1. Ý nghĩa của việc Xúy Vân dùng những từ ngữ thô tục, chửi bới trong khi giả dại là gì?
A. Tạo ra sự tương phản với vẻ đẹp ngoại hình, làm tăng tính bi kịch của nhân vật.
B. Thể hiện sự bất mãn với thân phận hèn kém, bị ép buộc.
C. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến hà khắc.
D. Chỉ đơn thuần là biểu hiện của sự điên loạn không kiểm soát.
2. Yếu tố nào trong ngôn ngữ Xúy Vân giả dại cho thấy cô không hoàn toàn mất trí mà còn có ý thức về hành động của mình?
A. Sự lựa chọn từ ngữ và cách sắp xếp câu logic, dù lộn xộn.
B. Việc chỉ giả điên khi có người giám sát.
C. Khả năng nhớ lại những chuyện đã xảy ra một cách rõ ràng.
D. Sự quan tâm đến phản ứng của những người xung quanh.
3. Phân tích yếu tố nào trong ngôn ngữ của Xúy Vân giả dại thể hiện rõ nhất sự biến đổi tâm lý và ý đồ của nhân vật?
A. Việc sử dụng các câu cảm thán, hô ngữ và từ ngữ biểu cảm mạnh.
B. Sự thay đổi đột ngột trong cách xưng hô và giọng điệu.
C. Việc lặp đi lặp lại một số từ ngữ nhất định để tạo ấn tượng.
D. Sự pha trộn giữa ngôn ngữ đời thường và ngôn ngữ văn học.
4. Phân tích cách Xúy Vân sử dụng ngôn ngữ để tự biến mình thành kẻ điên trong mắt mọi người.
A. Sử dụng lời nói vô nghĩa, lặp lại và hành động kỳ quặc.
B. Mô tả bản thân với vẻ ngoài tiều tụy, nhếch nhác.
C. Thể hiện sự sợ hãi tột độ trước mọi thứ.
D. Luôn tìm cách chạy trốn khỏi nơi mình đang ở.
5. Yếu tố nào trong ngôn ngữ thể hiện sự nhạy cảm và tinh tế của Xúy Vân trước hoàn cảnh của Thị Kính?
A. Những lời lẽ an ủi, chia sẻ một cách kín đáo.
B. Việc đặt ra những câu hỏi dồn dập về hoàn cảnh.
C. Sự im lặng kéo dài khi nói về Thị Kính.
D. Những lời trách móc gay gắt về số phận.
6. Yếu tố nào trong ngôn ngữ Xúy Vân cho thấy cô có ý thức về việc diễn vai giả điên?
A. Sự thay đổi đột ngột từ trạng thái điên loạn sang tỉnh táo khi cần thiết.
B. Việc sử dụng những từ ngữ chỉ sự đau khổ tột cùng.
C. Lời nói lặp đi lặp lại không có ý nghĩa.
D. Khả năng miêu tả bản thân một cách chi tiết.
7. Trong đoạn trích Xúy Vân giả dại, cách Xúy Vân gọi tên và nói chuyện với các đồ vật trong nhà phản ánh điều gì?
A. Sự cô đơn, thiếu thốn tình cảm và mong muốn giao tiếp với thế giới xung quanh.
B. Sự thiếu hiểu biết về thế giới và các vật dụng xung quanh.
C. Tâm lý hoang tưởng, cho rằng mọi vật đều có tri giác.
D. Sự giận dỗi vô cớ và muốn phá hoại tài sản.
8. Phân tích ý nghĩa của các từ ngữ chỉ hành động đột ngột, bất thường trong lời nói của Xúy Vân.
A. Nhấn mạnh sự mất kiểm soát về hành vi, thể hiện trạng thái tâm lý bất ổn.
B. Biểu thị sự phản kháng mạnh mẽ với hoàn cảnh hiện tại.
C. Tạo ra sự kịch tính và hấp dẫn cho câu chuyện.
D. Phản ánh sự thiếu suy nghĩ và hành động bốc đồng.
9. Đâu là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ tạo hình của Xúy Vân giả dại khi miêu tả chính mình?
