Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại số tuyến tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại số tuyến tính

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại số tuyến tính

1. Cho ma trận $A = egin{bmatrix} 1 & 2 \ 0 & 1 end{bmatrix}$. Tính $A^n$ với $n$ là số nguyên dương.

A. $egin{bmatrix} 1 & 2n \ 0 & 1 end{bmatrix}$
B. $egin{bmatrix} n & 2n \ 0 & n end{bmatrix}$
C. $egin{bmatrix} 1 & n^2 \ 0 & 1 end{bmatrix}$
D. $egin{bmatrix} n & 2 \ 0 & n end{bmatrix}$

2. Cho $A$ và $B$ là hai ma trận vuông cùng cấp. Phát biểu nào sau đây luôn đúng?

A. $(A + B)^2 = A^2 + 2AB + B^2$
B. $(A - B)(A + B) = A^2 - B^2$
C. $det(A + B) = det(A) + det(B)$
D. $det(AB) = det(A)det(B)$

3. Cho vector $v = (1, 2, 3)$. Tìm chuẩn Euclid của $v$.

A. $sqrt{6}$
B. $6$
C. $sqrt{14}$
D. $14$

4. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Khi nào $A$ có thể phân tích LU?

A. Khi tất cả các định thức con chính của $A$ khác 0.
B. Khi $A$ là ma trận đối xứng.
C. Khi $A$ là ma trận trực giao.
D. Khi $A$ là ma trận chéo.

5. Tìm cơ sở của không gian nghiệm của ma trận $A = egin{bmatrix} 1 & 1 \ 0 & 0 end{bmatrix}$.

A. $left{ egin{bmatrix} 1 \ 0 end{bmatrix} ight}$
B. $left{ egin{bmatrix} 0 \ 1 end{bmatrix} ight}$
C. $left{ egin{bmatrix} 1 \ -1 end{bmatrix} ight}$
D. $left{ egin{bmatrix} 1 \ 1 end{bmatrix} ight}$

6. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$ và $c$ là một hằng số. Khi đó, $det(cA)$ bằng bao nhiêu?

A. $c cdot det(A)$
B. $c^n cdot det(A)$
C. $det(A)^c$
D. $c^n cdot det(cA)$

7. Cho hai vector $u = (1, 2, 3)$ và $v = (4, 5, 6)$. Tính tích vô hướng của $u$ và $v$.

A. $32$
B. $14$
C. $15$
D. $20$

8. Cho ma trận $A = egin{bmatrix} 1 & 2 \ 3 & 4 end{bmatrix}$. Tính định thức của ma trận $A$.

A. $-2$
B. $2$
C. $10$
D. $-10$

9. Cho $T: V ightarrow W$ là một ánh xạ tuyến tính. Khi nào thì $T$ là một đẳng cấu?

A. Khi $T$ là đơn ánh.
B. Khi $T$ là toàn ánh.
C. Khi $T$ vừa là đơn ánh, vừa là toàn ánh.
D. Khi $T$ là ánh xạ không.

10. Cho $A$ là ma trận $3 imes 3$ có các giá trị riêng là 1, 2, và 3. Tính $det(A)$.

A. $0$
B. $1$
C. $6$
D. $36$

11. Cho $A$ là ma trận vuông. Điều kiện nào sau đây là cần và đủ để $A$ chéo hóa được?

A. A phải khả nghịch.
B. A phải có các giá trị riêng phân biệt.
C. Tổng số chiều của các không gian con riêng của A phải bằng cấp của A.
D. A phải là ma trận đối xứng.

12. Tìm hạng của ma trận $A = egin{bmatrix} 1 & 2 & 3 \ 2 & 4 & 6 \ 3 & 6 & 9 end{bmatrix}$.

A. $0$
B. $1$
C. $2$
D. $3$

13. Tìm vector riêng của ma trận $A = egin{bmatrix} 2 & 1 \ 1 & 2 end{bmatrix}$ ứng với giá trị riêng $lambda = 3$.

A. $egin{bmatrix} 1 \ -1 end{bmatrix}$
B. $egin{bmatrix} 1 \ 1 end{bmatrix}$
C. $egin{bmatrix} 0 \ 0 end{bmatrix}$
D. $egin{bmatrix} 2 \ 1 end{bmatrix}$

14. Khi nào một tập hợp các vector được gọi là độc lập tuyến tính?

A. Khi tồn tại một tổ hợp tuyến tính khác không của các vector bằng vector không.
B. Khi mọi tổ hợp tuyến tính của các vector đều bằng vector không.
C. Khi chỉ có tổ hợp tuyến tính tầm thường của các vector bằng vector không.
D. Khi các vector đều vuông góc với nhau.

15. Cho $T: mathbb{R}^2 ightarrow mathbb{R}^2$ là phép biến đổi tuyến tính được định nghĩa bởi $T(x, y) = (x + y, x - y)$. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc.

