Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm
1. Theo quan điểm của tâm lý học tích cực (positive psychology), giáo viên nên tập trung vào điều gì để giúp học sinh phát triển toàn diện?
A. Khắc phục những điểm yếu của học sinh.
B. Phát huy những điểm mạnh, phẩm chất tốt đẹp và tiềm năng của học sinh.
C. So sánh học sinh với nhau để tạo ra sự cạnh tranh.
D. Áp đặt những kỳ vọng cao để thúc đẩy học sinh.
2. Theo lý thuyết gắn bó (attachment theory) của John Bowlby, điều gì quan trọng nhất trong mối quan hệ giữa trẻ và người chăm sóc?
A. Việc đáp ứng đầy đủ các nhu cầu vật chất của trẻ.
B. Sự nhất quán, ấm áp và khả năng đáp ứng nhu cầu cảm xúc của trẻ.
C. Việc dạy trẻ những kỹ năng tự lập từ sớm.
D. Việc áp đặt kỷ luật nghiêm khắc để trẻ vâng lời.
3. Đâu là đặc điểm nổi bật trong sự phát triển tâm lý của thanh niên (15-18 tuổi)?
A. Sự ổn định về mặt cảm xúc và các mối quan hệ xã hội.
B. Khủng hoảng về bản sắc và tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào gia đình và người lớn.
D. Ưu tiên các hoạt động vui chơi giải trí hơn việc học tập.
4. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một môi trường học tập hòa nhập (inclusive learning environment)?
A. Chỉ chấp nhận những học sinh có khả năng học tập tốt.
B. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các học sinh.
C. Tôn trọng sự đa dạng, chấp nhận sự khác biệt và đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội tham gia và thành công.
D. Áp đặt một tiêu chuẩn duy nhất cho tất cả học sinh.
5. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong việc thiết kế bài kiểm tra đánh giá năng lực học sinh?
A. Bài kiểm tra nên tập trung vào việc kiểm tra kiến thức học thuộc lòng.
B. Bài kiểm tra nên đánh giá nhiều loại năng lực khác nhau, phù hợp với mục tiêu học tập và có độ tin cậy, giá trị.
C. Bài kiểm tra nên có độ khó cao để phân loại học sinh.
D. Bài kiểm tra nên được giữ bí mật tuyệt đối với học sinh.
6. Trong quá trình giao tiếp với học sinh, điều gì quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tin tưởng?
A. Luôn luôn đồng ý với ý kiến của học sinh.
B. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân của giáo viên.
C. Lắng nghe một cách chân thành, tôn trọng và thấu hiểu cảm xúc của học sinh.
D. Giữ khoảng cách và không để lộ cảm xúc cá nhân.
7. Giáo viên nên làm gì để hỗ trợ học sinh có khó khăn trong học tập?
A. Giao thêm bài tập về nhà để học sinh luyện tập nhiều hơn.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gây ra khó khăn, điều chỉnh phương pháp giảng dạy và cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa.
C. Bỏ qua những khó khăn của học sinh và tập trung vào những học sinh giỏi.
D. Chê trách học sinh vì không cố gắng.
8. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào cần được đáp ứng đầu tiên?
A. Nhu cầu được kính trọng.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu sinh lý.
D. Nhu cầu được thể hiện bản thân.
9. Đâu là một biện pháp hiệu quả để tăng cường động lực học tập nội tại (intrinsic motivation) cho học sinh?
A. Sử dụng điểm số như một công cụ duy nhất để đánh giá.
B. Tạo ra những hoạt động học tập thú vị, có ý nghĩa và liên quan đến cuộc sống của học sinh.
C. Áp đặt những quy tắc và kỳ vọng cao.
D. So sánh học sinh với nhau để tạo ra sự cạnh tranh.
10. Giáo viên nên làm gì khi phát hiện một học sinh có dấu hiệu bị bạo hành gia đình?
A. Giữ bí mật và không can thiệp để tránh làm phức tạp tình hình.
B. Báo cáo ngay lập tức cho các cơ quan chức năng có thẩm quyền để bảo vệ học sinh.
C. Tự mình giải quyết vấn đề bằng cách nói chuyện với phụ huynh của học sinh.
D. Chuyển học sinh đó sang một trường khác.
11. Giáo viên nên làm gì để giúp học sinh đối phó với căng thẳng trong học tập?
A. Giao nhiều bài tập hơn để học sinh không có thời gian rảnh.
B. Khuyến khích học sinh chia sẻ cảm xúc, dạy các kỹ năng quản lý thời gian và thư giãn.
C. Bỏ qua những vấn đề của học sinh và tập trung vào việc giảng dạy.
D. Yêu cầu học sinh phải luôn đạt điểm cao.
12. Điều gì nên được ưu tiên khi giáo viên phản hồi bài làm của học sinh?
