1. Phương pháp quản lý bán hàng `SPIN Selling` tập trung vào việc đặt câu hỏi theo thứ tự nào?
A. Solution, Problem, Implication, Need-payoff.
B. Situation, Problem, Implication, Need-payoff.
C. Situation, Prospect, Investment, Need-payoff.
D. Strategy, Problem, Implication, Negotiation.
2. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý các tương tác với khách hàng trên mạng xã hội?
A. Phần mềm kế toán.
B. Phần mềm quản lý kho.
C. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management).
D. Phần mềm thiết kế đồ họa.
3. Phương pháp bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc hiểu rõ nhu cầu và cung cấp giải pháp phù hợp?
A. Bán hàng theo giao dịch (Transactional Selling).
B. Bán hàng theo giải pháp (Solution Selling).
C. Bán hàng trực tiếp (Direct Selling).
D. Bán hàng qua điện thoại (Telemarketing).
4. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh?
A. Phân tích RFM.
B. Phân tích ROI.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích chi phí - lợi nhuận.
5. Trong quản lý bán hàng, `cross-selling` nghĩa là gì?
A. Bán một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị thấp hơn cho khách hàng.
B. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung cho sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng đã mua hoặc đang quan tâm.
C. Bán một sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự nhưng có tính năng cao cấp hơn cho khách hàng.
D. Bán sản phẩm cho khách hàng mới.
6. Trong quản lý bán hàng, `cold calling` là gì?
A. Gọi điện cho khách hàng đã từng mua sản phẩm để khảo sát mức độ hài lòng.
B. Gọi điện cho khách hàng tiềm năng mà không có sự liên hệ trước đó.
C. Gọi điện cho đồng nghiệp để cập nhật thông tin về thị trường.
D. Gọi điện cho nhà cung cấp để đàm phán về giá cả.
7. Trong quản lý bán hàng, `bán hàng đa kênh` (multichannel selling) nghĩa là gì?
A. Chỉ bán sản phẩm thông qua một kênh duy nhất.
B. Bán sản phẩm thông qua nhiều kênh khác nhau, chẳng hạn như cửa hàng trực tuyến, cửa hàng truyền thống, mạng xã hội, v.v.
C. Chỉ bán sản phẩm cho một phân khúc khách hàng duy nhất.
D. Chỉ bán sản phẩm ở một quốc gia duy nhất.
8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định phân khúc khách hàng tiềm năng dựa trên đặc điểm chung?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary).
D. Phân tích chi phí - lợi nhuận.
9. KPI nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng?
A. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng (Average Order Value).
B. Chi phí thuê văn phòng làm việc của bộ phận kế toán.
C. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng (Lead Conversion Rate).
D. Doanh số bán hàng trên mỗi nhân viên (Sales per Employee).
10. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người quản lý bán hàng?
A. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định.
C. Kỹ năng lập trình phần mềm.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề và đàm phán.
11. Trong quản lý bán hàng, `sales enablement` là gì?
A. Quá trình giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Quá trình cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và đào tạo cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
C. Quá trình tuyển dụng nhân viên bán hàng.
D. Quá trình sa thải nhân viên bán hàng không đạt chỉ tiêu.
12. Trong quản lý bán hàng, `phễu bán hàng` (sales funnel) được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thô.
B. Quy trình từng bước khách hàng tiềm năng trải qua để trở thành khách hàng thực tế.
C. Cấu trúc tổ chức của bộ phận bán hàng trong một công ty.
D. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
13. Trong quản lý bán hàng, `customer lifetime value` (CLTV) là gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt thời gian hợp tác.
B. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
C. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
14. Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT) thường được sử dụng để đo lường điều gì trong quản lý bán hàng?
A. Hiệu quả của quy trình tuyển dụng nhân viên bán hàng.
B. Mức độ trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với một giao dịch hoặc tương tác cụ thể.
D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
15. Khi xử lý một lời phàn nàn từ khách hàng, điều quan trọng nhất là gì?
A. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ quan điểm của công ty.
B. Phớt lờ lời phàn nàn nếu nó không nghiêm trọng.
C. Lắng nghe một cách chân thành, thấu hiểu vấn đề của khách hàng và đưa ra giải pháp thỏa đáng.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác trong công ty.
16. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá hiệu quả của các kênh bán hàng khác nhau?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích ROI (Return on Investment).
