1. Trong kinh tế thị trường, lạm phát được hiểu là sự tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian nhất định, dẫn đến sự mất giá của tiền tệ. Vậy, đâu là nguyên nhân chủ yếu gây ra lạm phát cầu kéo?
A. Sự gia tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
B. Sự tăng trưởng quá mức của tổng cầu so với tổng cung.
C. Sự mất giá của đồng nội tệ trên thị trường quốc tế.
D. Chính phủ in tiền với khối lượng lớn để bù đắp thâm hụt ngân sách.
2. Khi một nền kinh tế bước vào giai đoạn lạm phát cao, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các quyết định đầu tư dài hạn của doanh nghiệp như thế nào?
A. Doanh nghiệp có động lực đầu tư nhiều hơn vào các dự án dài hạn.
B. Tăng chi phí vốn và làm tăng sự không chắc chắn về lợi nhuận tương lai.
C. Giúp doanh nghiệp dễ dàng định giá sản phẩm và dịch vụ.
D. Thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới công nghệ để giảm chi phí.
3. Chính sách tiền tệ là một công cụ quan trọng để quản lý lạm phát. Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng những công cụ nào để kiềm chế lạm phát?
A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc và mua vào trái phiếu chính phủ.
B. Tăng lãi suất tái cấp vốn và bán ra trái phiếu chính phủ.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc và giảm lãi suất chiết khấu.
D. Giảm lãi suất tái cấp vốn và bán ra chứng khoán nhà nước.
4. Lạm phát được xem là thuế vô hình đối với người dân. Tại sao có nhận định này?
A. Vì lạm phát làm tăng thu nhập danh nghĩa của người dân.
B. Vì lạm phát làm giảm sức mua của tiền lương và tiết kiệm mà không cần ban hành luật thuế mới.
C. Vì lạm phát làm giảm gánh nặng nợ cho người vay.
D. Vì lạm phát thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo thêm việc làm.
5. Lạm phát ảnh hưởng đến các nhóm đối tượng trong xã hội một cách không đồng đều. Ai là nhóm đối tượng chịu thiệt hại nặng nề nhất từ lạm phát cao?
A. Người có thu nhập cố định và người tiết kiệm.
B. Doanh nghiệp có khả năng chuyển chi phí tăng lên cho người tiêu dùng.
C. Người vay nợ có lãi suất cố định.
D. Chính phủ có nợ công bằng đồng nội tệ.
6. Khi một nền kinh tế đang đối mặt với lạm phát cao, việc tăng lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương có tác động chính là gì?
A. Khuyến khích vay mượn và đầu tư.
B. Làm giảm chi phí vay vốn của doanh nghiệp.
C. Hạn chế vay mượn và khuyến khích tiết kiệm.
D. Tăng cường lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế.
7. Lạm phát có thể tác động đến lãi suất thực. Lãi suất thực được tính bằng lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát. Nếu lãi suất danh nghĩa là 8% và tỷ lệ lạm phát là 5%, thì lãi suất thực là bao nhiêu?
A. 13%.
B. 3%.
C. 8%.
D. 5%.
8. Một nền kinh tế đang trải qua tình trạng lạm phát phi mã, với tốc độ tăng giá vượt mức kiểm soát. Theo các nhà kinh tế học, hành động nào của chính phủ là cần thiết nhất để kiềm chế tình trạng này?
A. Giảm thuế thu nhập cá nhân để tăng sức mua của người dân.
B. Tăng cường đầu tư công vào các dự án cơ sở hạ tầng.
C. Thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, giảm cung tiền và tăng lãi suất.
D. Khuyến khích xuất khẩu để tăng nguồn thu ngoại tệ.
9. Lạm phát chi phí đẩy là hiện tượng giá cả tăng lên do sự gia tăng của chi phí sản xuất. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của lạm phát chi phí đẩy?
A. Nhu cầu tiêu dùng tăng đột biến sau một thời kỳ khan hiếm hàng hóa.
B. Chính phủ tăng chi tiêu công để kích thích nền kinh tế.
C. Giá nguyên vật liệu đầu vào và tiền lương tăng cao.
D. Giá trị đồng tiền quốc gia giảm sút trên thị trường thế giới.
10. Việc một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao hơn nhiều so với các đối tác thương mại chính của mình có thể dẫn đến những hệ lụy nào?
