[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

1. Khi sử dụng ngôn ngữ, thuật ngữ hàm ý (implication) đề cập đến điều gì?

A. Nội dung được phát biểu trực tiếp và rõ ràng.
B. Ý nghĩa hoặc thông điệp không được nói ra trực tiếp nhưng có thể suy ra từ lời nói hoặc ngữ cảnh.
C. Việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
D. Sự đồng thuận tuyệt đối của tất cả mọi người tham gia.

2. Khi một người mắc lỗi trong giao tiếp bằng lời, việc đối phương đưa ra phản hồi mang tính xây dựng thay vì chỉ trích trực tiếp thường mang lại hiệu quả tích cực hơn. Lý do chính cho điều này là gì?

A. Nó giúp người mắc lỗi nhanh chóng nhận ra và sửa chữa sai lầm của mình.
B. Nó thể hiện sự tôn trọng và mong muốn cải thiện mối quan hệ giao tiếp.
C. Nó tránh gây ra cảm giác phòng thủ hoặc xấu hổ cho người nghe.
D. Nó làm cho thông điệp phản hồi trở nên dễ tiếp nhận và ghi nhớ hơn.

3. Trong bối cảnh làm việc nhóm, khi có sự bất đồng quan điểm, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và hướng tới giải pháp?

A. Im lặng hoặc đồng ý giả tạo để tránh căng thẳng.
B. Nhấn mạnh vào việc ai đúng ai sai để phân định rõ ràng.
C. Lắng nghe, tôn trọng quan điểm khác và cùng tìm giải pháp tối ưu.
D. Chỉ tập trung vào ý kiến cá nhân và cố gắng bảo vệ nó đến cùng.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố phi ngôn ngữ trong giao tiếp, có khả năng ảnh hưởng đến cách thông điệp được tiếp nhận?

A. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói
B. Sử dụng cử chỉ, nét mặt và ánh mắt
C. Cách sắp xếp và lựa chọn từ ngữ
D. Khoảng cách vật lý và tư thế cơ thể

5. Khi đưa ra một lời khen, điều gì làm cho lời khen đó trở nên chân thành và có sức ảnh hưởng hơn?

A. Lời khen càng chung chung và trừu tượng càng tốt.
B. Nêu rõ hành động cụ thể hoặc phẩm chất đáng khen, kèm theo tác động tích cực.
C. Khen ngợi mọi người một cách đồng loạt để tạo không khí vui vẻ.
D. Chỉ khen ngợi khi có người chứng kiến để tăng tính trang trọng.

6. Trong kỹ năng thuyết trình, yếu tố nào giúp người nghe dễ dàng theo dõi và ghi nhớ nội dung chính?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Cấu trúc bài nói rõ ràng, có phần mở đầu, thân bài và kết luận mạch lạc.
C. Tốc độ nói nhanh và liên tục để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Trình bày toàn bộ thông tin mà không có sự nhấn mạnh hay lặp lại.

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính minh bạch trong thông tin truyền đạt?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
B. Che giấu một số thông tin nhạy cảm để bảo vệ lợi ích.
C. Cung cấp đầy đủ, chính xác và dễ tiếp cận các thông tin liên quan.
D. Chỉ chia sẻ thông tin với những người được lựa chọn.

8. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào được xem là nền tảng để xây dựng mối quan hệ tin cậy và hiệu quả giữa người nói và người nghe, đặc biệt khi truyền đạt thông tin phức tạp hoặc nhạy cảm?

A. Sự rõ ràng và mạch lạc trong diễn đạt
B. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự
C. Khả năng lắng nghe chủ động và phản hồi thấu cảm
D. Tốc độ nói vừa phải và ngữ điệu truyền cảm

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng của giao tiếp không lời (non-verbal communication)?

A. Sử dụng ánh mắt để thể hiện sự quan tâm.
B. Lựa chọn từ ngữ chính xác và ngữ pháp đúng.
C. Điều chỉnh tư thế cơ thể để thể hiện sự tự tin.
D. Sử dụng cử chỉ tay để minh họa cho lời nói.

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự tập trung của người nghe trong một bài thuyết trình dài?

A. Trình chiếu slide dày đặc chữ và số.
B. Sự thay đổi trong giọng điệu, sử dụng ví dụ minh họa và tương tác với khán giả.
C. Nói liên tục không ngừng nghỉ để truyền tải hết thông tin.
D. Yêu cầu khán giả ghi chép đầy đủ mọi thứ được nói ra.

11. Trong giao tiếp, việc khẳng định bản thân (assertiveness) khác với hung hăng (aggressiveness) ở điểm nào?

A. Khẳng định bản thân là thể hiện nhu cầu mà không xâm phạm quyền của người khác.
B. Hung hăng là thể hiện nhu cầu một cách lịch sự và tôn trọng.
C. Cả hai đều có mục đích giống nhau là đạt được điều mình muốn.
D. Khẳng định bản thân luôn dẫn đến xung đột, còn hung hăng thì không.

