Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài Nghề quản trị cơ sở dữ liệu
1. Tại sao việc thường xuyên kiểm tra tính toàn vẹn của cơ sở dữ liệu (data integrity checks) lại quan trọng đối với người quản trị?
A. Để tăng tốc độ truy vấn.
B. Để đảm bảo dữ liệu không bị hỏng, mâu thuẫn hoặc thiếu sót do các lỗi hệ thống hoặc thao tác sai.
C. Để giảm dung lượng lưu trữ.
D. Để tạo ra các báo cáo tài chính.
2. Tại sao việc tạo và duy trì các bản sao lưu (backups) là một nhiệm vụ CỐT LÕI của người quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Để tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Để giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu do lỗi phần cứng, phần mềm hoặc tấn công.
C. Để làm chậm quá trình truy xuất dữ liệu.
D. Để tự động hóa việc cập nhật dữ liệu.
3. Trong các công nghệ cơ sở dữ liệu, thuật ngữ NoSQL thường ám chỉ các hệ quản trị cơ sở dữ liệu có đặc điểm gì?
A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL.
B. Thường không tuân thủ các ràng buộc nghiêm ngặt của mô hình quan hệ truyền thống.
C. Luôn yêu cầu lược đồ dữ liệu được định nghĩa trước (predefined schema).
D. Chỉ phù hợp với các ứng dụng đơn giản, ít dữ liệu.
4. Vai trò của người quản trị cơ sở dữ liệu trong việc phục hồi sau thảm họa (disaster recovery) là gì?
A. Thiết kế kiến trúc ứng dụng.
B. Xây dựng và thực thi kế hoạch phục hồi dữ liệu và hệ thống.
C. Đào tạo người dùng cuối.
D. Phát triển các tính năng mới cho ứng dụng.
5. Trong nghề quản trị cơ sở dữ liệu, công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi trách nhiệm chính của người quản trị?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.
B. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu định kỳ.
C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn và hoạt động của cơ sở dữ liệu.
D. Kiểm soát quyền truy cập và bảo mật dữ liệu.
6. Thuật ngữ chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra để cải thiện khía cạnh nào của hoạt động?
A. Tính bảo mật của dữ liệu.
B. Tốc độ tìm kiếm và truy xuất dữ liệu.
C. Khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố.
D. Dung lượng lưu trữ của bảng.
7. Người quản trị cơ sở dữ liệu đóng vai trò gì trong việc đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity)?
A. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
B. Áp dụng các ràng buộc dữ liệu (constraints) như khóa chính, khóa ngoại, kiểm tra (check constraints).
C. Tăng cường dung lượng lưu trữ.
D. Viết các ứng dụng client-side.
8. Trong các loại bản sao lưu cơ sở dữ liệu, bản sao lưu toàn phần (full backup) bao gồm thông tin gì?
A. Chỉ các thay đổi được thực hiện kể từ bản sao lưu khác.
B. Toàn bộ cơ sở dữ liệu tại thời điểm sao lưu.
C. Chỉ các giao dịch đã hoàn thành.
D. Các tệp nhật ký giao dịch (transaction logs).
9. Khi một cơ sở dữ liệu hoạt động dưới tải trọng cao và có dấu hiệu chậm lại, người quản trị có thể xem xét giải pháp nào sau đây để cải thiện hiệu suất?
A. Giảm tần suất sao lưu dữ liệu.
B. Thêm chỉ mục cho các cột thường xuyên được truy vấn trong mệnh đề WHERE hoặc JOIN.
C. Xóa bỏ các bản ghi cũ không cần thiết.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa toàn bộ dữ liệu.
10. Trong mô hình quan hệ, thuật ngữ khóa chính (primary key) được sử dụng để làm gì?
A. Liên kết hai bảng dữ liệu với nhau.
B. Xác định duy nhất một bản ghi (row) trong một bảng.
C. Lưu trữ các giá trị có thể null.
D. Tạo ra các chỉ mục để tăng tốc độ tìm kiếm.
11. Thuật ngữ DDL (Data Definition Language) trong SQL liên quan đến các thao tác nào?
A. Thêm, sửa, xóa dữ liệu.
B. Định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu (tạo bảng, chỉ mục, ràng buộc).
C. Truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
D. Kiểm soát quyền truy cập.
12. Hành động nào sau đây là một ví dụ về việc tối ưu hóa truy vấn (query optimization) trong quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Tăng kích thước bộ nhớ đệm của máy chủ cơ sở dữ liệu.
B. Viết lại câu lệnh SQL để giảm số lượng phép nối (joins) hoặc sử dụng chỉ mục hiệu quả hơn.
C. Thường xuyên cập nhật hệ điều hành cho máy chủ.
D. Thực hiện phân mảnh cơ sở dữ liệu.
13. Việc phân quyền truy cập chi tiết cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
B. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin, ngăn chặn truy cập trái phép.
D. Chuẩn hóa cấu trúc dữ liệu theo các quy tắc.
14. Một người quản trị cơ sở dữ liệu cần hiểu biết về lược đồ cơ sở dữ liệu (database schema) để làm gì?
A. Để tạo báo cáo phân tích xu hướng thị trường.
B. Để hiểu cấu trúc logic của dữ liệu, mối quan hệ giữa các bảng và các ràng buộc.
C. Để thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng web.
D. Để tối ưu hóa việc sử dụng băng thông mạng.
15. Khi một cơ sở dữ liệu gặp sự cố nghiêm trọng dẫn đến mất mát dữ liệu, hành động ưu tiên hàng đầu của người quản trị là gì?
