[Chân trời] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 9: Đại cương về Polymer
[Chân trời] Trắc nghiệm Hóa học 12 bài 9: Đại cương về Polymer
1. Polyvinyl clorua (PVC) được điều chế bằng phản ứng trùng hợp monome nào sau đây?
A. Vinylaxetat
B. Vinyl clorua
C. Acrilonitrin
D. Stiren
2. Monomer nào sau đây có thể tham gia phản ứng trùng hợp tạo thành polime?
A. Metyl acrylat
B. Axit axetic
C. Axit terephtalic
D. Etylen glicol
3. Trong các loại tơ sau đây, tơ nào thuộc loại tơ nhân tạo?
A. Tơ capron (nilon-6)
B. Tơ enan (nilon-6,6)
C. Tơ visco
D. Tơ tằm
4. Phát biểu nào sau đây là sai về phản ứng trùng hợp?
A. Phản ứng trùng hợp là phản ứng cộng hợp nhiều phân tử monome giống nhau hoặc khác nhau thành một phân tử polyme lớn.
B. Phản ứng trùng hợp thường xảy ra với các hợp chất có liên kết đôi hoặc liên kết ba trong phân tử.
C. Trong phản ứng trùng hợp, các mắt xích liên kết với nhau bằng cách tạo ra các liên kết cộng hóa trị.
D. Trong phản ứng trùng hợp, luôn có sản phẩm phụ là nước hoặc amoniac.
5. Polime nào sau đây thuộc loại polietilen?
A. $-\text{CH2-CHCl}-_n$
B. $-\text{CH2-CH(C6H5)}-_n$
C. $-\text{CH2-CH2}-_n$
D. $-\text{CH(CH3)-CH2}-_n$
6. Tơ nilon-6,6 thuộc loại tơ nào?
A. Tơ axetat
B. Tơ poliamit
C. Tơ polieste
D. Tơ polivinil
7. Phát biểu nào sau đây là đúng về cao su lưu hóa?
A. Cao su lưu hóa có tính đàn hồi kém hơn cao su tự nhiên.
B. Trong cao su lưu hóa, các mạch polime được nối với nhau bằng các cầu nối disunfua (-S-S-).
C. Lưu hóa cao su là quá trình trùng hợp cao su tự nhiên.
D. Cao su lưu hóa có độ bền cơ học và độ chịu nhiệt kém hơn cao su tự nhiên.
8. Phát biểu nào sau đây là đúng về polyme thiên nhiên?
A. Tất cả polyme thiên nhiên đều không có liên kết đôi trong mạch.
B. Polyme thiên nhiên có nguồn gốc từ động vật.
C. Polyme thiên nhiên được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
D. Tinh bột, xenlulozơ, protein, cao su thiên nhiên là các polyme thiên nhiên.
9. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về polymer?
A. Polymer là những hợp chất có phân tử khối rất lớn, do nhiều mắt xích giống nhau hoặc khác nhau liên kết với nhau tạo thành.
B. Phân tử polymer chỉ có thể được tạo thành từ phản ứng trùng hợp.
C. Phân tử khối của polymer là một số xác định.
D. Polymer có thể là chất rắn, lỏng hoặc khí.
10. Phân tử khối trung bình của một loại polietilen là $11200$ đvC. Số mắt xích $-\text{CH2-CH2}-$ trong một mạch polietilen này là bao nhiêu?
A. 400
B. 40
C. 200
D. 800
11. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trùng ngưng?
A. Trùng hợp buta-1,3-dien với xúc tác Na
B. Trùng hợp stiren
C. Trùng hợp vòng caprolactam
D. Trùng ngưng axit adipic với hexametilen diamon
12. Chất nào sau đây là monome để sản xuất PVC?
A. $\text{CH3COOCH=CH2}$
B. $\text{CH2=CH-Cl}$
C. $\text{CH2=CH-CN}$
D. $\text{CH2=CH-C6H5}$
13. Trùng hợp m gam stiren thu được m gam polistiren. Hiệu suất phản ứng là 100%. Khối lượng mắt xích $-\text{CH(C6H5)-CH2}-$ trong polime là?
A. m
B. m - 104
C. m - 78
D. m - 104m/104
14. Polime nào sau đây được điều chế bằng phản ứng trùng ngưng?
A. Polietilen
B. Polipropilen
C. Polietilen terephtalat
D. Polistiren
15. Polime nào sau đây có thể bị thủy phân trong dung dịch axit hoặc bazơ?
A. Polietilen
B. Polipropilen
C. Polietilen terephtalat (PET)
D. Polystyren