A. $egin{bmatrix} 1 & 1 \ 1 & -1 end{bmatrix}$
B. $egin{bmatrix} 1 & -1 \ 1 & 1 end{bmatrix}$
C. $egin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & 1 end{bmatrix}$
D. $egin{bmatrix} 0 & 1 \ 1 & 0 end{bmatrix}$

16. Cho $A$ là ma trận $m imes n$. Hạng của $A$ cộng với số chiều của không gian nghiệm của $A$ bằng bao nhiêu?

A. $m$
B. $n$
C. $m + n$
D. $0$

17. Cho không gian vector $V$ và $W$ là không gian con của $V$. Khi nào $W$ là không gian con thực sự của $V$?

A. Khi $W = V$.
B. Khi $W$ chứa vector không.
C. Khi $W subseteq V$ và $W eq V$.
D. Khi $V subseteq W$ và $W eq V$.

18. Điều kiện nào sau đây đảm bảo rằng hai vector $u$ và $v$ là trực giao?

A. $left| u + v ight|^2 = left| u ight|^2 + left| v ight|^2$
B. $left| u + v ight|^2 = left| u ight|^2 - left| v ight|^2$
C. $left| u - v ight|^2 = left| u ight|^2 + left| v ight|^2$
D. $left| u - v ight|^2 = left| u ight|^2 - left| v ight|^2$

19. Cho $V$ là không gian vector hữu hạn chiều. Phát biểu nào sau đây là đúng về số chiều?

A. Số chiều của $V$ là số lớn nhất các vector độc lập tuyến tính trong $V$.
B. Số chiều của $V$ là số nhỏ nhất các vector độc lập tuyến tính trong $V$.
C. Số chiều của $V$ là số lớn nhất các vector phụ thuộc tuyến tính trong $V$.
D. Số chiều của $V$ là số nhỏ nhất các vector phụ thuộc tuyến tính trong $V$.

20. Cho $A$ là ma trận đối xứng. Điều gì có thể kết luận về các giá trị riêng của $A$?

A. Các giá trị riêng đều là số phức.
B. Các giá trị riêng đều là số thực.
C. Các giá trị riêng đều bằng 0.
D. Các giá trị riêng đều là số nguyên.

21. Ma trận nào sau đây là ma trận trực giao?

A. $egin{bmatrix} 1 & 1 \ 1 & 1 end{bmatrix}$
B. $egin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & 1 end{bmatrix}$
C. $egin{bmatrix} 1 & 0 \ 1 & 1 end{bmatrix}$
D. $egin{bmatrix} 0 & 1 \ 0 & 0 end{bmatrix}$

22. Cho phép biến đổi tuyến tính $T: V ightarrow W$. Khi nào $T$ là đơn ánh?

A. Khi $dim(V) < dim(W)$.
B. Khi $ker(T) = {0}$.
C. Khi $im(T) = W$.
D. Khi $T$ là toàn ánh.

23. Phép biến đổi tuyến tính nào sau đây là phép chiếu vuông góc lên trục $x$ trong $mathbb{R}^2$?

A. $T(x, y) = (x, y)$
B. $T(x, y) = (0, 0)$
C. $T(x, y) = (x, 0)$
D. $T(x, y) = (0, y)$

24. Cho hai không gian con $U$ và $W$ của không gian vector $V$. Tổng $U + W$ được định nghĩa như thế nào?

A. $left{ u + w : u in U, w in W ight}$
B. $left{ u - w : u in U, w in W ight}$
C. $left{ u cdot w : u in U, w in W ight}$
D. $left{ u cap w : u in U, w in W ight}$

25. Cho $A$ là ma trận $m imes n$. Không gian nghiệm của $A$ là gì?

A. Tập hợp tất cả các vector $x$ sao cho $Ax = 0$.
B. Tập hợp tất cả các vector $x$ sao cho $Ax = b$ với $b eq 0$.
C. Tập hợp tất cả các vector $b$ sao cho $Ax = b$ có nghiệm.
D. Tập hợp tất cả các vector $A$.

26. Cho $u = (1, -1, 2)$ và $v = (0, 3, -1)$. Tính tích có hướng $u imes v$.

A. $(5, 1, 3)$
B. $(-5, -1, 3)$
C. $(-5, -1, -3)$
D. $(5, -1, -3)$

27. Cho hệ phương trình tuyến tính $Ax = b$. Khi nào hệ phương trình này có nghiệm duy nhất?

A. Khi $det(A) = 0$.
B. Khi $det(A) eq 0$.
C. Khi $b = 0$.
D. Khi $A$ là ma trận vuông.

28. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Nếu $A$ khả nghịch thì $det(A) = 0$.
B. Nếu $det(A) = 0$ thì $A$ khả nghịch.
C. Nếu $A$ khả nghịch thì $det(A) eq 0$.
D. Nếu $det(A) eq 0$ thì $A = 0$.

