1. Khi một từ có nhiều nghĩa (đa nghĩa), việc xác định nghĩa của từ trong một câu cụ thể phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Số lượng âm tiết của từ.
B. Vị trí của từ trong câu.
C. Ngữ cảnh giao tiếp và các từ ngữ xung quanh.
D. Sự phổ biến của từ trong đời sống.
2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định ý nghĩa của một câu văn trong một văn bản cụ thể?
A. Độ dài của câu.
B. Số lượng từ trong câu.
C. Ngữ cảnh của văn bản và các câu xung quanh.
D. Vị trí của câu trong đoạn văn.
3. Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa giúp ta hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Tính chuẩn mực của ngữ pháp.
B. Khả năng sáng tạo và biểu cảm của ngôn ngữ.
C. Quy tắc đặt dấu câu.
D. Sự biến đổi của âm thanh theo thời gian.
4. Hoạt động nào sau đây giúp rèn luyện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, logic và có sức thuyết phục?
A. Nghe và ghi chép lại lời giảng.
B. Tập làm các bài tập điền từ.
C. Viết bài văn nghị luận.
D. Đọc truyện cười.
5. Trong thực hành tiếng Việt, ngữ dụng tập trung nghiên cứu điều gì?
A. Các quy tắc tạo từ ghép, từ láy.
B. Cách thức ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
C. Nguồn gốc và sự biến đổi của âm thanh ngôn ngữ.
D. Hệ thống ngữ pháp và cấu trúc câu chuẩn.
6. Hoạt động nào sau đây giúp người học nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm?
A. Học bảng chữ cái.
B. Luyện tập viết văn miêu tả, biểu cảm.
C. Nghe tin tức thời sự.
D. Làm bài tập về dấu câu.
7. Việc sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện sự hiểu biết về khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Sự sáng tạo trong diễn đạt.
B. Tính chuẩn mực của ngôn ngữ.
C. Khả năng sử dụng từ ngữ theo ngữ cảnh (ngữ dụng).
D. Quy luật phát triển của ngôn ngữ.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?
A. Thường có tính ngẫu hứng cao hơn.
B. Có thể sử dụng nhiều yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt).
C. Thường tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
D. Có thể có nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
9. Việc phân tích ngữ nghĩa của một đoạn văn yêu cầu người học phải làm gì?
A. Chỉ tập trung vào các từ ngữ hiếm gặp.
B. Hiểu mối quan hệ giữa các từ ngữ, câu văn và ý nghĩa tổng thể của văn bản.
C. Tìm kiếm các lỗi ngữ pháp trong đoạn văn.
D. Đọc to đoạn văn với giọng điệu truyền cảm.
10. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với văn hóa và tập quán của cộng đồng thể hiện sự hiểu biết về khía cạnh nào?
A. Ngữ âm học.
B. Ngữ nghĩa học.
C. Ngữ dụng học và văn hóa giao tiếp.
D. Lịch sử ngôn ngữ.
11. Hoạt động nào sau đây tập trung vào việc sửa lỗi chính tả và lỗi dùng dấu câu?
A. Luyện tập phát âm.
B. Phân tích cấu trúc câu.
C. Rà soát và chỉnh sửa văn bản.
D. Nghe và ghi chú.
12. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong lời nói hoặc bài viết thể hiện sự thành thạo trong khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Khả năng tạo ra từ mới.
B. Nắm vững vốn từ vựng và văn hóa dân gian.
C. Sự hiểu biết về ngữ âm học.
D. Khả năng viết hoa đúng quy định.
13. Hoạt động nào sau đây giúp người học nhận diện và sửa lỗi về cách dùng từ sai hoặc thiếu chính xác?
A. Nghe nhạc thiếu nhi.
B. Tập viết thư pháp.
C. Phân tích các lỗi dùng từ trong văn bản mẫu.
D. Học thuộc các bài thơ.
14. Khi gặp một từ mới, cách tốt nhất để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của nó là gì?
A. Phán đoán dựa trên âm thanh của từ.
B. Tìm kiếm từ đó trong từ điển và đọc các ví dụ đi kèm.
C. Hỏi ý kiến của một người bạn.
D. Sử dụng từ đó một cách tùy tiện để xem phản ứng.
15. Hoạt động nào sau đây giúp người học nhận biết và phân biệt các phong cách ngôn ngữ khác nhau (ví dụ: phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, phong cách ngôn ngữ nghệ thuật)?
