[Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

[Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

1. Đâu là một ví dụ về chuyển đổi số (Digital Transformation)?

A. Sử dụng giấy và bút để ghi lại thông tin khách hàng.
B. Một cửa hàng truyền thống chuyển đổi sang bán hàng trực tuyến và sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng kỹ thuật số.
C. Tổ chức các cuộc họp mặt trực tiếp hoàn toàn.
D. Chỉ tập trung vào việc mua sắm thiết bị mới.

2. Tầm quan trọng của việc cập nhật công nghệ thường xuyên là gì?

A. Không cần thiết, công nghệ cũ vẫn đủ dùng.
B. Giúp cá nhân và tổ chức duy trì tính cạnh tranh, nâng cao hiệu quả và tiếp cận các giải pháp tiên tiến.
C. Chỉ làm tốn kém chi phí.
D. Làm cho các công nghệ cũ trở nên lỗi thời nhanh chóng.

3. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của công nghệ trong việc bảo vệ môi trường?

A. Công nghệ chỉ góp phần làm ô nhiễm môi trường nặng nề hơn.
B. Công nghệ có thể được sử dụng để phát triển các giải pháp năng lượng sạch và giám sát ô nhiễm.
C. Công nghệ không có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường.
D. Bảo vệ môi trường chỉ dựa vào ý thức cá nhân, không cần công nghệ.

4. Thế nào là Big Data (Dữ liệu lớn)?

A. Chỉ là việc lưu trữ một lượng nhỏ dữ liệu.
B. Các tập dữ liệu khổng lồ, phức tạp, đòi hỏi công nghệ và phương pháp phân tích tiên tiến để khai thác giá trị.
C. Dữ liệu chỉ được tạo ra từ mạng xã hội.
D. Dữ liệu chỉ tồn tại dưới dạng văn bản.

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về điện toán biên (Edge Computing)?

A. Tất cả dữ liệu phải được gửi đến trung tâm dữ liệu để xử lý.
B. Xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh ra nó, thay vì gửi đến một trung tâm dữ liệu từ xa.
C. Chỉ áp dụng cho các thiết bị di động.
D. Là một loại hình trí tuệ nhân tạo.

6. Vai trò của an ninh mạng (Cybersecurity) trong kỷ nguyên số là gì?

A. Chỉ bảo vệ các máy tính cá nhân.
B. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng lưới và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công, truy cập trái phép và thiệt hại.
C. Làm chậm tốc độ truy cập internet.
D. Không quan trọng bằng việc phát triển công nghệ mới.

7. Trong các phát biểu sau đây về công nghệ thông tin, phát biểu nào là chính xác nhất?

A. Công nghệ thông tin chỉ liên quan đến máy tính và phần mềm.
B. Công nghệ thông tin là việc sử dụng máy tính, thiết bị lưu trữ, mạng và các hệ thống truyền thông để tạo, xử lý, lưu trữ, truyền và nhận thông tin.
C. Công nghệ thông tin chỉ áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
D. Công nghệ thông tin là một khái niệm lỗi thời và không còn phù hợp với thế giới hiện đại.

8. Công nghệ sinh học (Biotechnology) là gì?

A. Lĩnh vực nghiên cứu về các loại virus.
B. Việc sử dụng các hệ thống sinh học và sinh vật sống để phát triển hoặc tạo ra các sản phẩm khác nhau.
C. Ngành khoa học chỉ nghiên cứu về thực vật.
D. Lĩnh vực liên quan đến việc chế tạo robot.

9. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là gì?

A. Việc tạo ra các robot có cảm xúc giống con người.
B. Khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề và nhận dạng mẫu.
C. Chỉ là các chương trình máy tính đơn giản.
D. Lĩnh vực nghiên cứu về các dạng sống ngoài hành tinh.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của công nghệ thông tin?

A. Phần cứng (ví dụ: máy tính, máy chủ).
B. Phần mềm (ví dụ: hệ điều hành, ứng dụng).
C. Dữ liệu (ví dụ: thông tin, tệp tin).
D. Học thuyết triết học về nhận thức.

11. Phát triển bền vững có mối liên hệ như thế nào với công nghệ?

A. Công nghệ chỉ làm suy yếu phát triển bền vững.
B. Công nghệ là công cụ quan trọng để đạt được phát triển bền vững bằng cách cung cấp các giải pháp hiệu quả về tài nguyên và môi trường.
C. Phát triển bền vững không cần đến công nghệ.
D. Công nghệ chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.

12. Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ cao (High-tech agriculture) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
B. Tăng năng suất, giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và cải thiện chất lượng sản phẩm.
C. Làm giảm nhu cầu về đất đai.
D. Chỉ áp dụng cho các loại cây trồng đặc biệt.

13. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) nổi bật với sự kết hợp của những công nghệ nào?

A. Hơi nước và cơ khí hóa.
B. Điện khí hóa và sản xuất hàng loạt.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), Big Data, điện toán đám mây.
D. Tự động hóa bằng robot đơn lẻ.

14. Trong giáo dục, công nghệ hỗ trợ học tập như thế nào?

A. Chỉ làm học sinh lãng phí thời gian.
B. Cung cấp tài nguyên học tập đa dạng, phương pháp giảng dạy tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
D. Chỉ dành cho các môn học tự nhiên.

15. Phát biểu nào mô tả đúng vai trò của công nghệ trong lĩnh vực truyền thông?

A. Chỉ làm thông tin trở nên khó tiếp cận hơn.
B. Cho phép truyền tải thông tin nhanh chóng, rộng rãi và đa phương tiện trên phạm vi toàn cầu.
C. Giới hạn sự trao đổi ý kiến giữa mọi người.
D. Chỉ sử dụng cho các kênh truyền hình truyền thống.