A. Tái cấu trúc toàn bộ cơ sở dữ liệu theo thiết kế mới.
B. Tiến hành phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu gần nhất.
C. Xác định nguyên nhân gây ra sự cố để ngăn chặn tái diễn.
D. Thông báo cho tất cả người dùng về tình trạng mất dữ liệu.
16. Một người quản trị cơ sở dữ liệu thường xuyên phải theo dõi các chỉ số hiệu suất (performance metrics) như CPU usage, I/O operations, và memory usage để làm gì?
A. Dự đoán nhu cầu về thiết bị phần cứng trong tương lai.
B. Đánh giá mức độ bảo mật của hệ thống.
C. Xác định và khắc phục các điểm nghẽn hiệu suất (bottlenecks).
D. Kiểm tra tính nhất quán của dữ liệu.
17. Việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (database normalization) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng truy cập từ xa.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các bất thường khi cập nhật (update anomalies).
C. Tăng tốc độ thực thi các câu lệnh DML (Data Manipulation Language).
D. Đảm bảo tính sẵn sàng của dữ liệu.
18. Trong các loại bản sao lưu, bản sao lưu khác biệt (differential backup) khác với bản sao lưu tăng dần (incremental backup) ở điểm nào?
A. Bản sao lưu khác biệt lưu toàn bộ dữ liệu, bản sao lưu tăng dần chỉ lưu thay đổi.
B. Bản sao lưu khác biệt lưu tất cả các thay đổi kể từ bản sao lưu toàn phần gần nhất, còn bản sao lưu tăng dần chỉ lưu các thay đổi kể từ bản sao lưu trước đó (có thể là bản sao lưu khác biệt hoặc tăng dần).
C. Bản sao lưu khác biệt chỉ lưu các tệp nhật ký, bản sao lưu tăng dần lưu toàn bộ dữ liệu.
D. Không có sự khác biệt cơ bản giữa hai loại này.
19. Khi thực hiện việc lập lịch bảo trì (maintenance scheduling) cho cơ sở dữ liệu, người quản trị thường quan tâm đến các công việc nào?
A. Tạo các tài khoản người dùng mới.
B. Cập nhật thống kê cơ sở dữ liệu, tái tạo chỉ mục, kiểm tra tính toàn vẹn.
C. Thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu mới.
D. Huấn luyện người dùng về cách sử dụng SQL.
20. Một người quản trị cơ sở dữ liệu phát hiện có một truy vấn chạy rất chậm và tiêu tốn nhiều tài nguyên hệ thống. Bước đầu tiên cần thực hiện để chẩn đoán vấn đề là gì?
A. Ngay lập tức dừng chạy truy vấn đó.
B. Xem xét kế hoạch thực thi (execution plan) của truy vấn.
C. Tăng cường cấu hình phần cứng của máy chủ.
D. Yêu cầu người dùng viết lại truy vấn.
21. Trong quy trình phát triển ứng dụng, vai trò của người quản trị cơ sở dữ liệu là gì?
A. Viết mã nguồn cho toàn bộ ứng dụng.
B. Cung cấp tư vấn về thiết kế cơ sở dữ liệu, đảm bảo hiệu suất và bảo mật.
C. Thực hiện kiểm thử (testing) giao diện người dùng.
D. Quản lý dự án phát triển phần mềm.
22. Khi một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một phần dữ liệu, người quản trị cần kiểm tra điều gì đầu tiên?
A. Cấu hình mạng của người dùng.
B. Quyền truy cập (permissions) của người dùng đó đối với dữ liệu.
C. Phiên bản hệ điều hành của người dùng.
D. Dung lượng ổ cứng của máy người dùng.
23. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo tính sẵn sàng (availability) của cơ sở dữ liệu?
A. Tối ưu hóa tốc độ xử lý các câu lệnh SQL.
B. Đảm bảo hệ thống sao lưu và phục hồi hoạt động hiệu quả.
C. Phân tích và dự đoán xu hướng sử dụng dữ liệu.
D. Thiết kế cấu trúc bảng dữ liệu chuẩn hóa cao.
24. Trong trường hợp cần hạn chế quyền truy cập vào một bảng cụ thể trong cơ sở dữ liệu chỉ cho phép xem (read-only) đối với một nhóm người dùng nhất định, người quản trị sẽ thực hiện hành động nào?
A. Xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng đó.
B. Cấp quyền SELECT trên bảng đó cho nhóm người dùng.
C. Thay đổi kiểu dữ liệu của các cột trong bảng.
D. Tạo một bản sao của bảng và cấp quyền cho nhóm người dùng.
25. Một người quản trị cơ sở dữ liệu cần phải hiểu rõ về các khái niệm như ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) vì lý do gì?
A. Để thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
B. Để đảm bảo tính toàn vẹn và tin cậy của các giao dịch (transactions).
C. Để tối ưu hóa việc sử dụng không gian đĩa.
D. Để tạo ra các báo cáo tổng hợp phức tạp.