A. Tăng sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
B. Giảm nhập khẩu do giá hàng hóa trong nước rẻ hơn.
C. Giảm sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu và khuyến khích nhập khẩu.
D. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài.
11. Lạm phát vừa phải (moderate inflation) thường được xem là có lợi cho nền kinh tế vì nó kích thích đầu tư và tiêu dùng. Tuy nhiên, nếu lạm phát vượt quá một ngưỡng nhất định, nó có thể gây ra những tác động tiêu cực. Đâu là hệ quả tiêu cực phổ biến nhất của lạm phát cao đối với người dân?
A. Tăng giá trị thực của tài sản cố định như bất động sản.
B. Làm giảm sức mua của tiền lương và thu nhập.
C. Khuyến khích tiết kiệm vì lãi suất ngân hàng cao hơn tỷ lệ lạm phát.
D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng định giá sản phẩm và dịch vụ hơn.
12. Theo Adam Smith, một trong những nhà kinh tế học khai sáng, thị trường tự điều chỉnh theo quy luật cung cầu. Tuy nhiên, khi lạm phát xảy ra, vai trò của nhà nước trong việc điều tiết kinh tế là cần thiết. Đâu là vai trò chính của nhà nước trong việc kiểm soát lạm phát?
A. Tăng cường in tiền để bù đắp bội chi ngân sách.
B. Thực hiện chính sách tiền tệ và tài khóa hợp lý để ổn định giá cả.
C. Phủ nhận sự tồn tại của lạm phát để giữ vững niềm tin.
D. Tăng cường kiểm soát giá cả các mặt hàng thiết yếu.
13. Lạm phát có thể được đo lường bằng nhiều chỉ số khác nhau, trong đó phổ biến nhất là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI). CPI phản ánh sự thay đổi giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình. Nếu CPI tăng từ 150 lên 165 trong một năm, tỷ lệ lạm phát là bao nhiêu?
A. 10%.
B. 15%.
C. 5%.
D. 16.5%.
14. Khi lạm phát tăng cao, các nhà đầu tư thường có xu hướng chuyển dịch vốn từ các kênh đầu tư có thu nhập cố định sang các kênh đầu tư có khả năng chống lại lạm phát tốt hơn. Kênh đầu tư nào sau đây thường được xem là kênh trú ẩn an toàn và có khả năng bảo toàn giá trị tài sản trong bối cảnh lạm phát cao?
A. Trái phiếu chính phủ dài hạn.
B. Tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng với lãi suất cố định.
C. Vàng và bất động sản.
D. Cổ phiếu của các công ty có biên lợi nhuận thấp.
15. Kỳ vọng lạm phát đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lạm phát thực tế. Nếu người dân và doanh nghiệp kỳ vọng lạm phát sẽ tăng cao trong tương lai, họ có xu hướng hành động như thế nào, từ đó có thể tự thực hiện hóa kỳ vọng đó?
A. Cắt giảm chi tiêu và hoãn lại các quyết định đầu tư.
B. Yêu cầu tăng lương và tăng giá bán hàng hóa tương ứng.
C. Gửi tiết kiệm nhiều hơn để hưởng lãi suất cao.
D. Bán bớt tài sản để nắm giữ tiền mặt.
16. Trong các hình thái lạm phát, lạm phát vừa phải (moderate inflation) thường được xem là có tác động tích cực đến nền kinh tế. Tác động tích cực chính của lạm phát vừa phải là gì?
A. Thúc đẩy tiết kiệm vì lãi suất thực dương.
B. Kích thích tiêu dùng và đầu tư do kỳ vọng giá tăng.
C. Giảm nợ công hiệu quả hơn.
D. Ổn định hoàn toàn mức giá.
17. Việc chính phủ tăng cường kiểm soát giá cả đối với một số mặt hàng thiết yếu trong bối cảnh lạm phát cao có thể mang lại lợi ích ngắn hạn là giữ ổn định mức sống cho người dân. Tuy nhiên, về lâu dài, biện pháp này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường sản xuất và cung ứng hàng hóa.
