Trắc nghiệm Chân trời Hóa học 11 bài 5 Một số hợp chất với oxygen của nitrogen
Trắc nghiệm Chân trời Hóa học 11 bài 5 Một số hợp chất với oxygen của nitrogen
1. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về các oxit của nitrogen?
A. NO là khí không màu, hóa nâu trong không khí.
B. NO$_2$ là khí không màu, nặng hơn không khí.
C. N$_2$O có tính oxi hóa kém.
D. N$_2$O$_5$ là oxit axit.
2. Trong phản ứng $NO + rac{1}{2}O_2 ightarrow NO_2$, vai trò của NO là gì?
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Chất xúc tác
D. Không có vai trò
3. Khí nào có công thức N$_2$O được gọi là khí gây cười?
A. Nitơ monoxit
B. Nitơ đioxit
C. Đinitơ monoxit
D. Đinitơ tetroxit
4. Trong các oxit của nitrogen, oxit nào có công thức hóa học là NO$_2$?
A. Nitơ monoxit
B. Nitơ đioxit
C. Đinitơ monoxit
D. Đinitơ trioxit
5. Phản ứng nào sau đây biểu diễn sự hình thành nitơ đioxit từ nitơ monoxit?
A. $2NO + O_2 ightarrow 2NO_2$
B. $N_2 + O_2 ightarrow 2NO$
C. $2NO_2 + O_2 ightarrow 2NO_3$
D. $N_2O + O_2 ightarrow NO_2 + NO$
6. Nitơ đioxit ($NO_2$) trong không khí là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào?
A. Hiệu ứng nhà kính
B. Mưa axit
C. Tầng ozon suy giảm
D. Ô nhiễm nguồn nước
7. Oxit nào của nitrogen có màu nâu đỏ trong điều kiện thường?
A. NO
B. N$_2$O
C. NO$_2$
D. N$_2$O$_5$
8. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính axit của N$_2$O$_5$?
A. $N_2O_5 + H_2O ightarrow 2HNO_3$
B. $N_2O_5 + 2NaOH ightarrow 2NaNO_3 + H_2O$
C. $N_2O_5 + P_4O_{10} ightarrow$ không phản ứng
D. $N_2O_5$ không có tính chất axit
9. Khí nào trong các khí sau đây có khả năng gây hiệu ứng nhà kính?
A. NO
B. NO$_2$
C. N$_2$O
D. N$_2$
10. Axit nào sau đây được tạo thành khi cho N$_2$O$_5$ tác dụng với nước?
A. Axit nitric ($HNO_3$)
B. Axit nitrơ ($HNO_2$)
C. Axit sulfuric ($H_2SO_4$)
D. Axit clohidric ($HCl$)
11. Công thức hóa học nào biểu diễn đinitơ trioxit?
A. NO$_2$
B. N$_2$O
C. N$_2$O$_3$
D. N$_2$O$_4$
12. Khi cho dung dịch axit nitric loãng tác dụng với kim loại đồng (Cu), sản phẩm khí thu được là:
A. NO
B. NO$_2$
C. N$_2$O
D. N$_2$
13. Nitơ đioxit ($NO_2$) có thể tồn tại cân bằng với chất nào ở nhiệt độ cao?
A. N$_2$O$_4$
B. NO
C. N$_2$O
D. N$_2$O$_5$
14. Để điều chế nitơ đioxit (NO$_2$) trong phòng thí nghiệm, người ta thường cho chất nào tác dụng với axit sunfuric đặc?
A. Muối natri nitrat ($NaNO_3$)
B. Muối amoni nitrat ($NH_4NO_3$)
C. Muối natri nitrit ($NaNO_2$)
D. Muối amoni nitrit ($NH_4NO_2$)
15. Khi cho đồng (Cu) tác dụng với dung dịch axit nitric đặc, nóng, sản phẩm khí thu được là:
A. NO
B. NO$_2$
C. N$_2$O
D. N$_2$