[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 11 Bài 3 Hàm số lượng giác
[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 11 Bài 3 Hàm số lượng giác
1. Giá trị của $\tan(\frac{\pi}{6})$ bằng bao nhiêu?
A. $1$
B. $\sqrt{3}$
C. $\frac{1}{\sqrt{3}}$
D. $2$
2. Giá trị của $\sin(\frac{7\pi}{6})$ bằng bao nhiêu?
A. $\frac{1}{2}$
B. $-\frac{1}{2}$
C. $\frac{\sqrt{3}}{2}$
D. $-\frac{\sqrt{3}}{2}$
3. Giá trị của $\sin(\frac{5\pi}{3})$ bằng bao nhiêu?
A. $\frac{1}{2}$
B. $-\frac{1}{2}$
C. $\frac{\sqrt{3}}{2}$
D. $-\frac{\sqrt{3}}{2}$
4. Chu kỳ của hàm số $y = \cos(3x)$ là:
A. $2\pi$
B. $\frac{2\pi}{3}$
C. $\frac{\pi}{3}$
D. $6\pi$
5. Giá trị của $\cos(\frac{4\pi}{3})$ bằng bao nhiêu?
A. $\frac{1}{2}$
B. $-\frac{1}{2}$
C. $\frac{\sqrt{3}}{2}$
D. $-\frac{\sqrt{3}}{2}$
6. Giá trị của $\cot(\frac{3\pi}{4})$ bằng bao nhiêu?
A. $1$
B. $-1$
C. $\frac{1}{\sqrt{3}}$
D. $-\frac{1}{\sqrt{3}}$
7. Giá trị của $\cos(\frac{5\pi}{3})$ bằng bao nhiêu?
A. $\frac{1}{2}$
B. $-\frac{1}{2}$
C. $\frac{\sqrt{3}}{2}$
D. $-\frac{\sqrt{3}}{2}$
8. Tập giá trị của hàm số $y = \cos(x)$ là:
A. $[-1, 1]$
B. $(0, 1]$
C. $[0, 1]$
D. $[1, \infty)$
9. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. $y = \cos(x)$
B. $y = \sin(x)$
C. $y = \tan(2x) + 1$
D. $y = \cot(x) + x^2$
10. Tập giá trị của hàm số $y = \sin(x)$ là:
A. $[-1, 1]$
B. $(0, 1]$
C. $[0, 1]$
D. $[1, \infty)$
11. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. $y = \sin(x)$
B. $y = \tan(x)$
C. $y = \cos(x)$
D. $y = \cot(x) + x$
12. Chu kỳ của hàm số $y = \tan(\frac{x}{3})$ là:
A. $\pi$
B. $2\pi$
C. $3\pi$
D. $\frac{\pi}{3}$
13. Chu kỳ của hàm số $y = \sin(2x)$ là:
A. $\pi$
B. $2\pi$
C. $\frac{\pi}{2}$
D. $4\pi$
14. Giá trị lớn nhất của hàm số $y = 3\cos(x) - 2$ là bao nhiêu?
15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số $y = 2\sin(x) + 1$ là bao nhiêu?