1. Theo quan điểm của các nhà kinh doanh học, tính bền vững của một ý tưởng kinh doanh thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Khả năng duy trì hoạt động và sinh lời trong dài hạn.
B. Sự phổ biến tức thời của sản phẩm.
C. Khả năng thay đổi nhanh chóng theo xu hướng.
D. Mức độ ảnh hưởng đến truyền thông đại chúng.
2. Một nhà khởi nghiệp phát triển một ứng dụng di động giúp người dùng theo dõi và quản lý chi tiêu cá nhân một cách trực quan. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để ý tưởng này trở thành cơ hội kinh doanh?
A. Nhiều người tiêu dùng có nhu cầu quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.
B. Ứng dụng có giao diện đẹp mắt.
C. Ứng dụng có thể chạy trên mọi hệ điều hành.
D. Nhà khởi nghiệp có kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ.
3. Đâu là một kỹ năng thiết yếu mà một nhà kinh doanh cần có để biến ý tưởng thành hành động?
A. Khả năng lập kế hoạch và thực thi.
B. Khả năng dự đoán kết quả xổ số.
C. Khả năng viết báo cáo tài chính phức tạp.
D. Khả năng nói nhiều ngôn ngữ khác nhau.
4. Trong giai đoạn đầu phát triển ý tưởng, việc tạo ra một Sản phẩm khả dụng tối thiểu (Minimum Viable Product - MVP) nhằm mục đích gì?
A. Kiểm tra giả định cốt lõi về sản phẩm với chi phí và công sức tối thiểu, thu thập phản hồi sớm.
B. Hoàn thiện tất cả các tính năng phức tạp nhất của sản phẩm.
C. Đảm bảo sản phẩm có thiết kế thẩm mỹ cao nhất.
D. Thu hút lượng lớn khách hàng ngay từ lần ra mắt đầu tiên.
5. Việc đánh giá rủi ro tiềm ẩn của một ý tưởng kinh doanh là cần thiết để làm gì?
A. Chuẩn bị các phương án đối phó và giảm thiểu tác động tiêu cực.
B. Hoàn toàn loại bỏ mọi khả năng thất bại.
C. Công bố rộng rãi các vấn đề có thể xảy ra.
D. Tăng cường sự phức tạp của sản phẩm.
6. Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc lắng nghe khách hàng tiềm năng được hiểu là hành động nào?
A. Quan sát hành vi, thu thập phản hồi và thấu hiểu mong muốn của họ.
B. Thực hiện các cuộc khảo sát quy mô lớn trên diện rộng.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng của đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào những ý kiến đóng góp tích cực.
7. Một người nhận thấy nhiều gia đình ở khu vực mình sống gặp khó khăn trong việc tìm kiếm dịch vụ trông trẻ chất lượng cao và đáng tin cậy. Ý tưởng mở một trung tâm trông trẻ uy tín dựa trên nguồn nào?
A. Nhu cầu chưa được đáp ứng của thị trường địa phương.
B. Xu hướng tiêu dùng toàn cầu về đồ xa xỉ.
C. Sự phát triển của các chuỗi cửa hàng bán lẻ lớn.
D. Các quy định mới về an toàn thực phẩm.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn cảm hứng phổ biến cho ý tưởng kinh doanh?
A. Các vấn đề cá nhân hoặc xã hội mà bản thân hoặc người khác gặp phải.
B. Sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng và công nghệ.
C. Các quy định pháp luật mới được ban hành.
D. Mong muốn sở hữu một tài sản có giá trị cao.
9. Một doanh nghiệp nhỏ quyết định tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm thủ công độc đáo và chất lượng cao cho một nhóm khách hàng yêu thích sự tinh tế, thay vì cạnh tranh với các nhà bán lẻ lớn. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Tập trung vào một phân khúc thị trường ngách.
B. Mở rộng quy mô sản xuất đại trà.
C. Giảm giá thành sản phẩm để thu hút số đông.
D. Đa dạng hóa sản phẩm sang nhiều lĩnh vực.
10. Một nhà kinh doanh đã nhận thấy sự bất tiện khi sử dụng các ứng dụng thanh toán trực tuyến hiện có và nảy ra ý tưởng phát triển một ứng dụng mới đơn giản, an toàn hơn. Đây là ví dụ về việc hình thành ý tưởng từ nguồn nào?
A. Giải quyết vấn đề hoặc sự bất tiện.
B. Dựa trên sở thích cá nhân không liên quan đến thị trường.
C. Bắt chước hoàn toàn các sản phẩm thành công.
D. Chỉ dựa vào may mắn và sự ngẫu nhiên.
11. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một cơ hội kinh doanh theo quan điểm của các chuyên gia khởi nghiệp?
A. Tính khả thi và tiềm năng sinh lời.
B. Sự mới lạ tuyệt đối của sản phẩm.
C. Khả năng thu hút vốn đầu tư lớn ngay lập tức.
D. Mức độ phổ biến trên mạng xã hội.
12. Theo phân tích phổ biến về khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây là nền tảng cốt lõi để hình thành một ý tưởng kinh doanh tiềm năng?
A. Nhu cầu thị trường chưa được đáp ứng hoặc đáp ứng chưa tốt.
B. Sự am hiểu sâu sắc về công nghệ mới nhất.
C. Khả năng tài chính dồi dào của người sáng lập.
D. Ý tưởng độc đáo, chưa từng có trên thế giới.
13. Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, việc khai thác các ngách thị trường (niche market) có ý nghĩa gì đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp?