A. Chỉ tập trung vào những lỗi sai của học sinh.
B. So sánh bài làm của học sinh này với các học sinh khác.
C. Đưa ra những nhận xét cụ thể, mang tính xây dựng và khuyến khích sự tiến bộ của học sinh.
D. Đánh giá một cách chung chung và không đưa ra gợi ý cụ thể.
13. Đâu là dấu hiệu của một học sinh có nguy cơ bị rối loạn lo âu?
A. Thường xuyên đi học muộn.
B. Có thành tích học tập giảm sút đột ngột.
C. Tránh né các hoạt động xã hội và thể hiện sự lo lắng quá mức.
D. Luôn luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
14. Theo lý thuyết về trí tuệ đa dạng của Howard Gardner, trí tuệ nào liên quan đến khả năng hiểu và tương tác với người khác?
A. Trí tuệ logic-toán học.
B. Trí tuệ ngôn ngữ.
C. Trí tuệ nội tâm.
D. Trí tuệ tương tác (Interpersonal intelligence).
15. Theo Kohlberg, giai đoạn đạo đức tiền quy ước (pre-conventional morality) tập trung vào điều gì?
A. Tuân thủ luật lệ để duy trì trật tự xã hội.
B. Các nguyên tắc đạo đức phổ quát.
C. Tránh bị trừng phạt và tìm kiếm phần thưởng.
D. Sự chấp thuận của xã hội.
16. Giáo viên có thể áp dụng nguyên tắc nào của tâm lý học hành vi (behaviorism) để khuyến khích học sinh học tập tích cực hơn?
A. Sử dụng các hình phạt nghiêm khắc để ngăn chặn hành vi sai trái.
B. Tạo điều kiện để học sinh tự khám phá và trải nghiệm.
C. Sử dụng phần thưởng và lời khen để củng cố hành vi học tập tích cực.
D. Tập trung vào việc phân tích động cơ vô thức của học sinh.
17. Theo Albert Bandura, điều gì đóng vai trò quan trọng trong học tập qua quan sát (observational learning)?
A. Sự trừng phạt.
B. Sự chú ý, ghi nhớ, tái tạo và động cơ.
C. Khả năng bẩm sinh.
D. Sự lặp đi lặp lại.
18. Theo Piaget, giai đoạn nào trẻ bắt đầu phát triển tư duy logic về các sự vật cụ thể?
A. Giai đoạn thao tác hình thức (11 tuổi trở lên)
B. Giai đoạn tiền thao tác (2-7 tuổi)
C. Giai đoạn cảm giác vận động (0-2 tuổi)
D. Giai đoạn thao tác cụ thể (7-11 tuổi)
19. Giáo viên nên sử dụng phương pháp nào để giúp học sinh tự tin hơn khi phát biểu trước lớp?
A. Chỉ gọi những học sinh giỏi phát biểu.
B. Bắt học sinh phải phát biểu ngay cả khi chưa chuẩn bị.
C. Tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sự tham gia của mọi học sinh và đưa ra những phản hồi tích cực.
D. Chê bai những học sinh phát biểu sai để răn đe.
20. Phương pháp dạy học nào khuyến khích sự hợp tác và tương tác giữa các học sinh?
A. Dạy học theo lối thuyết trình một chiều.
B. Dạy học theo dự án.
C. Dạy học bằng cách yêu cầu học sinh học thuộc lòng.
D. Dạy học bằng cách kiểm tra thường xuyên.
21. Theo Bronfenbrenner, yếu tố nào thuộc `hệ vi mô` (microsystem) ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ?
