Trắc nghiệm Chân trời Hóa học 11 bài 3 đơn chất nitrogen
Trắc nghiệm Chân trời Hóa học 11 bài 3 đơn chất nitrogen
1. Phản ứng nào sau đây xảy ra ở nhiệt độ cao, chứng tỏ nitơ vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử?
A. N₂ + O₂ → 2NO (ở 3000°C)
B. N₂ + 3H₂ ⇌⇄ 2NH₃ (ở 400-500°C, xt Fe)
C. N₂ + 3Mg → Mg₃N₂ (ở nhiệt độ cao)
D. 2NH₃ + 3CuO → N₂ + 3Cu + 3H₂O (nung nóng)
2. Tìm phát biểu sai về tính chất vật lí của đơn chất nitơ.
A. Nitơ là chất khí không màu.
B. Nitơ là chất khí không mùi.
C. Nitơ là chất khí không vị.
D. Nitơ tan nhiều trong nước.
3. Phát biểu nào sau đây là SAI về ứng dụng của nitơ?
A. Nitơ lỏng dùng để bảo quản mẫu vật sinh học.
B. Nitơ được dùng làm khí trơ trong công nghiệp hóa chất và luyện kim.
C. Nitơ là thành phần chính của khí thiên nhiên.
D. Nitơ dùng để sản xuất amoniac, axit nitric, phân đạm.
4. Trong phản ứng oxi hóa - khử, khi nitơ tác dụng với kim loại mạnh như Li, số oxi hóa của nitơ thay đổi như thế nào?
A. Từ 0 lên +3.
B. Từ 0 lên +2.
C. Từ 0 xuống -3.
D. Từ 0 xuống -1.
5. Trong các phát biểu sau về đơn chất nitơ, phát biểu nào đúng?
A. Nitơ tồn tại ở dạng phân tử gồm hai nguyên tử, có liên kết đơn.
B. Nitơ là chất khí không màu, không mùi, không vị, nặng hơn không khí.
C. Ở nhiệt độ cao, nitơ có thể phản ứng với hầu hết các kim loại và phi kim.
D. Phân tử nitơ có công thức N₃.
6. Phản ứng nào sau đây chứng minh tính oxi hóa của đơn chất nitơ?
A. N₂ + O₂ → 2NO
B. N₂ + 3H₂ ⇌⇄ 2NH₃
C. 2NH₃ + O₂ → N₂ + H₂O (xúc tác Pt)
D. N₂ + 3Mg → Mg₃N₂
7. Nitơ thể hiện tính oxi hóa mạnh nhất trong phản ứng với chất nào sau đây?
8. Ở điều kiện nào thì nitơ mới phản ứng với hiđro để tạo thành amoniac?
A. Nhiệt độ thường, áp suất thường, có xúc tác Fe.
B. Nhiệt độ cao, áp suất cao, có xúc tác Fe.
C. Nhiệt độ thấp, áp suất cao, có xúc tác Fe.
D. Nhiệt độ cao, áp suất thấp, có xúc tác Fe.
9. Trong quá trình tổng hợp amoniac (N₂ + 3H₂ ⇌⇄ 2NH₃), yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng hiệu suất tạo thành NH₃?
A. Tăng áp suất.
B. Giảm nhiệt độ.
C. Sử dụng xúc tác.
D. Lấy NH₃ ra khỏi bình phản ứng ngay khi nó được tạo thành.
10. Trong phản ứng N₂ + 3H₂ ⇌⇄ 2NH₃, vai trò của chất xúc tác (thường là Fe) là gì?
A. Tăng tốc độ phản ứng và làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận.
B. Giảm tốc độ phản ứng và làm cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch.
C. Tăng tốc độ phản ứng nhưng không làm thay đổi vị trí cân bằng.
D. Giảm tốc độ phản ứng nhưng làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận.
11. Phản ứng nào sau đây chứng minh tính khử của đơn chất nitơ?
A. N₂ + O₂ → 2NO
B. N₂ + 3H₂ ⇌⇄ 2NH₃
C. 2NH₃ + 3CuO → N₂ + 3Cu + 3H₂O
D. N₂ + 3Ba → Ba₃N₂
12. Tại sao nitơ (N₂) trong không khí lại kém hoạt động về mặt hóa học ở điều kiện thường?
A. Do nguyên tử nitơ có bán kính nhỏ.
B. Do phân tử N₂ có cấu trúc mạng tinh thể phức tạp.
C. Do liên kết ba giữa hai nguyên tử nitơ trong phân tử N₂ rất bền vững.
D. Do nitơ là khí hiếm.
13. Trong quá trình sản xuất amoniac công nghiệp bằng phương pháp Haber-Bosch, người ta thường dùng hỗn hợp khí nitơ và hiđro theo tỉ lệ thể tích là bao nhiêu?
A. 1:1
B. 1:2
C. 1:3
D. 2:3
14. Nitơ có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách nào sau đây?
A. Cho kim loại natri tác dụng với nước.
B. Nung nóng amoni clorua (NH₄Cl) với natri nitrit (NaNO₂).
C. Cho bari hiđroxit (Ba(OH)₂) tác dụng với amoni sunfat ((NH₄)₂SO₄).
D. Cho clo tác dụng với amoniac.
15. Đơn chất nitơ có thể tác dụng với các chất nào sau đây để tạo ra hợp chất trong đó nitơ có số oxi hóa âm?
A. O₂ và F₂
B. H₂ và O₂
C. Mg và O₂
D. H₂ và Mg