[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 8 bài 2 Diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp tam giác đều, hình chóp tứ giác đều
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 8 bài 2 Diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp tam giác đều, hình chóp tứ giác đều
1. Một hình chóp tứ giác đều có chiều cao $h = 9$ cm và thể tích $V = 75$ cm$^3$. Diện tích đáy của hình chóp là bao nhiêu?
A. $25$ cm$^2$
B. $75$ cm$^2$
C. $225$ cm$^2$
D. $675$ cm$^2$
2. Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy $a = 6$ cm và chiều cao mặt bên $h_s = 5$ cm. Diện tích xung quanh của hình chóp là bao nhiêu?
A. $45$ cm$^2$
B. $30$ cm$^2$
C. $60$ cm$^2$
D. $15$ cm$^2$
3. Hình chóp tam giác đều có cạnh đáy là $a$ và chiều cao mặt bên là $h_s$. Nếu $a=10$ cm và $h_s=13$ cm, diện tích xung quanh là bao nhiêu?
A. $130$ cm$^2$
B. $65$ cm$^2$
C. $195$ cm$^2$
D. $390$ cm$^2$
4. Chọn phát biểu SAI về hình chóp tam giác đều:
A. Đáy là một tam giác đều.
B. Các mặt bên là các tam giác cân.
C. Các cạnh bên bằng nhau.
D. Các mặt bên là các tam giác đều.
5. Nếu diện tích xung quanh của hình chóp tứ giác đều là $120$ cm$^2$ và chiều cao mặt bên là $10$ cm, thì chu vi đáy của hình chóp là bao nhiêu?
A. $24$ cm
B. $12$ cm
C. $48$ cm
D. $60$ cm
6. Cho hình chóp tam giác đều có diện tích đáy $S_{đ} = 9\sqrt{3}$ cm$^2$ và chiều cao $h = 4$ cm. Thể tích của hình chóp là bao nhiêu?
A. $12\sqrt{3}$ cm$^3$
B. $36\sqrt{3}$ cm$^3$
C. $108\sqrt{3}$ cm$^3$
D. $3\sqrt{3}$ cm$^3$
7. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là $a$ và chiều cao của mặt bên là $h_s$. Diện tích xung quanh của hình chóp được tính bằng công thức nào sau đây?
A. $S_{xq} = 4 \cdot \frac{1}{2} a \cdot h_s$
B. $S_{xq} = P_{đ} \cdot h_s$
C. $S_{xq} = \frac{1}{2} a \cdot h_s$
D. $S_{xq} = a \cdot h_s$
8. Đâu là đặc điểm chung của hình chóp tam giác đều và hình chóp tứ giác đều?
A. Đáy là đa giác đều và các mặt bên là tam giác cân.
B. Đáy là đa giác đều và các mặt bên là tam giác đều.
C. Đáy là hình vuông và các mặt bên là tam giác cân.
D. Đáy là tam giác đều và các mặt bên là tam giác đều.
9. Một hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy $a = 4$ cm và chiều cao mặt bên $h_s = 6$ cm. Diện tích xung quanh của hình chóp là bao nhiêu?
A. $48$ cm$^2$
B. $24$ cm$^2$
C. $96$ cm$^2$
D. $64$ cm$^2$
10. Một hình chóp tam giác đều có cạnh đáy là $a$ và chiều cao của mặt bên là $h_s$. Diện tích xung quanh của hình chóp được tính bằng công thức nào sau đây?
A. $S_{xq} = \frac{1}{2} P_{đ} \cdot h_s$
B. $S_{xq} = P_{đ} \cdot h_s$
C. $S_{xq} = P_{đ} + h_s$
D. $S_{xq} = \frac{1}{2} a \cdot h_s$
11. Trong một hình chóp tam giác đều, nếu tăng gấp đôi độ dài cạnh đáy và giữ nguyên chiều cao của mặt bên, thì diện tích xung quanh thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Không thay đổi
D. Giảm đi một nửa
12. Tính diện tích toàn phần của hình chóp tam giác đều, biết diện tích đáy là $S_{đ} = 15$ cm$^2$ và diện tích xung quanh là $S_{xq} = 45$ cm$^2$.
A. $60$ cm$^2$
B. $30$ cm$^2$
C. $45$ cm$^2$
D. $15$ cm$^2$
13. Một hình chóp tứ giác đều có diện tích đáy $S_{đ} = 25$ cm$^2$ và chiều cao $h = 9$ cm. Thể tích của hình chóp là bao nhiêu?
A. $75$ cm$^3$
B. $225$ cm$^3$
C. $25$ cm$^3$
D. $675$ cm$^3$
14. Thể tích của một hình chóp được tính bằng công thức nào sau đây, với $S_{đ}$ là diện tích đáy và $h$ là chiều cao của hình chóp?
A. $V = \frac{1}{3} S_{đ} \cdot h$
B. $V = S_{đ} \cdot h$
C. $V = 3 S_{đ} \cdot h$
D. $V = \frac{1}{2} S_{đ} \cdot h$
15. Nếu chiều cao của hình chóp tứ giác đều tăng gấp ba lần, còn diện tích đáy giữ nguyên, thì thể tích của hình chóp thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp ba
B. Tăng gấp chín
C. Giảm đi ba lần
D. Không thay đổi