[Cánh diều] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 15: Tách kim loại và tái chế kim loại
[Cánh diều] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 15: Tách kim loại và tái chế kim loại
1. Quặng sắt phổ biến nhất dùng để sản xuất gang trong công nghiệp là:
A. Boxit ($Al_2O_3.2H_2O$)
B. Manhetit ($Fe_3O_4$)
C. Quặng pirit ($FeS_2$)
D. Quặng cacnalit ($KCl.MgCl_2.6H_2O$)
2. Trong công nghiệp, nhôm được sản xuất bằng phương pháp nào?
A. Nhiệt luyện
B. Thủy luyện
C. Điện phân nóng chảy oxit
D. Điện phân nóng chảy nhôm oxit trong criolit nóng chảy
3. Để thu được kim loại Mg từ dung dịch $MgCl_2$ bằng phương pháp điện phân, người ta phải:
A. Điện phân dung dịch $MgCl_2$
B. Điện phân nóng chảy $MgCl_2$
C. Dùng $Al$ khử $MgCl_2$
D. Dùng $Zn$ khử dung dịch $MgCl_2$
4. Quá trình nào sau đây được sử dụng để điều chế kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ trong công nghiệp?
A. Nhiệt phân muối hidrocacbonat
B. Cracking ankan
C. Điện phân nóng chảy muối clorua
D. Thủy phân muối cacbonat
5. Kim loại nào sau đây KHÔNG thể điều chế bằng phương pháp dùng $H_2$ khử oxit kim loại ở nhiệt độ cao?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Kẽm (Zn)
D. Kali (K)
6. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình tái chế kim loại?
A. Tái chế kim loại chỉ giúp tiết kiệm năng lượng
B. Tái chế kim loại không ảnh hưởng đến môi trường
C. Tái chế kim loại giúp giảm khai thác tài nguyên thiên nhiên và tiết kiệm năng lượng
D. Tái chế kim loại luôn cần sử dụng hóa chất độc hại hơn so với sản xuất kim loại nguyên sinh
7. Phát biểu nào sau đây về quá trình luyện kim là SAI?
A. Để điều chế kim loại có hoạt động hóa học mạnh, người ta thường dùng phương pháp điện phân nóng chảy
B. Để điều chế kim loại đứng sau hidro trong dãy hoạt động hóa học, có thể dùng phương pháp hóa học bằng các chất khử như CO, H2
C. Các kim loại kiềm, kiềm thổ có thể điều chế bằng phương pháp dùng $Al$ khử oxit kim loại tương ứng
D. Tái chế kim loại là một hoạt động quan trọng để bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên
8. Trong sản xuất gang bằng lò cao, người ta cho vào lò cùng với quặng sắt và than cốc một chất phụ gia là đá vôi ($CaCO_3$). Đá vôi có vai trò chính là:
A. Chất khử mạnh
B. Chất oxi hóa mạnh
C. Tạo xỉ ($CaSiO_3$) để loại tạp chất
D. Chất xúc tác cho phản ứng
9. Trong quá trình luyện kim, hồ quang điện được sử dụng để:
A. Tách kim loại khỏi quặng bằng phương pháp thủy luyện
B. Nung nóng vật liệu ở nhiệt độ rất cao, ví dụ trong lò điện hồ quang
C. Khử ion kim loại trong dung dịch bằng dòng điện
D. Làm tăng tốc độ phản ứng giữa kim loại và axit
10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được dùng để điều chế kim loại?
A. Nhiệt luyện
B. Thủy luyện
C. Điện phân dung dịch muối
D. Nhiệt phân muối nitrat
11. Kim loại nào sau đây không thể điều chế bằng phương pháp thủy luyện?
A. Đồng (Cu)
B. Bạc (Ag)
C. Sắt (Fe)
D. Natri (Na)
12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp tái chế kim loại?
A. Thu gom và nấu chảy các sản phẩm bằng nhôm phế liệu
B. Sử dụng lại các vật dụng bằng thép bị gỉ
C. Ép vụn các vỏ lon bia bằng nhôm để làm nguyên liệu sản xuất mới
D. Khai thác quặng boxit để sản xuất nhôm kim loại
13. Trong phản ứng nhiệt nhôm, nhôm đóng vai trò là:
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Chất xúc tác
D. Môi trường phản ứng
14. Trong quá trình điện phân dung dịch muối $CuSO_4$ với các điện cực bằng đồng, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Ở catot xảy ra quá trình oxi hóa, ở anot xảy ra quá trình khử
B. Khối lượng dung dịch tăng lên
C. Catot là điện cực đồng nguyên chất, anot là điện cực đồng có tạp chất
D. Ở catot kim loại đồng bị ăn mòn hóa học
15. Nguyên tắc chung để điều chế kim loại là:
A. Oxi hóa kim loại
B. Khử ion kim loại
C. Thủy phân hợp chất kim loại
D. Nhiệt phân hợp chất kim loại