Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Khi nào nên sử dụng phương pháp phân tích meta (meta-analysis)?

A. Khi cần thực hiện một nghiên cứu mới từ đầu.
B. Khi cần tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu khác nhau về cùng một chủ đề.
C. Khi cần phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn.
D. Khi cần mô tả đặc điểm của một quần thể cụ thể.

2. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý tài liệu tham khảo (reference management software)?

A. Tự động viết báo cáo nghiên cứu.
B. Giúp tổ chức, lưu trữ và trích dẫn tài liệu tham khảo một cách hiệu quả.
C. Thay thế cho việc đọc các bài báo khoa học.
D. Đảm bảo rằng nghiên cứu được chấp nhận để công bố.

3. Trong nghiên cứu định lượng, loại thiết kế nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thử nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.

4. Trong một báo cáo nghiên cứu, phần nào trình bày một bản tóm tắt ngắn gọn về mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận chính của nghiên cứu?

A. Giới thiệu (Introduction).
B. Phương pháp luận (Methodology).
C. Tóm tắt (Abstract).
D. Thảo luận (Discussion).

5. Điều nào sau đây là đặc điểm quan trọng nhất của một câu hỏi nghiên cứu tốt?

A. Nó phải rộng và bao quát nhiều lĩnh vực.
B. Nó phải có thể trả lời được bằng dữ liệu thực nghiệm và kiểm chứng được.
C. Nó phải phức tạp và khó hiểu.
D. Nó phải được hỗ trợ bởi ý kiến cá nhân của nhà nghiên cứu.

6. Trong nghiên cứu định tính, `triangulation` (tam giác hóa) là gì?

A. Một phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu.
B. Một kỹ thuật để thu thập dữ liệu từ ba nguồn khác nhau.
C. Một chiến lược để tăng cường độ tin cậy và tính giá trị của kết quả nghiên cứu bằng cách sử dụng nhiều phương pháp hoặc nguồn dữ liệu.
D. Một cách để chọn người tham gia nghiên cứu ngẫu nhiên.

7. Điều gì sau đây là một ví dụ về biến độc lập trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của giấc ngủ đến hiệu suất làm việc?

A. Hiệu suất làm việc.
B. Số giờ ngủ.
C. Mức độ căng thẳng.
D. Tuổi của người tham gia.

8. Để đảm bảo tính giá trị (validity) của một công cụ đo lường, nhà nghiên cứu nên làm gì?

A. Đảm bảo rằng công cụ đó dễ sử dụng.
B. Đảm bảo rằng công cụ đó đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
C. Đảm bảo rằng công cụ đó tạo ra kết quả giống nhau mỗi khi được sử dụng.
D. Đảm bảo rằng công cụ đó được chấp nhận bởi các nhà nghiên cứu khác.

9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một dự án nghiên cứu?

A. Sự phức tạp của các phương pháp nghiên cứu.
B. Sự phù hợp của chủ đề nghiên cứu với sở thích cá nhân của nhà nghiên cứu.
C. Thời gian, nguồn lực tài chính và nguồn lực con người có sẵn.
D. Sự phổ biến của chủ đề nghiên cứu trong giới học thuật.

10. Khi nào thì việc sử dụng nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp?

A. Khi chỉ cần trả lời các câu hỏi định lượng.
B. Khi chỉ cần trả lời các câu hỏi định tính.
C. Khi cần kết hợp cả dữ liệu định lượng và định tính để hiểu rõ hơn về vấn đề nghiên cứu.
D. Khi không có đủ thời gian để thực hiện nghiên cứu định lượng hoặc định tính riêng biệt.

11. Trong phương pháp phân tích nội dung (content analysis), đơn vị phân tích (unit of analysis) có thể là gì?

A. Chỉ các từ đơn lẻ.
B. Chỉ các câu hoặc đoạn văn.
C. Từ, câu, đoạn văn, hình ảnh hoặc bất kỳ đơn vị ý nghĩa nào khác.
D. Chỉ các số liệu thống kê.

12. Phương pháp lấy mẫu nào sau đây đảm bảo rằng mọi thành viên của quần thể đều có cơ hội ngang nhau được chọn vào mẫu?

A. Lấy mẫu thuận tiện.
B. Lấy mẫu phân tầng.
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
D. Lấy mẫu mục đích.

13. Giả thuyết (hypothesis) có vai trò gì trong nghiên cứu khoa học?

A. Chứng minh một sự thật đã biết.
B. Cung cấp một giải thích chắc chắn về một hiện tượng.
C. Đề xuất một mối quan hệ có thể kiểm chứng giữa các biến.
D. Thay thế cho việc thu thập dữ liệu thực nghiệm.