16. Đâu là yếu tố cốt lõi để xây dựng một xã hội thông tin phát triển?

A. Chỉ cần có nhiều thiết bị điện tử.
B. Hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại, nguồn nhân lực có kỹ năng số và khả năng tiếp cận thông tin.
C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa vật chất.
D. Hạn chế sự phát triển của mạng internet.

17. Internet of Things (IoT) là gì?

A. Một mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu qua internet.
B. Một loại máy tính có khả năng suy nghĩ như con người.
C. Một phần mềm quản lý dữ liệu khổng lồ.
D. Một thuật ngữ chỉ các trang web mạng xã hội.

18. Trong sản xuất, Tự động hóa (Automation) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng hoàn toàn sức lao động của con người.
B. Sử dụng công nghệ, máy móc và phần mềm để thực hiện các nhiệm vụ mà trước đây do con người thực hiện.
C. Chỉ áp dụng trong ngành công nghiệp ô tô.
D. Giảm năng suất lao động.

19. Điện toán đám mây (Cloud Computing) có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?

A. Buộc doanh nghiệp phải tự xây dựng trung tâm dữ liệu riêng.
B. Cho phép doanh nghiệp truy cập tài nguyên tính toán, lưu trữ và dịch vụ qua internet một cách linh hoạt và hiệu quả chi phí.
C. Chỉ dành cho các công ty công nghệ lớn.
D. Làm chậm quá trình xử lý dữ liệu.

20. Trong lĩnh vực y tế, công nghệ đã mang lại những cải tiến đáng kể nào?

A. Chỉ làm tăng chi phí khám chữa bệnh.
B. Giúp chẩn đoán bệnh sớm hơn, chính xác hơn và phát triển các phương pháp điều trị mới.
C. Làm giảm vai trò của bác sĩ.
D. Chỉ áp dụng cho các bệnh hiểm nghèo.

21. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ nào đang được phát triển mạnh mẽ để tối ưu hóa hiệu quả và an toàn?

A. Xe ngựa kéo truyền thống.
B. Xe tự lái (Autonomous vehicles) và hệ thống quản lý giao thông thông minh.
C. Đường sắt chạy bằng hơi nước.
D. Xe đạp không có hệ thống phanh.

22. Đâu là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ trong đời sống hàng ngày nhằm nâng cao hiệu quả lao động?

A. Sử dụng sách giấy để ghi chép bài học.
B. Trồng trọt theo phương pháp thủ công truyền thống.
C. Sử dụng máy tính và phần mềm quản lý để theo dõi và phân tích dữ liệu sản xuất.
D. Đi bộ để di chuyển từ nhà đến nơi làm việc.

23. Trong lĩnh vực giải trí, công nghệ đã tạo ra những xu hướng mới nào?

A. Chỉ xem phim trên màn hình đen trắng.
B. Nền tảng phát trực tuyến (streaming), trò chơi điện tử thực tế ảo (VR) và trải nghiệm tương tác.
C. Hạn chế sự sáng tạo của nghệ sĩ.
D. Quay lại với các phương tiện giải trí truyền thống.

24. Đâu là một ví dụ về công nghệ thân thiện với môi trường (Green Technology) hoặc công nghệ xanh?

A. Nhà máy nhiệt điện than sử dụng công nghệ cũ.
B. Xe chạy bằng động cơ đốt trong tiêu thụ nhiên liệu lớn.
C. Hệ thống năng lượng mặt trời hoặc điện gió.
D. Công nghệ khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.

25. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Tập trung dữ liệu vào một máy chủ duy nhất.
B. Tính phi tập trung, minh bạch, an toàn và bất biến của dữ liệu.
C. Dễ dàng thay đổi và xóa bỏ lịch sử giao dịch.
D. Chỉ sử dụng cho tiền mã hóa (cryptocurrency).

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một ví dụ về chuyển đổi số (Digital Transformation)?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

2. Tầm quan trọng của việc cập nhật công nghệ thường xuyên là gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

3. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của công nghệ trong việc bảo vệ môi trường?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

4. Thế nào là Big Data (Dữ liệu lớn)?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về điện toán biên (Edge Computing)?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

6. Vai trò của an ninh mạng (Cybersecurity) trong kỷ nguyên số là gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

7. Trong các phát biểu sau đây về công nghệ thông tin, phát biểu nào là chính xác nhất?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ sinh học (Biotechnology) là gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

9. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của công nghệ thông tin?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

11. Phát triển bền vững có mối liên hệ như thế nào với công nghệ?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ cao (High-tech agriculture) có thể mang lại lợi ích gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

13. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) nổi bật với sự kết hợp của những công nghệ nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giáo dục, công nghệ hỗ trợ học tập như thế nào?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

15. Phát biểu nào mô tả đúng vai trò của công nghệ trong lĩnh vực truyền thông?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là yếu tố cốt lõi để xây dựng một xã hội thông tin phát triển?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

17. Internet of Things (IoT) là gì?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

18. Trong sản xuất, Tự động hóa (Automation) đề cập đến điều gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

19. Điện toán đám mây (Cloud Computing) có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

20. Trong lĩnh vực y tế, công nghệ đã mang lại những cải tiến đáng kể nào?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

21. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, công nghệ nào đang được phát triển mạnh mẽ để tối ưu hóa hiệu quả và an toàn?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ trong đời sống hàng ngày nhằm nâng cao hiệu quả lao động?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lĩnh vực giải trí, công nghệ đã tạo ra những xu hướng mới nào?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một ví dụ về công nghệ thân thiện với môi trường (Green Technology) hoặc công nghệ xanh?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm công nghệ 4 bài Ôn tập phần 1 Công nghệ và đời sống

Tags: Bộ đề 1

25. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có đặc điểm nổi bật nào?