Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cho các nhà kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán cho các nhà kinh tế

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cho các nhà kinh tế

1. Phương trình Slutsky phân tích tác động của sự thay đổi giá một hàng hóa thành hai hiệu ứng nào?

A. Hiệu ứng thu nhập và hiệu ứng thay thế.
B. Hiệu ứng cung và hiệu ứng cầu.
C. Hiệu ứng lãi suất và hiệu ứng lạm phát.
D. Hiệu ứng ngắn hạn và hiệu ứng dài hạn.

2. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường nào?

A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường lao động.
C. Thị trường hàng hóa.
D. Thị trường ngoại hối.

3. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình số lượng tiền tệ (quantity theory of money) được biểu diễn như thế nào?

A. M * V = P * Y
B. M + V = P + Y
C. M - V = P - Y
D. M / V = P / Y

4. Trong phân tích chi phí - lợi ích, `discount rate` (tỷ lệ chiết khấu) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán giá trị hiện tại của các chi phí và lợi ích trong tương lai.
B. Điều chỉnh cho lạm phát.
C. Phản ánh rủi ro của dự án.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Trong lý thuyết trò chơi, điểm Nash equilibrium là gì?

A. Kết quả mà tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa.
B. Kết quả mà một người chơi đạt được lợi ích tối đa, bất kể những người chơi khác làm gì.
C. Kết quả mà không người chơi nào có động cơ để thay đổi chiến lược của mình, với điều kiện những người chơi khác giữ nguyên chiến lược của họ.
D. Kết quả mà tổng lợi ích của tất cả người chơi là lớn nhất.

6. Trong mô hình đấu giá, chiến lược `bidding truthfully` có nghĩa là gì?

A. Trả giá cao hơn giá trị thực của sản phẩm.
B. Trả giá thấp hơn giá trị thực của sản phẩm.
C. Trả giá đúng bằng giá trị thực của sản phẩm.
D. Trả giá ngẫu nhiên.

7. Trong lý thuyết về lựa chọn công cộng, nghịch lý Condorcet đề cập đến điều gì?

A. Sự không thể đạt được một quyết định tập thể hợp lý thông qua biểu quyết đa số.
B. Sự không thể dự đoán chính xác kết quả của một cuộc bầu cử.
C. Sự thống trị của các nhóm lợi ích đặc biệt trong quá trình ra quyết định công cộng.
D. Sự thiếu thông tin của cử tri về các ứng cử viên.

8. Trong kinh tế học phúc lợi, tiêu chuẩn Pareto optimality được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Sự công bằng trong phân phối thu nhập.
B. Hiệu quả phân bổ nguồn lực.
C. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
D. Sự ổn định giá cả.

9. Trong lý thuyết về tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào được coi là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tiết kiệm và đầu tư.
B. Tiến bộ công nghệ và tri thức.
C. Gia tăng dân số.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

10. Trong mô hình tăng trưởng Solow, trạng thái dừng (steady state) là gì?

A. Trạng thái mà nền kinh tế tăng trưởng với tốc độ không đổi.
B. Trạng thái mà vốn trên mỗi lao động và sản lượng trên mỗi lao động không thay đổi.
C. Trạng thái mà tiết kiệm bằng không.
D. Trạng thái mà tiêu dùng đạt tối đa.

11. Một doanh nghiệp hoạt động trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo có hàm chi phí TC = Q^2 + 10Q + 100. Mức giá hòa vốn (break-even price) của doanh nghiệp là bao nhiêu?

A. 10
B. 20
C. 30
D. Không thể xác định.

12. Hệ số Gini đo lường điều gì?

A. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ lạm phát.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Mức độ thất nghiệp.

13. Giả sử hàm hữu dụng của một người tiêu dùng là U(x, y) = x^0.5 * y^0.5. Nếu giá của x là 2 và giá của y là 1, và thu nhập của người tiêu dùng là 100, thì số lượng x tối ưu mà người tiêu dùng sẽ mua là bao nhiêu?

A. 25
B. 50
C. 75
D. 100

14. Nếu hàm sản xuất có dạng Q = 10K + 5L, thì tỷ lệ thay thế kỹ thuật cận biên (MRTS) giữa vốn (K) và lao động (L) là bao nhiêu?

A. 2
B. 0.5
C. 10
D. 5

15. Đường bàng quan (indifference curve) biểu thị điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng ưa thích hơn một giỏ hàng hóa cho trước.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá bằng nhau.