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một thông điệp trở nên hiệu quả?

A. Độ dài của thông điệp.
B. Sự rõ ràng, chính xác và khả năng đạt được mục đích mong muốn của người gửi.
C. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
D. Tốc độ nói của người gửi.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản phổ biến trong giao tiếp liên văn hóa?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và cách diễn đạt.
B. Sự khác biệt về các chuẩn mực văn hóa, giá trị và niềm tin.
C. Sự tương đồng hoàn toàn về các biểu hiện phi ngôn ngữ.
D. Sự khác biệt về cách hiểu không gian cá nhân và thời gian.

14. Việc lắng nghe tích cực bao gồm hành động nào sau đây mà không phải là biểu hiện của nó?

A. Gật đầu thể hiện sự đồng tình hoặc hiểu ý.
B. Đặt câu hỏi làm rõ để hiểu sâu hơn vấn đề.
C. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
D. Tóm tắt lại ý chính của người nói để kiểm tra sự thấu hiểu.

15. Trong tình huống cần thuyết phục một nhóm người có quan điểm trái chiều, chiến lược giao tiếp nào sau đây thường được đánh giá là hiệu quả nhất để đạt được sự đồng thuận?

A. Tập trung vào việc chứng minh quan điểm của mình là đúng tuyệt đối.
B. Tìm kiếm điểm chung và xây dựng dựa trên đó trước khi thảo luận sự khác biệt.
C. Sử dụng các lập luận mạnh mẽ và áp đảo để bác bỏ ý kiến đối phương.
D. Yêu cầu mọi người cùng đồng ý mà không cần thảo luận sâu về lý do.

16. Trong giao tiếp, việc thấu cảm (empathy) có thể được thể hiện tốt nhất thông qua hành động nào?

A. Chỉ đưa ra lời khuyên khi được yêu cầu.
B. Tập trung vào việc giải thích quan điểm của bản thân.
C. Lắng nghe không phán xét và công nhận cảm xúc của người khác.
D. Ngay lập tức đưa ra giải pháp cho vấn đề của họ.

17. Việc sử dụng ẩn dụ trong diễn đạt có tác dụng gì nổi bật trong giao tiếp?

A. Làm cho thông điệp trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Giúp hình dung hóa các khái niệm trừu tượng hoặc phức tạp, tăng tính gợi hình và cảm xúc.
C. Chỉ phù hợp với các bài diễn văn văn học hoặc thơ ca.
D. Tăng cường tính khách quan và minh bạch của thông tin.

18. Khi ai đó sử dụng thuật ngữ khả năng thích ứng (adaptability) trong bối cảnh giao tiếp, họ đang đề cập đến điều gì?

A. Khả năng nói nhiều ngôn ngữ khác nhau.
B. Khả năng điều chỉnh phong cách và nội dung giao tiếp phù hợp với tình huống và đối tượng.
C. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin chính xác.
D. Khả năng thuyết phục người khác thay đổi ý kiến.

19. Khi gặp phải sự phản kháng hoặc từ chối trong quá trình giao tiếp, một người giao tiếp hiệu quả thường có xu hướng làm gì đầu tiên?

A. Ngay lập tức thay đổi lập trường của mình.
B. Cố gắng tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của sự phản kháng đó.
C. Tăng cường áp lực và lặp lại thông điệp ban đầu.
D. Kết thúc cuộc giao tiếp để tránh xung đột.

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng sự tin tưởng (trust) trong mọi mối quan hệ giao tiếp?

A. Sự nhất quán giữa lời nói và hành động.
B. Khả năng nói những điều người khác muốn nghe.
C. Sự nổi tiếng và địa vị xã hội của người nói.
D. Tần suất giao tiếp và tương tác.

21. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lập luận dựa trên cảm xúc (appeal to emotion) thay vì lý lẽ có thể mang lại tác dụng gì?

A. Tăng cường tính khách quan và logic của vấn đề.
B. Có thể thu hút sự chú ý và thuyết phục người nghe dựa trên cảm tính, nhưng có thể thiếu căn cứ.
C. Luôn đảm bảo tính chính xác và đúng đắn của thông tin.
D. Giúp giải quyết vấn đề một cách triệt để và bền vững.

22. Trong các tình huống giao tiếp, việc phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) khác với phê bình (criticism) ở chỗ nào?

A. Phê bình tập trung vào việc tìm giải pháp, còn phản hồi xây dựng chỉ ra lỗi.
B. Phản hồi mang tính xây dựng tập trung vào hành vi cụ thể và đề xuất cải thiện, không mang tính cá nhân hóa.
C. Phê bình luôn mang tính tiêu cực, còn phản hồi xây dựng luôn mang tính tích cực.
D. Cả hai đều có mục đích giống nhau là chỉ ra sai sót.

