Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

1. Mục tiêu của Hiệp định về các Biện pháp Vệ sinh và Kiểm dịch động thực vật (SPS Agreement) của WTO là gì?

A. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật, đồng thời đảm bảo rằng các biện pháp này không tạo ra các rào cản thương mại không cần thiết.
B. Thúc đẩy thương mại tự do hàng hóa nông sản.
C. Bảo vệ các ngành sản xuất nông nghiệp trong nước.
D. Áp đặt các tiêu chuẩn vệ sinh và kiểm dịch nghiêm ngặt đối với hàng hóa nhập khẩu.

2. Hiệp định thương mại song phương (Bilateral Trade Agreement) là gì?

A. Một thỏa thuận thương mại giữa nhiều quốc gia.
B. Một thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.
C. Một thỏa thuận thương mại chỉ liên quan đến hàng hóa.
D. Một thỏa thuận thương mại chỉ liên quan đến dịch vụ.

3. Trong khuôn khổ WTO, `thương mại dịch vụ` bao gồm những lĩnh vực nào?

A. Chỉ bao gồm dịch vụ tài chính và viễn thông.
B. Bao gồm một loạt các lĩnh vực như dịch vụ tài chính, viễn thông, vận tải, du lịch, giáo dục và y tế.
C. Chỉ bao gồm dịch vụ vận tải và du lịch.
D. Chỉ bao gồm dịch vụ công cộng do chính phủ cung cấp.

4. Sự khác biệt chính giữa Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) và Liên minh Châu Âu (EU) là gì?

A. AFTA có cơ cấu chính trị chặt chẽ hơn EU.
B. EU có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn AFTA, bao gồm cả liên minh tiền tệ và thị trường chung.
C. AFTA chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, trong khi EU bao gồm cả thương mại dịch vụ.
D. EU có số lượng thành viên lớn hơn AFTA.

5. Một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt hiện nay là gì?

A. Sự suy giảm thương mại toàn cầu.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và các căng thẳng thương mại giữa các quốc gia lớn.
C. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
D. Sự thiếu quan tâm của các nước đang phát triển.

6. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có những quốc gia thành viên nào?

A. Hoa Kỳ, Nhật Bản, Canada, Mexico, Australia, New Zealand, Singapore, Malaysia, Việt Nam, Chile, Peru, Brunei.
B. Nhật Bản, Canada, Mexico, Australia, New Zealand, Singapore, Malaysia, Việt Nam, Chile, Peru, Brunei.
C. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, New Zealand, Singapore, Malaysia, Việt Nam, Chile, Peru, Brunei.
D. Các nước thành viên EU, Nhật Bản, Canada, Mexico, Australia, New Zealand, Singapore, Malaysia, Việt Nam, Chile, Peru, Brunei.

7. Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống thương mại WTO?

A. Không phân biệt đối xử.
B. Tự do hóa thương mại dần dần thông qua đàm phán.
C. Minh bạch.
D. Bảo hộ tuyệt đối nền sản xuất trong nước.

8. Điều khoản `đối xử quốc gia` (National Treatment) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu từ các nước khác không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
B. Các quốc gia thành viên WTO phải áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
C. Các quốc gia thành viên WTO phải ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.

9. Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có chức năng gì?

A. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Đánh giá và giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định của WTO.
C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
D. Thúc đẩy đàm phán thương mại giữa các quốc gia thành viên.

10. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?

A. Thương mại hàng hóa.
B. Thương mại dịch vụ.
C. Quyền sở hữu trí tuệ.
D. Đầu tư nước ngoài.

11. Theo WTO, `trợ cấp` (subsidies) được định nghĩa như thế nào?

A. Bất kỳ khoản thanh toán nào từ chính phủ cho doanh nghiệp.
B. Sự hỗ trợ tài chính hoặc bất kỳ hình thức hỗ trợ nào của chính phủ mang lại lợi ích cho một số ngành hoặc doanh nghiệp nhất định.
C. Thuế thấp hơn cho các ngành công nghiệp mới nổi.
D. Đầu tư của chính phủ vào cơ sở hạ tầng công cộng.

12. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực từ khi nào?

A. Năm 2010
B. Năm 2015
C. Năm 2020
D. Năm 2023

13. Lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với một quốc gia đang phát triển là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Bảo vệ các ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh từ nước ngoài.
D. Tăng cường quyền lực chính trị trên trường quốc tế.

14. WTO có thể áp dụng biện pháp trừng phạt thương mại đối với một quốc gia thành viên trong trường hợp nào?

A. Khi quốc gia đó có thâm hụt thương mại lớn.
B. Khi quốc gia đó không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO.
C. Khi quốc gia đó áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
D. Khi quốc gia đó có mức tăng trưởng kinh tế quá cao.

15. Mục đích của việc đàm phán thương mại đa phương (Multilateral Trade Negotiations) là gì?

A. Để giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
B. Để thiết lập các quy tắc thương mại chung áp dụng cho tất cả các thành viên tham gia.
C. Để thúc đẩy thương mại song phương giữa các quốc gia.
D. Để bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư nước ngoài.

16. Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của các hiệp định thương mại song phương và đa phương?

A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
B. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài.
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Áp đặt các chế tài chính trị lên các quốc gia khác.

17. Điều khoản tự vệ (Safeguard measures) trong WTO được áp dụng khi nào?

A. Khi một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định của WTO.
B. Khi một ngành sản xuất trong nước bị thiệt hại nghiêm trọng do nhập khẩu tăng đột biến.
C. Khi một quốc gia thành viên WTO áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại quá mức.
D. Khi một quốc gia thành viên WTO không tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.

18. Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) là gì?

A. Thuế nhập khẩu cao.
B. Các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn và thủ tục đánh giá sự phù hợp mà các nước áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu.
C. Hạn ngạch nhập khẩu.
D. Các biện pháp trợ cấp của chính phủ.

19. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước phát triển.
B. Xây dựng một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, công bằng và minh bạch.
C. Bảo vệ quyền lợi của người lao động trên toàn thế giới.
D. Hỗ trợ các nước đang phát triển thông qua viện trợ tài chính.

20. Điều gì KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của WTO?

A. Quản lý các hiệp định thương mại.
B. Diễn đàn đàm phán thương mại.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại.
D. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.

21. Rào cản phi thuế quan (Non-tariff barriers) là gì?

A. Các loại thuế nhập khẩu và xuất khẩu.
B. Các quy định về hạn ngạch, tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch động thực vật và các biện pháp hành chính khác gây cản trở thương mại.
C. Các biện pháp trợ cấp của chính phủ cho các ngành sản xuất trong nước.
D. Các biện pháp chống bán phá giá và tự vệ thương mại.

22. Hiệp định thương mại tự do (FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

A. FTA chỉ bao gồm các nước phát triển, trong khi Liên minh thuế quan bao gồm cả các nước đang phát triển.
B. FTA loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các nước thành viên, trong khi Liên minh thuế quan áp dụng một mức thuế chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên.
C. FTA có tính ràng buộc pháp lý cao hơn so với Liên minh thuế quan.
D. FTA chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, trong khi Liên minh thuế quan bao gồm cả thương mại dịch vụ.

23. Hiệp định RCEP là gì?

A. Hiệp định thương mại tự do giữa các nước châu Âu.
B. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực, bao gồm 10 nước ASEAN và 5 đối tác (Úc, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, New Zealand).
C. Hiệp định thương mại tự do giữa các nước Bắc Mỹ.
D. Hiệp định thương mại tự do giữa các nước Nam Mỹ.

24. Tác động tiềm năng của việc một quốc gia rút khỏi WTO là gì?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
B. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
C. Mất đi các lợi ích thương mại từ các thỏa thuận WTO, đối mặt với thuế quan cao hơn và các rào cản thương mại khác.
D. Tăng cường quyền lực chính trị trên trường quốc tế.

25. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò gì?

