Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

1. Một thiết bị thông minh có khả năng nhận dạng giọng nói (voice recognition) để hiểu và phản hồi lệnh của người dùng. Điều này dựa trên công nghệ nào?

A. Nhận dạng ký tự quang học (OCR).
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
C. Nhận dạng hình ảnh.
D. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) chỉ dùng cho hình ảnh.

2. Khi một thiết bị thông minh có khả năng học máy (machine learning), điều này có nghĩa là gì?

A. Thiết bị có thể tự sửa lỗi phần cứng.
B. Thiết bị có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.
C. Thiết bị có thể cải thiện hiệu suất và đưa ra dự đoán dựa trên dữ liệu đã xử lý mà không cần lập trình rõ ràng cho mọi tình huống.
D. Thiết bị có thể kết nối với mọi mạng không dây.

3. Một thiết bị số thông minh có thể được điều khiển từ xa thông qua một ứng dụng trên điện thoại. Điều này cho phép người dùng thực hiện các thao tác như bật/tắt thiết bị, thay đổi cài đặt ngay cả khi không có mặt tại nhà. Đây là ví dụ về tính năng gì của thiết bị thông minh?

A. Khả năng học hỏi.
B. Khả năng kết nối mạng.
C. Khả năng điều khiển từ xa.
D. Khả năng tự động hóa.

4. Một trong những lợi ích quan trọng của việc sử dụng thiết bị số thông minh là nâng cao hiệu quả và tiện lợi trong cuộc sống. Thiết bị nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích này trong việc quản lý năng lượng gia đình?

A. Loa thông minh phát nhạc.
B. Máy tính bảng xem phim.
C. Bộ điều nhiệt thông minh (Smart Thermostat) điều chỉnh nhiệt độ tự động.
D. Robot hút bụi.

5. Trong Bài 2, thuật ngữ thiết bị thông minh nhấn mạnh khả năng nào?

A. Chỉ có khả năng thực hiện một chức năng duy nhất.
B. Có thể kết nối mạng và thực hiện các chức năng nâng cao như tự động hóa, học hỏi, và tương tác.
C. Yêu cầu người dùng phải trực tiếp điều khiển mọi hoạt động.
D. Hoạt động độc lập hoàn toàn, không cần kết nối với thiết bị khác.

6. Khi các thiết bị thông minh được kết nối và đồng bộ hóa với nhau, chúng tạo thành một hệ sinh thái. Lợi ích chính của việc này là gì?

A. Tăng khả năng xung đột giữa các thiết bị.
B. Cho phép các thiết bị phối hợp hoạt động để thực hiện các tác vụ phức tạp.
C. Giảm hiệu quả sử dụng năng lượng.
D. Hạn chế khả năng cập nhật phần mềm.

7. Khi nói về dữ liệu lớn (Big Data) trong bối cảnh thiết bị thông minh, điều này thường ám chỉ:

A. Số lượng dữ liệu nhỏ, chỉ tập trung vào một thiết bị.
B. Khối lượng dữ liệu khổng lồ, đa dạng và liên tục được tạo ra từ nhiều nguồn, bao gồm cả thiết bị thông minh.
C. Dữ liệu chỉ được lưu trữ cục bộ trên thiết bị.
D. Dữ liệu được mã hóa hoàn toàn và không thể phân tích.

8. Khi nói về trí tuệ nhân tạo (AI) trong thiết bị số thông minh, khả năng nào sau đây là cốt lõi để thiết bị có thể học hỏi và thích ứng với hành vi người dùng?

A. Khả năng kết nối Wi-Fi.
B. Khả năng xử lý dữ liệu và nhận dạng mẫu.
C. Khả năng sạc pin.
D. Khả năng hiển thị thông tin.

9. Trong lĩnh vực nhà thông minh, các cảm biến (sensors) đóng vai trò gì?

A. Thực hiện hành động theo lệnh.
B. Thu thập thông tin về môi trường xung quanh hoặc trạng thái của đối tượng.
C. Phát ra tín hiệu điều khiển.
D. Lưu trữ dữ liệu.

10. Tính năng tự động hóa trong thiết bị số thông minh cho phép thực hiện một chuỗi hành động mà không cần sự can thiệp trực tiếp của người dùng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính năng này?

A. Người dùng nhấn nút để bật đèn.
B. Hệ thống tưới cây tự động bật vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
C. Người dùng sử dụng điều khiển từ xa để thay đổi kênh TV.
D. Người dùng nhập mật khẩu để mở khóa điện thoại.

11. Khả năng tương tác giọng nói của các thiết bị thông minh, như trợ lý ảo, cho phép người dùng điều khiển thiết bị bằng cách nào?