A. Học thuộc các quy tắc chính tả.
B. So sánh các văn bản thuộc các phong cách ngôn ngữ khác nhau.
C. Luyện tập phát âm chuẩn.
D. Tra cứu từ điển.
16. Khi phân tích một câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Sự đa nghĩa của từ vựng.
B. Cấu trúc ngữ pháp và mối quan hệ giữa các thành phần câu.
C. Nguồn gốc lịch sử của từ ngữ.
D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong câu.
17. Khi nói về thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi của thực hành?
A. Áp dụng kiến thức ngữ pháp vào viết câu.
B. Sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.
C. Hiểu biết lý thuyết về nguồn gốc của ngôn ngữ.
D. Luyện tập phát âm để giao tiếp hiệu quả.
18. Yếu tố nào của ngôn ngữ chịu trách nhiệm truyền tải ý nghĩa thông qua ngữ điệu, nhịp điệu và âm lượng khi nói?
A. Ngữ pháp.
B. Ngữ âm (bao gồm cả ngữ điệu).
C. Từ vựng.
D. Chính tả.
19. Trong thực hành tiếng Việt, việc nhận diện và phân biệt các từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp nâng cao kỹ năng nào?
A. Khả năng phát âm.
B. Sự chính xác và phong phú trong diễn đạt từ vựng.
C. Quy tắc viết hoa.
D. Cấu trúc câu phức tạp.
20. Trong thực hành tiếng Việt, ngữ pháp liên quan đến việc nghiên cứu điều gì?
A. Ý nghĩa ẩn dụ của các từ ngữ.
B. Hệ thống các quy tắc sắp xếp từ ngữ để tạo thành câu có nghĩa.
C. Nguồn gốc lịch sử của các ngôn ngữ.
D. Cách phát âm chuẩn các âm tiết.
21. Khi một câu văn có cấu trúc lủng củng, khó hiểu, đó là lỗi thuộc về phạm trù nào của ngôn ngữ?
A. Lỗi ngữ nghĩa.
B. Lỗi ngữ âm.
C. Lỗi chính tả.
D. Lỗi cú pháp (cấu trúc câu).
22. Trong thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây không thuộc về phạm vi của ngôn ngữ như một hệ thống quy tắc và chuẩn mực?
A. Ngữ âm và ngữ điệu trong giao tiếp.
B. Các quy tắc ngữ pháp và cú pháp.
C. Hệ thống từ vựng và ngữ nghĩa của từ.
D. Phong cách và thái độ của người nói trong một ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
23. Hoạt động nào sau đây giúp người học luyện tập kỹ năng diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, súc tích?
A. Viết nhật ký cá nhân.
B. Tóm tắt một văn bản dài.
C. Đọc báo cáo khoa học.
D. Học ngoại ngữ.
24. Trong các hoạt động thực hành tiếng Việt, hoạt động nào chủ yếu rèn luyện khả năng phân tích và đánh giá cấu trúc, ý nghĩa của văn bản?
A. Luyện tập viết đoạn văn theo chủ đề.
B. Thực hành nói trước đám đông.
C. Phân tích lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp, lỗi logic trong văn bản.
D. Học thuộc các thành ngữ, tục ngữ.
25. Hoạt động nào sau đây giúp người học rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và mang tính nghệ thuật cao?
A. Làm bài tập điền khuyết.
B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp.
C. Viết lời bài hát hoặc truyện ngắn.
D. Học thuộc các quy tắc ngữ âm.