A. Các chính sách của chính phủ về giáo dục.
B. Nền văn hóa và giá trị xã hội.
C. Mối quan hệ giữa gia đình và nhà trường.
D. Gia đình, bạn bè và nhà trường.
22. Giáo viên nên làm gì khi một học sinh có biểu hiện bị bắt nạt (bullying) trong lớp?
A. Lờ đi và hy vọng rằng vấn đề sẽ tự giải quyết.
B. Trừng phạt công khai học sinh bắt nạt để làm gương cho cả lớp.
C. Tìm hiểu nguyên nhân, hỗ trợ học sinh bị bắt nạt và có biện pháp giáo dục học sinh bắt nạt một cách phù hợp.
D. Chuyển học sinh bị bắt nạt sang một lớp khác để tránh bị ảnh hưởng.
23. Đâu là vai trò chính của `cơ chế phòng vệ` trong tâm lý học?
A. Tăng cường khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề.
B. Bảo vệ bản ngã khỏi những cảm xúc tiêu cực và xung đột nội tâm.
C. Thúc đẩy sự phát triển các mối quan hệ xã hội.
D. Giúp con người thích nghi với môi trường một cách hoàn hảo.
24. Giáo viên nên làm gì khi một học sinh có hành vi gây hấn với bạn bè?
A. Trừng phạt học sinh đó một cách nghiêm khắc trước mặt cả lớp.
B. Tìm hiểu nguyên nhân của hành vi, giúp học sinh kiểm soát cảm xúc và dạy các kỹ năng giải quyết xung đột.
C. Bỏ qua hành vi đó nếu nó không gây ra hậu quả nghiêm trọng.
D. Chuyển học sinh đó sang một lớp khác.
25. Điều gì quan trọng nhất khi giáo viên xây dựng nội quy lớp học?
A. Nội quy phải thật chi tiết và bao quát mọi tình huống có thể xảy ra.
B. Nội quy phải được áp đặt một cách nghiêm khắc và không có sự linh hoạt.
C. Nội quy phải rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với lứa tuổi học sinh và có sự tham gia xây dựng của học sinh.
D. Nội quy phải được thay đổi thường xuyên để tạo sự mới mẻ và tránh nhàm chán.
26. Trong giai đoạn vị thành niên, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành bản sắc cá nhân?
A. Sự kỳ vọng của cha mẹ.
B. Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
C. Những trải nghiệm cá nhân và sự tự khám phá.
D. Thành tích học tập ở trường.
27. Đâu là đặc điểm chính của phương pháp dạy học phân hóa (differentiated instruction)?
A. Giáo viên giảng dạy theo một giáo án duy nhất cho tất cả học sinh.
B. Giáo viên điều chỉnh nội dung, phương pháp và đánh giá để đáp ứng nhu cầu khác nhau của học sinh.
C. Học sinh tự học hoàn toàn mà không có sự hướng dẫn của giáo viên.
D. Tất cả học sinh phải đạt được cùng một mục tiêu học tập trong cùng một khoảng thời gian.
28. Trong lớp học, giáo viên nhận thấy một học sinh thường xuyên gây rối và khó tập trung. Theo tâm lý học sư phạm, hành vi này có thể xuất phát từ nguyên nhân nào sau đây?
A. Do học sinh đó có tính cách bẩm sinh là nghịch ngợm và không thể thay đổi.
B. Do phương pháp giảng dạy của giáo viên không phù hợp với phong cách học của học sinh.
C. Do học sinh đó cố tình gây sự chú ý để thể hiện bản thân trước các bạn.
D. Do học sinh đó không có khả năng học tập và không hiểu bài.
29. Theo Erik Erikson, giai đoạn nào con người đối mặt với khủng hoảng `Tự chủ so với Xấu hổ và nghi ngờ`?
A. Từ 6-12 tuổi
B. Từ 0-1 tuổi
C. Từ 3-6 tuổi
D. Từ 1-3 tuổi
30. Theo Vygotsky, `Vùng phát triển gần nhất` (Zone of Proximal Development - ZPD) là gì?
A. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm với sự giúp đỡ.
B. Khả năng của trẻ trong việc bắt chước hành vi của người lớn.
C. Giai đoạn phát triển mà trẻ có thể đạt được một cách dễ dàng.
D. Mức độ khó khăn tối đa mà trẻ có thể vượt qua trong học tập.