[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 8 bản 1 Chủ đề 9 Xây dựng kế hoạch học tập theo hứng thú nghề nghiệp
1. Một học sinh yêu thích việc sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt thông tin, thuyết phục hoặc sáng tạo nghệ thuật. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Kỹ thuật xây dựng.
B. Luật sư, Nhà văn, Biên tập viên hoặc Chuyên viên Truyền thông.
C. Kỹ thuật viên y tế.
D. Nông nghiệp.
2. Một học sinh có hứng thú với việc phân tích dữ liệu, tìm kiếm quy luật và có khả năng suy luận logic. Ngành nghề nào sau đây là lựa chọn tiềm năng?
A. Thiết kế thời trang.
B. Quản trị kinh doanh.
C. Khoa học dữ liệu, Thống kê hoặc Kinh tế lượng.
D. Nghệ thuật ẩm thực.
3. Khi xác định mục tiêu nghề nghiệp dài hạn, điều quan trọng nhất là gì?
A. Chọn một công việc bất kỳ và cố gắng trụ lại.
B. Mục tiêu phải rõ ràng, thực tế, phù hợp với năng lực, sở thích và định hướng phát triển cá nhân trong tương lai.
C. Mục tiêu chỉ cần dựa trên mong muốn của người khác.
D. Mục tiêu không cần phải cụ thể.
4. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, việc tham gia các buổi hội thảo, workshop hoặc trò chuyện với những người đang làm trong ngành đó mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ là hoạt động giải trí.
B. Cung cấp cái nhìn thực tế, kinh nghiệm quý báu và cơ hội kết nối, giúp hiểu sâu hơn về nghề.
C. Làm phức tạp thêm quá trình lựa chọn.
D. Không ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng.
5. Một học sinh có hứng thú với việc thiết kế, sáng tạo không gian và có khả năng hình dung không gian tốt. Ngành nghề nào sau đây là lựa chọn tiềm năng?
A. Kỹ thuật điện tử.
B. Kiến trúc hoặc Thiết kế nội thất.
C. Y học dự phòng.
D. Luật kinh tế.
6. Một học sinh có hứng thú với việc nghiên cứu khoa học, thử nghiệm và tìm tòi các quy luật tự nhiên. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Khoa học tự nhiên (Vật lý, Hóa học, Sinh học) hoặc Kỹ thuật nghiên cứu.
C. Thiết kế đồ họa.
D. Quản lý khách sạn.
7. Một học sinh có hứng thú với việc quản lý, tổ chức và điều phối công việc, con người. Ngành nghề nào sau đây có thể thu hút học sinh này?
A. Nghệ thuật biểu diễn.
B. Quản trị kinh doanh, Quản lý dự án hoặc Quản lý nhân sự.
C. Khoa học máy tính.
D. Vật lý trị liệu.
8. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong quá trình theo đuổi hứng thú nghề nghiệp có vai trò gì?
A. Chỉ là hình thức xã giao.
B. Mở rộng cơ hội học hỏi, tìm kiếm thông tin, nhận sự hỗ trợ và tạo dựng các mối quan hệ nghề nghiệp có lợi.
C. Làm tăng sự cạnh tranh không lành mạnh.
D. Không có tác động đến việc phát triển sự nghiệp.
9. Việc thiết lập mục tiêu học tập SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) trong kế hoạch học tập theo hứng thú nghề nghiệp giúp đảm bảo điều gì?
A. Mục tiêu chỉ mang tính hình thức.
B. Mục tiêu trở nên rõ ràng, có thể đo lường, khả thi, phù hợp và có thời hạn, giúp tăng khả năng đạt được.
C. Giảm thiểu sự hứng thú với nghề nghiệp.
D. Không cần thiết phải đặt mục tiêu cụ thể.
10. Khi đánh giá tính khả thi của một kế hoạch học tập theo hứng thú nghề nghiệp, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?
A. Chỉ cần có hứng thú là đủ.
B. Nguồn lực sẵn có (thời gian, tài chính), năng lực bản thân, điều kiện học tập và cơ hội thực tế.
C. Ý kiến của những người không liên quan.
D. Sự kỳ vọng của xã hội.
11. Một học sinh có hứng thú với việc giúp đỡ người khác và có khả năng giao tiếp tốt. Ngành nghề nào sau đây phù hợp với các đặc điểm này?
A. Kỹ thuật viên sửa chữa ô tô.
B. Nghệ sĩ nhiếp ảnh.
C. Công tác xã hội, Tâm lý học hoặc Giáo dục.
D. Kiến trúc sư.
12. Yếu tố thế mạnh trong việc lập kế hoạch học tập theo hứng thú nghề nghiệp được hiểu là gì?
A. Những điều mình làm chưa tốt.
B. Những khả năng, kỹ năng, kiến thức nổi trội mà cá nhân sở hữu, giúp thực hiện công việc hiệu quả.
C. Những môn học dễ nhất.
D. Những gì người khác nghĩ mình giỏi.
13. Theo phân tích phổ biến về xây dựng kế hoạch học tập theo hứng thú nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng lựa chọn ngành học và nghề nghiệp?
A. Sự ảnh hưởng của gia đình và bạn bè.
B. Khả năng đáp ứng yêu cầu thị trường lao động.
C. Sự phù hợp giữa năng lực cá nhân, sở thích và yêu cầu của nghề.
D. Mức lương và cơ hội thăng tiến trong tương lai.
14. Khi lập kế hoạch học tập theo hứng thú nghề nghiệp, việc tìm hiểu thông tin về các ngành nghề liên quan đến sở thích cá nhân nên bao gồm những nội dung nào là chủ yếu?