A. Gõ văn bản trên màn hình.
B. Sử dụng cử chỉ tay.
C. Ra lệnh bằng lời nói.
D. Kết nối qua Bluetooth.

12. Trong bối cảnh thành phố thông minh (Smart City), thiết bị số thông minh có thể được ứng dụng để cải thiện vấn đề gì?

A. Tăng cường tắc nghẽn giao thông.
B. Giảm hiệu quả quản lý năng lượng đô thị.
C. Cải thiện hệ thống giao thông công cộng và quản lý tài nguyên.
D. Tăng chi phí vận hành của chính quyền.

13. Đâu là một ví dụ về thiết bị thông minh trong lĩnh vực y tế hoặc chăm sóc sức khỏe?

A. Máy đo huyết áp cơ truyền thống.
B. Cân sức khỏe không có kết nối.
C. Vòng đeo tay theo dõi sức khỏe (Fitness Tracker) đo nhịp tim và giấc ngủ.
D. Ghế massage thông thường.

14. Một ví dụ về thiết bị đeo thông minh (wearable device) phổ biến là:

A. Máy tính để bàn.
B. Máy tính xách tay.
C. Đồng hồ thông minh (Smartwatch).
D. Máy chiếu.

15. Khi nói về an ninh mạng (cybersecurity) cho thiết bị thông minh, biện pháp nào là quan trọng hàng đầu để bảo vệ thiết bị khỏi truy cập trái phép?

A. Sử dụng mật khẩu mặc định của nhà sản xuất.
B. Không kết nối thiết bị với internet.
C. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất và thay đổi định kỳ, bật xác thực hai yếu tố nếu có.
D. Tắt hoàn toàn các tính năng cập nhật phần mềm.

16. Trong ngữ cảnh của thiết bị số thông minh, giao diện người-máy (Human-Computer Interface) đề cập đến điều gì?

A. Cách thiết bị giao tiếp với internet.
B. Cách người dùng tương tác với thiết bị và ngược lại.
C. Cách thiết bị xử lý dữ liệu nội bộ.
D. Cấu trúc phần cứng của thiết bị.

17. Một ví dụ về thiết bị nhà thông minh có thể tự động hóa việc chiếu sáng dựa trên sự có mặt của người dùng là:

A. Bóng đèn sợi đốt thông thường.
B. Ổ cắm điện truyền thống.
C. Bóng đèn thông minh tích hợp cảm biến chuyển động.
D. Quạt trần không có điều khiển từ xa.

18. Một trong những lợi ích của thiết bị thông minh trong lĩnh vực giáo dục là:

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào sách giáo khoa giấy.
B. Hạn chế khả năng truy cập tài nguyên học tập trực tuyến.
C. Cung cấp trải nghiệm học tập tương tác và cá nhân hóa.
D. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.

19. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến việc sử dụng rộng rãi các thiết bị số thông minh?

A. Chi phí sản xuất thiết bị quá cao.
B. Thiếu ứng dụng sáng tạo cho thiết bị.
C. Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu người dùng.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn điện.

20. Khả năng cập nhật phần mềm từ xa (Over-The-Air Update - OTA) trên thiết bị thông minh mang lại lợi ích chính là gì?

A. Yêu cầu người dùng phải mang thiết bị đến cửa hàng sửa chữa.
B. Cho phép nhà sản xuất sửa lỗi, bổ sung tính năng mới mà không cần người dùng thực hiện thao tác vật lý.
C. Tăng nguy cơ bị tấn công virus máy tính.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của thiết bị.

21. Khái niệm Internet of Things (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua internet. Thiết bị nào sau đây KHÔNG điển hình cho ứng dụng IoT trong đời sống gia đình?

A. Bóng đèn thông minh điều khiển qua ứng dụng.
B. Tủ lạnh có khả năng tự đặt hàng thực phẩm khi hết.
C. Máy tính bỏ túi truyền thống (non-smart calculator).
D. Camera an ninh kết nối Wi-Fi cho phép xem từ xa.

22. Trong Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh, các thiết bị nào thường được xem là trung tâm của hệ sinh thái nhà thông minh, kết nối và điều khiển các thiết bị khác?

A. Máy tính cá nhân (PC) và máy chủ.
B. Điện thoại thông minh (Smartphone) và trợ lý ảo giọng nói (ví dụ: Google Assistant, Alexa).
C. Máy in 3D và máy quét.
D. Thiết bị đeo thông minh (Smartwatch) và máy ảnh kỹ thuật số.

23. Khi nói về kết nối không dây trong các thiết bị số thông minh, công nghệ nào được sử dụng phổ biến nhất để các thiết bị trong nhà giao tiếp với nhau và với internet?