29. Không gian con nào sau đây không phải là không gian con của $mathbb{R}^3$?

A. $left{ (x, y, z) in mathbb{R}^3 : x + y + z = 0 ight}$
B. $left{ (x, y, z) in mathbb{R}^3 : x = y = z ight}$
C. $left{ (x, y, z) in mathbb{R}^3 : x = 1 ight}$
D. $left{ (0, 0, 0) ight}$

30. Tìm giá trị riêng của ma trận $A = egin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & 2 end{bmatrix}$.

A. $lambda_1 = 0, lambda_2 = 1$
B. $lambda_1 = 1, lambda_2 = 2$
C. $lambda_1 = -1, lambda_2 = -2$
D. $lambda_1 = 0, lambda_2 = 2$

1 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

1. Cho ma trận $A = egin{bmatrix} 1 & 2 \ 0 & 1 end{bmatrix}$. Tính $A^n$ với $n$ là số nguyên dương.

2 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

2. Cho $A$ và $B$ là hai ma trận vuông cùng cấp. Phát biểu nào sau đây luôn đúng?

3 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

3. Cho vector $v = (1, 2, 3)$. Tìm chuẩn Euclid của $v$.

4 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

4. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Khi nào $A$ có thể phân tích LU?

5 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

5. Tìm cơ sở của không gian nghiệm của ma trận $A = egin{bmatrix} 1 & 1 \ 0 & 0 end{bmatrix}$.

6 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

6. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$ và $c$ là một hằng số. Khi đó, $det(cA)$ bằng bao nhiêu?

7 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

7. Cho hai vector $u = (1, 2, 3)$ và $v = (4, 5, 6)$. Tính tích vô hướng của $u$ và $v$.

8 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

8. Cho ma trận $A = egin{bmatrix} 1 & 2 \ 3 & 4 end{bmatrix}$. Tính định thức của ma trận $A$.

9 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

9. Cho $T: V ightarrow W$ là một ánh xạ tuyến tính. Khi nào thì $T$ là một đẳng cấu?

10 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

10. Cho $A$ là ma trận $3 imes 3$ có các giá trị riêng là 1, 2, và 3. Tính $det(A)$.

11 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

11. Cho $A$ là ma trận vuông. Điều kiện nào sau đây là cần và đủ để $A$ chéo hóa được?

12 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

12. Tìm hạng của ma trận $A = egin{bmatrix} 1 & 2 & 3 \ 2 & 4 & 6 \ 3 & 6 & 9 end{bmatrix}$.

13 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

13. Tìm vector riêng của ma trận $A = egin{bmatrix} 2 & 1 \ 1 & 2 end{bmatrix}$ ứng với giá trị riêng $lambda = 3$.

14 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

14. Khi nào một tập hợp các vector được gọi là độc lập tuyến tính?

15 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

15. Cho $T: mathbb{R}^2 ightarrow mathbb{R}^2$ là phép biến đổi tuyến tính được định nghĩa bởi $T(x, y) = (x + y, x - y)$. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc.

16 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

16. Cho $A$ là ma trận $m imes n$. Hạng của $A$ cộng với số chiều của không gian nghiệm của $A$ bằng bao nhiêu?

17 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

17. Cho không gian vector $V$ và $W$ là không gian con của $V$. Khi nào $W$ là không gian con thực sự của $V$?

18 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

18. Điều kiện nào sau đây đảm bảo rằng hai vector $u$ và $v$ là trực giao?

19 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

19. Cho $V$ là không gian vector hữu hạn chiều. Phát biểu nào sau đây là đúng về số chiều?

20 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

20. Cho $A$ là ma trận đối xứng. Điều gì có thể kết luận về các giá trị riêng của $A$?

21 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

21. Ma trận nào sau đây là ma trận trực giao?

22 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

22. Cho phép biến đổi tuyến tính $T: V ightarrow W$. Khi nào $T$ là đơn ánh?

23 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

23. Phép biến đổi tuyến tính nào sau đây là phép chiếu vuông góc lên trục $x$ trong $mathbb{R}^2$?

24 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

24. Cho hai không gian con $U$ và $W$ của không gian vector $V$. Tổng $U + W$ được định nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

25. Cho $A$ là ma trận $m imes n$. Không gian nghiệm của $A$ là gì?

26 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

26. Cho $u = (1, -1, 2)$ và $v = (0, 3, -1)$. Tính tích có hướng $u imes v$.

27 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

27. Cho hệ phương trình tuyến tính $Ax = b$. Khi nào hệ phương trình này có nghiệm duy nhất?

28 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

28. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Phát biểu nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

29. Không gian con nào sau đây không phải là không gian con của $mathbb{R}^3$?

30 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 8

30. Tìm giá trị riêng của ma trận $A = egin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & 2 end{bmatrix}$.