A. Chỉ tập trung vào tên gọi và mô tả công việc chung chung.
B. Tìm hiểu về yêu cầu đầu vào (kiến thức, kỹ năng), mô tả công việc chi tiết, môi trường làm việc và triển vọng phát triển.
C. Ưu tiên các ngành nghề có mức lương cao nhất trên thị trường.
D. Hỏi ý kiến của tất cả những người xung quanh về ngành nghề mình thích.
15. Một học sinh yêu thích việc giải quyết các vấn đề phức tạp và có tư duy logic tốt. Ngành nghề nào sau đây có thể thu hút học sinh này?
A. Nghệ thuật biểu diễn.
B. Công nghệ thông tin hoặc Khoa học dữ liệu.
C. Du lịch lữ hành.
D. Y học cổ truyền.
16. Trong quá trình xây dựng kế hoạch học tập, việc tìm kiếm sự phản hồi từ giáo viên, cố vấn hoặc người có kinh nghiệm có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là thủ tục.
B. Giúp nhận ra những điểm cần cải thiện, điều chỉnh hướng đi và nhận lời khuyên hữu ích cho kế hoạch.
C. Làm mất thời gian không cần thiết.
D. Chứng tỏ sự phụ thuộc vào người khác.
17. Một học sinh thích làm việc với máy móc, sửa chữa và hiểu cách chúng hoạt động. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Tâm lý học lâm sàng.
B. Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện hoặc Kỹ thuật tự động hóa.
C. Văn học.
D. Quan hệ quốc tế.
18. Một học sinh thích môi trường làm việc năng động, có tính cạnh tranh và liên quan đến con số, tài chính. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Nghệ thuật điêu khắc.
B. Tài chính - Ngân hàng hoặc Kinh tế.
C. Công tác xã hội.
D. Văn học ứng dụng.
19. Một học sinh có hứng thú với việc khám phá các nền văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử của các quốc gia khác nhau. Ngành nghề nào sau đây có thể thu hút học sinh này?
A. Kỹ thuật phần mềm.
B. Quan hệ quốc tế, Ngôn ngữ học hoặc Lịch sử.
C. Quản lý nhà hàng.
D. Nông nghiệp công nghệ cao.
20. Một học sinh có hứng thú với việc sáng tạo nội dung số và có kỹ năng viết lách tốt. Ngành học nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với hứng thú và kỹ năng này?
A. Kỹ thuật xây dựng.
B. Ngôn ngữ Anh.
C. Marketing số (Digital Marketing) hoặc Báo chí Truyền thông.
D. Tài chính - Ngân hàng.
21. Khi xây dựng kế hoạch học tập, việc lập danh sách các kỹ năng cần phát triển liên quan đến ngành nghề mong muốn nhằm mục đích gì?
A. Tạo thêm bài tập cho bản thân.
B. Xác định những gì cần học hỏi thêm để đạt được mục tiêu nghề nghiệp, giúp định hướng lộ trình học tập hiệu quả.
C. Chứng minh rằng mình có nhiều kỹ năng.
D. Chỉ cần tập trung vào kiến thức sách vở.
22. Trong quá trình xây dựng kế hoạch học tập, yếu tố đánh giá bản thân có ý nghĩa như thế nào đối với việc theo đuổi hứng thú nghề nghiệp?
A. Chỉ cần xác định được mình thích gì là đủ.
B. Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, sở thích, giá trị cá nhân để lựa chọn ngành nghề phù hợp nhất.
C. Đánh giá bản thân chỉ quan trọng khi đã chọn được ngành học.
D. Tập trung vào việc vượt qua các bài kiểm tra năng lực đầu vào.
23. Trong quá trình xây dựng kế hoạch học tập, việc xác định các giá trị nghề nghiệp (ví dụ: sự sáng tạo, ổn định, đóng góp cho xã hội) giúp ích gì?
A. Chỉ là những khái niệm trừu tượng không thực tế.
B. Đảm bảo sự hài lòng và ý nghĩa lâu dài trong công việc, giúp lựa chọn ngành nghề phù hợp với mong muốn sâu sắc.
C. Tạo áp lực phải đạt được mọi thứ cùng lúc.
D. Không liên quan đến việc học tập và nghề nghiệp.
24. Việc theo dõi và điều chỉnh kế hoạch học tập theo hứng thú nghề nghiệp là một quá trình liên tục vì sao?
A. Để làm kế hoạch cũ kỹ.
B. Thế giới và bản thân luôn thay đổi, đòi hỏi sự linh hoạt để kế hoạch luôn phù hợp và hiệu quả.
C. Không cần thiết nếu kế hoạch ban đầu đã tốt.
D. Chỉ dành cho những người không kiên trì.
25. Việc lập kế hoạch dự phòng trong xây dựng kế hoạch học tập theo hứng thú nghề nghiệp là cần thiết vì lý do gì?
A. Để làm cho kế hoạch trở nên phức tạp hơn.
B. Để đối phó với những thay đổi, thách thức bất ngờ hoặc khi kế hoạch ban đầu không khả thi.
C. Không bao giờ cần thiết.
D. Chỉ dành cho những người thiếu tự tin.