1. Khi phân tích một bài thơ, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn ngữ và cảm xúc của tác giả?
A. Chỉ cần đếm số từ trong bài thơ.
B. Chú ý đến hình ảnh, vần, điệu, nhịp và các biện pháp tu từ được sử dụng.
C. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của tác giả.
D. Chỉ tập trung vào nội dung câu chuyện.
2. Đâu là đặc điểm nổi bật của văn bản nhật dụng?
A. Chỉ tập trung vào các vấn đề lịch sử xa xưa.
B. Nội dung gần gũi với cuộc sống hàng ngày, ngôn ngữ thường giản dị, dễ hiểu.
C. Luôn sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
D. Chỉ viết về các chủ đề trừu tượng, triết học.
3. Trong văn bản Nguyên nhân thất bại của các cuộc khởi nghĩa, tác giả thường sử dụng loại dẫn chứng nào để chứng minh cho luận điểm của mình?
A. Các câu chuyện cười.
B. Các số liệu thống kê hiện đại.
C. Các sự kiện lịch sử, lời nói của các nhân vật lịch sử, các bài học kinh nghiệm.
D. Các dự đoán về tương lai.
4. Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào cần được chú trọng để hiểu sâu sắc về tâm lý nhân vật?
A. Chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình của nhân vật.
B. Phân tích lời nói, suy nghĩ, hành động và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
C. Liệt kê các sự kiện xảy ra trong cuộc đời nhân vật.
D. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
5. Trong một bài văn trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề xã hội, cách mở đầu nào sau đây được đánh giá là hiệu quả nhất?
A. Bắt đầu bằng việc giải thích nghĩa của vấn đề.
B. Nêu trực tiếp vấn đề và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách rõ ràng.
C. Kể một câu chuyện không liên quan trực tiếp đến vấn đề.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để thu hút sự chú ý.
6. Trong văn bản Tuyên bố thế giới về sự sống còn, quyền được bảo vệ và phát triển của trẻ em, ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu mang tính chất gì?
A. Miêu tả, kể chuyện.
B. Bình luận, đánh giá.
C. Nghiêm túc, trang trọng, mang tính pháp lí và nhân văn.
D. Hài hước, dí dỏm.
7. Khi thực hiện một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt) đóng vai trò gì?
A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung bài nói.
B. Giúp truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn, thể hiện sự tự tin và kết nối với người nghe.
C. Chỉ làm phân tâm người nghe khỏi nội dung chính.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của bài thuyết trình.
8. Câu Áo chàm đưa buổi phân li, Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay. thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?
A. Vui vẻ, phấn khởi.
B. Buồn bã, chia ly, bế tắc.
C. Giận dữ, oán hận.
D. Bình thản, chấp nhận.
9. Trong một bài văn nghị luận, luận điểm là gì?
A. Là những ví dụ minh họa cho ý chính.
B. Là ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề được đặt ra, có tính chất bao quát, định hướng cho toàn bài.
C. Là những câu văn kết thúc mỗi đoạn.
D. Là các từ ngữ dùng để liên kết các câu văn.
10. Trong văn bản Sự giàu đẹp của Tiếng Việt, tác giả đã đưa ra những dẫn chứng nào để khẳng định sự phong phú và tinh tế của Tiếng Việt?
A. Chỉ nêu tên các nhà văn nổi tiếng của Việt Nam.
B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp của Tiếng Việt.
C. Đưa ra các ví dụ về từ ngữ đa nghĩa, thành ngữ, tục ngữ và khả năng biểu đạt của Tiếng Việt.
D. So sánh Tiếng Việt với các ngôn ngữ quốc tế khác.
11. Câu Chao ôi, đọc sách như uống rượu, uống lắm rồi cũng say. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
12. Câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang lặn dần xuống biển. sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Nói giảm, nói tránh.
13. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả và gợi cảm có ý nghĩa gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về đối tượng miêu tả và cảm nhận được cảm xúc của tác giả.