14. Trong nghiên cứu khoa học, `peer review` (phản biện đồng đẳng) là gì?

A. Một bài thuyết trình trước công chúng về kết quả nghiên cứu.
B. Một đánh giá của các chuyên gia trong cùng lĩnh vực về chất lượng và tính hợp lệ của một nghiên cứu.
C. Một cuộc thảo luận giữa các nhà nghiên cứu về các phương pháp nghiên cứu khác nhau.
D. Một quá trình chỉnh sửa văn bản để cải thiện tính rõ ràng và chính xác.

15. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc viết một đề xuất nghiên cứu (research proposal)?

A. Trình bày kết quả nghiên cứu đã hoàn thành.
B. Xin phép tiến hành nghiên cứu từ hội đồng đạo đức.
C. Thuyết phục người đọc về tầm quan trọng và tính khả thi của nghiên cứu dự kiến.
D. Cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về các nghiên cứu trước đây.

16. Loại lỗi nào xảy ra khi bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) trong khi nó thực sự đúng?

A. Lỗi loại II.
B. Lỗi hệ thống.
C. Lỗi loại I.
D. Lỗi ngẫu nhiên.

17. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo (citing sources) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Để làm cho báo cáo nghiên cứu dài hơn.
B. Để tránh đạo văn và ghi nhận công lao của các nhà nghiên cứu khác.
C. Để chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã đọc nhiều tài liệu.
D. Để làm cho báo cáo nghiên cứu trông chuyên nghiệp hơn.

18. Điều gì sau đây là một hạn chế của nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data)?

A. Dữ liệu quá tốn kém để thu thập.
B. Dữ liệu có thể không phù hợp với câu hỏi nghiên cứu cụ thể.
C. Dữ liệu không đáng tin cậy.
D. Dữ liệu quá khó để phân tích.

19. Trong nghiên cứu khoa học, `operationalization` (vận hành hóa) có nghĩa là gì?

A. Thực hiện một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
B. Định nghĩa một khái niệm trừu tượng thành các biến có thể đo lường được.
C. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm thống kê.
D. Viết một báo cáo nghiên cứu.

20. Trong nghiên cứu khoa học, `external validity` (tính giá trị bên ngoài) đề cập đến điều gì?

A. Tính chính xác của các phương pháp đo lường.
B. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các quần thể hoặc tình huống khác.
C. Sự nhất quán của kết quả nghiên cứu theo thời gian.
D. Mức độ mà kết quả nghiên cứu phản ánh ý kiến cá nhân của nhà nghiên cứu.

21. Khi nào thì việc sử dụng `focus group` (nhóm tập trung) là phù hợp trong nghiên cứu?

A. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng từ một mẫu lớn.
B. Khi cần khám phá các quan điểm, thái độ và kinh nghiệm của một nhóm người về một chủ đề cụ thể.
C. Khi cần thực hiện một thí nghiệm kiểm soát trong phòng thí nghiệm.
D. Khi cần phân tích dữ liệu lịch sử từ các tài liệu.

22. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá độ tin cậy của một thang đo (scale) bằng cách kiểm tra tính nhất quán nội tại của các mục (items)?

A. Độ tin cậy giữa các thẩm định viên (inter-rater reliability).
B. Độ tin cậy kiểm tra lại (test-retest reliability).
C. Cronbach`s alpha.
D. Độ tin cậy song song (parallel-forms reliability).

23. Điều nào sau đây là một ví dụ về đạo đức nghiên cứu?

A. Công bố kết quả nghiên cứu mà không cần kiểm tra tính chính xác.
B. Thu thập dữ liệu từ người tham gia mà không có sự đồng ý của họ.
C. Bảo vệ danh tính và quyền riêng tư của người tham gia nghiên cứu.
D. Thay đổi dữ liệu để phù hợp với giả thuyết nghiên cứu.

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về `confounding variable` (biến gây nhiễu) trong nghiên cứu?

A. Một biến được nhà nghiên cứu thao tác.
B. Một biến ảnh hưởng đến cả biến độc lập và biến phụ thuộc, gây ra mối quan hệ sai lệch giữa chúng.
C. Một biến được sử dụng để đo lường một khái niệm trừu tượng.
D. Một biến không liên quan đến câu hỏi nghiên cứu.

25. Trong quá trình xem xét tài liệu (literature review), điều gì quan trọng nhất cần làm?

A. Sao chép nguyên văn các đoạn văn từ các nguồn khác nhau.
B. Chỉ tập trung vào các nghiên cứu ủng hộ giả thuyết của bạn.
C. Tổng hợp và đánh giá các nghiên cứu hiện có liên quan đến chủ đề của bạn.
D. Bỏ qua các nghiên cứu có kết quả khác với mong đợi của bạn.

26. Điều gì sau đây là một ví dụ về nghiên cứu dọc (longitudinal study)?

A. Một cuộc khảo sát được thực hiện một lần duy nhất.
B. Một nghiên cứu theo dõi sự phát triển của trẻ em trong vòng 10 năm.
C. Một thí nghiệm được thực hiện trong phòng thí nghiệm.
D. Một phân tích các tài liệu lịch sử.

