[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

1. Việc mở rộng hiểu biết về các cách lập luận trong văn bản nghị luận giúp ích gì cho người đọc?

A. Giúp người đọc chỉ nhận biết được đâu là ý kiến cá nhân.
B. Giúp người đọc đánh giá được tính logic, chặt chẽ và sức thuyết phục của lập luận trong văn bản.
C. Chỉ cần ghi nhớ các luận điểm mà không cần phân tích cách lập luận.
D. Làm cho văn bản nghị luận trở nên khô khan và khó theo dõi.

2. Trong ngữ cảnh của bài học Củng cố, mở rộng về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi nói về việc sử dụng từ ngữ chính xác, tác giả nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất đối với người học?

A. Học thuộc lòng tất cả các từ điển Tiếng Việt.
B. Hiểu rõ nghĩa của từ và vận dụng phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
C. Chỉ sử dụng những từ ngữ cổ xưa, ít phổ biến để thể hiện sự uyên bác.
D. Ưu tiên sử dụng từ mượn nước ngoài để câu văn thêm phong phú.

3. Việc mở rộng vốn từ về các từ ngữ chỉ hoạt động, trạng thái, đặc điểm giúp ích gì cho người học trong việc miêu tả?

A. Làm cho sự miêu tả trở nên chung chung, không có chi tiết.
B. Giúp người học lựa chọn từ ngữ chính xác, sinh động để tái hiện sự vật, hiện tượng một cách rõ nét.
C. Chỉ hữu ích khi viết các bài báo cáo khoa học.
D. Làm câu văn trở nên rườm rà và khó hiểu.

4. Khi củng cố kiến thức về cách sử dụng các từ chỉ quan hệ thời gian, địa điểm, nguyên nhân - kết quả, người học cần chú ý điều gì?

A. Sử dụng tùy tiện các từ này mà không cần quan tâm đến ý nghĩa.
B. Hiểu và sử dụng chính xác các từ chỉ quan hệ này để làm rõ nghĩa của câu, của đoạn văn.
C. Chỉ dùng các từ chỉ thời gian.
D. Bỏ qua việc sử dụng các từ này để câu văn tự nhiên hơn.

5. Khi củng cố kiến thức về dấu câu trong Tiếng Việt, người học cần chú ý điều gì để câu văn thể hiện đúng ý định của người viết?

A. Dùng dấu chấm than cho tất cả các câu.
B. Hiểu đúng chức năng và cách sử dụng của từng loại dấu câu (chấm, phẩy, chấm hỏi, chấm than, hai chấm, chấm lửng...).
C. Chỉ sử dụng dấu phẩy để ngăn cách các bộ phận trong câu.
D. Bỏ qua việc sử dụng dấu câu nếu có thể.

6. Trong phần Củng cố, mở rộng về cách sử dụng phép nhân hóa, người học cần làm gì để tạo ra hiệu quả nghệ thuật cao nhất?

A. Nhân hóa mọi sự vật, hiện tượng trong văn bản.
B. Sử dụng phép nhân hóa một cách tinh tế, phù hợp với ngữ cảnh và mục đích diễn đạt, tránh lạm dụng.
C. Chỉ nhân hóa các đồ vật vô tri vô giác.
D. Nhân hóa theo cách nói quen thuộc hàng ngày.

7. Việc mở rộng hiểu biết về các từ ngữ mang tính biểu tượng trong Tiếng Việt có ý nghĩa gì trong việc phân tích tác phẩm văn học?

A. Làm cho tác phẩm văn học trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp người đọc giải mã được những tầng nghĩa sâu sắc, ẩn dụ mà tác giả muốn truyền tải.
C. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ là đủ.
D. Làm cho tác phẩm văn học trở nên đơn giản, dễ đoán.

8. Trong quá trình củng cố kiến thức về liên kết câu, liên kết đoạn văn, yếu tố nào là then chốt để bài viết mạch lạc?

A. Sử dụng thật nhiều từ nối mà không cần quan tâm đến ý nghĩa.
B. Hiểu rõ mối quan hệ logic giữa các câu, các đoạn và sử dụng các phương tiện liên kết (từ nối, đại từ, lặp từ,...) phù hợp.
C. Chỉ cần viết các câu độc lập, không cần liên kết.
D. Ưu tiên sử dụng các câu văn dài và phức tạp.

