Trắc nghiệm Kết nối Hoá học 10 bài Ôn tập chương 1: Cấu tạo nguyên tử
Trắc nghiệm Kết nối Hoá học 10 bài Ôn tập chương 1: Cấu tạo nguyên tử
1. Trong một nguyên tử, điện tích hạt nhân bằng:
A. Số proton nhân với điện tích nguyên tố
B. Số neutron nhân với điện tích nguyên tố
C. Số electron nhân với điện tích nguyên tố
D. Số khối nhân với điện tích nguyên tố
2. Kí hiệu nào sau đây biểu diễn đồng vị?
A. $^{16}_8O$ và $^{17}_8O$
B. $^{16}_8O$ và $^{16}_9F$
C. $^{16}_8O$ và $^{16}_8S$
D. $^{16}_8O$ và $^{18}_9F$
3. Nguyên tử trung hòa về điện vì:
A. Số proton bằng số electron
B. Số proton bằng số neutron
C. Số neutron bằng số electron
D. Số hạt mang điện bằng số hạt không mang điện
4. Khối lượng nguyên tử tập trung chủ yếu ở đâu?
A. Hạt nhân
B. Vỏ nguyên tử
C. Lớp electron ngoài cùng
D. Giữa hạt nhân và vỏ nguyên tử
5. Electron có điện tích là bao nhiêu so với proton?
A. Bằng và trái dấu
B. Bằng và cùng dấu
C. Nhỏ hơn về độ lớn
D. Lớn hơn về độ lớn
6. Nguyên tử Clo có hai đồng vị chính là $^{35}Cl$ và $^{37}Cl$. Nguyên tử Clo có nguyên tử khối trung bình là 35.5. Tỉ lệ phần trăm số nguyên tử của đồng vị $^{35}Cl$ trong tự nhiên là bao nhiêu?
A. 25%
B. 75%
C. 50%
D. 100%
7. Nguyên tử X có 11 proton và 12 neutron. Số khối của nguyên tử X là:
8. Trong nguyên tử, hạt nhân mang điện tích gì?
A. Dương
B. Âm
C. Không mang điện
D. Trung hòa về điện
9. Cho nguyên tử Natri có số hiệu nguyên tử Z = 11. Số electron trong nguyên tử Natri là bao nhiêu?
10. Khái niệm lớp electron trong nguyên tử đề cập đến:
A. Các vùng không gian có xác suất electron tìm thấy cao
B. Các quỹ đạo xác định mà electron chuyển động
C. Các mức năng lượng khác nhau của electron
D. Tập hợp các electron có cùng số lượng tử chính
11. Nguyên tử khối trung bình của một nguyên tố được tính dựa trên:
A. Thành phần phần trăm về khối lượng của các đồng vị
B. Thành phần phần trăm về số nguyên tử của các đồng vị
C. Số proton của đồng vị phổ biến nhất
D. Số neutron của đồng vị phổ biến nhất
12. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ các loại hạt nào?
A. Proton và neutron
B. Chỉ proton
C. Chỉ neutron
D. Proton, neutron và electron
13. Số hiệu nguyên tử (Z) của một nguyên tố cho biết điều gì?
A. Số proton trong hạt nhân
B. Số neutron trong hạt nhân
C. Số electron trong nguyên tử trung hòa
D. Cả số proton và số electron trong nguyên tử trung hòa
14. Nguyên tử được cấu tạo bởi những loại hạt cơ bản nào?
A. Proton, neutron, electron
B. Proton, electron
C. Neutron, electron
D. Proton, electron, photon
15. Đơn vị khối lượng nguyên tử (amu) được định nghĩa dựa trên đồng vị nào của nguyên tố Carbon?
A. $^{12}C$
B. $^{13}C$
C. $^{14}C$
D. $^{11}C$