16. Giả sử hàm cầu có dạng Q = 100 - 2P, trong đó Q là số lượng và P là giá. Độ co giãn của cầu theo giá tại P = 20 là bao nhiêu?

A. -2/3
B. -2
C. -40
D. -3/2

17. Trong mô hình tăng trưởng Ramsey-Cass-Koopmans, yếu tố nào quyết định tỷ lệ tiết kiệm tối ưu?

A. Sở thích của người tiêu dùng về tiêu dùng hiện tại so với tiêu dùng tương lai.
B. Tỷ lệ khấu hao vốn.
C. Tốc độ tăng trưởng dân số.
D. Tất cả các yếu tố trên.

18. Trong bài toán tối ưu hóa ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để làm gì?

A. Tìm điểm cực tiểu của hàm mục tiêu mà không quan tâm đến ràng buộc.
B. Tìm điểm cực đại của hàm mục tiêu mà không quan tâm đến ràng buộc.
C. Tìm điểm cực trị của hàm mục tiêu có xét đến ràng buộc.
D. Loại bỏ ràng buộc khỏi bài toán tối ưu hóa.

19. Hàm Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó Q là sản lượng, K là vốn, L là lao động, A là năng suất tổng hợp. Điều gì xảy ra nếu α + β = 1?

A. Quy mô sản xuất giảm dần.
B. Quy mô sản xuất tăng dần.
C. Quy mô sản xuất không đổi.
D. Không thể xác định quy mô sản xuất.

20. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận khi nào?

A. Doanh thu biên (MR) lớn hơn chi phí biên (MC).
B. Doanh thu biên (MR) nhỏ hơn chi phí biên (MC).
C. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
D. Tổng doanh thu (TR) đạt tối đa.

21. Một hàm sản xuất có dạng Q = min(2K, L). Điều này biểu thị điều gì?

A. Vốn (K) và lao động (L) là các yếu tố sản xuất thay thế hoàn hảo.
B. Vốn (K) và lao động (L) là các yếu tố sản xuất bổ sung hoàn hảo.
C. Chỉ có vốn (K) mới tạo ra sản phẩm.
D. Chỉ có lao động (L) mới tạo ra sản phẩm.

22. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, đường Phillips biểu thị mối quan hệ giữa những biến số nào?

A. Lãi suất và lạm phát.
B. Thất nghiệp và lạm phát.
C. Sản lượng và thất nghiệp.
D. Tiền lương và lợi nhuận.

23. Trong lý thuyết về thông tin bất cân xứng, `adverse selection` (lựa chọn đối nghịch) xảy ra khi nào?

A. Người bán có nhiều thông tin hơn người mua.
B. Người mua có nhiều thông tin hơn người bán.
C. Cả người mua và người bán đều có thông tin hoàn hảo.
D. Thông tin bị phân phối ngẫu nhiên.

24. Trong lý thuyết về thất bại thị trường, ngoại ứng (externality) là gì?

A. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
B. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
C. Sự độc quyền của một doanh nghiệp.
D. Sự thiếu thông tin của người tiêu dùng.

25. Trong mô hình Arrow-Debreu, điều kiện nào cần thiết để đạt được cân bằng tổng quát Pareto tối ưu?

A. Thị trường phải cạnh tranh hoàn hảo và đầy đủ.
B. Chính phủ phải can thiệp vào thị trường.
C. Phải có thông tin bất cân xứng.
D. Phải có ngoại ứng.

26. Trong kinh tế học, đạo hàm bậc nhất của hàm tổng chi phí (TC) theo sản lượng (Q) biểu thị điều gì?

A. Tổng doanh thu (TR).
B. Chi phí trung bình (AC).
C. Chi phí biên (MC).
D. Lợi nhuận cận biên.

27. Giả sử hàm cung và hàm cầu của một sản phẩm lần lượt là Qs = 2P - 10 và Qd = 100 - 3P. Giá và số lượng cân bằng trên thị trường là bao nhiêu?

A. P = 22, Q = 34
B. P = 34, Q = 22
C. P = 20, Q = 30
D. P = 30, Q = 20

28. Trong kinh tế lượng, phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo giá trị tương lai của một biến.
B. Ước lượng các tham số của một mô hình hồi quy.
C. Kiểm định sự phù hợp của một mô hình kinh tế.
D. Xây dựng một mô hình kinh tế mới.

