1. Theo phân tích của các nhà nghiên cứu văn học, Đề đền Sầm Nghi Đống thuộc thể loại nào của văn học dân gian Việt Nam?
A. Truyện cổ tích
B. Truyện ngụ ngôn
C. Truyện truyền thuyết
D. Thơ ca dân gian
2. So với một bức thư, Đề đền Sầm Nghi Đống có điểm khác biệt cơ bản về mục đích và cách thức biểu đạt là gì?
A. Bức thư mang tính cá nhân, bài văn tế mang tính cộng đồng và nghi lễ.
B. Bức thư dùng ngôn ngữ nói, bài văn tế dùng ngôn ngữ viết.
C. Bức thư ngắn, bài văn tế dài.
D. Bức thư chỉ có một người viết, bài văn tế có nhiều người cùng viết.
3. Yếu tố nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong Đề đền Sầm Nghi Đống để làm nổi bật tài năng và công lao của nhân vật chính?
A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh
B. Miêu tả chi tiết tâm trạng nhân vật
C. Kết hợp yếu tố lịch sử và yếu tố tưởng tượng, thể hiện qua lời văn trang trọng, hào hùng
D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi
4. Qua bài Đề đền Sầm Nghi Đống, em có thể rút ra bài học gì về tinh thần trách nhiệm với cộng đồng?
A. Chỉ cần hoàn thành tốt nhiệm vụ cá nhân
B. Cần có ý thức bảo vệ và đóng góp cho sự bình yên, phát triển của đất nước
C. Nên tránh xa các vấn đề xã hội
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn cộng đồng
5. Nếu so sánh Đề đền Sầm Nghi Đống với một bài ca dao ca ngợi anh hùng, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?
A. Cả hai đều có vần điệu phức tạp
B. Cả hai đều nhằm mục đích ca ngợi, tôn vinh những người có công lao lớn
C. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ khoa học
D. Cả hai đều là truyện kể dài
6. Yếu tố nào cho thấy Đề đền Sầm Nghi Đống có mối liên hệ mật thiết với lịch sử dân tộc?
A. Sử dụng các thuật ngữ khoa học
B. Nhân vật chính là một danh tướng có thật trong lịch sử Việt Nam
C. Nội dung xoay quanh các câu chuyện thần thoại
D. Ngôn ngữ sử dụng là tiếng nước ngoài
7. Yếu tố nào trong Đề đền Sầm Nghi Đống cho thấy sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo trong văn hóa Việt Nam thời phong kiến?
A. Việc đề cao lòng trung quân
B. Việc ca ngợi tinh thần hiếu thảo
C. Việc nhấn mạnh lòng yêu nước, hy sinh vì nghĩa lớn và sự tôn vinh người có công
D. Việc đề cập đến các quy tắc ứng xử trong gia đình
8. Cấu trúc chung của một bài văn tế truyền thống, như Đề đền Sầm Nghi Đống, thường bao gồm những phần nào?
A. Giới thiệu, thân bài, kết luận
B. Nêu tên người được tế, ca ngợi công lao, bày tỏ lòng tiếc thương và hứa nguyện
C. Kể chuyện, phân tích, đánh giá
D. Mở bài, diễn biến, kết thúc
9. Tại sao Đề đền Sầm Nghi Đống lại có giá trị giáo dục đối với thế hệ trẻ ngày nay?
A. Vì nó chứa đựng nhiều kiến thức khoa học
B. Vì nó giúp hiểu thêm về phong tục tập quán cổ xưa
C. Vì nó khơi gợi lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm và bài học về sự hy sinh cao đẹp
D. Vì nó là một tác phẩm văn học phức tạp
10. Việc sử dụng các từ ngữ như hào kiệt, anh linh, vô cùng, thiên thu trong Đề đền Sầm Nghi Đống có tác dụng gì?
A. Tạo sự hài hước, vui nhộn
B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu
C. Nhấn mạnh tầm vóc, công lao và sự trường tồn của người được tôn vinh
D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng
11. Bài văn tế Đề đền Sầm Nghi Đống có thể được xem là một minh chứng cho sức mạnh của loại hình văn học nào trong việc bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa?
A. Văn học trào phúng
B. Văn học dân gian và văn học trung đại
C. Văn học hiện đại
D. Văn học lãng mạn
12. Yếu tố nào trong Đề đền Sầm Nghi Đống thể hiện rõ nét lòng tự hào dân tộc của người Việt xưa?
A. Miêu tả chi tiết cuộc sống thường ngày
B. Kể về những lễ hội vui chơi
C. Nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và ý chí chiến đấu chống giặc ngoại xâm
D. Nêu bật vẻ đẹp của thiên nhiên
13. Yếu tố nào trong Đề đền Sầm Nghi Đống có thể được xem là sự sáng tạo của dân gian trong việc ghi nhớ và tôn vinh anh hùng?
