1. Bài học nhấn mạnh việc phân tích cấu trúc câu. Câu nào sau đây là câu đơn?
A. Mặt trời đã lên cao.
B. Khi tôi đến, anh ấy đã đi rồi.
C. Vì trời mưa to nên chúng tôi ở nhà.
D. Cô ấy học giỏi nhưng anh ấy lại lười biếng.
2. Trong phần phân tích về phong cách ngôn ngữ, bài học đề cập đến phong cách ngôn ngữ sinh hoạt. Đặc điểm nổi bật nhất của phong cách này là gì?
A. Gần gũi, tự nhiên, thân mật, thường sử dụng các từ ngữ quen thuộc, biểu cảm.
B. Trang trọng, khách quan, chính xác, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Hàm súc, cô đọng, giàu hình ảnh, có tính thẩm mĩ cao.
D. Công khai, minh bạch, sử dụng ngôn ngữ pháp lý chặt chẽ.
3. Trong phần thực hành về cách diễn đạt, bài học đề cập đến việc tránh dùng từ ngữ tối nghĩa. Từ nào sau đây có khả năng gây tối nghĩa cao nhất nếu không có ngữ cảnh cụ thể?
A. Sự việc.
B. Cái bàn.
C. Ngôi nhà.
D. Con sông.
4. Trong phần tìm hiểu về yếu tố Hán Việt, bài học có nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Việt. Yếu tố Hán Việt có vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?
A. Các lĩnh vực khoa học, triết học, luật pháp, chính trị, văn học và các khái niệm trừu tượng.
B. Mô tả các hoạt động thường ngày, đồ dùng gia đình.
C. Gọi tên các loài động vật, thực vật hoang dã.
D. Diễn tả cảm xúc cá nhân đơn giản.
5. Bài học có phần luyện tập về cách phân tích ngữ nghĩa của từ. Từ quân tử trong tiếng Việt thường gắn liền với phẩm chất nào?
A. Sự chính trực, đạo đức, cao thượng.
B. Sự giàu có, quyền lực.
C. Sự khéo léo, tinh ranh.
D. Sự mạnh mẽ, dũng cảm.
6. Bài học có phần thực hành về cách đặt câu. Câu nào sau đây có thành phần biệt lập?
A. Ôi, bức tranh đẹp quá!
B. Anh ấy đang đọc sách.
C. Trời mưa to nên chúng tôi ở nhà.
D. Mặt trời mọc đằng Đông.
7. Bài học có đề cập đến việc sử dụng thành ngữ. Thành ngữ Nói như Trạng có ý nghĩa gì?
A. Nói năng đâu ra đấy, có lý lẽ, hiểu biết rộng.
B. Nói nhiều nhưng không có nội dung.
C. Nói năng tùy tiện, không suy nghĩ.
D. Nói bóng gió, ám chỉ.
8. Bài học có nhắc đến sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Yếu tố nào sau đây thường thấy rõ hơn trong ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?
A. Sử dụng ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt.
B. Tính trang trọng, lịch sự.
C. Sự chặt chẽ về cấu trúc ngữ pháp.
D. Từ ngữ mang tính khái quát, trừu tượng.
9. Trong phần luyện tập về cách diễn đạt, bài học đưa ra khái niệm về lối nói bóng gió. Lối nói bóng gió thường dùng để làm gì?
A. Nói giảm nói tránh, ám chỉ một điều gì đó một cách tế nhị, tránh gây sốc.
B. Nói thẳng thắn, trực tiếp vấn đề.
C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
D. Diễn đạt ý tưởng phức tạp, nhiều lớp nghĩa.
10. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trong sáng của tiếng Việt. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất biểu hiện của sự trong sáng trong ngôn ngữ?
A. Sử dụng từ ngữ chính xác, gợi cảm, giàu hình ảnh, phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.
B. Áp dụng nhiều thuật ngữ khoa học kỹ thuật để thể hiện tính hiện đại.
C. Sử dụng nhiều từ vay mượn từ các ngôn ngữ khác để làm phong phú thêm vốn từ.
D. Diễn đạt ý tưởng một cách phức tạp, ẩn dụ nhiều lớp nghĩa để tăng chiều sâu.
11. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác. Từ nào dưới đây được dùng sai trong ngữ cảnh thông thường?
A. Anh ấy rất tinh tế trong cách cư xử.
B. Cô ấy có một tư duy sắc bén.
C. Việc này đòi hỏi sự tận tâm tuyệt đối.
D. Anh ấy thể hiện sự tuyệt vời qua hành động.
12. Bài học đề cập đến việc phân tích các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Trường Sa, Hoàng Sa là máu thịt của Việt Nam?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
13. Trong phần luyện tập về cách diễn đạt, bài học đề cập đến việc sử dụng từ ngữ giàu sức gợi. Từ nào sau đây có sức gợi về âm thanh mạnh mẽ nhất?
