép.
C. Chia nhỏ đoạn trích dẫn thành nhiều đoạn ngắn hơn.
D. Tóm tắt lại ý chính của đoạn trích dẫn.
25. Mục đích của việc sử dụng in-text citation (trích dẫn trong bài) khi trình bày tài liệu tham khảo là gì?
A. Để làm cho bài viết trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để chỉ ra nguồn gốc của thông tin ngay tại thời điểm thông tin đó được trình bày, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và kiểm chứng.
C. Để thay thế hoàn toàn cho danh mục tài liệu tham khảo cuối bài.
D. Để tránh bị đạo văn bằng cách ghi tên tác giả.