A. Thúc đẩy đàm phán thương mại giữa các nước thành viên.
B. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên một cách hòa bình và hiệu quả.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Giám sát việc thực thi các hiệp định thương mại của WTO.

26. Đâu là vai trò của WTO trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

A. WTO không có vai trò gì trong phát triển bền vững.
B. WTO chỉ tập trung vào thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm đến các vấn đề môi trường và xã hội.
C. WTO khuyến khích các chính sách thương mại hỗ trợ bảo vệ môi trường và phát triển xã hội, đồng thời đảm bảo rằng các biện pháp này không được sử dụng để bảo hộ thương mại.
D. WTO áp đặt các tiêu chuẩn môi trường và xã hội nghiêm ngặt đối với các quốc gia thành viên.

27. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation Treatment) của WTO có nghĩa là gì?

A. Các nước thành viên WTO phải dành cho nhau sự đối xử ưu đãi nhất về thuế quan và các quy định thương mại.
B. Các nước thành viên WTO phải ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển.
C. Các nước thành viên WTO phải áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
D. Các nước thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.

28. Biện pháp chống bán phá giá (Anti-dumping duties) được áp dụng khi nào?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa của nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu có số lượng quá lớn.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu không tuân thủ các quy định về môi trường.

29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của các hiệp định thương mại khu vực (RTAs)?

A. Tạo ra các cơ hội thương mại mới cho các thành viên.
B. Tăng cường hội nhập kinh tế khu vực.
C. Giảm thiểu sự phức tạp trong hệ thống thương mại toàn cầu.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

30. Một quốc gia có thể áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measure) theo quy định của WTO khi nào?

A. Khi quốc gia đó muốn bảo vệ ngành công nghiệp mới nổi.
B. Khi có sự gia tăng đột biến trong nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi quốc gia đó muốn trả đũa một quốc gia khác vì chính sách thương mại không công bằng.
D. Khi quốc gia đó muốn khuyến khích xuất khẩu.

1 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

1. Mục tiêu của Hiệp định về các Biện pháp Vệ sinh và Kiểm dịch động thực vật (SPS Agreement) của WTO là gì?

2 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

2. Hiệp định thương mại song phương (Bilateral Trade Agreement) là gì?

3 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

3. Trong khuôn khổ WTO, 'thương mại dịch vụ' bao gồm những lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

4. Sự khác biệt chính giữa Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) và Liên minh Châu Âu (EU) là gì?

5 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

5. Một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt hiện nay là gì?

6 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

6. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có những quốc gia thành viên nào?

7 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống thương mại WTO?

8 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

8. Điều khoản 'đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

9. Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có chức năng gì?

10 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

10. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?

11 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

11. Theo WTO, 'trợ cấp' (subsidies) được định nghĩa như thế nào?

12 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

12. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực từ khi nào?

13 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

13. Lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với một quốc gia đang phát triển là gì?

14 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

14. WTO có thể áp dụng biện pháp trừng phạt thương mại đối với một quốc gia thành viên trong trường hợp nào?

15 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

15. Mục đích của việc đàm phán thương mại đa phương (Multilateral Trade Negotiations) là gì?

16 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của các hiệp định thương mại song phương và đa phương?

17 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

17. Điều khoản tự vệ (Safeguard measures) trong WTO được áp dụng khi nào?

18 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

18. Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) là gì?

19 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

19. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

20 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của WTO?

21 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

21. Rào cản phi thuế quan (Non-tariff barriers) là gì?

22 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

22. Hiệp định thương mại tự do (FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

23 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

23. Hiệp định RCEP là gì?

24 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

24. Tác động tiềm năng của việc một quốc gia rút khỏi WTO là gì?

25 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

25. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò gì?

26 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là vai trò của WTO trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

27 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

27. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation Treatment) của WTO có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

28. Biện pháp chống bán phá giá (Anti-dumping duties) được áp dụng khi nào?

29 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của các hiệp định thương mại khu vực (RTAs)?

30 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 1

30. Một quốc gia có thể áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measure) theo quy định của WTO khi nào?