A. Việc ghi chép lại toàn bộ lịch sử
B. Việc xây dựng đền thờ và sáng tác bài văn tế
C. Việc đưa ra các quy định pháp luật
D. Việc phát minh ra công nghệ mới
14. Khi phân tích Đề đền Sầm Nghi Đống, yếu tố nào giúp ta hiểu rõ hơn về cách người xưa đánh giá một người anh hùng?
A. Miêu tả chi tiết ngoại hình của Sầm Nghi Đống.
B. Liệt kê những hành động, chiến công và phẩm chất cao đẹp của ông.
C. Kể về những câu chuyện tình cảm cá nhân của Sầm Nghi Đống.
D. Nêu bật những sai lầm của kẻ thù.
15. Nhân vật Sầm Nghi Đống trong Đề đền Sầm Nghi Đống được khắc họa với phẩm chất nổi bật nào?
A. Tham lam và độc ác
B. Dũng cảm, mưu trí và giàu lòng yêu nước
C. Hèn nhát và nhu nhược
D. Lười biếng và ích kỷ
16. Yếu tố nào của Đề đền Sầm Nghi Đống thể hiện sự kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai?
A. Việc miêu tả chi tiết về chiến tranh.
B. Việc Sầm Nghi Đống là nhân vật lịch sử.
C. Việc bài văn tế được đọc lên ở đền thờ, nhắc nhở thế hệ hiện tại về quá khứ và truyền cảm hứng cho tương lai.
D. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ.
17. Mục đích chính của việc nhân dân lập đền thờ Sầm Nghi Đống là gì?
A. Để tưởng nhớ một vị vua
B. Để ghi nhớ công lao của người có công với đất nước
C. Để cầu mong sự giàu sang, phú quý
D. Để tôn vinh một nhà thơ
18. Việc Sầm Nghi Đống dũng cảm đối mặt với quân xâm lược thể hiện quan niệm sống tích cực nào của người xưa?
A. Cuộc sống ngắn ngủi, không cần quan tâm đến vận mệnh đất nước.
B. Chỉ cần giữ gìn sự bình yên cho bản thân.
C. Sẵn sàng hy sinh vì nghĩa lớn, vì sự tồn vong của dân tộc.
D. Lợi ích cá nhân là trên hết.
19. Yếu tố nào trong bài văn tế giúp người đọc hình dung rõ hơn về bối cảnh lịch sử mà Sầm Nghi Đống đã sống và chiến đấu?
A. Miêu tả chi tiết về trang phục
B. Nhắc đến các thế lực xâm lược và hành động của chúng
C. Kể về các trò chơi dân gian
D. Tập trung vào miêu tả cảnh vật thiên nhiên
20. Trong bài văn tế, khi nói về sự hy sinh của Sầm Nghi Đống, người xưa muốn truyền tải thông điệp gì?
A. Sự hy sinh là vô nghĩa
B. Sự hy sinh cao cả vì đại nghĩa, vì dân tộc
C. Cần tránh mọi sự hy sinh
D. Hy sinh là do số phận an bài
21. Khi đọc Đề đền Sầm Nghi Đống, cảm xúc chủ đạo mà người đọc thường cảm nhận được là gì?
A. Buồn bã và tuyệt vọng
B. Tự hào, kính trọng và tiếc thương
C. Vui vẻ và hân hoan
D. Bàng hoàng và khó hiểu
22. Trong văn bản Đề đền Sầm Nghi Đống, từ Đề trong cụm từ Đề đền có ý nghĩa gì?
A. Chỉ sự ban tặng, ban ơn
B. Chỉ một loại hình văn bản khấn vái
C. Chỉ một loại hình văn bản ca ngợi, ghi nhớ công ơn
D. Chỉ một loại hình văn bản phê phán
23. Trong bài văn tế, lời hứa nguyện của nhân dân thường thể hiện điều gì?
A. Lời hứa sẽ không bao giờ quên ơn Sầm Nghi Đống
B. Lời hứa sẽ tiếp tục sự nghiệp của ông, giữ gìn đất nước
C. Lời hứa sẽ xây dựng đền thờ khang trang hơn
D. Lời hứa sẽ học tập chăm chỉ hơn
24. Trong Đề đền Sầm Nghi Đống, cách nhân dân tưởng nhớ và tôn vinh Sầm Nghi Đống thể hiện điều gì về giá trị văn hóa truyền thống?
A. Sự tôn sùng tuyệt đối vào thần linh
B. Truyền thống uống nước nhớ nguồn, tôn vinh người có công
C. Sự yêu thích đối với các câu chuyện hư cấu
D. Niềm tin vào sự bất tử của con người
25. Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa một bài văn tế và một bài thơ trữ tình?
A. Bài văn tế thường có vần điệu, bài thơ thì không.
B. Bài văn tế tập trung vào việc ca ngợi, ghi nhớ người đã khuất, còn thơ trữ tình thể hiện cảm xúc cá nhân.
C. Bài văn tế ngắn hơn bài thơ.
D. Bài văn tế sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn bài thơ.