1. Đâu là một từ Hán Việt có thể được dùng để chỉ sự thay đổi, biến đổi?
A. Bình minh
B. Biến động
C. Thanh bình
D. Hoàng kim
2. Khi một từ Hán Việt được sử dụng với nghĩa bóng, điều đó thể hiện khía cạnh nào của sự phát triển ngôn ngữ?
A. Sự đơn giản hóa ngôn ngữ.
B. Sự sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng.
C. Sự suy thoái của ngôn ngữ.
D. Sự ít dùng từ Hán Việt.
3. Cụm từ văn minh lúa nước là một ví dụ về sự kết hợp giữa yếu tố thuần Việt và yếu tố Hán Việt. Yếu tố Hán Việt trong cụm này là gì?
A. Văn minh
B. Lúa nước
C. Văn
D. Nước
4. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng từ Hán Việt thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính hình tượng, gợi cảm.
B. Đảm bảo tính trang trọng, khách quan và chính xác.
C. Tạo sự gần gũi, thân mật.
D. Giảm bớt dung lượng văn bản.
5. Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt và có nghĩa liên quan đến bạn bè?
A. Tri kỷ
B. Học trò
C. Thầy giáo
D. Đồng bào
6. Việc sử dụng từ Hán Việt trong văn bản có thể mang lại sắc thái ý nghĩa gì cho ngôn ngữ?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên giản dị, dễ hiểu hơn.
B. Tăng tính trang trọng, uyên bác và thể hiện chiều sâu văn hóa.
C. Giảm bớt sự phong phú về cách diễn đạt.
D. Chỉ phù hợp với các văn bản mang tính chất khoa học kỹ thuật.
7. Trong câu Nhà nước ban hành các quy định mới., từ nhà nước thuộc loại từ nào trong tiếng Việt?
A. Từ thuần Việt
B. Từ Hán Việt
C. Từ mượn (không phải Hán Việt)
D. Từ láy
8. Đâu là một từ Hán Việt có nghĩa gần giống với từ thông minh?
A. Nghệ sĩ
B. Trí tuệ
C. Tâm huyết
D. Học hành
9. Đâu là một từ Hán Việt có liên quan đến đất đai hoặc lãnh thổ?
A. Thiên hà
B. Giang sơn
C. Ngôi sao
D. Đại dương
10. Trong ngữ cảnh nào thì việc sử dụng từ Hán Việt được xem là hiệu quả và phù hợp nhất?
A. Trong các cuộc trò chuyện thân mật, đời thường.
B. Khi cần diễn đạt các khái niệm trừu tượng, mang tính học thuật hoặc trang trọng.
C. Thay thế hoàn toàn từ thuần Việt để thể hiện sự cao cấp.
D. Trong các bài hát thiếu nhi để trẻ em dễ thuộc.
11. Từ tinh thần là một từ Hán Việt. Yếu tố tinh (精) trong từ này có nghĩa gốc là gì?
A. Ngôi nhà
B. Bản chất, cốt lõi, tinh túy
C. Chiến tranh
D. Đường đi
12. Việc lạm dụng từ Hán Việt trong giao tiếp hàng ngày có thể gây ra hệ quả gì?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
B. Gây khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp cho người nghe.
C. Tăng cường tính trang trọng của lời nói.
D. Mở rộng vốn từ vựng cho người sử dụng.
13. Trong câu Anh ấy có một tấm lòng nhân ái., từ nhân ái là từ Hán Việt. Ý nghĩa của từ này là gì?
A. Sự giàu có, sung túc.
B. Sự yêu thương, quý trọng người khác.
C. Sự thông minh, tài giỏi.
D. Sự kiên trì, nhẫn nại.
14. Việc sử dụng từ Hán Việt trong văn nói cần lưu ý điều gì để tránh gây phản cảm?
A. Nói thật to và rõ ràng tất cả các âm tiết.
B. Phải sử dụng từ Hán Việt cho tất cả các khái niệm.
C. Cân nhắc ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp và tránh lạm dụng.
D. Chỉ dùng khi nói chuyện với người lớn tuổi.
15. Trong câu Cuộc đời là một hành trình., từ hành trình là từ Hán Việt. Yếu tố hành (行) trong từ này có nghĩa gốc là gì?