B. Gia tăng tình trạng thiếu hụt hàng hóa do doanh nghiệp giảm sản xuất.
C. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
D. Tăng cường đầu tư vào các ngành sản xuất.
18. Trong kinh tế học, người ta thường phân loại lạm phát dựa trên mức độ tăng giá. Lạm phát phi mã (hyperinflation) được định nghĩa là tình trạng tăng giá với tốc độ:
A. Trên 10% mỗi năm.
B. Trên 20% mỗi tháng.
C. Trên 50% mỗi tháng.
D. Trên 100% mỗi năm.
19. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến lạm phát tiền tệ (monetary inflation)?
A. Chính phủ in thêm tiền để tài trợ cho chi tiêu.
B. Ngân hàng trung ương hạ lãi suất chiết khấu.
C. Sự gia tăng đột biến của năng suất lao động.
D. Nhu cầu vay mượn tăng cao làm tăng cung tiền.
20. Chính sách tỷ giá hối đoái có thể tác động đến lạm phát. Nếu đồng nội tệ của một quốc gia bị phá giá (giảm giá so với ngoại tệ), điều này có xu hướng dẫn đến điều gì?
A. Giảm giá hàng nhập khẩu, góp phần kiềm chế lạm phát.
B. Tăng giá hàng nhập khẩu, có thể làm gia tăng lạm phát.
C. Giảm giá hàng xuất khẩu, không ảnh hưởng đến lạm phát.
D. Tăng giá hàng xuất khẩu, có thể làm giảm lạm phát.
21. Việc giảm giá trị đồng tiền có thể là một nguyên nhân gây ra lạm phát. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc phá giá đồng nội tệ một cách có kiểm soát có thể mang lại lợi ích cho nền kinh tế. Lợi ích chính của việc phá giá đồng tiền là gì?
A. Làm giảm giá hàng nhập khẩu, kích thích tiêu dùng nội địa.
B. Tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực dịch vụ.
D. Giảm nợ nước ngoài bằng đồng nội tệ.
22. Trong bối cảnh kinh tế thị trường, lạm phát có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra lạm phát cầu kéo?
A. Sự gia tăng mạnh mẽ của đầu tư tư nhân.
B. Nhu cầu tiêu dùng tăng cao do niềm tin tiêu dùng được cải thiện.
C. Chính phủ tăng thuế và giảm chi tiêu công.
D. Tăng trưởng xuất khẩu dẫn đến tăng nguồn thu.
23. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ lạm phát là 10% trong một năm. Điều này có nghĩa là gì đối với sức mua của 100.000 đồng?
A. Cuối năm, 100.000 đồng có thể mua được nhiều hàng hóa hơn so với đầu năm.
B. Cuối năm, 100.000 đồng có sức mua tương đương với 110.000 đồng đầu năm.
C. Cuối năm, 100.000 đồng có sức mua tương đương với khoảng 90.909 đồng đầu năm.
D. Cuối năm, 100.000 đồng có sức mua tương đương với 100.000 đồng đầu năm.
24. Lạm phát đình đốn (stagflation) là một hiện tượng kinh tế đặc biệt nguy hiểm, khi nền kinh tế vừa đối mặt với lạm phát cao, vừa suy thoái kinh tế (tăng trưởng thấp hoặc âm) và tỷ lệ thất nghiệp cao. Nguyên nhân nào thường được cho là dẫn đến lạm phát đình đốn?
A. Sự sụt giảm đột ngột của tổng cầu do khủng hoảng tài chính.
B. Sự gia tăng mạnh mẽ của năng suất lao động và công nghệ.
C. Sự gián đoạn nguồn cung và tăng chi phí sản xuất do cú sốc từ bên ngoài (ví dụ: tăng giá dầu).
D. Chính sách tiền tệ quá lỏng lẻo và kích cầu quá mức.
25. Trong một nền kinh tế thị trường, chính sách tài khóa của chính phủ có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ lạm phát. Nếu chính phủ muốn giảm lạm phát, chính sách tài khóa nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng chi tiêu công và giảm thuế.
B. Giảm chi tiêu công và tăng thuế.
C. Giữ nguyên mức chi tiêu công và giảm thuế.
D. Tăng chi tiêu công và giữ nguyên mức thuế.