A. Tập trung vào một phân khúc khách hàng cụ thể với nhu cầu riêng biệt, ít cạnh tranh hơn.
B. Cung cấp sản phẩm đại trà cho mọi đối tượng khách hàng.
C. Mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế ngay lập tức.
D. Chỉ bán các sản phẩm có giá thành cao.
14. Theo các nguyên tắc cơ bản của kinh doanh, tạo ra giá trị cho khách hàng có nghĩa là gì?
A. Cung cấp lợi ích vượt trội so với chi phí mà khách hàng bỏ ra.
B. Bán sản phẩm với giá cao nhất có thể.
C. Chỉ tập trung vào chất lượng vật lý của sản phẩm.
D. Tạo ra sự khan hiếm cho sản phẩm.
15. Một nhà sáng lập có ý tưởng về một nền tảng học trực tuyến cá nhân hóa, sử dụng trí tuệ nhân tạo để điều chỉnh nội dung cho từng học viên. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đổi mới trong ý tưởng này?
A. Ứng dụng công nghệ AI để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
B. Cung cấp các khóa học trực tuyến.
C. Cho phép học viên học mọi lúc, mọi nơi.
D. Sử dụng mô hình kinh doanh theo thuê bao.
16. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, tiêu chí thị trường mục tiêu có đủ lớn và dễ tiếp cận không? nhằm xác định yếu tố nào?
A. Tính khả thi về mặt thương mại và khả năng mở rộng.
B. Sự độc đáo của công nghệ sử dụng.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Khả năng chống lại các đối thủ lớn.
17. Việc phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) giúp ích gì cho việc phát triển ý tưởng kinh doanh?
A. Đánh giá toàn diện các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến ý tưởng.
B. Xác định chính xác ngày ra mắt sản phẩm.
C. Hoàn toàn loại bỏ các rủi ro tiềm ẩn.
D. Chứng minh ý tưởng chắc chắn thành công.
18. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi chuyển đổi từ một ý tưởng kinh doanh thành một doanh nghiệp thực tế?
A. Quản lý nguồn lực (tài chính, nhân sự, thời gian) một cách hiệu quả.
B. Tìm kiếm một cái tên thương hiệu độc đáo.
C. Thiết kế logo ấn tượng.
D. Dự đoán chính xác xu hướng thị trường trong 10 năm tới.
19. Theo các nhà lý thuyết về đổi mới sáng tạo, sáng tạo trong kinh doanh đề cập đến điều gì?
A. Tạo ra những giải pháp mới hoặc cải tiến sản phẩm, dịch vụ, quy trình.
B. Tái tạo các sản phẩm đã có trên thị trường.
C. Chỉ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm vật lý.
D. Sao chép ý tưởng của người khác.
20. Theo các mô hình kinh doanh phổ biến, việc tạo ra doanh thu từ một ý tưởng kinh doanh có thể được thực hiện qua những cách nào?
A. Bán sản phẩm, cung cấp dịch vụ, thu phí thuê bao, quảng cáo.
B. Chỉ có thể bán sản phẩm vật lý.
C. Dựa hoàn toàn vào các khoản tài trợ từ chính phủ.
D. Chỉ có thể dựa vào sự đóng góp tự nguyện của cộng đồng.
21. Việc xác định lợi thế cạnh tranh cho một ý tưởng kinh doanh có ý nghĩa gì?
A. Tìm ra điểm khác biệt hoặc ưu điểm vượt trội so với đối thủ.
B. Đảm bảo sản phẩm có giá thành thấp nhất.
C. Thu hút mọi loại khách hàng.
D. Sở hữu bằng sáng chế cho mọi công nghệ sử dụng.
22. Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực thực phẩm hữu cơ nhận thấy xu hướng người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và nguồn gốc sản phẩm. Đây là ví dụ về việc khai thác yếu tố nào từ môi trường kinh doanh?
A. Xu hướng xã hội và thay đổi hành vi tiêu dùng.
B. Sự phát triển của các quy định quốc tế.
C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Sự thay đổi về cấu trúc dân số.
23. Việc sàng lọc ý tưởng kinh doanh có nghĩa là gì?
A. Đánh giá và lựa chọn những ý tưởng khả thi nhất dựa trên các tiêu chí nhất định.
B. Ghi chép lại tất cả các ý tưởng nảy ra trong đầu.
C. Chia sẻ ý tưởng với càng nhiều người càng tốt.
D. Chỉ giữ lại những ý tưởng hoàn toàn mới lạ.
24. Việc nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp khởi nghiệp xác định được điều gì quan trọng nhất?
A. Quy mô, đặc điểm của khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh.
B. Chính sách quảng cáo của các công ty lớn.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của ngành.
D. Tâm lý chung của người tiêu dùng trên toàn cầu.
25. Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc xem xét tính khả thi về mặt kỹ thuật nghĩa là gì?
A. Khả năng tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ bằng công nghệ và nguồn lực hiện có.
B. Mức độ phức tạp của sản phẩm đối với người tiêu dùng.
C. Khả năng sản xuất số lượng lớn trong thời gian ngắn.
D. Sự hấp dẫn của sản phẩm đối với giới truyền thông.