9. Bài học nhấn mạnh việc mở rộng kiến thức về cách sử dụng từ ngữ theo sắc thái biểu cảm. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Giúp câu văn trở nên trung lập, không thể hiện cảm xúc.
B. Giúp người nói, viết lựa chọn từ ngữ phù hợp để thể hiện thái độ, tình cảm của mình đối với đối tượng hoặc vấn đề được nói đến.
C. Chỉ cần biết một vài từ chỉ cảm xúc là đủ.
D. Làm cho người đọc cảm thấy khó chịu vì ngôn ngữ quá giàu cảm xúc.

10. Trong quá trình mở rộng vốn từ vựng, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tránh hiểu lầm hoặc sai sót trong giao tiếp?

A. Sử dụng càng nhiều từ Hán Việt càng tốt.
B. Phân biệt rõ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các từ có âm gần giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
C. Chỉ học những từ được sử dụng thường xuyên trên mạng xã hội.
D. Luôn tìm kiếm những từ ngữ lạ, ít người biết để gây ấn tượng.

11. Trong bài học, khi nói đến củng cố và mở rộng văn bản, người học được khuyến khích chú trọng vào khía cạnh nào của văn bản?

A. Chỉ tập trung vào cốt truyện và nhân vật chính.
B. Phân tích sâu hơn về ý nghĩa, cấu trúc, các lớp ngôn ngữ và mối liên hệ với các văn bản khác.
C. Ưu tiên việc ghi nhớ toàn bộ nội dung văn bản.
D. Bỏ qua các chi tiết nhỏ để tập trung vào ý chính.

12. Khi củng cố kỹ năng đặt câu, người học nên chú trọng vào yếu tố nào để câu văn có sức thuyết phục?

A. Câu càng dài, càng nhiều từ ngữ phức tạp thì càng thuyết phục.
B. Câu văn cần rõ ràng, mạch lạc, có cấu trúc logic và thể hiện được ý tưởng một cách trực tiếp.
C. Chỉ cần sử dụng các câu hỏi tu từ để làm câu văn thêm hấp dẫn.
D. Ưu tiên sử dụng những từ ngữ mang tính phán xét, khẳng định tuyệt đối.

13. Việc mở rộng hiểu biết về cách diễn đạt ý so sánh, đối chiếu, tương phản giúp ích gì cho việc phân tích văn bản?

A. Làm cho văn bản trở nên khó phân tích vì có quá nhiều phép tu từ.
B. Giúp người đọc nhận ra những điểm giống và khác nhau giữa các sự vật, hiện tượng, từ đó hiểu sâu sắc hơn ý đồ của tác giả.
C. Chỉ cần biết một vài ví dụ về so sánh là đủ.
D. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và thiếu tập trung.

14. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố, mở rộng vốn từ. Điều này ám chỉ người học cần làm gì?

A. Chỉ tập trung vào việc học các từ mới trong sách giáo khoa.
B. Tìm hiểu sâu sắc hơn về các sắc thái nghĩa, cách dùng và nguồn gốc của từ đã biết, đồng thời tiếp thu từ mới.
C. Sáng tạo ra những từ ngữ hoàn toàn mới không có trong từ điển.
D. Hạn chế sử dụng từ ngữ phức tạp để đảm bảo mọi người đều hiểu.

15. Việc mở rộng kiến thức về các từ đồng âm, từ đa nghĩa có ý nghĩa gì trong việc sử dụng ngôn ngữ?

A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu vì có nhiều nghĩa.
B. Giúp người đọc nhận biết và phân biệt rõ các nghĩa khác nhau của từ, tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
C. Chỉ cần nhớ một nghĩa duy nhất của từ.
D. Tạo ra sự thú vị cho câu văn bằng cách cố tình gây nhầm lẫn.

16. Khi củng cố kiến thức về chủ đề và ý nghĩa của văn bản, người học cần làm gì để nắm bắt được thông điệp cốt lõi?

A. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề văn bản.
B. Đọc kỹ toàn bộ văn bản, phân tích nội dung, các chi tiết và mối liên hệ giữa chúng để rút ra chủ đề và ý nghĩa.
C. Ưu tiên việc ghi nhớ các sự kiện chính mà không suy ngẫm về ý nghĩa.
D. Phỏng đoán chủ đề dựa trên cảm nhận cá nhân mà không cần đọc kỹ.

17. Việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các yếu tố văn hóa, lịch sử của dân tộc có ý nghĩa gì?

A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu đối với người nước ngoài.
B. Giúp người nói, viết hiểu sâu sắc hơn về cội nguồn, bản sắc văn hóa và sử dụng ngôn ngữ một cách giàu ý nghĩa hơn.
C. Chỉ có lợi cho những người học lịch sử, không liên quan đến ngữ văn.
D. Tạo ra những từ ngữ chỉ dùng trong phạm vi gia đình.

18. Trong phần Củng cố, mở rộng về cách sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, người học cần lưu ý điều gì để giao tiếp hiệu quả?

A. Luôn sử dụng ngôn ngữ viết trong mọi tình huống giao tiếp.
B. Phân biệt rõ đặc điểm và cách sử dụng phù hợp của ngôn ngữ nói (thường trực tiếp, có biểu cảm) và ngôn ngữ viết (thường trang trọng, logic).
C. Chỉ tập trung vào việc trau dồi ngôn ngữ viết.
D. Coi ngôn ngữ nói và viết là như nhau.

19. Việc mở rộng vốn từ vựng chỉ các từ ngữ mang tính trừu tượng (như tình yêu, công lý, tự do) giúp ích gì cho người học?

A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và thiếu cụ thể.
B. Giúp người học diễn đạt và thảo luận về các khái niệm phức tạp, trừu tượng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
C. Chỉ hữu ích cho các môn học xã hội, không liên quan đến ngữ văn.
D. Hạn chế khả năng diễn đạt vì không có hình ảnh cụ thể.

20. Việc mở rộng hiểu biết về cách sử dụng các từ láy, từ tượng hình, từ tượng thanh có tác dụng gì trong việc miêu tả?

A. Làm cho sự miêu tả trở nên chung chung, không có chi tiết.
B. Tạo ra hiệu quả miêu tả sinh động, gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận.
C. Chỉ có tác dụng trong thơ ca, không phù hợp với văn xuôi.
D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và rườm rà.

21. Việc mở rộng hiểu biết về các biện pháp tu từ tiếng Việt (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) giúp ích gì cho người học?

A. Giúp câu văn trở nên khô khan, thiếu sinh động.
B. Làm cho ngôn ngữ trở nên giàu hình ảnh, biểu cảm và hiệu quả diễn đạt cao hơn.
C. Chỉ có tác dụng trong các bài thơ, không áp dụng được trong văn xuôi.
D. Tạo ra sự phức tạp không cần thiết trong việc diễn đạt ý tưởng.

22. Trong phần Củng cố, mở rộng về cách diễn đạt, người học cần phân biệt rõ điều gì để tránh lối nói sáo rỗng, thiếu tự nhiên?

A. Chỉ sử dụng những câu nói đã được in trong sách.
B. Phân biệt giữa cách diễn đạt chủ động và bị động, cách dùng thành ngữ, tục ngữ và các cấu trúc câu đa dạng.
C. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ mang tính hô hào, khẩu hiệu.
D. Luôn lặp lại những cụm từ quen thuộc để tạo sự quen thuộc.

23. Trong phần Củng cố, mở rộng về cách tạo lập văn bản, người học được khuyến khích làm gì để bài viết có bố cục rõ ràng, hợp lý?

A. Viết mọi thứ theo dòng suy nghĩ tự nhiên nhất mà không cần kế hoạch.
B. Lập dàn ý chi tiết trước khi viết, sắp xếp các ý theo trình tự logic (mở bài, thân bài, kết bài).
C. Chỉ cần viết phần thân bài thật dài.
D. Bỏ qua phần kết bài vì nó không quan trọng.

24. Khi củng cố kiến thức về ngữ pháp, bài học khuyến khích người học làm gì để nắm vững hơn các quy tắc?

A. Chỉ đọc lại lý thuyết ngữ pháp nhiều lần.
B. Thực hành nhận diện, phân tích và đặt câu theo các cấu trúc ngữ pháp đã học.
C. Chỉ tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhất.
D. Phớt lờ các lỗi ngữ pháp nhỏ để tránh làm phức tạp hóa vấn đề.

25. Bài học nhấn mạnh việc mở rộng hiểu biết về các thể loại văn học khác nhau. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nâng cao năng lực đọc hiểu?

