Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cho các nhà kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán cho các nhà kinh tế

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cho các nhà kinh tế

1. Trong kinh tế lượng, hiện tượng phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity) đề cập đến vấn đề gì?

A. Các sai số có giá trị trung bình khác không.
B. Các sai số không tương quan với nhau.
C. Phương sai của các sai số không đồng nhất.
D. Mô hình hồi quy bị bỏ sót biến quan trọng.

2. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại (repeated games), điều gì có thể xảy ra so với trò chơi một lần (one-shot game)?

A. Hợp tác trở nên khó khăn hơn.
B. Hợp tác trở nên dễ dàng hơn do có thể trừng phạt các hành vi không hợp tác.
C. Kết quả luôn giống nhau.
D. Các chiến lược trội không còn tồn tại.

3. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình trao đổi MV = PQ thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Cung tiền, vận tốc tiền tệ, mức giá chung và sản lượng thực.
B. Lãi suất, lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
C. Tiết kiệm, đầu tư và chi tiêu chính phủ.
D. Xuất khẩu, nhập khẩu và cán cân thương mại.

4. Trong kinh tế học, số nhân (multiplier) là gì?

A. Tỷ lệ lạm phát so với tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ thay đổi của tổng sản lượng do sự thay đổi trong một thành phần của tổng cầu.
C. Tỷ lệ thất nghiệp so với lực lượng lao động.
D. Mức độ ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến lãi suất.

5. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.

6. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis), điều gì quan trọng nhất?

A. Chỉ xem xét các chi phí trực tiếp.
B. Chỉ xem xét các lợi ích trực tiếp.
C. Xem xét tất cả các chi phí và lợi ích, cả trực tiếp và gián tiếp.
D. Chỉ xem xét các chi phí và lợi ích định lượng được.

7. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, hàm tiêu dùng thường được biểu diễn dưới dạng C = a + bYd, trong đó C là tiêu dùng, Yd là thu nhập khả dụng, a là tiêu dùng tự định và b là:

A. Xu hướng tiết kiệm biên (marginal propensity to save).
B. Xu hướng tiêu dùng biên (marginal propensity to consume).
C. Số nhân chi tiêu (expenditure multiplier).
D. Tỷ lệ thuế (tax rate).

8. Trong lý thuyết trò chơi, một chiến lược trội (dominant strategy) là gì?

A. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả người chơi.
B. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho một người chơi bất kể chiến lược của người chơi khác.
C. Chiến lược mà người chơi sử dụng thường xuyên nhất.
D. Chiến lược mang lại kết quả tồi tệ nhất cho người chơi khác.

9. Phương trình đường ngân sách (budget constraint) cho biết điều gì?

A. Sự kết hợp các hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn mua.
B. Sự kết hợp các hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập và giá cả nhất định.
C. Sự kết hợp các hàng hóa mà người tiêu dùng thực sự mua.
D. Sự kết hợp các hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng sự thỏa mãn tối đa.

10. Một trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game) là gì?

A. Một trò chơi mà tất cả người chơi đều thua.
B. Một trò chơi mà tất cả người chơi đều thắng.
C. Một trò chơi mà tổng lợi ích của người thắng bằng tổng thiệt hại của người thua.
D. Một trò chơi mà không ai thắng hoặc thua.

11. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào được nhấn mạnh là nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế?

A. Tiến bộ công nghệ từ bên ngoài.
B. Tích lũy vốn vật chất.
C. Các yếu tố nội tại của nền kinh tế như vốn nhân lực và R&D.
D. Tài nguyên thiên nhiên dồi dào.

12. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?

A. Tổng chi phí để sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
C. Chi phí kế toán của một dự án.
D. Chi phí chìm (sunk cost) của một khoản đầu tư.

13. Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

14. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền, các doanh nghiệp:

A. Sản xuất sản phẩm hoàn toàn giống nhau.
B. Có một số khả năng kiểm soát giá do sự khác biệt hóa sản phẩm.
C. Hoàn toàn không có khả năng kiểm soát giá.
D. Là những người chấp nhận giá (price takers).

15. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

A. Khoản tiền mà người tiêu dùng tiết kiệm được do mua hàng hóa với giá thấp hơn.
B. Khoản tiền mà nhà sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất.
C. Tổng lợi nhuận của tất cả các nhà sản xuất trong một ngành.
D. Giá trị của hàng hóa được sản xuất nhưng không bán được.

16. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì trong lý thuyết về người tiêu dùng?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích hơn các kết hợp khác.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
D. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa.

17. Đường Phillips biểu diễn mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Sản lượng và lạm phát.
D. Tiền lương và thất nghiệp.

18. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng cách đặt mức sản lượng tại đó:

A. Doanh thu biên bằng chi phí biên (MR = MC).
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí (TR = TC).
C. Giá bằng chi phí biên (P = MC).
D. Giá bằng chi phí trung bình (P = AC).

19. Trong kinh tế học, hàm hữu dụng (utility function) được sử dụng để biểu diễn điều gì?

A. Chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
B. Mức độ thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cung.
D. Thu nhập của người tiêu dùng.

20. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R²) đo lường điều gì?

A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu.
C. Mức độ tương quan giữa các biến độc lập.
D. Phương sai của sai số.