C. Tăng độ dài của đoạn văn mà không làm thay đổi ý nghĩa.
D. Chỉ phù hợp với các bài văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
14. Biện pháp tu từ Nói giảm, nói tránh có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên gay gắt, mạnh mẽ hơn.
B. Giúp người nói, người viết tế nhị hơn, tránh gây cảm giác khó chịu, nặng nề cho người nghe, người đọc.
C. Tăng cường tính chính xác của thông tin.
D. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu cho người đọc.
15. Khi sử dụng biện pháp tu từ nói quá trong một bài văn miêu tả, mục đích chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Nhấn mạnh, tô đậm đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, làm tăng sức biểu cảm.
C. Che giấu sự thật hoặc làm giảm nhẹ vấn đề.
D. Tạo ra sự hài hước, châm biếm không cần thiết.
16. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có vai trò gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên rối rắm, khó theo dõi.
B. Giúp tái hiện chân thực, sinh động đối tượng miêu tả, tạo ấn tượng sâu sắc với người đọc.
C. Chỉ cần sử dụng một hoặc hai giác quan là đủ.
D. Là phương pháp miêu tả lỗi thời, không còn phù hợp.
17. Khi viết lời kêu gọi ủng hộ đồng bào bị bão lũ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để khơi gợi sự đồng cảm từ người đọc?
A. Liệt kê chi tiết các loại hàng hóa cần quyên góp.
B. Nêu bật những thiệt hại vật chất cụ thể và hoàn cảnh khó khăn của người dân.
C. Cung cấp thông tin về lịch sử các trận bão trước đó.
D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính chất thông báo.
18. Khi phân tích ý nghĩa của một câu ca dao, tục ngữ, người học cần chú ý điều gì?
A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
B. Tìm hiểu hoàn cảnh ra đời, ý nghĩa biểu trưng và bài học kinh nghiệm được đúc kết.
C. So sánh với các câu tục ngữ nước ngoài.
D. Dịch sang ngôn ngữ khác để hiểu rõ hơn.
19. Câu Con đường này em đã đi, Con đường này em đã qua. sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh?
A. Hoán dụ.
B. Điệp ngữ.
C. Nhân hóa.
D. So sánh.
20. Trong một bài văn nghị luận, vai trò của các dẫn chứng là gì?
A. Làm cho bài văn dài hơn.
B. Cung cấp bằng chứng xác thực, làm tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
C. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài viết.
D. Thay thế cho luận điểm chính.
21. Trong văn bản Thái sư Trần Thủ Độ, khi miêu tả hành động vgrab áo của Trần Thủ Độ, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự vụng về, lóng ngóng của Trần Thủ Độ.
B. Thái độ quyết đoán, cứng rắn, không nhân nhượng trước sai phạm, bảo vệ kỷ cương đất nước.
C. Sự thiếu tôn trọng đối với vua.
D. Tình cảm thân thiết, gần gũi giữa Trần Thủ Độ và vua.
22. Trong Báo cáo về sự cố thiên tai ở Miền Trung, tác giả đã sử dụng những phương tiện ngôn ngữ nào để miêu tả sự tàn khốc của thiên tai?
A. Chỉ sử dụng các số liệu thống kê khô khan.
B. Kết hợp miêu tả bằng hình ảnh, âm thanh và cảm xúc.
C. Tập trung vào các nguyên nhân khoa học của thiên tai.
D. Chủ yếu dùng các từ ngữ chuyên ngành khí tượng thủy văn.
23. Biện pháp tu từ nào giúp tạo ra sự sinh động, gần gũi cho sự vật, hiện tượng bằng cách gán cho chúng những đặc điểm của con người?
A. Hoán dụ.
B. Nói giảm, nói tránh.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
24. Trong văn bản Cuộc chia tay của những con búp bê, chi tiết chiếc bàn học sinh, chiếc cặp, quyển sách có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là những vật dụng bỏ đi.
B. Biểu tượng cho tình bạn học trò trong sáng và những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ.
C. Chứng tỏ sự giàu có của các nhân vật.
D. Minh chứng cho sự nghiêm khắc của thầy cô.
25. Câu Bầu trời xám xịt, mây đen vần vũ như có thể trút nước xuống bất cứ lúc nào. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.