29. Trong lý thuyết về chu kỳ kinh doanh thực tế (real business cycle theory), nguyên nhân chính gây ra biến động kinh tế là gì?

A. Thay đổi trong chính sách tiền tệ.
B. Thay đổi trong chính sách tài khóa.
C. Thay đổi trong công nghệ và năng suất.
D. Thay đổi trong kỳ vọng của người tiêu dùng.

30. Trong kinh tế học hành vi, `loss aversion` (ác cảm mất mát) đề cập đến điều gì?

A. Xu hướng tránh rủi ro.
B. Xu hướng đánh giá cao lợi ích hơn chi phí.
C. Xu hướng cảm thấy đau khổ vì mất mát nhiều hơn là vui mừng vì lợi ích có giá trị tương đương.
D. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc.

1 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

1. Phương trình Slutsky phân tích tác động của sự thay đổi giá một hàng hóa thành hai hiệu ứng nào?

2 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

2. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường nào?

3 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

3. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình số lượng tiền tệ (quantity theory of money) được biểu diễn như thế nào?

4 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

4. Trong phân tích chi phí - lợi ích, 'discount rate' (tỷ lệ chiết khấu) được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

5. Trong lý thuyết trò chơi, điểm Nash equilibrium là gì?

6 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

6. Trong mô hình đấu giá, chiến lược 'bidding truthfully' có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

7. Trong lý thuyết về lựa chọn công cộng, nghịch lý Condorcet đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

8. Trong kinh tế học phúc lợi, tiêu chuẩn Pareto optimality được sử dụng để đánh giá điều gì?

9 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

9. Trong lý thuyết về tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào được coi là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

10 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

10. Trong mô hình tăng trưởng Solow, trạng thái dừng (steady state) là gì?

11 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

11. Một doanh nghiệp hoạt động trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo có hàm chi phí TC = Q^2 + 10Q + 100. Mức giá hòa vốn (break-even price) của doanh nghiệp là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

12. Hệ số Gini đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

13. Giả sử hàm hữu dụng của một người tiêu dùng là U(x, y) = x^0.5 * y^0.5. Nếu giá của x là 2 và giá của y là 1, và thu nhập của người tiêu dùng là 100, thì số lượng x tối ưu mà người tiêu dùng sẽ mua là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

14. Nếu hàm sản xuất có dạng Q = 10K + 5L, thì tỷ lệ thay thế kỹ thuật cận biên (MRTS) giữa vốn (K) và lao động (L) là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

15. Đường bàng quan (indifference curve) biểu thị điều gì?

16 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

16. Giả sử hàm cầu có dạng Q = 100 - 2P, trong đó Q là số lượng và P là giá. Độ co giãn của cầu theo giá tại P = 20 là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

17. Trong mô hình tăng trưởng Ramsey-Cass-Koopmans, yếu tố nào quyết định tỷ lệ tiết kiệm tối ưu?

18 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

18. Trong bài toán tối ưu hóa ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

19. Hàm Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó Q là sản lượng, K là vốn, L là lao động, A là năng suất tổng hợp. Điều gì xảy ra nếu α + β = 1?

20 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

20. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận khi nào?

21 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

21. Một hàm sản xuất có dạng Q = min(2K, L). Điều này biểu thị điều gì?

22 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

22. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, đường Phillips biểu thị mối quan hệ giữa những biến số nào?

23 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

23. Trong lý thuyết về thông tin bất cân xứng, 'adverse selection' (lựa chọn đối nghịch) xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

24. Trong lý thuyết về thất bại thị trường, ngoại ứng (externality) là gì?

25 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

25. Trong mô hình Arrow-Debreu, điều kiện nào cần thiết để đạt được cân bằng tổng quát Pareto tối ưu?

26 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

26. Trong kinh tế học, đạo hàm bậc nhất của hàm tổng chi phí (TC) theo sản lượng (Q) biểu thị điều gì?

27 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

27. Giả sử hàm cung và hàm cầu của một sản phẩm lần lượt là Qs = 2P - 10 và Qd = 100 - 3P. Giá và số lượng cân bằng trên thị trường là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

28. Trong kinh tế lượng, phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

29. Trong lý thuyết về chu kỳ kinh doanh thực tế (real business cycle theory), nguyên nhân chính gây ra biến động kinh tế là gì?

30 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 4

30. Trong kinh tế học hành vi, 'loss aversion' (ác cảm mất mát) đề cập đến điều gì?