A. Dừng lại
B. Đi, di chuyển
C. Nhìn
D. Nghĩ
16. Khi phân tích nghĩa của từ Hán Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp phổ biến?
A. Phân tích theo từng yếu tố Hán tự cấu thành.
B. So sánh nghĩa với các từ thuần Việt có cùng nội dung.
C. Dựa vào ngữ cảnh sử dụng để suy đoán nghĩa.
D. Tra cứu từ điển Hán Việt để hiểu rõ nguồn gốc và nghĩa gốc.
17. Đâu là một từ Hán Việt có nguồn gốc từ chữ quốc (國) trong tiếng Hán?
A. Học sinh
B. Quốc gia
C. Thiên nhiên
D. Đồng nghiệp
18. Tại sao chúng ta cần phân biệt từ Hán Việt và từ thuần Việt trong quá trình học tập và sử dụng ngôn ngữ?
A. Để chỉ sử dụng từ Hán Việt, tránh từ thuần Việt.
B. Để hiểu rõ hơn về nguồn gốc, sắc thái nghĩa và sử dụng ngôn ngữ chính xác, hiệu quả hơn.
C. Để phân loại từ vựng theo nguồn gốc nước ngoài.
D. Chỉ cần biết nghĩa của từ mà không cần quan tâm đến nguồn gốc.
19. Trong tác phẩm văn học, việc sử dụng từ Hán Việt thường nhằm mục đích gì để thể hiện tâm trạng nhân vật?
A. Tạo sự hài hước, vui nhộn.
B. Thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán.
C. Gợi tả chiều sâu nội tâm, cảm xúc tinh tế hoặc sắc thái trang trọng.
D. Đơn giản hóa nội dung để dễ tiếp cận.
20. Từ hoàng hôn có nguồn gốc từ đâu và mang ý nghĩa gì?
A. Thuần Việt, chỉ buổi sáng sớm.
B. Hán Việt (黃昏), chỉ buổi chiều tà, lúc mặt trời sắp lặn.
C. Mượn từ Pháp, chỉ cảnh vật hoàng gia.
D. Hán Việt (皇昏), chỉ sự suy tàn của triều đại.
21. Trong tiếng Việt, từ Hán Việt được sử dụng rộng rãi. Đâu là một đặc điểm nổi bật của từ Hán Việt khi du nhập vào ngôn ngữ dân tộc?
A. Thường giữ nguyên âm Hán Việt gốc mà không có sự biến đổi.
B. Có xu hướng được Việt hóa về âm đọc và ngữ âm.
C. Luôn mang nghĩa hoàn toàn mới so với nghĩa gốc.
D. Chỉ được sử dụng trong văn học cổ mà không có trong ngôn ngữ hiện đại.
22. Đâu là một ví dụ về từ Hán Việt có âm Hán Việt bị biến đổi nhiều nhất khi du nhập vào tiếng Việt?
A. Gia đình
B. Sơn hà
C. Giấy
D. Tửu
23. Từ nhân dân là một từ Hán Việt. Yếu tố nhân (人) trong từ này có nghĩa là gì?
A. Cây cỏ
B. Con người
C. Đất đai
D. Thời gian
24. Từ giáo dục là một từ Hán Việt. Hai yếu tố Hán tự tạo nên từ này là gì và chúng mang nghĩa gì?
A. Giáo (教) - dạy, dục (育) - nuôi dưỡng.
B. Giáo (校) - trường học, dục (欲) - mong muốn.
C. Giáo (告) - báo cáo, dục (得) - đạt được.
D. Giáo (佳) - tốt đẹp, dục (欲) - ham muốn.
25. Trong các từ sau đây, từ nào KHÔNG phải là từ Hán Việt?
A. Thư viện
B. Tình bạn
C. Cánh đồng
D. Học vấn