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích chi phí cố định.
17. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng kịch bản bán hàng (sales script)?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào việc giới thiệu tất cả các tính năng của sản phẩm một cách chi tiết.
C. Linh hoạt điều chỉnh kịch bản để phù hợp với từng khách hàng cụ thể và tập trung vào lợi ích của họ.
D. Đọc thuộc lòng kịch bản một cách máy móc để đảm bảo không bỏ sót thông tin.
18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo doanh số bán hàng trong tương lai?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích hồi quy (Regression Analysis).
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích chi phí cơ hội.
19. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường mức độ trung thành của khách hàng?
A. Phân tích SWOT.
B. Net Promoter Score (NPS).
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích chi phí - lợi nhuận.
20. Trong quản lý bán hàng, `upselling` nghĩa là gì?
A. Bán một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị thấp hơn cho khách hàng.
B. Bán một sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự nhưng có tính năng cao cấp hơn hoặc phiên bản nâng cấp cho khách hàng.
C. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ không liên quan đến nhu cầu hiện tại của khách hàng.
D. Bán sản phẩm cho khách hàng mới.
21. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa các nhiệm vụ bán hàng lặp đi lặp lại, chẳng hạn như gửi email theo dõi?
A. Phần mềm kế toán.
B. Phần mềm quản lý kho.
C. Phần mềm tự động hóa tiếp thị (Marketing Automation).
D. Phần mềm thiết kế đồ họa.
22. Trong quản lý bán hàng, `account-based marketing` (ABM) là gì?
A. Chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tiếp cận một số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
B. Chiến lược tiếp thị tập trung vào việc xác định và tiếp cận các tài khoản khách hàng lớn, tiềm năng nhất.
C. Chiến lược tiếp thị tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
D. Chiến lược tiếp thị tập trung vào việc quảng cáo trên truyền hình.
23. Trong quản lý bán hàng, `chốt sales` (closing) là gì?
A. Giai đoạn cuối cùng của quy trình bán hàng, khi khách hàng đồng ý mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Giai đoạn đầu tiên của quy trình bán hàng, khi xác định khách hàng tiềm năng.
C. Giai đoạn giữa của quy trình bán hàng, khi giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Giai đoạn sau bán hàng, khi cung cấp dịch vụ hỗ trợ.
24. Trong quản lý bán hàng, `lead nurturing` là gì?
A. Quá trình loại bỏ các khách hàng tiềm năng không đủ tiêu chuẩn.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp thông tin giá trị và tương tác thường xuyên.
C. Quá trình chốt sales nhanh chóng.
D. Quá trình giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
25. Điều gì là quan trọng nhất khi đặt mục tiêu bán hàng?
A. Đặt mục tiêu cao nhất có thể để tạo động lực cho đội ngũ bán hàng.
B. Đặt mục tiêu dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
C. Đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound).
D. Đặt mục tiêu giống như đối thủ cạnh tranh.
26. Điều gì là quan trọng nhất khi đàm phán với khách hàng?
A. Luôn luôn phải thắng trong mọi cuộc đàm phán.
B. Tập trung vào nhu cầu và mong muốn của cả hai bên để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai.
C. Sử dụng các chiêu trò để gây áp lực lên khách hàng.
D. Nói dối để đạt được mục tiêu.
27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong quản lý bán hàng?
A. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý thông tin khách hàng.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận trong công ty.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Cải thiện khả năng dự báo doanh số.
28. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng?
A. Liên tục gửi email quảng cáo.
B. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm.
C. Xây dựng lòng tin và cung cấp giá trị cho khách hàng.
D. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện được.
29. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một bài thuyết trình bán hàng (sales presentation)?
A. Sử dụng nhiều slide với hiệu ứng bắt mắt.
B. Đọc thuộc lòng kịch bản.
C. Tập trung vào lợi ích của sản phẩm đối với khách hàng và trình bày một cách rõ ràng, hấp dẫn.
D. Nói càng nhiều càng tốt về công ty.
30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ bán hàng thành công?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm bán hàng lâu năm.
B. Xây dựng một hệ thống hoa hồng hấp dẫn.
C. Cung cấp đào tạo liên tục và tạo môi trường làm việc tích cực, hỗ trợ lẫn nhau.
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc.