Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lơ Xê Mi 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lơ Xê Mi 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lơ Xê Mi 1

1. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng của các cơ quan như gan và thận trước khi bắt đầu điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Công thức máu ngoại vi.
B. Sinh hóa máu.
C. Xét nghiệm tủy đồ.
D. Xét nghiệm di truyền tế bào.

2. Ảnh hưởng của tuổi tác đến tiên lượng của bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là gì?

A. Tuổi tác không ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân AML.
B. Bệnh nhân trẻ tuổi thường có tiên lượng tốt hơn so với bệnh nhân lớn tuổi.
C. Bệnh nhân lớn tuổi thường có tiên lượng tốt hơn so với bệnh nhân trẻ tuổi.
D. Tuổi tác chỉ ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng với hóa trị liệu, không ảnh hưởng đến tiên lượng.

3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) bị giảm tiểu cầu?

A. Truyền khối tiểu cầu.
B. Sử dụng thuốc cầm máu.
C. Tránh các hoạt động có nguy cơ gây chảy máu.
D. Tất cả các biện pháp trên.

4. Tại sao việc theo dõi sát sao công thức máu lại quan trọng trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Để đánh giá chức năng gan và thận.
B. Để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện sớm các biến chứng như suy tủy.
C. Để phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch.
D. Để đánh giá chức năng đông máu.

5. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công (induction) của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Hóa trị liệu liều cao.
B. Ghép tế bào gốc tạo máu.
C. Xạ trị toàn thân.
D. Điều trị hỗ trợ bằng kháng sinh và truyền máu.

6. Mục tiêu chính của điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là gì?

A. Kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
B. Đạt được sự thuyên giảm hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát.
C. Giảm số lượng tế bào blast trong máu ngoại vi.
D. Ngăn chặn sự xâm lấn của tế bào bạch cầu vào các cơ quan.

7. Tại sao việc xác định các đột biến gen cụ thể lại quan trọng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Các đột biến gen không ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp điều trị.
B. Một số đột biến gen có thể là mục tiêu của các thuốc điều trị trúng đích.
C. Các đột biến gen chỉ quan trọng trong chẩn đoán, không quan trọng trong điều trị.
D. Các đột biến gen chỉ ảnh hưởng đến tiên lượng, không ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp điều trị.

8. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng và biến chứng của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) trong giai đoạn chăm sóc giảm nhẹ?

A. Hóa trị liệu liều cao.
B. Truyền máu và kháng sinh.
C. Ghép tế bào gốc tạo máu.
D. Xạ trị toàn thân.

9. Sự khác biệt chính giữa bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) là gì?

A. AML ảnh hưởng đến tế bào dòng tủy, trong khi ALL ảnh hưởng đến tế bào dòng lympho.
B. AML tiến triển chậm hơn ALL.
C. AML dễ điều trị hơn ALL.
D. AML chỉ xảy ra ở người lớn, trong khi ALL chỉ xảy ra ở trẻ em.

10. Trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), đột biến gen NPM1 thường liên quan đến:

A. Tiên lượng xấu hơn.
B. Tiên lượng tốt hơn.
C. Không ảnh hưởng đến tiên lượng.
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh ở trẻ em.

11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào blast trong tủy xương.
B. Sự xâm lấn của các tế bào bạch cầu bất thường vào máu và các cơ quan khác.
C. Sự ức chế sản xuất các tế bào máu bình thường, dẫn đến thiếu máu, giảm tiểu cầu và giảm bạch cầu hạt.
D. Diễn biến mạn tính, kéo dài nhiều năm với các triệu chứng nhẹ.

12. Điều trị duy trì (maintenance therapy) có vai trò gì sau khi bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) đã đạt được sự thuyên giảm hoàn toàn?

A. Loại bỏ hoàn toàn các tế bào blast còn sót lại.
B. Ngăn ngừa tái phát bệnh và kéo dài thời gian sống thêm.
C. Cải thiện chức năng tủy xương.
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.

13. Xét nghiệm nào sau đây dùng để phát hiện bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) tái phát sau khi đã điều trị thành công?

A. Đo huyết áp.
B. Nội soi đại tràng.
C. Sinh thiết tủy xương và xét nghiệm tế bào dòng chảy.
D. Điện tâm đồ.

14. Vai trò của xét nghiệm di truyền tế bào (cytogenetics) trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là gì?

A. Xác định các đột biến gen ảnh hưởng đến đáp ứng điều trị và tiên lượng.
B. Đánh giá chức năng gan và thận.
C. Xác định các bất thường nhiễm sắc thể có giá trị tiên lượng và phân loại bệnh.
D. Đo nồng độ các chất điện giải trong máu.

15. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Công thức máu ngoại vi.
B. Sinh thiết tủy xương và phân tích tế bào dòng chảy.
C. Chụp X-quang ngực.
D. Siêu âm ổ bụng.

16. Tại sao bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) cần được điều trị càng sớm càng tốt sau khi chẩn đoán?

A. Để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện cơ hội sống sót.
B. Để giảm chi phí điều trị.
C. Để giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác.
D. Để ngăn ngừa rụng tóc.

17. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Mệt mỏi và suy nhược.
B. Sốt và nhiễm trùng tái phát.
C. Đau xương và khớp.
D. Tăng cân không giải thích được.

18. Trong bối cảnh bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), "bệnh tối thiểu còn sót lại" (MRD) đề cập đến điều gì?

A. Các triệu chứng nhẹ của bệnh.
B. Số lượng nhỏ tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể sau khi điều trị.
C. Các tế bào ung thư đã kháng thuốc.
D. Các tế bào ung thư đã di căn sang các cơ quan khác.

19. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị tấn công (induction therapy) cho bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Aspirin.
B. Cytarabine và anthracycline.
C. Paracetamol.
D. Vitamin C.

20. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) dễ bị nhiễm trùng?

A. Do hóa trị liệu làm suy yếu hệ miễn dịch và giảm số lượng bạch cầu trung tính.
B. Do tế bào blast cạnh tranh với các tế bào miễn dịch để lấy chất dinh dưỡng.
C. Do tủy xương bị tổn thương làm giảm sản xuất kháng thể.
D. Do tất cả các yếu tố trên.

21. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa hội chứng ly giải khối u (TLS) ở bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) trong quá trình điều trị?

A. Truyền máu.
B. Uống nhiều nước và sử dụng allopurinol hoặc rasburicase.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

22. Đâu là vai trò của yếu tố tăng trưởng bạch cầu hạt (G-CSF) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. G-CSF giúp tiêu diệt tế bào blast.
B. G-CSF giúp kích thích sản xuất bạch cầu trung tính sau hóa trị liệu.
C. G-CSF giúp tăng cường chức năng tiểu cầu.
D. G-CSF giúp tăng cường sản xuất hồng cầu.

23. Xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) đóng vai trò gì trong chẩn đoán và theo dõi bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Đánh giá chức năng đông máu.
B. Xác định các dấu ấn bề mặt tế bào để phân loại tế bào blast và theo dõi đáp ứng điều trị.
C. Đo nồng độ các chất điện giải trong máu.
D. Đánh giá chức năng gan.

24. Đột biến gen FLT3 thường gặp trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có ý nghĩa gì về mặt tiên lượng?

A. Cải thiện tiên lượng và tăng khả năng chữa khỏi.
B. Liên quan đến tiên lượng xấu và tăng nguy cơ tái phát.
C. Không ảnh hưởng đến tiên lượng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến đáp ứng với hóa trị liệu.

25. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được xem xét khi đánh giá nguy cơ và lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Nhóm máu ABO.
B. Tuổi tác, thể trạng, các bất thường nhiễm sắc thể và đột biến gen.
C. Mức độ cholesterol trong máu.
D. Tiền sử dị ứng thức ăn.

26. Hội chứng ly giải khối u (TLS) là gì và tại sao nó lại là một biến chứng nguy hiểm trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Tình trạng tăng đông máu dẫn đến tắc mạch.
B. Tình trạng giải phóng ồ ạt các chất từ tế bào ung thư vào máu, gây rối loạn điện giải và suy thận.
C. Tình trạng viêm phổi do hóa chất điều trị.
D. Tình trạng tổn thương gan do thuốc.

27. Đâu là vai trò của protein p53 trong bệnh sinh của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. P53 là một protein ức chế khối u, đột biến ở gen mã hóa p53 có thể dẫn đến sự phát triển của AML.
B. P53 là một yếu tố tăng trưởng, biểu hiện quá mức có thể dẫn đến sự phát triển của AML.
C. P53 là một enzyme tham gia vào quá trình sửa chữa DNA, thiếu hụt p53 có thể dẫn đến sự phát triển của AML.
D. P53 không liên quan đến bệnh sinh của AML.

28. Loại tế bào nào sau đây tăng sinh một cách bất thường trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Tế bào lympho.
B. Tế bào blast dòng tủy.
C. Tế bào hồng cầu.
D. Tế bào tiểu cầu.

29. Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT) thường được xem xét cho bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) trong trường hợp nào?

A. Tất cả bệnh nhân AML đều được chỉ định HSCT.
B. AML nguy cơ cao hoặc AML tái phát sau điều trị.
C. AML ở người lớn tuổi.
D. AML có số lượng tế bào blast thấp.

30. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Suy tủy và nhiễm trùng.
B. Xuất huyết do giảm tiểu cầu.
C. Hội chứng ly giải khối u.
D. Tăng huyết áp không kiểm soát.

1 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

1. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng của các cơ quan như gan và thận trước khi bắt đầu điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

2 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

2. Ảnh hưởng của tuổi tác đến tiên lượng của bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là gì?

3 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) bị giảm tiểu cầu?

4 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc theo dõi sát sao công thức máu lại quan trọng trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

5 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công (induction) của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

6 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

6. Mục tiêu chính của điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là gì?

7 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc xác định các đột biến gen cụ thể lại quan trọng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

8 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng và biến chứng của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) trong giai đoạn chăm sóc giảm nhẹ?

9 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

9. Sự khác biệt chính giữa bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) là gì?

10 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), đột biến gen NPM1 thường liên quan đến:

11 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

12 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

12. Điều trị duy trì (maintenance therapy) có vai trò gì sau khi bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) đã đạt được sự thuyên giảm hoàn toàn?

13 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

13. Xét nghiệm nào sau đây dùng để phát hiện bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) tái phát sau khi đã điều trị thành công?

14 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của xét nghiệm di truyền tế bào (cytogenetics) trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là gì?

15 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

15. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

16 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) cần được điều trị càng sớm càng tốt sau khi chẩn đoán?

17 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

17. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

18 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bối cảnh bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), 'bệnh tối thiểu còn sót lại' (MRD) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

19. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị tấn công (induction therapy) cho bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

20 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) dễ bị nhiễm trùng?

21 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

21. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa hội chứng ly giải khối u (TLS) ở bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) trong quá trình điều trị?

22 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là vai trò của yếu tố tăng trưởng bạch cầu hạt (G-CSF) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

23 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

23. Xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) đóng vai trò gì trong chẩn đoán và theo dõi bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

24 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

24. Đột biến gen FLT3 thường gặp trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có ý nghĩa gì về mặt tiên lượng?

25 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được xem xét khi đánh giá nguy cơ và lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

26 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

26. Hội chứng ly giải khối u (TLS) là gì và tại sao nó lại là một biến chứng nguy hiểm trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

27 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là vai trò của protein p53 trong bệnh sinh của bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

28 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

28. Loại tế bào nào sau đây tăng sinh một cách bất thường trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

29 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

29. Ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT) thường được xem xét cho bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) trong trường hợp nào?

30 / 30

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 1

30. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?