1. Nghề rèn đúc ở Việt Nam có nhiều trung tâm nổi tiếng, trong đó có làng rèn Đa Sỹ (Hà Nội). Sản phẩm đặc trưng và nổi tiếng nhất của làng Đa Sỹ là gì?
A. Dao, kéo, nông cụ và các dụng cụ phục vụ đời sống.
B. Đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quý.
C. Đồ gốm men ngọc, tranh sơn mài.
D. Các loại nhạc cụ truyền thống.
2. Nghề làm trống Đọi Tam (Hà Nam) nổi tiếng với kỹ thuật làm trống chắc chắn, âm thanh vang và ấm. Quy trình làm trống truyền thống thường bắt đầu bằng việc chọn lựa loại gỗ nào?
A. Gỗ mít
B. Gỗ lim
C. Gỗ sồi
D. Gỗ thông
3. Nghề làm chiếu cói là một nghề thủ công lâu đời, gắn liền với đời sống sinh hoạt của người dân Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Tỉnh nào nổi tiếng với nghề làm chiếu cói, tiêu biểu là chiếu cói Nga Sơn?
A. Tỉnh Thanh Hóa
B. Tỉnh Nam Định
C. Tỉnh Thái Bình
D. Tỉnh Ninh Bình
4. Nghề làm đồ khảm trai là một nghề thủ công mỹ nghệ đòi hỏi sự tỉ mỉ cao. Làng nghề nào ở Việt Nam nổi tiếng với kỹ thuật khảm trai tinh xảo trên các sản phẩm đồ gỗ?
A. Làng nghề gốm Bát Tràng
B. Làng nghề lụa Vạn Phúc
C. Làng nghề khảm trai Chuôn Ngọ, Hải Dương
D. Làng nghề mây tre đan Phú Vinh
5. Nghề làm rối nước là một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian độc đáo của Việt Nam, gắn liền với các lễ hội và đời sống nông nghiệp. Rối nước thường được biểu diễn trên mặt nước tại đâu?
A. Trên sân khấu nhà hát truyền thống
B. Trong các khu triển lãm nghệ thuật
C. Trên mặt hồ, ao hoặc công trình thủy đình
D. Trên các quảng trường công cộng
6. Nghề làm đèn lồng không chỉ là một nghề thủ công mà còn là một phần của văn hóa lễ hội Việt Nam. Đèn lồng Hội An nổi tiếng với đặc điểm nào?
A. Chỉ sử dụng giấy dó và tre, không có màu sắc.
B. Đa dạng màu sắc, hình dáng, thường được làm thủ công và mang ý nghĩa phong thủy.
C. Chủ yếu làm từ kim loại, có ánh sáng mạnh.
D. Chỉ dùng trong các dịp tang lễ.
7. Lụa Vạn Phúc (Hà Đông) là một trong những thương hiệu lụa tơ tằm nổi tiếng của Việt Nam. Đặc điểm nào sau đây thường được nhận biết ở lụa Vạn Phúc?
A. Hoa văn tinh xảo, sắc nét, thường in chìm hoặc dệt trực tiếp trên mặt vải.
B. Chất liệu thô ráp, ít bóng, chủ yếu dùng làm chiếu hoặc bao bì.
C. Màu sắc sặc sỡ, sử dụng thuốc nhuộm hóa học có nguồn gốc từ nước ngoài.
D. Sợi vải dày, cứng, ít co giãn, phù hợp làm đồ bảo hộ.
8. Nghề làm gốm truyền thống ở Việt Nam nổi tiếng với những sản phẩm gốm sứ mang nét đặc trưng văn hóa. Đâu là trung tâm sản xuất gốm sứ lâu đời và nổi tiếng nhất ở miền Bắc Việt Nam?
A. Làng gốm Bát Tràng, Hà Nội
B. Làng gốm Vĩnh Long, Đồng Tháp
C. Làng gốm Cây Mai, Bình Dương
D. Làng gốm Bàu Trúc, Ninh Thuận
9. Nghề làm đồ mã (vàng mã) là một nghề thủ công có ý nghĩa trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Sản phẩm đồ mã phổ biến nhất thường mô phỏng theo những vật dụng gì trong đời sống?
A. Thiết bị công nghệ cao
B. Tiền bạc, quần áo, nhà cửa, xe cộ
C. Đồ dùng học tập
D. Dụng cụ y tế
10. Nghề làm mây tre đan xuất khẩu ngày càng phát triển, mang lại thu nhập cho nhiều lao động nông thôn. Một sản phẩm mây tre đan phổ biến và có tính ứng dụng cao trong đời sống là gì?
A. Lò sưởi điện
B. Máy tính xách tay
C. Giỏ đựng đồ, khay, thảm, đồ trang trí
D. Xe đạp điện
11. Nghề làm nón lá là một nghề thủ công truyền thống gắn liền với hình ảnh người phụ nữ Việt Nam. Làng nón nào ở Huế nổi tiếng với kỹ thuật làm nón bài thơ tinh xảo?
A. Làng Phú Gia
B. Làng Tây Hồ
C. Làng Đầm
D. Làng My Khê
12. Nghề làm tò he là một nghề thủ công dân gian, tạo ra những con giống ngộ nghĩnh bằng bột. Tò he thường được làm từ nguyên liệu chính nào?