21. Trong kinh tế học, hàm sản xuất Cobb-Douglas thường được biểu diễn dưới dạng Q = AL^αK^β, trong đó Q là sản lượng, L là lao động, K là vốn, A là năng suất tổng hợp và α, β là các hệ số co giãn. Nếu α + β = 1, hàm sản xuất này thể hiện điều gì?

A. Hiệu suất tăng theo quy mô.
B. Hiệu suất giảm theo quy mô.
C. Hiệu suất không đổi theo quy mô.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa đầu vào và đầu ra.

22. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và mức sản lượng cân bằng trên thị trường nào?

A. Thị trường lao động.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường hàng hóa.
D. Thị trường ngoại hối.

23. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và mức sản lượng cân bằng trên thị trường nào?

A. Thị trường lao động.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường hàng hóa.
D. Thị trường ngoại hối.

24. Trong mô hình tăng trưởng Solow, trạng thái dừng (steady state) là gì?

A. Trạng thái mà nền kinh tế ngừng tăng trưởng.
B. Trạng thái mà các biến kinh tế vĩ mô không thay đổi theo thời gian.
C. Trạng thái mà tỷ lệ tiết kiệm bằng không.
D. Trạng thái mà lạm phát bằng không.

25. Trong lý thuyết về hãng, đường chi phí trung bình (AC) có xu hướng hình chữ U là do:

A. Hiệu suất tăng theo quy mô và sau đó giảm theo quy mô.
B. Chi phí cố định giảm khi sản lượng tăng.
C. Chi phí biến đổi tăng khi sản lượng tăng.
D. Quy luật năng suất biên giảm dần.

26. Trong mô hình thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cung của một doanh nghiệp trùng với phần nào của đường chi phí biên?

A. Phần nằm trên đường chi phí trung bình biến đổi (AVC).
B. Phần nằm trên đường chi phí trung bình (ATC).
C. Toàn bộ đường chi phí biên.
D. Phần nằm dưới đường chi phí trung bình biến đổi (AVC).

27. Trong lý thuyết về hãng, điều kiện nào sau đây phải được đáp ứng để một doanh nghiệp đạt được lợi nhuận tối đa?

A. Doanh thu biên (MR) lớn hơn chi phí biên (MC).
B. Doanh thu biên (MR) nhỏ hơn chi phí biên (MC).
C. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
D. Tổng doanh thu (TR) bằng tổng chi phí (TC).

28. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

A. Các biến độc lập tương quan cao với nhau.
B. Các sai số có phương sai thay đổi.
C. Mô hình bị bỏ sót biến quan trọng.
D. Các biến độc lập không có tác động đến biến phụ thuộc.

29. Đường Lorenz được sử dụng để minh họa điều gì?

A. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
B. Sự phân phối thu nhập trong một xã hội.
C. Mối quan hệ giữa lãi suất và đầu tư.
D. Mối quan hệ giữa cung và cầu.

30. Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
D. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa liên quan thay đổi.

1 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

1. Trong kinh tế lượng, hiện tượng phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity) đề cập đến vấn đề gì?

2 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

2. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại (repeated games), điều gì có thể xảy ra so với trò chơi một lần (one-shot game)?

3 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

3. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình trao đổi MV = PQ thể hiện mối quan hệ giữa:

4 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

4. Trong kinh tế học, số nhân (multiplier) là gì?

5 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

5. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

6 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

6. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis), điều gì quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

7. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, hàm tiêu dùng thường được biểu diễn dưới dạng C = a + bYd, trong đó C là tiêu dùng, Yd là thu nhập khả dụng, a là tiêu dùng tự định và b là:

8 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

8. Trong lý thuyết trò chơi, một chiến lược trội (dominant strategy) là gì?

9 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

9. Phương trình đường ngân sách (budget constraint) cho biết điều gì?

10 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

10. Một trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game) là gì?

11 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

11. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào được nhấn mạnh là nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế?

12 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

12. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?

13 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

13. Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

14. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền, các doanh nghiệp:

15 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

15. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

16 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

16. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì trong lý thuyết về người tiêu dùng?

17 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

17. Đường Phillips biểu diễn mối quan hệ giữa:

18 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

18. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng cách đặt mức sản lượng tại đó:

19 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

19. Trong kinh tế học, hàm hữu dụng (utility function) được sử dụng để biểu diễn điều gì?

20 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

20. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R²) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

21. Trong kinh tế học, hàm sản xuất Cobb-Douglas thường được biểu diễn dưới dạng Q = AL^αK^β, trong đó Q là sản lượng, L là lao động, K là vốn, A là năng suất tổng hợp và α, β là các hệ số co giãn. Nếu α + β = 1, hàm sản xuất này thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

22. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và mức sản lượng cân bằng trên thị trường nào?

23 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

23. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và mức sản lượng cân bằng trên thị trường nào?

24 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

24. Trong mô hình tăng trưởng Solow, trạng thái dừng (steady state) là gì?

25 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

25. Trong lý thuyết về hãng, đường chi phí trung bình (AC) có xu hướng hình chữ U là do:

26 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

26. Trong mô hình thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cung của một doanh nghiệp trùng với phần nào của đường chi phí biên?

27 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

27. Trong lý thuyết về hãng, điều kiện nào sau đây phải được đáp ứng để một doanh nghiệp đạt được lợi nhuận tối đa?

28 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

28. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

29 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

29. Đường Lorenz được sử dụng để minh họa điều gì?

30 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 7

30. Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) đo lường điều gì?