Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Khi nào nên thực hiện đánh giá nội bộ hệ thống quản lý chất lượng?
A. Chỉ khi có khiếu nại từ khách hàng
B. Theo định kỳ để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn
C. Chỉ khi có thay đổi về nhân sự
D. Chỉ khi có đánh giá từ bên ngoài
2. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì một hệ thống quản lý chất lượng đã được chứng nhận?
A. Thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ và cải tiến liên tục
B. Trả phí chứng nhận đúng hạn
C. Giữ nguyên các quy trình hiện tại
D. Tránh thay đổi nhân sự
3. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra các sản phẩm có tính phá hủy?
A. Kiểm tra bằng mắt thường
B. Kiểm tra bằng tia X
C. Kiểm tra độ bền kéo
D. Kiểm tra siêu âm
4. Đâu là mục tiêu chính của việc lấy mẫu kiểm tra chất lượng?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Đánh giá chất lượng của toàn bộ lô hàng dựa trên một số mẫu
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm
D. Đảm bảo tất cả sản phẩm đều hoàn hảo
5. Phương pháp `5 Whys` được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Để đánh giá rủi ro
B. Để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề bằng cách hỏi `Tại sao?` liên tục
C. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Để cải thiện giao tiếp nội bộ
6. Khi nào nên sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Để theo dõi sự ổn định của một quá trình theo thời gian
C. Để so sánh hai tập dữ liệu
D. Để xác định các yếu tố quan trọng nhất gây ra vấn đề
7. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý chất lượng (QMS) là gì?
A. Giảm số lượng nhân viên
B. Tự động hóa và đơn giản hóa các quy trình quản lý chất lượng
C. Tăng chi phí đầu tư
D. Loại bỏ hoàn toàn các sai sót
8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Tăng chi phí sản xuất
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động
D. Giảm thiểu sai sót
9. Trong bối cảnh quản lý chất lượng dịch vụ, SERVQUAL là gì?
A. Một tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng dịch vụ
B. Một mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng
C. Một phương pháp kiểm soát chi phí dịch vụ
D. Một công cụ để đo lường sự hài lòng của nhân viên
10. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý chất lượng?
A. Xây dựng chiến lược marketing
B. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
C. Giám sát và cải tiến quy trình
D. Đào tạo nhân viên về chất lượng
11. Trong quản lý chất lượng, `Benchmarking` là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra sản phẩm
B. Một quá trình so sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác để tìm kiếm các cơ hội cải tiến
C. Một công cụ để đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Một kỹ thuật để giảm chi phí sản xuất
12. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chương trình đào tạo về chất lượng cho nhân viên?
A. Chương trình phải ngắn gọn và dễ hiểu
B. Chương trình phải liên quan đến công việc hàng ngày của nhân viên
C. Chương trình phải được thực hiện bởi chuyên gia tư vấn bên ngoài
D. Chương trình phải được cập nhật hàng năm
13. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?
A. Sử dụng phần mềm quản lý chất lượng đắt tiền
B. Sự cam kết và tham gia của tất cả các cấp trong tổ chức
C. Áp dụng tất cả các tiêu chuẩn ISO
D. Thuê chuyên gia tư vấn hàng đầu
14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một trong bảy công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Lưu đồ
C. Biểu đồ Pareto
D. Phân tích SWOT
15. Chứng nhận HACCP tập trung vào việc kiểm soát các mối nguy nào trong sản xuất thực phẩm?
A. Mối nguy về tài chính
B. Mối nguy về môi trường
C. Mối nguy về an toàn lao động
D. Mối nguy về an toàn thực phẩm
16. Theo tiêu chuẩn ISO 9001, điều khoản nào đề cập đến việc kiểm soát tài liệu?
A. Điều khoản 4
B. Điều khoản 5
C. Điều khoản 6
D. Điều khoản 7.5
17. Đâu KHÔNG phải là một loại chi phí liên quan đến chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa
B. Chi phí thẩm định
C. Chi phí thất bại nội bộ
D. Chi phí marketing
18. Khi nào nên sử dụng biểu đồ nhân quả (Ishikawa diagram) trong quản lý chất lượng?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề
B. Để theo dõi sự ổn định của một quá trình theo thời gian
C. Để so sánh hai tập dữ liệu
D. Để xác định các yếu tố quan trọng nhất gây ra vấn đề
19. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Pareto trong quản lý chất lượng?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Để theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian
C. Để xác định các yếu tố quan trọng nhất gây ra vấn đề
D. Để so sánh hai tập dữ liệu
20. Sự khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi
B. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình
C. QC là trách nhiệm của quản lý, QA là trách nhiệm của công nhân
D. QC là bắt buộc, QA là tự nguyện
21. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `Six Sigma` đề cập đến điều gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chi phí sản xuất
B. Một phương pháp quản lý chất lượng nhằm giảm thiểu sai sót đến mức gần như hoàn hảo
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
D. Một tiêu chuẩn quốc tế về an toàn sản phẩm
22. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa chất lượng trong một tổ chức?
A. Sự đổ lỗi cho cá nhân khi có sai sót
B. Cam kết từ lãnh đạo
C. Sự tham gia của nhân viên
D. Cải tiến liên tục
23. Tiêu chuẩn ISO 9000 là bộ tiêu chuẩn quốc tế về:
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý an toàn lao động
C. Quản lý chất lượng
D. Quản lý tài chính
24. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `Kaizen` có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chi phí
B. Cải tiến liên tục
C. Đánh giá rủi ro
D. Phân tích thị trường
25. Mục tiêu chính của việc phân tích FMEA (Failure Mode and Effects Analysis) là gì?
A. Để xác định và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn trong một quy trình hoặc sản phẩm
B. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng
C. Để kiểm soát chi phí sản xuất
D. Để cải thiện giao tiếp nội bộ
26. Trong quản lý chất lượng, `PDCA` là viết tắt của chu trình nào?
A. Product Design, Cost Analysis
B. Plan, Do, Check, Act
C. Process Development, Customer Approval
D. Performance Data, Corrective Action
27. Đâu KHÔNG phải là một nguyên tắc của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Ra quyết định dựa trên trực giác
D. Sự tham gia của nhân viên
28. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng?
A. Kiểm tra ngẫu nhiên
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)
C. Đánh giá hiệu suất
D. Phân tích chi phí-lợi ích
29. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập các chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) trong quản lý chất lượng?
A. KPI phải dễ dàng thu thập và báo cáo
B. KPI phải liên quan đến mục tiêu chiến lược của tổ chức
C. KPI phải được cập nhật hàng ngày
D. KPI phải được áp dụng cho tất cả các bộ phận
30. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `Poka-yoke` có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chi phí
B. Ngăn ngừa sai sót
C. Đánh giá rủi ro
D. Phân tích thị trường