Trắc nghiệm Kết nối Hoá học 10 bài 13 Liên kết Hydrogen và tương tác Van Der Waals
Trắc nghiệm Kết nối Hoá học 10 bài 13 Liên kết Hydrogen và tương tác Van Der Waals
1. Liên kết hydrogen nội phân tử là liên kết hydrogen hình thành trong cùng một phân tử. Liên kết nào sau đây có khả năng hình thành liên kết hydrogen nội phân tử mạnh?
A. CH3CH2OH
B. CH3OCH3
C. o-nitrophenol (C6H4(OH)NO2)
D. p-nitrophenol (C6H4(OH)NO2)
2. Chất nào sau đây có điểm nóng chảy cao nhất?
A. H2O
B. H2S
C. CH4
D. NH3
3. Tại sao etanol (C2H5OH) có nhiệt độ sôi cao hơn dimethyl ether (CH3OCH3) mặc dù chúng có cùng công thức phân tử?
A. Etanol có lực Van Der Waals mạnh hơn.
B. Etanol có khối lượng phân tử lớn hơn.
C. Etanol có khả năng tạo liên kết hydrogen giữa các phân tử.
D. Dimethyl ether có tương tác lưỡng cực-lưỡng cực mạnh hơn.
4. Độ tan của I2 trong nước thường thấp, nhưng sẽ tăng lên đáng kể khi thêm dung dịch KI bão hòa. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
A. I2 phân cực mạnh hơn trong dung dịch KI.
B. I2 tạo liên kết cộng hóa trị với ion I-.
C. I2 tạo phức với ion I- tạo thành ion triiodide (I3-) dễ tan trong nước hơn.
D. KI làm giảm nhiệt độ sôi của nước, làm I2 dễ tan hơn.
5. Phân tử nào sau đây có moment lưỡng cực bằng 0?
A. H2O
B. NH3
C. CO2
D. HCl
6. Sự khác biệt chính giữa liên kết hydrogen và tương tác lưỡng cực-lưỡng cực là gì?
A. Liên kết hydrogen là liên kết cộng hóa trị, còn tương tác lưỡng cực-lưỡng cực là lực hút tĩnh điện.
B. Liên kết hydrogen hình thành giữa H với F, O, N, còn tương tác lưỡng cực-lưỡng cực hình thành giữa các phân tử có cực.
C. Liên kết hydrogen mạnh hơn tương tác lưỡng cực-lưỡng cực do có sự tham gia của cặp electron tự do.
D. Liên kết hydrogen là một dạng của tương tác Van Der Waals, còn tương tác lưỡng cực-lưỡng cực là một loại liên kết hóa học.
7. Tại sao nước đá có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng?
A. Do các phân tử nước trong nước đá chuyển động chậm hơn.
B. Do nước đá có nhiều khoảng trống hơn nước lỏng do cấu trúc mạng lưới liên kết hydrogen.
C. Do nước đá có nhiều liên kết cộng hóa trị bị phá vỡ hơn.
D. Do các phân tử nước trong nước đá phân cực yếu hơn.
8. Phân tử nào sau đây KHÔNG thể tạo liên kết hydrogen với chính nó?
A. H2O
B. NH3
C. HF
D. HCl
9. Phân tử nào sau đây có khả năng hình thành liên kết hydrogen mạnh nhất với nước?
A. CH4
B. NH3
C. H2S
D. PH3
10. Liên kết hydrogen là loại liên kết hóa học hình thành giữa nguyên tử hydro đã liên kết cộng hóa trị với một nguyên tử có độ âm điện lớn (thường là F, O, N) với một nguyên tử có độ âm điện lớn khác ở phân tử khác hoặc trong cùng phân tử. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần để hình thành liên kết hydrogen?
A. Nguyên tử hydro phải liên kết cộng hóa trị với nguyên tử có độ âm điện lớn.
B. Phải có ít nhất một cặp electron tự do trên nguyên tử có độ âm điện lớn ở phân tử nhận liên kết hydrogen.
C. Nguyên tử hydro phải mang một phần điện tích dương \(\delta^+\).
D. Phân tử phải có tổng số electron hóa trị chẵn.
11. Tương tác Van Der Waals bao gồm những loại tương tác nào?
A. Tương tác ion-ion và tương tác lưỡng cực-lưỡng cực.
B. Tương tác lưỡng cực-lưỡng cực và tương tác cảm ứng lưỡng cực.
C. Tương tác ion-lưỡng cực và tương tác lưỡng cực-lưỡng cực.
D. Tương tác lưỡng cực-lưỡng cực, tương tác cảm ứng lưỡng cực và tương tác lưỡng cực tạm thời.
12. Sự gia tăng nhiệt độ sôi của dãy halogenua hydro (HF, HCl, HBr, HI) từ HCl đến HI chủ yếu là do?
A. Tăng cường độ liên kết hydrogen.
B. Tăng lực tương tác lưỡng cực-lưỡng cực.
C. Tăng lực tương tác Van Der Waals do tăng kích thước và số electron.
D. Giảm năng lượng cần thiết để phá vỡ cấu trúc mạng lưới tinh thể.
13. Tương tác lưỡng cực tạm thời (lực London) mạnh nhất ở phân tử nào sau đây?
14. Phát biểu nào sau đây về tương tác Van Der Waals là ĐÚNG?
A. Chỉ xảy ra giữa các phân tử phân cực.
B. Mạnh hơn liên kết hydrogen.
C. Phụ thuộc vào khoảng cách giữa các phân tử.
D. Không phụ thuộc vào kích thước và hình dạng phân tử.
15. Dựa vào khả năng tạo liên kết hydrogen, nhiệt độ sôi của các chất H2O, H2S, H2Se, H2Te sẽ xếp theo chiều tăng dần như thế nào?
A. H2O < H2S < H2Se < H2Te
B. H2S < H2Se < H2Te < H2O
C. H2O < H2Te < H2Se < H2S
D. H2S < H2O < H2Se < H2Te