27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu định tính để thu thập dữ liệu?

A. Khảo sát với câu hỏi đóng.
B. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Phỏng vấn sâu và quan sát tham gia.
D. Phân tích thống kê dữ liệu thứ cấp.

28. Phương pháp nào sau đây giúp nhà nghiên cứu xác định xem kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các quần thể hoặc tình huống khác hay không?

A. Độ tin cậy (Reliability).
B. Tính giá trị (Validity).
C. Khả năng khái quát hóa (Generalizability).
D. Tính khách quan (Objectivity).

29. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cơ bản (basic research) và nghiên cứu ứng dụng (applied research) là gì?

A. Nghiên cứu cơ bản tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tế, trong khi nghiên cứu ứng dụng tập trung vào việc mở rộng kiến thức.
B. Nghiên cứu cơ bản tập trung vào việc mở rộng kiến thức, trong khi nghiên cứu ứng dụng tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tế.
C. Nghiên cứu cơ bản sử dụng phương pháp định tính, trong khi nghiên cứu ứng dụng sử dụng phương pháp định lượng.
D. Nghiên cứu cơ bản được thực hiện trong phòng thí nghiệm, trong khi nghiên cứu ứng dụng được thực hiện trong môi trường thực tế.

30. Điều gì sau đây là một biện pháp để giảm thiểu sai lệch trong nghiên cứu?

A. Sử dụng mẫu nhỏ để tiết kiệm chi phí.
B. Chọn người tham gia dựa trên mối quan hệ cá nhân.
C. Sử dụng thiết kế mù (blinding) trong các thử nghiệm.
D. Bỏ qua dữ liệu không phù hợp với giả thuyết.

1 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

1. Khi nào nên sử dụng phương pháp phân tích meta (meta-analysis)?

2 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý tài liệu tham khảo (reference management software)?

3 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

3. Trong nghiên cứu định lượng, loại thiết kế nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?

4 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

4. Trong một báo cáo nghiên cứu, phần nào trình bày một bản tóm tắt ngắn gọn về mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận chính của nghiên cứu?

5 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

5. Điều nào sau đây là đặc điểm quan trọng nhất của một câu hỏi nghiên cứu tốt?

6 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

6. Trong nghiên cứu định tính, 'triangulation' (tam giác hóa) là gì?

7 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

7. Điều gì sau đây là một ví dụ về biến độc lập trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của giấc ngủ đến hiệu suất làm việc?

8 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

8. Để đảm bảo tính giá trị (validity) của một công cụ đo lường, nhà nghiên cứu nên làm gì?

9 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một dự án nghiên cứu?

10 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

10. Khi nào thì việc sử dụng nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp?

11 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

11. Trong phương pháp phân tích nội dung (content analysis), đơn vị phân tích (unit of analysis) có thể là gì?

12 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

12. Phương pháp lấy mẫu nào sau đây đảm bảo rằng mọi thành viên của quần thể đều có cơ hội ngang nhau được chọn vào mẫu?

13 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

13. Giả thuyết (hypothesis) có vai trò gì trong nghiên cứu khoa học?

14 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

14. Trong nghiên cứu khoa học, 'peer review' (phản biện đồng đẳng) là gì?

15 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc viết một đề xuất nghiên cứu (research proposal)?

16 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

16. Loại lỗi nào xảy ra khi bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) trong khi nó thực sự đúng?

17 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

17. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo (citing sources) lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

18 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

18. Điều gì sau đây là một hạn chế của nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data)?

19 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

19. Trong nghiên cứu khoa học, 'operationalization' (vận hành hóa) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

20. Trong nghiên cứu khoa học, 'external validity' (tính giá trị bên ngoài) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

21. Khi nào thì việc sử dụng 'focus group' (nhóm tập trung) là phù hợp trong nghiên cứu?

22 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

22. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá độ tin cậy của một thang đo (scale) bằng cách kiểm tra tính nhất quán nội tại của các mục (items)?

23 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

23. Điều nào sau đây là một ví dụ về đạo đức nghiên cứu?

24 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'confounding variable' (biến gây nhiễu) trong nghiên cứu?

25 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quá trình xem xét tài liệu (literature review), điều gì quan trọng nhất cần làm?

26 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

26. Điều gì sau đây là một ví dụ về nghiên cứu dọc (longitudinal study)?

27 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu định tính để thu thập dữ liệu?

28 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

28. Phương pháp nào sau đây giúp nhà nghiên cứu xác định xem kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các quần thể hoặc tình huống khác hay không?

29 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

29. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cơ bản (basic research) và nghiên cứu ứng dụng (applied research) là gì?

30 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì sau đây là một biện pháp để giảm thiểu sai lệch trong nghiên cứu?