A. Sử dụng hình ảnh đối lập, phóng đại để nhấn mạnh sự khác thường.
B. Dùng các từ ngữ miêu tả vẻ đẹp hình thể một cách chi tiết.
C. Nhấn mạnh vào sự đau khổ, bi lụy của bản thân.
D. Lời nói lặp đi lặp lại, thiếu mạch lạc về ý tứ.
10. Trong trích đoạn Xúy Vân giả dại, việc Xúy Vân nói năng ngang ngược, hỗn láo với mẹ chồng nhằm mục đích gì?
A. Muốn gây sự chú ý và làm cho mọi người tin rằng mình bị điên thật.
B. Bày tỏ sự bất mãn và oán giận đối với gia đình chồng.
C. Thể hiện sự thách thức và muốn phá vỡ mọi quy tắc.
D. Tạo cớ để rời khỏi nhà chồng một cách hợp lý.
11. Yếu tố nào trong ngôn ngữ Xúy Vân thể hiện sự thách thức ngầm đối với các quy tắc xã hội và đạo đức truyền thống?
A. Sự phủ nhận các chuẩn mực về hiếu thảo, lễ nghi.
B. Việc sử dụng ngôn ngữ mang tính chất khoa trương.
C. Lời lẽ thể hiện sự bất mãn với cuộc sống.
D. Sự lặp lại một cách vô nghĩa của các từ ngữ.
12. Yếu tố nào trong ngôn ngữ Xúy Vân giả dại thể hiện sự mâu thuẫn giữa bản chất thật và vai diễn đang thể hiện?
A. Những khoảnh khắc thể hiện sự thông minh, tỉnh táo xen lẫn trong lời nói điên dại.
B. Việc sử dụng từ ngữ thô tục, chửi bới.
C. Sự lặp đi lặp lại của các câu nói vô nghĩa.
D. Lời lẽ thể hiện sự cô đơn, tuyệt vọng.
13. Yếu tố nào trong lời thoại của Xúy Vân khi nói với Thị Kính thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm sâu sắc?
A. Sự xen kẽ giữa những lời lẽ trách móc và những lời van xin tha thứ.
B. Việc liên tục thay đổi chủ đề nói chuyện một cách vô nghĩa.
C. Sử dụng những từ ngữ mang tính chất đe dọa và cảnh báo.
D. Lời lẽ mơ hồ, khó hiểu, không rõ ràng về ý định.
14. Trong đoạn trích, Xúy Vân thường nói về những điều xa xôi, kỳ lạ. Điều này có ý nghĩa gì về mặt tâm lý?
A. Phản ánh sự trốn tránh thực tại và mong muốn thoát ly khỏi hoàn cảnh hiện tại.
B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về thế giới xung quanh.
C. Biểu thị mong muốn được khám phá những điều mới lạ.
D. Sự nhầm lẫn giữa thực và ảo do bệnh tật.
15. Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân dùng những từ ngữ mang tính chất mê sảng, ảo giác.
A. Làm tăng tính chân thực của vai diễn điên, thể hiện sự rối loạn tâm trí.
B. Biểu thị sự suy sụp tinh thần do bị oan uổng.
C. Phản ánh sự ám ảnh về quá khứ.
D. Thể hiện mong muốn được giải thoát khỏi cuộc sống hiện tại.
16. Phân tích sự khác biệt trong cách Xúy Vân nói chuyện với mẹ chồng và cách nói chuyện với Thị Kính.
A. Với mẹ chồng là hỗn láo, ngang ngược; với Thị Kính là chia sẻ, an ủi.
B. Với mẹ chồng là van xin, cầu khẩn; với Thị Kính là trách móc.
C. Với mẹ chồng là mỉa mai, châm biếm; với Thị Kính là đe dọa.
D. Với mẹ chồng là nói lý lẽ; với Thị Kính là vô nghĩa.
17. Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân dùng ngôn ngữ để miêu tả bản thân như một kẻ khốn khổ, bị oan.
A. Nhằm khơi gợi sự thương cảm và tìm kiếm sự đồng tình từ mọi người.
B. Thể hiện sự chấp nhận số phận và sự cam chịu.
C. Biểu thị sự yếu đuối và thiếu tự tin.
D. Tạo ra sự nghi ngờ về lời nói và hành động của mình.
18. Phân tích cách Xúy Vân sử dụng ngôn ngữ để tạo ra hình ảnh người điên mang tính chất bi hài.
A. Kết hợp lời nói ngây ngô, vô nghĩa với những hành động gây cười.
B. Mô tả sự đau khổ tột cùng bằng ngôn ngữ bi lụy.
C. Sử dụng các câu hỏi tu từ để thể hiện sự bế tắc.
D. Nhấn mạnh vào sự cô đơn và tuyệt vọng.
19. Yếu tố nào trong ngôn ngữ Xúy Vân thể hiện sự đối phó với tình thế bằng cách lợi dụng sự mê tín, dị đoan?
A. Việc nói về ma quỷ, thần linh và những điềm báo.
B. Sử dụng những từ ngữ chỉ sự đau khổ tột cùng.
C. Lời nói lặp đi lặp lại, vô nghĩa.
D. Hành động thể hiện sự hoang mang, sợ hãi.
20. Yếu tố ngôn ngữ nào cho thấy Xúy Vân đang cố gắng tạo ra một vỏ bọc để bảo vệ bản thân?
A. Sự lộn xộn, vô nghĩa trong lời nói và hành động.
B. Những lời trách móc, oán giận hướng về người khác.
C. Việc sử dụng những từ ngữ chỉ sự yếu đuối.
D. Mong muốn được mọi người thương hại.
21. Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các từ ngữ mang sắc thái mỉa mai, châm biếm trong lời thoại của Xúy Vân.
A. Làm nổi bật sự bất mãn và thái độ phản kháng ngầm của nhân vật.
B. Gây khó hiểu cho người nghe về ý định thực sự.
C. Thể hiện sự giận dữ và căm ghét đối với mọi người.
D. Tạo ra sự giải trí cho khán giả.
22. Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc khắc họa tính cách ngang tàng, bất khuất của Xúy Vân.
A. Qua những lời nói thách thức, chửi bới và thái độ coi thường.
B. Thông qua việc miêu tả vẻ ngoài tiều tụy, đáng thương.
C. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ văn học trang trọng.
D. Thông qua sự im lặng và thái độ cam chịu.
23. Trong lời thoại, Xúy Vân thường dùng cách nói vòng vo, ám chỉ thay vì nói thẳng. Điều này thể hiện điều gì?
A. Sự khôn ngoan, lươn lẹo và khả năng thao túng tình huống.
B. Nỗi sợ hãi, e dè khi đối diện với người khác.
C. Sự thiếu hiểu biết về cách diễn đạt ý kiến.
D. Mong muốn giữ gìn sự kín đáo và bí mật.
24. Trong lời thoại, Xúy Vân thường hay nói về những điều hoang đường, phi lý. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với lời nói của người bình thường, củng cố vai diễn.
B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về thế giới quan.
C. Biểu thị sự bất mãn với những quy tắc thông thường.
D. Gây hoang mang cho những người xung quanh.
25. Phân tích vai trò của biện pháp tu từ nhân hóa trong lời thoại của Xúy Vân giả dại?
A. Làm cho lời nói của nhân vật trở nên sinh động, thể hiện rõ trạng thái tâm lý bất thường.
B. Tạo ra sự hài hước, châm biếm đối với hoàn cảnh của nhân vật.
C. Thể hiện tài năng ngôn ngữ của tác giả trong việc miêu tả nhân vật.
D. Gây khó hiểu cho người đọc về ý nghĩa thực sự của lời nói.