A. Bột mì và màu thực phẩm
B. Đất sét nung
C. Bột gạo nếp và màu thực phẩm tự nhiên
D. Nhựa plastic
13. Chạm khắc gỗ là một nghề thủ công mỹ nghệ tinh xảo, đòi hỏi sự tỉ mỉ và tài hoa. Làng nghề nào ở Việt Nam nổi tiếng với các sản phẩm chạm khắc gỗ mỹ nghệ cao cấp, mang đậm nét truyền thống?
A. Làng Chài, Xứ Dừa
B. Làng mỹ nghệ Cát Tường
C. Làng Đồng Kỵ, Bắc Ninh
D. Làng Cổ Loa, Hà Nội
14. Nghề làm guốc mộc là một nghề thủ công truyền thống, tạo ra những sản phẩm giày dép độc đáo. Điểm đặc trưng nhất của guốc mộc là gì?
A. Được làm hoàn toàn bằng kim loại, rất nặng.
B. Đế dày, làm bằng gỗ, thường có quai bằng vải hoặc da.
C. Chỉ có một quai duy nhất, làm từ nhựa tổng hợp.
D. Mũi giày nhọn, gót cao, làm bằng da thật.
15. Nghề làm nón lá bài thơ ở Huế là một nghề thủ công tinh xảo. Để tạo ra những bài thơ hoặc họa tiết ẩn hiện trên nón, người thợ thường sử dụng kỹ thuật gì?
A. In mực lên mặt ngoài của nón.
B. Dùng kim khâu, lồng ghép các nan hoa có họa tiết vào giữa các lớp lá.
C. Phun sơn màu trực tiếp lên lá nón.
D. Cắt bỏ các phần lá theo mẫu.
16. Nghề làm đồ mỹ nghệ từ vỏ dừa là một nghề thủ công độc đáo, tận dụng nguyên liệu sẵn có ở các vùng quê. Tỉnh Bến Tre nổi tiếng với nghề này. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm phổ biến làm từ vỏ dừa?
A. Tô, chén, muỗng
B. Đồ trang sức, móc khóa
C. Quần áo bằng vải sợi dừa
D. Đồ trang trí nội thất
17. Nghề làm bánh chưng, bánh tét là một nghề truyền thống gắn liền với các dịp lễ Tết cổ truyền của Việt Nam. Nguyên liệu chính để làm bánh chưng, bánh tét là gì?
A. Gạo nếp, thịt lợn, đậu xanh
B. Bột mì, trứng, sữa
C. Đậu đỏ, đường, bột năng
D. Măng tươi, nấm hương
18. Nghề làm phở truyền thống là một nét ẩm thực đặc sắc của Việt Nam. Để có được nước dùng phở ngon, yếu tố quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng nhiều loại gia vị công nghiệp.
B. Hầm xương và gia vị theo bí quyết gia truyền.
C. Luộc thịt chín tới và thái lát mỏng.
D. Sử dụng mì chính với lượng lớn.
19. Nghề làm đồ thủ công mỹ nghệ từ tre, mây đan là một nghề truyền thống phổ biến ở nhiều vùng quê Việt Nam. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để làm nan đan cho các sản phẩm này?
A. Sắt, thép
B. Nhựa PVC
C. Tre, song mây
D. Vải, chỉ
20. Nghề làm gốm Bàu Trúc (Ninh Thuận) là một trong những làng nghề gốm cổ nhất Đông Nam Á. Điểm đặc biệt trong kỹ thuật làm gốm của người Chăm tại đây là gì?
A. Sử dụng bàn xoay gốm hiện đại.
B. Dùng khuôn đúc bằng kim loại.
C. Nặn bằng tay, không dùng bàn xoay.
D. Nung trong lò gas công nghiệp.
21. Nghề làm tương là một nghề thủ công truyền thống, tạo ra loại gia vị quen thuộc trong bữa ăn của người Việt. Tương truyền thống nổi tiếng nhất thường được làm từ nguyên liệu chính nào?
A. Đậu xanh và gạo
B. Đậu nành (đỗ tương) và gạo nếp
C. Đậu đen và ngô
D. Khoai lang và sắn
22. Nghề làm quạt giấy truyền thống đòi hỏi sự khéo léo trong việc chọn tre, giấy và trang trí. Làng nào ở Hà Nội nổi tiếng với nghề làm quạt giấy có hoa văn đẹp mắt và tinh xảo?
A. Làng Vạn Phúc
B. Làng Chàng Sơn
C. Làng Cự Đà
D. Làng Phú Thọ
23. Nghề làm nến thơm có vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh và các dịp lễ, Tết ở Việt Nam. Để làm nến thơm truyền thống, nguyên liệu chính thường là gì?
A. Nhựa cây cao su
B. Sáp ong hoặc sáp parafin
C. Vỏ cây quế
D. Dầu thực vật tái chế
24. Nghề làm tranh dân gian Đông Hồ là một di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam, nổi tiếng với các bức tranh in từ bản gỗ. Loại giấy nào thường được sử dụng để làm tranh Đông Hồ?
A. Giấy lụa cao cấp
B. Giấy a4 trắng
C. Giấy dó
D. Giấy carton
25. Nghề làm đồ sơn mài là một nét văn hóa độc đáo của Việt Nam, thể hiện sự kết hợp giữa kỹ thuật truyền thống và thẩm mỹ hiện đại. Tỉnh nào ở Việt Nam được coi là cái nôi của nghề sơn mài truyền thống?
A. Tỉnh Quảng Nam
B. Tỉnh Bình Dương
C. Tỉnh Phú Thọ
D. Tỉnh Bình Định