[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 10: Mối quan hệ giữa kiểu gene, môi trường và kiểu hình
1. Giới hạn sinh thái của một loài sinh vật được quy định bởi yếu tố nào?
A. Chỉ kiểu gene
B. Chỉ môi trường
C. Sự tương tác giữa kiểu gene và môi trường
D. Tất cả các yếu tố trên
2. Nếu một kiểu gene có giới hạn biểu hiện rất hẹp, điều này có nghĩa là:
A. Kiểu gene đó không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
B. Kiểu gene đó chỉ tạo ra một kiểu hình duy nhất, bất kể môi trường nào.
C. Kiểu gene đó có thể tạo ra nhiều kiểu hình khác nhau trong các môi trường khác nhau.
D. Kiểu gene đó có khả năng thích nghi cao.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tính mềm dẻo của kiểu gene?
A. Cây có thể ra hoa sớm hơn khi gặp điều kiện thời tiết thuận lợi.
B. Cừu có bộ lông dày hơn khi sống ở vùng lạnh.
C. Một người có thể có màu da sẫm hơn khi tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời.
D. Hai anh em sinh đôi cùng trứng có thể có chiều cao khác nhau do di truyền khác nhau.
4. Yếu tố môi trường nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến sự biểu hiện của kiểu gene?
A. Ánh sáng
B. Độ ẩm
C. Sự phân bố dân cư
D. Nhiệt độ
5. Khả năng thích nghi của sinh vật với môi trường thay đổi chủ yếu dựa vào:
A. Sự ổn định của kiểu gene
B. Sự đa dạng của kiểu gene trong quần thể
C. Sự tác động mạnh mẽ của môi trường lên kiểu hình
D. Sự biến đổi của môi trường
6. Đặc điểm nào của sinh vật được quy định bởi kiểu gene và chịu ảnh hưởng của môi trường?
A. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào sinh dưỡng
B. Trình tự nucleotide trên DNA
C. Màu mắt
D. Số lượng giao tử được tạo ra
7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của môi trường lên sự biểu hiện của kiểu gene?
A. Cây cà chua có kiểu gene quy định quả màu đỏ, nhưng trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng thì quả có thể không đạt màu đỏ thẫm như mong muốn.
B. Sự khác biệt về màu mắt giữa hai anh em sinh đôi cùng trứng.
C. Sự hình thành các nếp nhăn trên da người theo tuổi tác.
D. Tất cả các đáp án trên
8. Câu nói Trăm sông đổ về một biển ám chỉ điều gì trong mối quan hệ giữa kiểu gene, môi trường và kiểu hình?
A. Một môi trường có thể tạo ra nhiều kiểu hình khác nhau.
B. Một kiểu gene có thể biểu hiện ở nhiều môi trường khác nhau.
C. Nhiều yếu tố môi trường khác nhau cùng tác động để tạo ra một kiểu hình.
D. Nhiều kiểu gene khác nhau cùng quy định một kiểu hình.
9. Khi nói về khả năng thích nghi của sinh vật, điều nào sau đây là đúng?
A. Khả năng thích nghi là do môi trường quy định hoàn toàn.
B. Khả năng thích nghi là do kiểu gene quy định hoàn toàn.
C. Khả năng thích nghi là kết quả của sự tương tác giữa kiểu gene và môi trường.
D. Khả năng thích nghi không liên quan đến kiểu hình.
10. Trong một quần thể, nếu hai cá thể có kiểu gene khác nhau, nhưng lại biểu hiện kiểu hình giống nhau, điều này có thể xảy ra do:
A. Môi trường tác động làm mất đi sự khác biệt về kiểu gene.
B. Kiểu gene khác nhau nhưng cùng nằm trong giới hạn biểu hiện kiểu hình của môi trường.
C. Cả hai cá thể đều bị đột biến.
D. Sự sai khác về kiểu gene là quá nhỏ để biểu hiện.
11. Trong nghiên cứu về bệnh di truyền, việc phân tích mối quan hệ giữa kiểu gene và môi trường giúp:
A. Chỉ xác định được người mang gen bệnh.
B. Dự đoán khả năng mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
C. Loại bỏ hoàn toàn tác động của môi trường lên bệnh.
D. Chứng minh kiểu gene là yếu tố duy nhất gây bệnh.
12. Cơ chế nào giải thích tại sao cùng một kiểu gene có thể biểu hiện thành các kiểu hình khác nhau dưới tác động của môi trường?