A. Bluetooth.
B. Wi-Fi.
C. Cáp Ethernet.
D. NFC (Near Field Communication).

24. Trong Bài 2, khái niệm hệ sinh thái thiết bị số thông minh đề cập đến:

A. Một thiết bị thông minh duy nhất.
B. Tập hợp các thiết bị số thông minh có khả năng tương tác và làm việc cùng nhau để tạo ra các giải pháp tích hợp.
C. Chỉ các thiết bị của cùng một nhà sản xuất.
D. Các thiết bị điện tử không có kết nối mạng.

25. Một thiết bị có thể nhận diện khuôn mặt để mở khóa hoặc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng đang ứng dụng công nghệ gì?

A. Công nghệ nhận dạng vân tay.
B. Công nghệ nhận dạng giọng nói.
C. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt (Face Recognition).
D. Công nghệ nhận dạng cử chỉ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

1. Một thiết bị thông minh có khả năng nhận dạng giọng nói (voice recognition) để hiểu và phản hồi lệnh của người dùng. Điều này dựa trên công nghệ nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

2. Khi một thiết bị thông minh có khả năng học máy (machine learning), điều này có nghĩa là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

3. Một thiết bị số thông minh có thể được điều khiển từ xa thông qua một ứng dụng trên điện thoại. Điều này cho phép người dùng thực hiện các thao tác như bật/tắt thiết bị, thay đổi cài đặt ngay cả khi không có mặt tại nhà. Đây là ví dụ về tính năng gì của thiết bị thông minh?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

4. Một trong những lợi ích quan trọng của việc sử dụng thiết bị số thông minh là nâng cao hiệu quả và tiện lợi trong cuộc sống. Thiết bị nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích này trong việc quản lý năng lượng gia đình?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

5. Trong Bài 2, thuật ngữ thiết bị thông minh nhấn mạnh khả năng nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

6. Khi các thiết bị thông minh được kết nối và đồng bộ hóa với nhau, chúng tạo thành một hệ sinh thái. Lợi ích chính của việc này là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

7. Khi nói về dữ liệu lớn (Big Data) trong bối cảnh thiết bị thông minh, điều này thường ám chỉ:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nói về trí tuệ nhân tạo (AI) trong thiết bị số thông minh, khả năng nào sau đây là cốt lõi để thiết bị có thể học hỏi và thích ứng với hành vi người dùng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực nhà thông minh, các cảm biến (sensors) đóng vai trò gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

10. Tính năng tự động hóa trong thiết bị số thông minh cho phép thực hiện một chuỗi hành động mà không cần sự can thiệp trực tiếp của người dùng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính năng này?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

11. Khả năng tương tác giọng nói của các thiết bị thông minh, như trợ lý ảo, cho phép người dùng điều khiển thiết bị bằng cách nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh thành phố thông minh (Smart City), thiết bị số thông minh có thể được ứng dụng để cải thiện vấn đề gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một ví dụ về thiết bị thông minh trong lĩnh vực y tế hoặc chăm sóc sức khỏe?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

14. Một ví dụ về thiết bị đeo thông minh (wearable device) phổ biến là:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nói về an ninh mạng (cybersecurity) cho thiết bị thông minh, biện pháp nào là quan trọng hàng đầu để bảo vệ thiết bị khỏi truy cập trái phép?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

16. Trong ngữ cảnh của thiết bị số thông minh, giao diện người-máy (Human-Computer Interface) đề cập đến điều gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

17. Một ví dụ về thiết bị nhà thông minh có thể tự động hóa việc chiếu sáng dựa trên sự có mặt của người dùng là:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

18. Một trong những lợi ích của thiết bị thông minh trong lĩnh vực giáo dục là:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất liên quan đến việc sử dụng rộng rãi các thiết bị số thông minh?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

20. Khả năng cập nhật phần mềm từ xa (Over-The-Air Update - OTA) trên thiết bị thông minh mang lại lợi ích chính là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm Internet of Things (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác cho phép chúng kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua internet. Thiết bị nào sau đây KHÔNG điển hình cho ứng dụng IoT trong đời sống gia đình?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh, các thiết bị nào thường được xem là trung tâm của hệ sinh thái nhà thông minh, kết nối và điều khiển các thiết bị khác?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

23. Khi nói về kết nối không dây trong các thiết bị số thông minh, công nghệ nào được sử dụng phổ biến nhất để các thiết bị trong nhà giao tiếp với nhau và với internet?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

24. Trong Bài 2, khái niệm hệ sinh thái thiết bị số thông minh đề cập đến:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh

Tags: Bộ đề 1

25. Một thiết bị có thể nhận diện khuôn mặt để mở khóa hoặc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng đang ứng dụng công nghệ gì?

Xem kết quả