A. Giúp người đọc chỉ nhận biết được các đặc điểm chung của văn học.
B. Giúp người đọc nhận diện và hiểu rõ hơn các đặc trưng riêng biệt của từng thể loại, từ đó tiếp cận nội dung hiệu quả hơn.
C. Chỉ cần học thuộc tên các thể loại văn học là đủ.
D. Làm người đọc bối rối vì có quá nhiều thể loại khác nhau.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

1. Việc mở rộng hiểu biết về các cách lập luận trong văn bản nghị luận giúp ích gì cho người đọc?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

2. Trong ngữ cảnh của bài học Củng cố, mở rộng về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi nói về việc sử dụng từ ngữ chính xác, tác giả nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất đối với người học?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

3. Việc mở rộng vốn từ về các từ ngữ chỉ hoạt động, trạng thái, đặc điểm giúp ích gì cho người học trong việc miêu tả?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

4. Khi củng cố kiến thức về cách sử dụng các từ chỉ quan hệ thời gian, địa điểm, nguyên nhân - kết quả, người học cần chú ý điều gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

5. Khi củng cố kiến thức về dấu câu trong Tiếng Việt, người học cần chú ý điều gì để câu văn thể hiện đúng ý định của người viết?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

6. Trong phần Củng cố, mở rộng về cách sử dụng phép nhân hóa, người học cần làm gì để tạo ra hiệu quả nghệ thuật cao nhất?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

7. Việc mở rộng hiểu biết về các từ ngữ mang tính biểu tượng trong Tiếng Việt có ý nghĩa gì trong việc phân tích tác phẩm văn học?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quá trình củng cố kiến thức về liên kết câu, liên kết đoạn văn, yếu tố nào là then chốt để bài viết mạch lạc?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

9. Bài học nhấn mạnh việc mở rộng kiến thức về cách sử dụng từ ngữ theo sắc thái biểu cảm. Điều này có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình mở rộng vốn từ vựng, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tránh hiểu lầm hoặc sai sót trong giao tiếp?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bài học, khi nói đến củng cố và mở rộng văn bản, người học được khuyến khích chú trọng vào khía cạnh nào của văn bản?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

12. Khi củng cố kỹ năng đặt câu, người học nên chú trọng vào yếu tố nào để câu văn có sức thuyết phục?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

13. Việc mở rộng hiểu biết về cách diễn đạt ý so sánh, đối chiếu, tương phản giúp ích gì cho việc phân tích văn bản?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

14. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố, mở rộng vốn từ. Điều này ám chỉ người học cần làm gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

15. Việc mở rộng kiến thức về các từ đồng âm, từ đa nghĩa có ý nghĩa gì trong việc sử dụng ngôn ngữ?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

16. Khi củng cố kiến thức về chủ đề và ý nghĩa của văn bản, người học cần làm gì để nắm bắt được thông điệp cốt lõi?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

17. Việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các yếu tố văn hóa, lịch sử của dân tộc có ý nghĩa gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

18. Trong phần Củng cố, mở rộng về cách sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, người học cần lưu ý điều gì để giao tiếp hiệu quả?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

19. Việc mở rộng vốn từ vựng chỉ các từ ngữ mang tính trừu tượng (như tình yêu, công lý, tự do) giúp ích gì cho người học?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

20. Việc mở rộng hiểu biết về cách sử dụng các từ láy, từ tượng hình, từ tượng thanh có tác dụng gì trong việc miêu tả?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

21. Việc mở rộng hiểu biết về các biện pháp tu từ tiếng Việt (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) giúp ích gì cho người học?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

22. Trong phần Củng cố, mở rộng về cách diễn đạt, người học cần phân biệt rõ điều gì để tránh lối nói sáo rỗng, thiếu tự nhiên?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

23. Trong phần Củng cố, mở rộng về cách tạo lập văn bản, người học được khuyến khích làm gì để bài viết có bố cục rõ ràng, hợp lý?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

24. Khi củng cố kiến thức về ngữ pháp, bài học khuyến khích người học làm gì để nắm vững hơn các quy tắc?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

25. Bài học nhấn mạnh việc mở rộng hiểu biết về các thể loại văn học khác nhau. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nâng cao năng lực đọc hiểu?

Xem kết quả