A. Đột biến gene
B. Biến dị tổ hợp
C. Hiện tượng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
D. Tính mềm dẻo của kiểu gene
13. Nếu một loài sinh vật có kiểu gene rất cứng nhắc (ít tính mềm dẻo), điều này có nghĩa là:
A. Kiểu hình của chúng rất đa dạng.
B. Kiểu hình của chúng ít thay đổi dù môi trường có thay đổi.
C. Chúng có khả năng thích nghi cao với mọi môi trường.
D. Môi trường không ảnh hưởng đến kiểu hình của chúng.
14. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể tác động trực tiếp đến sự biểu hiện của một số gene, dẫn đến thay đổi kiểu hình mà không làm thay đổi trình tự nucleotide của DNA?
A. Bức xạ gamma
B. Hóa chất gây đột biến
C. Nhiệt độ
D. Sự tái tổ hợp gene
15. Đặc điểm nào của sinh vật không bị ảnh hưởng bởi môi trường?
A. Số lượng cánh của côn trùng
B. Số lượng chân của động vật
C. Màu sắc hoa của cây
D. Tất cả các đáp án trên
16. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự biểu hiện của kiểu hình, yếu tố nào có vai trò quyết định kiểu gen của cá thể?
A. Môi trường sống
B. Kiểu gene
C. Kiểu hình
D. Số lượng nhiễm sắc thể
17. Hiện tượng hiện tượng nhiệt độ ảnh hưởng đến màu sắc lông của một số loài động vật có vú là ví dụ điển hình cho:
A. Sự di truyền độc lập
B. Sự tương tác giữa kiểu gene và môi trường
C. Hiện tượng nhiễm sắc thể giới tính
D. Sự đột biến gen
18. Trong quá trình tiến hóa, sự đa dạng của kiểu gene trong quần thể giúp:
A. Giảm khả năng thích nghi với môi trường.
B. Tăng cường sự đồng nhất về kiểu hình.
C. Tăng khả năng tồn tại và phát triển của quần thể trước những thay đổi của môi trường.
D. Hạn chế tác động của môi trường lên kiểu hình.
19. Một nhà khoa học nghiên cứu sự phát triển của chiều cao ở người. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đánh giá ảnh hưởng của kiểu gene lên chiều cao?
A. Sự khác biệt về giới tính
B. Chế độ dinh dưỡng và điều kiện sống
C. Tần số đột biến gene
D. Sự tái tổ hợp nhiễm sắc thể
20. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào KHÔNG đúng về mối quan hệ giữa kiểu gene và môi trường?
A. Kiểu gene quy định khả năng phản ứng của cơ thể trước môi trường.
B. Môi trường tác động trực tiếp làm biến đổi kiểu gene.
C. Môi trường có thể làm thay đổi mức độ biểu hiện của kiểu gene.
D. Kiểu hình là kết quả tương tác giữa kiểu gene và môi trường.
21. Hiện tượng cây trồng năng suất cao thường chỉ đạt năng suất tối đa trong điều kiện chăm sóc tối ưu, còn trong điều kiện khắc nghiệt thì năng suất giảm mạnh, điều này minh họa cho mối quan hệ nào?
A. Môi trường ảnh hưởng đến biểu hiện của kiểu gene
B. Kiểu gene quy định giới hạn biểu hiện của kiểu hình
C. Kiểu hình là kết quả tương tác giữa kiểu gene và môi trường
D. Môi trường có thể làm thay đổi kiểu gene
22. Hiện tượng nhạy cảm của cơ thể với một số tác nhân môi trường (ví dụ: dị ứng) chủ yếu là do:
A. Sự đột biến gen thường xuyên xảy ra.
B. Môi trường quá khắc nghiệt.
C. Kiểu gene quy định khả năng phản ứng đặc trưng của cơ thể.
D. Sự tái tổ hợp gen không đều.
23. Trong một quần thể, nếu hai cá thể có kiểu gene giống hệt nhau nhưng lại biểu hiện kiểu hình khác nhau, nguyên nhân chủ yếu là do:
A. Sự khác biệt về đột biến gen
B. Sự khác biệt về mức độ biểu hiện của kiểu gene do tác động của môi trường
C. Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể
D. Sự khác biệt về tái tổ hợp ở giảm phân
24. Mối quan hệ giữa kiểu gene, môi trường và kiểu hình có thể được mô tả chính xác nhất là:
A. Kiểu gene là yếu tố duy nhất quyết định kiểu hình.
B. Môi trường là yếu tố duy nhất quyết định kiểu hình.
C. Kiểu hình là kết quả tương tác phức tạp giữa kiểu gene và môi trường.
D. Kiểu gene và môi trường tác động độc lập lên kiểu hình.
25. Tác động của môi trường lên kiểu hình KHÔNG thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?
A. Làm thay đổi tần số alen
B. Quyết định mức độ biểu hiện của kiểu gene
C. Tạo ra các biến dị di truyền không định hướng
D. Làm thay đổi kiểu hình trong giới hạn nhất định