[Cánh diều] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 11: Nguồn điện hóa học
[Cánh diều] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 11: Nguồn điện hóa học
1. Trong pin Daniell, phát biểu nào sau đây là sai?
A. Cực dương là cực đồng (Cu).
B. Cực âm là cực kẽm (Zn).
C. Ion \(\mathrm{Cu}^{2+}\) bị khử ở cực âm.
D. Dòng electron chảy từ cực Zn sang cực Cu.
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn trong pin điện hóa?
A. Là cực dương, nơi xảy ra sự khử.
B. Là cực âm, nơi xảy ra sự oxi hóa.
C. Là chất oxi hóa mạnh.
D. Nhận electron từ kim loại yếu hơn.
3. Cầu muối trong pin điện hóa có vai trò gì?
A. Tạo ra dòng electron
B. Dẫn điện từ cực này sang cực kia
C. Duy trì tính trung hòa điện cho các dung dịch
D. Tăng cường tốc độ phản ứng
4. Trong một pin điện hóa, nếu một kim loại M bị oxi hóa thành ion \(\mathrm{M}^{n+}\), thì điều này xảy ra ở đâu?
A. Cực dương (Catode)
B. Cực âm (Anode)
C. Cầu muối
D. Dây dẫn nối hai điện cực
5. Pin Daniell gồm cặp kim loại nào nhúng trong dung dịch muối tương ứng?
A. Zn và Cu
B. Ag và Cu
C. Fe và Zn
D. Al và Mg
6. Trong pin điện hóa, thế điện cực của một cặp oxi hóa-khử được đo so với điện cực nào?
A. Điện cực Ag/AgCl
B. Điện cực Hydro chuẩn
C. Điện cực calomel
D. Điện cực Cu/CuSO4
7. Xem xét pin điện hóa gồm \(\mathrm{Fe/Fe^{2+}}\) và \(\mathrm{Ag/Ag^+}\). Biết thế điện cực chuẩn của \(\mathrm{Fe^{2+}/Fe}\) là \(-0.44 \mathrm{V}\) và của \(\mathrm{Ag^+/Ag}\) là \(+0.80 \mathrm{V}\). Cực nào là cực âm và suất điện động chuẩn của pin là bao nhiêu?
A. Cực Fe là cực âm, \(E^0_{pin} = +1.24 \mathrm{V}\).
B. Cực Ag là cực âm, \(E^0_{pin} = -1.24 \mathrm{V}\).
C. Cực Fe là cực âm, \(E^0_{pin} = -0.36 \mathrm{V}\).
D. Cực Ag là cực âm, \(E^0_{pin} = +0.36 \mathrm{V}\).
8. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về pin Vôn-ta?
A. Cực âm làm bằng Cu, cực dương làm bằng Zn.
B. Dung dịch điện li chứa ion \(\mathrm{Cu}^{2+}\) và \(\mathrm{Zn}^{2+}\).
C. Phản ứng xảy ra ở cực âm là \(\mathrm{Zn} \rightarrow \mathrm{Zn}^{2+} + 2e^-\).
D. Electron di chuyển từ cực dương sang cực âm.
9. Độ lớn của suất điện động (E) của pin điện hóa phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Bản chất của cặp oxi hóa-khử
B. Nồng độ các ion trong dung dịch điện li
C. Nhiệt độ
D. Cả ba yếu tố trên
10. Cực dương của pin điện hóa được gọi là gì?
A. Anode
B. Catode
C. Cầu muối
D. Chất điện li
11. Pin nào sau đây hoạt động dựa trên nguyên tắc pin điện hóa?
A. Pin nhiệt điện
B. Pin quang điện
C. Pin nhiên liệu
D. Pin áp điện
12. Biết thế điện cực chuẩn của \(\mathrm{Zn}^{2+}/\mathrm{Zn}\) là \(-0.76 \mathrm{V}\) và của \(\mathrm{Cu}^{2+}/\mathrm{Cu}\) là \(+0.34 \mathrm{V}\). Suất điện động chuẩn của pin Vôn-ta (Zn-Cu) là bao nhiêu?
A. \(+1.10 \mathrm{V}\)
B. \(-0.42 \mathrm{V}\)
C. \(+0.42 \mathrm{V}\)
D. \(-1.10 \mathrm{V}\)
13. Nguyên tắc hoạt động của pin điện hóa dựa trên:
A. Phản ứng hóa học không tự xảy ra.
B. Phản ứng oxi hóa-khử không tự xảy ra.
C. Phản ứng hóa học có khả năng tự xảy ra.
D. Phản ứng trung hòa axit-bazơ.
14. Đâu là ứng dụng thực tế của pin điện hóa?
A. Sản xuất kim loại bằng phương pháp điện phân
B. Mạ điện
C. Sử dụng trong các thiết bị điện tử cầm tay (pin tiểu, pin nút)
D. Chưng cất phân đoạn dầu mỏ
15. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về pin điện hóa?
A. Luôn có sự chuyển hóa hóa năng thành điện năng.
B. Phản ứng oxi hóa-khử xảy ra trong pin là phản ứng oxi hóa-khử không tự ăn.
C. Cần có hai bán phản ứng oxi hóa và khử xảy ra ở hai điện cực riêng biệt.
D. Các electron di chuyển trong dung dịch điện li.