23. Khi một thông điệp được truyền đi, nhưng người nhận lại hiểu sai ý của người gửi, điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong quá trình giao tiếp?

A. Người gửi đã nói quá rõ ràng và chi tiết.
B. Có sự nhiễu loạn hoặc thiếu sót trong kênh truyền đạt hoặc quá trình mã hóa/giải mã thông điệp.
C. Người nhận đã cố tình hiểu sai để gây khó dễ.
D. Người gửi đã sử dụng ngôn ngữ quá đơn giản.

24. Trong giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoticons) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Làm cho văn bản trở nên kém chuyên nghiệp và thiếu nghiêm túc.
B. Giúp truyền tải sắc thái tình cảm và giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm ý nghĩa.
C. Tăng độ dài của tin nhắn và làm mất thời gian đọc.
D. Chỉ phù hợp với giao tiếp cá nhân, không nên dùng trong công việc.

25. Khi một người thể hiện sự đồng cảm trong giao tiếp, họ đang làm gì?

A. Cố gắng chứng minh rằng họ hiểu vấn đề hơn người kia.
B. Thừa nhận và chia sẻ cảm xúc của người khác, đặt mình vào vị trí của họ.
C. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức để giải quyết vấn đề.
D. Phán xét hành động hoặc cảm xúc của người kia.

1 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

1. Khi sử dụng ngôn ngữ, thuật ngữ hàm ý (implication) đề cập đến điều gì?

2 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

2. Khi một người mắc lỗi trong giao tiếp bằng lời, việc đối phương đưa ra phản hồi mang tính xây dựng thay vì chỉ trích trực tiếp thường mang lại hiệu quả tích cực hơn. Lý do chính cho điều này là gì?

3 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh làm việc nhóm, khi có sự bất đồng quan điểm, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và hướng tới giải pháp?

4 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố phi ngôn ngữ trong giao tiếp, có khả năng ảnh hưởng đến cách thông điệp được tiếp nhận?

5 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đưa ra một lời khen, điều gì làm cho lời khen đó trở nên chân thành và có sức ảnh hưởng hơn?

6 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

6. Trong kỹ năng thuyết trình, yếu tố nào giúp người nghe dễ dàng theo dõi và ghi nhớ nội dung chính?

7 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính minh bạch trong thông tin truyền đạt?

8 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

8. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào được xem là nền tảng để xây dựng mối quan hệ tin cậy và hiệu quả giữa người nói và người nghe, đặc biệt khi truyền đạt thông tin phức tạp hoặc nhạy cảm?

9 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng của giao tiếp không lời (non-verbal communication)?

10 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự tập trung của người nghe trong một bài thuyết trình dài?

11 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao tiếp, việc khẳng định bản thân (assertiveness) khác với hung hăng (aggressiveness) ở điểm nào?

12 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một thông điệp trở nên hiệu quả?

13 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản phổ biến trong giao tiếp liên văn hóa?

14 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

14. Việc lắng nghe tích cực bao gồm hành động nào sau đây mà không phải là biểu hiện của nó?

15 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

15. Trong tình huống cần thuyết phục một nhóm người có quan điểm trái chiều, chiến lược giao tiếp nào sau đây thường được đánh giá là hiệu quả nhất để đạt được sự đồng thuận?

16 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

16. Trong giao tiếp, việc thấu cảm (empathy) có thể được thể hiện tốt nhất thông qua hành động nào?

17 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

17. Việc sử dụng ẩn dụ trong diễn đạt có tác dụng gì nổi bật trong giao tiếp?

18 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

18. Khi ai đó sử dụng thuật ngữ khả năng thích ứng (adaptability) trong bối cảnh giao tiếp, họ đang đề cập đến điều gì?

19 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

19. Khi gặp phải sự phản kháng hoặc từ chối trong quá trình giao tiếp, một người giao tiếp hiệu quả thường có xu hướng làm gì đầu tiên?

20 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng sự tin tưởng (trust) trong mọi mối quan hệ giao tiếp?

21 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

21. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lập luận dựa trên cảm xúc (appeal to emotion) thay vì lý lẽ có thể mang lại tác dụng gì?

22 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các tình huống giao tiếp, việc phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) khác với phê bình (criticism) ở chỗ nào?

23 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một thông điệp được truyền đi, nhưng người nhận lại hiểu sai ý của người gửi, điều này thường chỉ ra vấn đề gì trong quá trình giao tiếp?

24 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

24. Trong giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoticons) có thể mang lại lợi ích gì?

25 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một người thể hiện sự đồng cảm trong giao tiếp, họ đang làm gì?