[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 9 hoạt động thực hành và trải nghiệm chủ đề 3: Tạo đồ dùng dạng hình nón, hình trụ
[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 9 hoạt động thực hành và trải nghiệm chủ đề 3: Tạo đồ dùng dạng hình nón, hình trụ
1. Khi cắt một hình trụ dọc theo một đường sinh và trải phẳng mặt xung quanh, ta nhận được hình gì?
A. Một hình chữ nhật
B. Một hình tròn
C. Một hình thang
D. Một hình bình hành
2. Một hình nón có bán kính đáy 3 cm và chiều cao 4 cm. Tính độ dài đường sinh của hình nón.
A. 5 cm
B. 6 cm
C. 7 cm
D. 8 cm
3. Nếu cuộn tròn một tờ giấy hình chữ nhật có chiều dài $a$ và chiều rộng $b$ để tạo thành mặt xung quanh của hình trụ, với cạnh $a$ trở thành chiều cao của hình trụ, thì bán kính đáy của hình trụ đó là bao nhiêu?
A. $r = \frac{b}{2\pi}$
B. $r = \frac{a}{2\pi}$
C. $r = \frac{b}{\pi}$
D. $r = \frac{a}{\pi}$
4. Một hình trụ có bán kính đáy $r$ và chiều cao $h$. Diện tích xung quanh của hình trụ được tính bằng công thức nào?
A. $A_{xq} = 2\pi r h$
B. $A_{xq} = \pi r l$
C. $A_{xq} = \pi r^2$
D. $A_{xq} = 4\pi r^2$
5. Diện tích toàn phần của một hình nón có bán kính đáy $r$ và đường sinh $l$ là:
A. $A_{tp} = \pi r l + \pi r^2$
B. $A_{tp} = 2\pi r l + \pi r^2$
C. $A_{tp} = \pi r l$
D. $A_{tp} = 2\pi r^2$
6. Thể tích của hình nón có bán kính đáy $r$ và chiều cao $h$ được tính bằng công thức nào?
A. $V = \frac{1}{3}\pi r^2 h$
B. $V = \pi r^2 h$
C. $V = \pi r h$
D. $V = \frac{1}{3}\pi r h^2$
7. Diện tích toàn phần của một hình trụ có bán kính đáy $r$ và chiều cao $h$ là:
A. $A_{tp} = 2\pi r h + 2\pi r^2$
B. $A_{tp} = \pi r h + \pi r^2$
C. $A_{tp} = 2\pi r h$
D. $A_{tp} = \pi r^2 h$
8. Nếu gấp đôi chiều cao của một hình trụ mà giữ nguyên bán kính đáy, thể tích của hình trụ mới sẽ thay đổi như thế nào so với hình trụ ban đầu?
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp bốn
9. Một hình nón được tạo ra bằng cách quay một tam giác vuông quanh một cạnh góc vuông của nó. Nếu cạnh góc vuông đó là chiều cao $h$, cạnh góc vuông còn lại là bán kính đáy $r$, thì cạnh huyền của tam giác vuông sẽ trở thành yếu tố nào của hình nón?
A. Đường sinh
B. Đường kính đáy
C. Bán kính đáy
D. Chiều cao
10. Thể tích của hình trụ có bán kính đáy $r$ và chiều cao $h$ được tính bằng công thức nào?
A. $V = \pi r^2 h$
B. $V = \frac{1}{3}\pi r^2 h$
C. $V = 2\pi r h$
D. $V = \pi r h^2$
11. Một hình trụ có bán kính đáy 5 cm và chiều cao 10 cm. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.
A. $100\pi$ cm$^2$
B. $50\pi$ cm$^2$
C. $75\pi$ cm$^2$
D. $25\pi$ cm$^2$
12. Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy $r$ và đường sinh $l$ được tính bằng công thức nào?
A. $A_{xq} = \pi r l$
B. $A_{xq} = 2\pi r l$
C. $A_{xq} = \pi r^2$
D. $A_{xq} = \pi l^2$
13. Một hình trụ có bán kính đáy 4 cm và chiều cao 7 cm. Tính thể tích của hình trụ.
A. $112\pi$ cm$^3$
B. $28\pi$ cm$^3$
C. $16\pi$ cm$^3$
D. $56\pi$ cm$^3$
14. Một hình nón có bán kính đáy $r$ và chiều cao $h$. Đường sinh $l$ của hình nón được tính theo công thức nào?
A. $l = \sqrt{r^2 + h^2}$
B. $l = \sqrt{r^2 - h^2}$
C. $l = \sqrt{h^2 - r^2}$
D. $l = r + h$
15. Một hình nón có bán kính đáy 6 cm và chiều cao 8 cm. Tính diện tích xung quanh của hình nón.
A. $60\pi$ cm$^2$
B. $48\pi$ cm$^2$
C. $30\pi$ cm$^2$
D. $36\pi$ cm$^2$