A. Róc rách.
B. Xanh.
C. Cao.
D. Rộng.
14. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 11, tác giả nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc truyền tải giá trị văn hóa. Theo phân tích phổ biến, phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất mục đích của việc thực hành này?
A. Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ dân tộc để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Tìm hiểu sâu về nguồn gốc lịch sử của các từ ngữ cổ trong tiếng Việt.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp của tiếng Việt hiện đại.
D. So sánh sự khác biệt giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ quốc tế khác.
15. Bài học có phần luyện tập về cách sử dụng dấu câu. Dấu phẩy (,) được dùng để làm gì trong câu?
A. Ngăn cách các thành phần trong câu, tạo nhịp điệu cho câu.
B. Kết thúc một câu trần thuật.
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
D. Thể hiện sự ngập ngừng, ngắt quãng trong lời nói.
16. Trong phần phân tích về ngữ pháp, bài học đề cập đến cách phân biệt chủ ngữ và vị ngữ. Yếu tố nào thường đóng vai trò chủ ngữ trong câu?
A. Danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
B. Động từ, tính từ.
C. Trạng ngữ.
D. Liên từ.
17. Trong phần tìm hiểu về ngôn ngữ và tư duy, bài học nhấn mạnh mối quan hệ giữa chúng. Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ này?
A. Ngôn ngữ là công cụ để tư duy và biểu đạt tư tưởng; tư duy quyết định cách sử dụng ngôn ngữ.
B. Ngôn ngữ chỉ là phương tiện ghi lại tư duy đã có sẵn.
C. Tư duy độc lập hoàn toàn với ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ chỉ phản ánh những gì đã được tư duy hóa.
18. Trong phần luyện tập về diễn đạt, bài học đề cập đến việc sử dụng từ ngữ đa nghĩa. Từ nào sau đây là từ đa nghĩa và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau?
A. Chân
B. Sách
C. Bàn
D. Ghế
19. Bài học nhấn mạnh vai trò của biện pháp tu từ trong việc tạo hiệu quả thẩm mĩ cho văn bản. Biện pháp tu từ nào giúp giảm bớt tính gay gắt, thô bạo của lời nói?
A. Nói giảm nói tránh.
B. Nói quá.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
20. Trong phần thực hành về cách diễn đạt, bài học đưa ra ví dụ về việc sử dụng từ ngữ nước ngoài. Theo nguyên tắc chung, khi nào thì việc sử dụng từ mượn là cần thiết và hợp lý?
A. Khi tiếng Việt chưa có từ tương đương hoặc từ tương đương không diễn đạt đầy đủ, chính xác sắc thái nghĩa.
B. Khi muốn thể hiện sự sành điệu và hiểu biết về ngôn ngữ quốc tế.
C. Để thay thế cho những từ tiếng Việt dài và khó nhớ.
D. Trong mọi trường hợp có thể để làm phong phú ngôn ngữ.
21. Trong phần thực hành về cách diễn đạt, bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh. Từ nào sau đây gợi lên hình ảnh rõ nét nhất?
A. Lấp lánh.
B. Đẹp.
C. Tốt.
D. Hay.
22. Bài học đề cập đến việc phân tích các biện pháp tu từ trong văn bản. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói trở nên sinh động, gợi hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ hơn?
A. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
B. Điệp ngữ, liệt kê.
C. Câu hỏi tu từ, nói giảm nói tránh.
D. Hoán dụ, tương phản.
23. Bài học có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ địa phương. Theo quy tắc giao tiếp, khi nào việc sử dụng từ ngữ địa phương là phù hợp?
A. Khi giao tiếp trong phạm vi cộng đồng cùng sử dụng từ ngữ địa phương đó và nhằm tạo sự gần gũi.
B. Trong mọi tình huống giao tiếp để thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ.
C. Khi viết các bài báo khoa học để chứng minh kiến thức địa lý.
D. Khi tranh luận với người nước ngoài về văn hóa vùng miền.
24. Trong phần luyện tập về cách diễn đạt, bài học đề cập đến việc tránh lối nói sáo rỗng. Lối nói sáo rỗng là gì?
A. Sử dụng những cụm từ, câu văn đã quá quen thuộc, thiếu tính sáng tạo và không còn gây ấn tượng.
B. Sử dụng từ ngữ địa phương không phổ biến.
C. Diễn đạt ý tưởng quá trực tiếp, thiếu sự uyển chuyển.
D. Sử dụng ngôn ngữ khẩu ngữ trong văn viết.
25. Trong phần luyện tập về phát triển ý, bài học đề cập đến phương pháp diễn dịch. Đặc điểm của phương pháp diễn dịch là gì?
A. Câu chủ đề đứng đầu đoạn văn, các câu còn lại triển khai ý từ câu chủ đề.
B. Câu chủ đề đứng cuối đoạn văn, các câu trước đó dẫn dắt đến câu chủ đề.
C. Câu chủ đề nằm ở giữa đoạn văn, các câu khác bổ sung ý.
D. Không có câu chủ đề rõ ràng, ý được triển khai song song.